Chủ đề về cuộc sống ở thành thị và nông thôn đã được ra nhiều lần trong đề thi IELTS Writing Task 2. Sau đây là một vài ví dụ:
More and more people are migrating to cities in search of a better life, but city life can be extremely difficult. Explain some of the difficulties of living in a city. How can governments make urban life better for everyone?
Traffic and housing problems in major cities could be solved by moving large companies, factories and their employees to the countryside. To what extent do you agree or disagree?
In many countries, the costs of living are rising. What are the effects on individuals and society? Suggest solutions to this problem.
Many people believe that it is easier to have a healthy lifestyle in the countryside. Others believe that there are health benefits of living in cities. Discuss both views and give your opinions.
Approaches for IELTS Writing Task 2 theme City & countryside
Life in the city | Life in the countryside | |
---|---|---|
Costs of living (Chi phí sinh hoạt) | Higher costs due to increased demands from a higher population density (Chi phí cao hơn do nhu cầu gia tăng từ mật độ dân số cao hơn) | Lower costs mainly due to sparse population, lower land values and modest salary levels (Chi phí giảm chủ yếu do dân số thưa thớt, giá trị đất đai thấp hơn và mức lương khiêm tốn) |
Employment (Việc làm) | More employment opportunities as there multiple industries (Nhiều cơ hội việc làm hơn khi có nhiều ngành công nghiệp) | Unskilled labor & insecure employment (Lao động phổ thông và việc làm không an toàn) |
Environment & Infrastructure (Môi trường & hạ tầng) |
(Cơ sở hạ tầng phát triển Môi trường bị ô nhiễm) |
(Cơ sở hạ tầng chưa phát triển Nhiều không gian xanh và sự thiếu vắng chất gây ô nhiễm) |
Life in urban areas
Chi phí sinh hoạt có xu hướng cao hơn ở các thành phố do nhu cầu gia tăng từ mật độ dân số cao hơn ~ The costs of living tend to be higher in cities due to increased demands from a higher population density.
Một số lượng lớn cư dân bị thu hút đến các đô thị do sự hứa hẹn về một cuộc sống tốt hơn bao gồm mức sống được cải thiện và cơ hội việc làm tốt hơn. Mật độ dân số đông hơn kéo theo việc tăng nhu cầu về hàng hóa và hàng hóa, do đó, làm cho giá cả chung cao hơn. Đối với một số mặt hàng nhất định như bất động sản, sự thiếu hụt nguồn cung cùng với nhu cầu cao là chất xúc tác cho các hiện tượng như sốt đất khi giá đất tăng đáng kể. Hơn nữa, sự sẵn có của nhiều tiện ích hơn như đường trải nhựa và công viên góp phần làm tăng giá trị đất đai có thể dẫn đến thuế và phí cao hơn đối với người dân, điều này cũng gián tiếp dẫn đến tăng giá hàng hóa hàng ngày mà người dân tiêu dùng. Với tất cả những yếu tố này đang được xem xét, rất có thể lập luận rằng cuộc sống ở thành phố có xu hướng đắt hơn so với ở nông thôn.
A vast number of residents get drawn to metropolises due to their promise for a better life consisting of improved living standards and better employment opportunities. A higher population density is naturally concomitant with increased demands for goods and commodities, which, in turn, drive the general prices higher. For certain commodities like real estate, the shortage of supply coupled with high demands is the catalyst for phenomenons like land fever where land prices grow considerably. Furthermore, the availability of more amenities like paved roads and parks that contribute to a higher land value can lead to higher taxes and fees for residents, which also indirectly leads to increased prices of the daily goods that people consume. With all these factors being taken into consideration, it can very well be argued that life in the city tends to be more expensive compared to that in the countryside.
Từ vựng cần lưu ý:
metropolis (n): đô thị
living standard (n-phrase): tiêu chuẩn sống
population density (n-phrase): mật độ dân số
concomitant (adj) with: đồng thời với, đi kèm với
commodity (n): mặt hàng, hàng hoá
catalyst (n): chất xúc tác
land fever (n-phrase): sốt đất
paved road: đường trải nhựa.
Thường có nhiều cơ hội việc làm hơn ở các thành phố lớn vì có rất nhiều ngành công nghiệp hoạt động ở các khu vực thành thị ~ There are often more employment opportunities in big cities as there is a wide array of industries operating in urban areas.
Nhiều ngành công nghiệp có trụ sở chính và hoạt động tại các thành phố lớn do các đô thị này là trung tâm kinh tế và có thị trường lớn hơn cho các hàng hóa và dịch vụ khác nhau. Do đó, có một số lượng lớn các công ty được thành lập ở những nơi này, với nhiều cơ hội cho nhiều vị trí mà người tìm việc có thể ứng tuyển. Ví dụ, các dịch vụ đặt xe như Grab tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở các đô thị như Hà Nội và TP HCM vì nhu cầu vận chuyển và giao đồ ăn hàng ngày rất lớn, do đó thúc đẩy các dịch vụ này mở rộng nguồn nhân lực để phục vụ yêu cầu. Ngay cả khi mọi thứ không diễn ra tốt đẹp, người làm vẫn có thể lựa chọn ứng tuyển vào một công ty khác trong cùng lĩnh vực. Điều này cuối cùng có nghĩa là sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn cho cư dân thành phố, đặc biệt là những người bị dôi dư.
Multiple industries are headquartered and operate in major cities due to the fact that these metropolises are economic hubs and present a larger market for various goods and services. As a result, there are a huge number of companies being set up in these places, with openings for a variety of positions that job-seekers can apply for. For example, ride-hailing services like Grab and GoJek in Vietnam are mainly concentrated in metropolises like Hanoi and HCM city as there are great demands for transportation and food delivery on a daily basis, which thus pushes these services to expand their human resources to cater to such demands. Even when things do not work out well, people can still have a choice of applying to another company in the same field. This ultimately means that there will be more job opportunities for dwellers in the city, especially those who have been made redundant.
Từ vựng cần lưu ý:
be headquartered (v - passive): đặt trụ sở chính tại
economic hub (n-phrase): trung tâm kinh tế
ride-hailing service (n-phrase): dịch vụ gọi đặt xe
human resources (n-phrase): nguồn nhân lực
cater to (v): đáp ứng (một nhu cầu, yêu cầu)
dweller (n): người ở, cư dân
redundant (adj): dôi dư (không có việc làm, không được cần)
Cư dân trong các khu vực đô thị có thể được hưởng lợi từ sự phong phú của cơ sở hạ tầng phát triển, nhưng có thể phải chịu một môi trường bị ô nhiễm nhiều hơn. ~ Residents in urban areas may benefit from the abundance of developed infrastructure, but can suffer from a more contaminated environment.
Bối cảnh đô thị văn minh cao đòi hỏi cơ sở hạ tầng phát triển tốt có thể đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của cư dân. Cơ sở hạ tầng đó có thể từ những công viên cây xanh và các khu sân chơi, nơi cư dân có thể giao lưu cùng nhau vừa tập thể dục vừa hít thở không khí trong lành, đến hệ thống thoát nước và vệ sinh thích hợp cần thiết để đảm bảo vệ sinh.
Highly civilized urban settings call for well-developed infrastructure that can cater for residents’s physical and spiritual needs. Such infrastructure can range from the green parks and playgrounds where inhabitants can commune together while exercising and breathing fresh air, to the proper sewage and sanitation system needed to ensure hygiene, which is essential for resident’s health.
Tuy nhiên, các khu vực đô thị cũng thường là nơi có nhiều loại chất ô nhiễm có tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, người dân thành thị có thể phải thường xuyên chiến đấu với những tác động xấu do ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và thậm chí là ánh sáng tại một số khu vực nhất định của thành phố. Do đó, họ có thể dễ mắc các bệnh về thể chất và sức khỏe tâm thần về lâu dài.
Nevertheless, the urban regions are also often home to a wide variety of pollutants that have a negative impact on the environment. In particular, urban residents may have to constantly battle with the adverse effects caused by air, water, noise and even light pollution in certain areas of the city. As such, they can become prone to physical illnesses and mental health conditions in the long run.
Từ vựng cần lưu ý:
Civilized (adj): có tính văn minh
spiritual need (n-phrase): nhu cầu tinh thần
range from a to b: có phạm vi từ a tới b, bao gồm những thứ từ a tới b
Sewage system (n-phrase): hệ thống nước thải
Sanitation system (n-phrase): hệ thống vệ sinh
Hygiene (n): tính vệ sinh, sạch sẽ
Pollutant (n): chất ô nhiễm
Life in rural areas (Life in the countryside)
Chi phí sinh hoạt nói chung thấp hơn ở khu vực nông thôn chủ yếu do dân số thưa thớt, giá trị đất đai thấp hơn và mức lương khiêm tốn. ~ Costs of living are generally lower in the rural areas mainly due to the sparse population, lower land values and modest salary levels.
Ngoài những cư dân đã có từ trước, những người từ các vùng khác có thể ngại di chuyển đến các vùng nông thôn do thiếu cơ hội việc làm và cơ sở hạ tầng chưa đầy đủ, làm cho các vùng nông thôn nói chung ít dân cư hơn so với các vùng thành thị. Dân số thưa thớt ở các vùng nông thôn thường dẫn đến nhu cầu về nhà ở và chỗ ở ít hơn, đồng nghĩa với việc giá cả các mặt hàng này thấp hơn. Cơ sở hạ tầng kém phát triển ở những khu vực này, với điều kiện đường sá kém và thiếu các tiện ích công cộng, cũng khiến giá trị đất nói chung cũng như giá thuê và thuế thấp. Hơn nữa, do mức lương ở khu vực nông thôn có xu hướng thấp hơn khu vực thành thị, giá cả của hàng hóa và sản phẩm hàng ngày cũng sẽ được điều chỉnh tương ứng, do đó chi phí sinh hoạt thấp hơn.
Aside from the pre-existent residents, people from other regions may be reluctant to move to rural areas due to the lack of employment opportunities and inadequate infrastructure, making the rural areas generally less populated than urban ones. The sparse population of the rural areas usually translates to lesser demands for housing and accommodation, which is synonymous with lower prices for these commodities. The insufficiently developed infrastructure in these areas, with poor road conditions and lack of public amenities, also keeps the land values generally low, as well as rents and taxes. Furthermore, as wage levels in the rural areas tend to be lower than in the urban areas, the prices of everyday goods and products would also be adjusted accordingly, hence the lower costs of living.
Từ vựng cần lưu ý:
Pre-existent (adj): hiện hữu, đã sẵn có
Sparse (adj): thưa thớt
translate to: dẫn đến
synonymous with: đồng nghĩa với
public amenity (n-phrase): tiện ích công cộng
wage level (n-phrase): mức lương
Cơ hội việc làm thường bị hạn chế ở khu vực nông thôn và chủ yếu xoay quanh lao động chân tay phổ thông. ~ Employment opportunities are often limited in rural areas and revolve mostly around unskilled manual labor.
Thị trường lao động nông thôn thường có đặc điểm là lao động có kỹ năng thấp và có tính không chắc chắn, do các rào cản như sự ưa chuộng nhất định của ngành nghề và sự thay đổi theo mùa. Thứ nhất, nhu cầu về lao động có trình độ thường thấp do các công việc chủ hiện có chủ yếu chỉ xoay quanh lao động chân tay không chuyên nghề trong lĩnh vực dịch vụ. Đây là nơi mà các kỹ năng cá nhân như ăn mặc, ngoại hình, thái độ, giọng nói và cách điện thoại được nhà tuyển dụng đánh giá cao hơn trình độ học vấn, vì lúc này các nhà tuyển dụng chỉ tìm kiếm một người phù hợp nhanh chóng để lấp đầy vị trí tuyển dụng. Mặc dù nhiều người trẻ đã làm công việc thời vụ hoặc bán thời gian, nhưng rất ít người tiếp tục chuyển từ công việc này sang công việc cố định khi họ sớm nhận ra tiềm năng phát triển bản thân và thăng tiến nghề nghiệp còn hạn chế. Thứ hai, một số công việc chỉ được thực hiện vào những thời điểm nhất định trong năm. Những người này bao gồm nhân viên khách sạn - sự cần thiết của họ phụ thuộc nhiều vào mùa du lịch và công nhân nông trại - những người chỉ được gọi đến vào mùa thu hoạch. Sau cùng, có thể lý giải rằng việc làm trong những lĩnh vực này khá không ổn định và người dân nông thôn có thể khó có thể sống bằng những công việc như vậy một mình.
Rural labor markets are often characterized by low skilled and insecure employment, which are due to barriers like industry preferences and seasonal changes. First, demand for qualified workers tends to be low because available work revolves mostly around unskilled manual labor in the service sector. This is where personal skills like dress, appearance, attitude, accent and telephone manner are more highly regarded by employers than academic qualifications, since employers are only looking for a quick fit to fill a vacancy at the moment.
Although many young people have worked in seasonal or part-time jobs, very few go on to make the transition from such work to permanent employment as they soon realize the limited potential for self-development and career advancement. Second, some jobs are only made available at certain times of the year. These include hotel staff, whose relevance is much dependent on the tourist season, and farm workers, who are only called in at the harvest season. It can then be reasoned that employment in these fields are fairly unstable and countryside-dwellers may find it hard to subsist on such jobs alone.
Về mặt lý thuyết, vấn đề thất nghiệp và lao động phổ thông có thể được giải quyết một phần bằng cách di dời một số doanh nghiệp và nhà máy về nông thôn. Tuy nhiên, các công ty nói chung không muốn chuyển nhà máy về nông thôn do thiếu cơ sở hạ tầng và công nhân lành nghề ở đó. Để kế hoạch này thành công, chính phủ sẽ cần đầu tư nhiều vào cơ sở hạ tầng nông thôn và giáo dục để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái định cư, điều này có thể mất nhiều thời gian để thực hiện.
Theoretically speaking, the problem of unemployment and unskilled labor can be partly tackled by relocating a number of businesses and factories to the countryside. However, companies in general are reluctant to move their factories to the countryside due to the lack of infrastructure and skilled workers there. In order for this scheme to work, the government would need to invest heavily in rural infrastructure and education to facilitate such relocation, which may take a long time to come about.
Từ vựng cần lưu ý:
labor market (n-phrase): thị trường lao động
unskilled manual labor (n-phrase): lao động chân tay không chuyên
vacancy (n): vị trí tuyển dụng còn trống
subsist on (v): sống được bằng, sống đủ với
Mặc dù cơ sở hạ tầng chưa phát triển nhưng điểm mạnh của khu vực nông thôn nằm ở môi trường tự nhiên. ~ Despite the inadequately developed infrastructure, the strong point of the rural area lies in its natural environment.
Lối sống nông thôn ban tặng cho các cá nhân đặc quyền được sống gần gũi với thiên nhiên trong một môi trường trong lành. Cư dân ở các vùng nông thôn có thể tận hưởng một trạng thái khỏe mạnh khi họ được hít thở không khí trong lành và cũng không bị ảnh hưởng bởi cường độ cao của các chất ô nhiễm trong không khí như carbon-dioxide và carbon-monoxide do các nhà máy và xe cộ gây ra. Những người sống ở nông thôn vì vậy ít mắc các bệnh như hen suyễn hay viêm phế quản.
Rural lifestyle bestows individuals with the privilege of staying close to nature in a healthy environment. Residents in the rural regions can relish a vigorous state of health as they get to breathe in fresh air and also are free from the high intensity of pollutants in the air like carbon-dioxide and carbon-monoxide that are emitted from factories and vehicles. People residing in the countryside are thus less prone to diseases like asthma or bronchitis.
Tương tự, trạng thái tinh thần của cư dân nông thôn có thể được hưởng lợi từ việc tiếp cận với không gian xanh và động vật hoang dã của môi trường địa phương, là những điểm tham quan sống động và nâng cao tinh thần so với các tòa tháp văn phòng cao tầng vô hồn và ùn tắc giao thông kinh khủng vốn là điển hình của môi trường đô thị. . Điều này, tự nhiên, sẽ dẫn đến một tính khí điềm đạm và điềm tĩnh cho cư dân nông thôn, giúp họ đạt được trạng thái tinh thần khỏe mạnh hơn.
Similarly, rural inhabitants’ mental state could benefit from the access to the green spaces and wildlife of the local environment, which are lively and uplifting sights compared to the soulless high-rise office towers and infuriating traffic jams that are typical of the urban settings. This would naturally result in a calm and composed temperament for rural residents, helping them to attain a healthier mental state.
Từ vựng cần lưu ý:
Bestows sb with sth (v): ban tặng cho ai đó thứ gì đó
Privilege (n): đặc quyền, một lợi ích đặc trưng
Relish (v): tận hưởng
Vigorous (adj): mạnh mẽ, khỏe mạnh
Asthma (n): bệnh hen suyễn
Bronchitis (n): viêm phế quản
Uplifting (adj): nâng cao tinh thần
Infuriating (adj): gây bực tức, tức giận
Temperament (n): tính cách, tính khí.
Assignment
The relocation of factories and companies to the rural areas may prove unfeasible.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………………
One of the challenges of life in the city is the high living costs.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………………
The available infrastructure in the city allows citizens’ health-related requirements to be satisfied, regarding both physical and spiritual needs.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………………
Exercise 2: Respond to the following questions with a complete argument
What motivates many individuals to move to urban areas?
Do you support or oppose the notion that the urban environment offers better health benefits compared to rural areas? Why?