Trong bài viết trước của series, dạng yêu cầu Propose a solution trong TOEIC Speaking đã được giới thiệu và phân tích. Bài viết cuối cùng này của series sẽ tiến hành giới thiệu chi tiết tiêu chí đánh giá, phân tích kiến thức cần có cũng như gợi ý hướng xử lý câu hỏi cho dạng yêu cầu còn lại duy nhất trong bài thi TOEIC Speaking – Express an opinion ứng với câu 11.
Overview of the Express an opinion request type
Nguồn: TOEIC Speaking and Writing Sample Test – ETS
Các yếu tố đánh giá chi tiết câu hỏi Express an opinion
Nguồn: TOEIC Speaking and Writing Sample Test – ETS
Câu số 11 được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 5 với số lượng cũng như độ phức tạp của các tiêu chí tăng dần. Bên cạnh các yếu tố đã được nhắc tới trong các dạng yêu cầu trước của TOEIC Speaking như “vocabulary” (từ vựng), “grammar” (ngữ pháp), “pronunciation” (phát âm), “stress” (nhấn âm) hay “intonation” (ngữ điệu), người học còn nên chú ý thêm đến việc “choice”, “opinion” (lựa chọn, quan điểm) phải được giải thích, làm rõ bằng các “reasons” (lý do), “details” (chi tiết), “arguments” (luận điểm) hay “exemplifications” (ví dụ minh họa). Các ý tưởng đưa ra cần có sự liên kết với nhau, giúp thể hiện quan điểm của người nói một cách mạch lạc và dễ theo dõi.
Thông tin cần thiết cho câu hỏi Express an opinion
Dấu hiệu phân loại dữ liệu
Người học trước tiên cần nhận diện các loại câu hỏi thường gặp có thể kể đến gồm:
Dạng đồng ý hoặc không đồng ý (Sự đồng thuận)
Do you agree or disagree …?
Would you be in favor of … / support …?
Ví dụ: Do you agree or disagree with the following statement? “Failure is part of success”. Give reasons and details to support your answer.
Dạng trình bày quan điểm (Quan điểm)
Many / Some people think / believe that…
What do you think …?
What is your opinion / viewpoint …?
Ví dụ: Many people think that promotion is the most important factor in choosing a job. What is your opinion on this issue? Give reasons and details to support your answer.
Dạng ưu tiên lựa chọn hơn (Ưu tiên)
Some… Some…
Which one do you think is better and why?
Which do you prefer and why?
Would you rather A or B?
Do you prefer A or B?
Ví dụ: Some people want to shop online. Others prefer to go to a store. Which one would you prefer and why?
Xác nhận sự lựa chọn, quan điểm
Người học nên nắm cách khẳng định lựa chọn, quan điểm của bản thân ngay từ đầu:
Dạng đồng ý hoặc không đồng ý (Sự đồng thuận)
I (strongly / completely / entirely / wholeheartedly) agree / disagree with …
I am (entirely / absolutely) convinced that …
I would (not) be in favor of …
I would (not) be against …
Ví dụ:
Q: Do you agree or disagree with the following statement? “Failure is part of success”. Give reasons and details to support your answer.
A: I completely agree with the statement that “Failure is part of success”.
Dạng trình bày quan điểm (Quan điểm)
I (don’t) think / believe that …
In my opinion / From my perspective / From my viewpoint …, …
Ví dụ:
Q: Many people think that promotion is the most important factor in choosing a job.
A: In my opinion, being promoted is not the most significant factor in considering a job.
Dạng ưu tiên lựa chọn (Ưu tiên)
Personally, I would prefer to …
I would prefer A to B
I would rather …
To me, A is (a) better (choice /option) than B
Ví dụ:
Q: Some people want to shop online. Others prefer to go to a store. Which one would you prefer and why?
A: Personally, I would prefer to shop online.
Hướng dẫn vào các quan điểm chính
Để người nghe dễ theo dõi mạch thông tin, người học cũng nên thông báo trước khi triển khai các luận điểm chính:
Loại hình đồng ý / không đồng ý (Sự đồng ý)
I agree / disagree with this statement because of the following reasons.
I agree / disagree with this for several reasons.
This would be a good / bad idea for a number of reasons.
Dạng biểu đạt quan điểm (Quan điểm)
I feel this way for various reasons.
I have / hold this opinion / view for the following reasons.
There are a number of reasons why I believe so.
Dạng lựa chọn (Sự ưu tiên)
I prefer / don’t prefer A for a few reasons.
Although some people may think A is better, I don’t feel that way due to the following reasons.
There are advantages and disadvantages for both, but I believe A is better because…
Thuyết trình về các luận điểm
Người học nên lưu ý câu trả lời phải triển khai các luận điểm để làm rõ, củng cố cho lựa chọn, quan điểm được đưa ra ban đầu. Một số điểm ngôn ngữ hữu ích cho bước này gồm:
Chuyển đổi thứ tự giữa các quan điểm
For one thing,. . . For another thing, …
First(ly), … / First of all / First and foremost, … Second(ly), … / Third(ly), … To begin with, … Additionally, … / Also, … Next, … / Furthermore, … / Moreover, …
Finally, …
Nêu lý do
The main reason is … Another reason is that …
My first / second / third reason for this belief / view is (that) …
My last / final reason for this opinion / view is…
Minh họa
For example, …
For instance, …
Take A as an example.
Here’s one example.
To illustrate, …
As an illustration of this point, …
Các bước xử lý câu hỏi Diễn đạt quan điểm
Bước 1: Đọc và lắng nghe kỹ câu hỏi để nhận diện dạng câu hỏi tương ứng. Người học nên lập tức xác định lựa chọn, quan điểm và tập trung thời gian suy nghĩ về các lý do, chi tiết, luận điểm hay ví dụ minh họa để triển khai câu trả lời.
Bước 2: Trả lời câu hỏi theo sơ đồ dưới đây.
Người học nên lưu ý rằng mục tiêu của bài thi TOEIC Speaking không phải là đánh giá kiến thức chuyên ngành mà là đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ. Do vậy, giải pháp mà người học đưa ra không nhất thiết phải phức tạp hay đảm bảo kiến thức về chuyên môn mà thay vào đó, nên đủ liên quan tới câu hỏi và đảm bảo dễ dàng giải thích, triển khai.
Phân tích ví dụ mô tả dạng câu hỏi Express an opinion
Nguồn: SKILLS FOR THE TOEIC® TEST: SPEAKING AND WRITING
Phân tích dữ liệu: Đây là dạng câu hỏi dạng lựa chọn giữa hai đối tượng “eating at home” (ăn ở nhà) và “eating out” (ăn ngoài). Người học nên lựa chọn một trong hai hình thức này và cân nhắc một số ý tưởng lý giải như sau:
Trường hợp lựa chọn “eating at home”:
Luận điểm 1: more hygienic (hợp vệ sinh hơn) – Lý giải: have control over the origin of ingredients, avoid allergies or food poisoning (kiểm soát được nguồn gốc nguyên liệu, tránh các chứng dị ứng hay ngộ độc thực phẩm).
Luận điểm 2: cheaper (rẻ hơn) – Lý giải: prepare meals on our own, do not have to pay for labor costs (cooks, waiters, …) (tự chuẩn bị bữa ăn, không cần trả các chi phí về nhân công như cho đầu bếp, phục vụ, …).
Luận điểm 3: more comfortable (cảm giác thoải mái hơn) – Lý giải: enjoy personal space, not afraid of disturbing or being disturbed by anyone (tận hưởng không gian riêng tư, không ngại làm phiền hay bị làm phiền bởi ai khác).
Trường hợp lựa chọn “eating out”:
Luận điểm 1: more time-saving (tiết kiệm thời gian hơn) – Lý giải: have food readily made, suitable for people leading a hectic lifestyle (thức ăn được làm sẵn, phù hợp với những người có lối sống bận rộn).
Luận điểm 2: a diverse range of dishes (đa dạng nhiều món ăn) – Lý giải: professional cooks are more competent than amateurs (đầu bếp chuyên nghiệp sẽ lành nghề hơn đầu bếp không chuyên tại nhà).
Từ đây, người học có thể tham khảo đưa ra câu trả lời theo lựa chọn “eating at home” như sau:
1. Khẳng định lựa chọn, quan điểm: To me, eating at home is better than eating out.
2. Dẫn dắt vào các luận điểm chính: I prefer this option for a few reasons.
3. Trình bày ý kiến 1 + triển khai: Firstly, dining at home ensures better hygiene. This is because we retain control over the origin of ingredients used, thereby avoiding allergies or food poisoning incidents.
4. Trình bày ý kiến 2 + triển khai: Secondly, opting for home-cooked meals is also more economical. Preparing our own food means we eliminate expenses associated with labor, such as chefs or servers as found in restaurants.
5. Trình bày ý kiến 3 + triển khai: Lastly, individuals can relish their personal space while dining at home. They need not worry about disturbing others or being disturbed themselves.