1. Ý nghĩa của từ Approve là gì?
Approve /əˈpruːv/ (verb) : chấp thuận, tán thành quan điểm của ai hoặc về điều gì; chấp nhận, đồng ý, cho phép làm gì.
Ví dụ:
- I told my father I wanted to leave school but he didn't approve. (Tôi nói với bố tôi rằng muốn nghỉ học nhưng ông ấy không đồng ý.)
- My team unanimously approved the plan. (Nhóm tôi nhất trí đồng ý với kế hoạch.)
2. Các từ tương đương của Approve
Ví dụ:
- Anna showed her approval by smiling. (Anna đã thể hiện sự tán thành của cô ấy với nụ cười.)
- The project has now received approval from the manager. (Dự án vừa nhận được sự phê chuẩn từ ban quản lý.)
- Approved /əˈpruːvd/ (adjective) : Được tán thành, chấp thuận, đồng ý; được phê chuẩn, cho phép
Ví dụ:
- What's the approved way of dealing with this problem? (Đâu là cách giải quyết vấn đề này được chấp nhận?)
- This school only offers approved language courses. (Ngôi trường này chỉ đáp ứng khóa học ngôn ngữ được cấp phép.)
3. Approve kết hợp với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, động từ Approve kết hợp với một số giới từ tạo thành những cách sử dụng khác nhau trong những trường hợp riêng biệt. Các giới từ đi với Approve là: Of, By, For, On, With và As.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm với Approve ngay dưới đây:
3.1. Approve of
- Cấu trúc:
S + approve of + something/somebody : tán thành, đồng ý với ai/điều gì
Ví dụ:
- I approve of your decision. (Tôi tán thành quyết định của bạn.)
- I don’t approve of his behavior. (Tôi không đồng ý hành vi của anh ta.)
3.2. Approved by
- Cấu trúc:
S + be + approved by + something/somebody : được phê duyệt bởi ai/điều gì
Ví dụ:
- The course is approved by the English Center. (Khóa học này được phê duyệt bởi trung tâm Anh ngữ.)
- The proposal was approved by the government. (Đề xuất đã được chính phủ phê duyệt.)
3.3. Approved for
- Cấu trúc:
S + be + approved for + something/somebody : được phê duyệt cho mục đích gì
Ví dụ:
- This medicine is not approved for use in infant. (Loại thuốc này không được phê duyệt cho trẻ sơ sinh sử dụng.)
- The drug was approved for the treatment of headache. (Loại thuốc để điều trị chứng đau đầu đã được phê duyệt.)
3.4. Approve on
- Cấu trúc:
S + approve on + something/somebody: Đồng ý về một thỏa thuận hoặc quyết định cụ thể
Ví dụ:
- The apartment building approved on the on going project after. (Tòa nhà chung cư đã được phê duyệt trong dự án đang triển khai sau một số đề xuất được đưa ra.)
- Williams needs to approve on the final budget before moving forward. (Williams cần phê duyệt về ngân sách cuối cùng trước khi tiến tới phía trước.)
3.5. Approve with
- Cấu trúc:
S + approve with + something/somebody: Phê duyệt, đồng ý với điều kiện gì đó
Ví dụ:
- My teacher approved my essay with some small corrections. (Giáo viên đã phê duyệt bài luận của tôi với một số sửa đổi nhỏ.)
- The CEO approves of our project with condition that we complete it on time. (Tổng giám đốc điều hành đồng ý với dự án của chúng tôi với điều kiện chúng tôi hoàn thành nó đúng hạn.)
3.6. Approved as
- Cấu trúc:
S + be + approved as + something/somebody : Được đồng ý, chấp nhận như ai/điều gì
Ví dụ: Emily was approved as a candidate for the position of manager. (Emily được chấp thuận như một ứng cử viên cho vị trí quản lý.)

\Approve đi với giới từ nào
4. Từ đồng nghĩa và ngược nghĩa của Approve
4.1. Từ đồng nghĩa
- Agree /əˈɡriː/ : đồng ý
- Consent /kənˈsɛnt/ : tán thành
- Endorse /ɪnˈdɔːs/ : ủng hộ
- Support /səˈpɔːt/ : ủng hộ
- Sanction /ˈsæŋk.ʃən/ : chấp thuận
- Ratify /ˈrætɪfaɪ/ : chấp thuận
- Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ : thừa nhận
- Accept /əkˈsɛpt/ : chấp nhận
- Authorize /ˈɔːθəraɪz/ : ủy quyền

Từ đồng nghĩa với Approve
4.2. Từ trái nghĩa
- Disapprove /ˌdɪsəˈpruːv/ : không đồng ý
- Reject /ˈriːʤɛkt/ : từ chối
- Deny /dɪˈnaɪ/ : từ chối
- Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ : không đồng ý
- Veto /:ˈviːtəʊ/ : phủ quyết
- Oppose /əˈpəʊz/ : chống đối
- Prohibit /prəˈhɪbɪt/ : cấm
- Refuse /ˌriːˈfjuːz/ : từ chối
- Dissent /dɪˈsɛnt/ : bất đồng

Từ trái nghĩa với Approve
5. Bài tập thực hành có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Hội đồng quản trị đã __________ đề xuất ngân sách mới.
A. phê duyệt
B. sự phê duyệt
C. việc phê duyệt
D. có thể phê duyệt
2. Ban kiểm tra sẽ xem xét đơn xin và __________ nó nếu nó đáp ứng các tiêu chí.
A. sự phê duyệt
B. có thể phê duyệt
C. việc phê duyệt
D. phê duyệt
3. Chính sách của công ty không __________ việc sử dụng thiết bị cá nhân tại nơi làm việc.
A. phê duyệt
B. việc phê duyệt
C. có thể phê duyệt
D. sự phê duyệt
4. Sau nhiều suy nghĩ, họ cuối cùng đã __________ dự án xây dựng.
A. việc phê duyệt
B. sự phê duyệt
C. có thể phê duyệt
D. đã được phê duyệt
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau
1. Hội đồng thành phố có khả năng __________ những thay đổi được đề xuất cho hệ thống giao thông công cộng.
2. Hiệu trưởng trường đã __________ yêu cầu của học sinh về việc có thời gian nghỉ trưa dài hơn.
3. Chúng tôi đang chờ giám đốc cấp trên để đưa ra __________ trước khi tiến hành dự án.
4. Đơn xin của bạn không thể được __________ cho đến khi tất cả các tài liệu cần thiết được nộp.
5. Hội đồng đã dành nhiều giờ __________ chính sách mới.
Bài tập 3: Điền dạng đúng của "approve" vào chỗ trống
1. Các thành viên hội đồng đã đồng thuận __________ kế hoạch sáp nhập.
2. Quản lý đã yêu cầu nhóm thực hiện __________ ngân sách đã sửa đổi.
3. Các chính sách của công ty được __________ bởi các cơ quan quy định.
4. Ban quy hoạch đang __________ dự án nhà ở mới.
5. Giáo viên đã cho phép __________ cho chuyến đi thực địa của học sinh.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp
1. Tôi thực sự tán thành ___________ quyết định của bạn về việc từ chức và theo đuổi đam mê nghệ thuật của bạn.
2. Đề xuất đã được phê duyệt một cách đồng thuận ___________ trong cuộc họp của hội đồng quản trị.
3. Chính sách mới được triển khai với sự phê duyệt ___________ của giám đốc điều hành.
4. Quản lý đã chấp thuận ___________ dự án, vì nó phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.
5. Cô ấy không tán thành ___________ lựa chọn bạn bè của con trai, vì họ tham gia vào các hoạt động nguy hiểm.
6. Hợp đồng đã được phê duyệt __________ cả hai bên.
7. Uỷ ban cần xem xét và phê duyệt ___________ ngân sách mới.
8. Giáo viên đã chấp thuận ___________ nỗ lực của học sinh để cải thiện điểm số của họ.
Đáp án
Bài tập 1:
1. A
2. D
3. A
4. D
Bài tập 2:
1. approve
2. approved
3. approval
4. approved
5. approving
Bài tập 3:
1. approved
2. approve
3. approved
4. approving
5. approval
Bài tập 4:
1. of
2. of
3. of
4. of
5. of
6. by
7. of
8. của
Trên đây là toàn bộ kiến thức về chủ đề Approve đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài học này bạn đã hiểu rõ các giới từ đi kèm với Approve và cách sử dụng của chúng trong các tình huống khác nhau. Ngoài ra, bạn có thể tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để Mytour tư vấn cho bạn lộ trình học phù hợp nhé!