Chủ đề Advertisements (Quảng cáo) là một chủ đề không hề xa lạ trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Tuy đây là một chủ đề quen thuộc với nhiều thí sinh vì họ đã phần nào nắm được đặc tính của quảng cáo, họ vẫn có thể gặp khó khăn trong việc triển khai ý và sử dụng từ vựng cho topic này. Vì vậy, bài viết sẽ giới thiệu từ vựng và kiến thức nền về các vấn đề thuộc chủ đề để thí sinh áp dụng vào Ideas for IELTS Writing Topic Advertisements. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp một bài viết mẫu để người học tham khảo.
Key takeaways:
1. Chủ đề Advertisements (quảng cáo) chủ yếu là về những vấn đề liên quan đến đặc tính của quảng cáo, mặt lợi và mặt hại cũng như những tác động của nó đến người dùng.
2. Để hoàn thành tốt chủ đề này, người viết cũng cần trang bị các từ vựng, kiến thức sơ đẳng về kinh doanh và góc nhìn bao quát về xã hội.
3. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Quan điểm về tác động của quảng cáo lên trẻ em
Thuận lợi và bất lợi của quảng cáo đang ngày càng trở nên phổ biến
Quảng cáo khuyến khích người dùng mua theo số lượng chứ không phải chất lượng
Introduction to the Advertisements topic
Some sample topics in the Advertisements theme
Người học tham khảo một chơi xổ số bài mẫu trong chủ đề Advertisements để hình dung một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: There are many advertisements directed at children. Parents argue that children are misled, while advertisers consider advertising a source of useful information. What is your opinion?
Đề bài mẫu 2: Advertisements are becoming more and more common in everyday life. Is it a positive or negative development?
Đề bài mẫu 3: The high sales of popular consumer goods reflect the power of advertising but not the real need of the society where such products are sold. To what extent do you agree or disagree?
Overview of issues in the Advertisements topic
Bên cạnh những vấn đề như giáo dục, môi trường, công nghệ…, Advertisements (quảng cáo) có lẽ là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Writing Task 2. Những đề bài nằm trong chủ đề này thường yêu cầu sự hiểu biết nhất định về tính chất của kinh doanh, cung cầu hàng hóa Bên cạnh đó, người học cũng cần trang bị các từ vựng, kiến thức sơ đẳng về lĩnh vực kinh tế cũng như nhìn nhận vấn đề từ góc độ chung của xã hội để bài viết giữ được tính khách quan. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Quan điểm về tác động của quảng cáo lên trẻ em
Thuận lợi và bất lợi của quảng cáo đang ngày càng trở nên phổ biến
Quảng cáo khuyến khích người dùng mua theo số lượng chứ không phải chất lượng
Key vocabulary to note in the Advertisements topic
Một số khái niệm chung trong chủ đề Advertisements mà người học cần chú ý là:
Persuasive = convincing = influential (adj): thuyết phục
On impulse/ impulsive : bốc đồng
Gullible = credulous (adj): dễ tin
Craze = trend (n): xu hướng
Tempting = alluring = enticing (adj): hấp dẫn
Unplanned purchase (n): mua ngoài kế hoạch
Promotion (n): quảng cáo
Attract the eye of something/ somebody: thu hút sự chú ý của cái gì đó/ ai đó
Target something: nhắm vào cái gì đó
Give an exaggerated account of: phóng đại về cái gì đó
Alert (adj): đề phòng
Disregard = pay no attention to = take no notice of (v): không để ý, quan tâm đến cái gì đó
Playing down: khinh thường, xem nhẹ
Receptive to something: tiếp thu
Attributes = features = traits (n): thuộc tính
Idea for IELTS Writing Topic Advertisements
Issue 1: Perspectives on the impact of advertising on children
Opinion 1: Children are misled
One main strategy adopted by advertisers is to associate products with lifestyles that are attractive to young people. (Một chiến lược chính được các nhà quảng cáo áp dụng là liên kết sản phẩm với phong cách sống hấp dẫn giới trẻ.)
Children are more concerned with a particular label and branded products than adults, for the simple reason that they are much less price sensitive. (Trẻ em quan tâm đến một nhãn cụ thể và các sản phẩm có thương hiệu hơn người lớn, vì lý do đơn giản là chúng ít nhạy cảm hơn nhiều về giá cả.)
Children have the desire to possess products they consider popular and fashionable and likely to be admired by their peers, but seldom take into consideration the functions and practical values of those products. (Trẻ em có mong muốn sở hữu những sản phẩm mà chúng cho là phổ biến, thời trang và có khả năng được các bạn ngưỡng mộ, nhưng ít khi quan tâm đến chức năng và giá trị thực tế của những sản phẩm đó.)
Opinion 2: Advertising is a source of useful information
When children grow up, they have a tendency of making more sophisticated judgments about those tactics advertisers use to grab their attention. (Khi trẻ lớn lên, chúng thường có khả năng đưa ra những phán đoán tinh vi hơn về những chiến thuật mà các nhà quảng cáo sử dụng để thu hút sự chú ý của chúng.)
They are less receptive to advertising messages and would likely perceive advertising as a mere source of information, assisting them to learn products and services better. (Họ ít tiếp thu các thông điệp quảng cáo hơn và nhiều khả năng họ coi quảng cáo như một nguồn thông tin đơn thuần, hỗ trợ họ tìm hiểu các sản phẩm và dịch vụ tốt hơn).
Some ads are non-commercial and provide information on such issues as anti-smoking, anti-drug, AIDS, healthy eating practices and so forth. Such ads will bring tremendous useful information for children. (Một số quảng cáo là phi thương mại và cung cấp thông tin về các vấn đề như chống hút thuốc, chống ma túy, AIDS, thực hành ăn uống lành mạnh, v.v. Những quảng cáo như vậy sẽ mang lại những thông tin vô cùng hữu ích cho trẻ em).
Issue 2: The advantages and disadvantages of advertising are becoming increasingly prevalent
Advantages:
Advertising plays a significant role in creating job opportunities and facilitating economic well-being. (Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc làm đầy đủ và tạo điều kiện phát triển kinh tế).
Advertising is one of the main sponsors for some industries, like the entertainment industry which includes sports, music, and theatrical events. (Quảng cáo là một trong những nhà tài trợ chính cho một số lượng lớn các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là các sự kiện thể thao, âm nhạc và sân khấu).
Disadvantages:
Advertising usually tempts people into making unnecessary purchases. Every year, under the manipulation of alluring and provocative ads, people queue for the latest flagship phones, even though their old ones are still in perfectly good condition. (Quảng cáo thường cố gắng dụ mọi người mua hàng không cần thiết. Hàng năm, nhiều người, dưới sự lôi kéo của các quảng cáo hấp dẫn và khiêu khích, xếp hàng mua những chiếc điện thoại hàng đầu mới nhất, ngay cả khi những chiếc điện thoại cũ của chúng vẫn ở trong tình trạng hoàn toàn tốt.)
Advertisements tend to exaggerate or even distort facts related to their products for commercial purposes. Thus, the customers may experience feelings of confusion about these items and have trouble in selecting the products to their taste. (Quảng cáo có xu hướng phóng đại hoặc thậm chí bóp méo sự thật liên quan đến sản phẩm của họ cho mục đích thương mại, do đó khách hàng có thể cảm thấy bối rối về những mặt hàng này, khiến họ gặp khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm theo sở thích của mình).
Issue 3: Advertising encourages consumers to buy based on quantity rather than quality
Despite the strength of advertising, viewers remain as decision makers. Consumers are now becoming increasingly cautious. Quality, in most cases, a primary concern to them. (Bất chấp sức mạnh của quảng cáo, người xem vẫn là người ra quyết định. Người tiêu dùng ngày càng thận trọng. Chất lượng, trong hầu hết các trường hợp, là mối quan tâm hàng đầu đối với họ).
Advertisements motivate customers to buy more than what they need to by offering discounts. It makes people feel that they have got a groundbreaking deal. As a result, they buy the product in bulk without checking the quality. (Quảng cáo thúc đẩy khách hàng mua nhiều hơn những gì họ cần bằng cách giảm giá. Nó làm cho mọi người cảm thấy rằng họ đã có một một lời khi mua hàng. Kết quả là họ mua sản phẩm với số lượng lớn mà không kiểm tra chất lượng.)
Companies offer gifts as advertisements to lure customers into buying more or what is unnecessary for them. (Các công ty sử dụng quà tặng như quảng cáo để thu hút khách hàng mua nhiều hơn hoặc những gì không cần thiết đối với họ.)
IELTS Writing Sample
Advertisements are becoming more and more common in everyday life. Is it a positive or negative development?
Analyzing the Advertisements topic
Chủ đề: Advertisements
Dạng bài: Opinion essay
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người viết cần chứng minh được đây là phát triển tích cực hay tiêu cực.
It has always been difficult to assess the contribution of advertising. This issue is fraught with controversy, with concern being expressed over the harmful effects of advertising. In my opinion, its positive effects outweigh negative effects.
Advertising plays a significant role in fostering full employment and facilitating economic well-being. By conveying marketing information constantly to the target audience, advertising speeds the consumers’ acceptance of new goods and technologies. Were it not for commercials, it would be very difficult for sellers to get their products to the market, and for buyers to be informed of new commodities. It also guarantees the high turnover rate of the manufactured goods and therefore, sustainability of a business. It is also agreed that advertising is one of the main sponsors of a large number of other industries, for example, the entertainment industry-particularly sports, music, and theatrical events.
Advertisements in recent years also have become very thought-provoking and educational. Messages of love, friendship, family core values, and environmental protection that are included in some commercials have been very well received by the audience.
Unarguably, advertising is criticized every now and then for misleading the public. However, the rapid development of advertising itself has provided a solution to this problem, as the information delivered to the audiences has made them knowledgeable consumers. Under these circumstances, they can easily distinguish inferior products from quality products with their knowledge. The misleading effect of advertising will be counteracted over time.
In summary, advertising suggests consumer needs and contributes partially to economic development. Therefore, advertising holds significant value for individuals and society. The widespread perception of advertising as a source of misinformation is actually biased.
Key Vocabulary:
fraught with = full of = filled with
manipulation = control = influence
foster = promote = encourage
inferior = substandard = low-quality
thought-provoking = stimulating