1. Tháng trong tiếng Anh là gì? Các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Tháng trong tiếng Anh được gọi là month. Các tháng trong tiếng Anh theo dương lịch.
Một năm được chia thành 12 tháng, bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12. Trừ tháng 5 (May) thì các tháng còn lại thường được viết tắt bằng 3 chữ cái đầu tiên, ví dụ Jan, Feb, Mar, Apr,...
Dưới đây là danh sách các tháng trong năm bằng tiếng Anh:
Tháng | Tiếng Anh | Viết Tắt | Phiên âm |
Tháng 1 | January | Jan | [‘dʒænjʊərɪ] |
Tháng 2 | February | Feb | [‘febrʊərɪ] |
Tháng 3 | March | Mar | [mɑːtʃ] |
Tháng 4 | April | Apr | [‘eɪprəl] |
Tháng 5 | May | May | [meɪ] |
Tháng 6 | June | Jun | [dʒuːn] |
Tháng 7 | July | Jul | [/dʒu´lai/] |
Tháng 8 | August | Aug | [ɔː’gʌst] |
Tháng 9 | September | Sep | [sep’tembə] |
Tháng 10 | October | Oct | [ɒk’təʊbə] |
Tháng 11 | November | Nov | [nəʊ’vembə] |
Tháng 12 | December | Dec | [dɪ’sembə] |
2. April được gọi là tháng mấy trong tiếng Anh?
Như chúng ta đã thấy trong danh sách ở trên, April tương ứng với tháng Tư trong tiếng Anh và thường được viết tắt là Apr.
Từ “April” trong tiếng Anh không có nguồn gốc chính xác và rõ ràng. Tuy nhiên, có một số giả thuyết cho rằng nó xuất phát từ tiếng Latin “Aprilis”, được cho là có nguồn gốc từ từ “aperire” có nghĩa là “mở ra”. Từ này được cho là liên quan đến sự đâm chồi nảy lộc của cây cỏ và sự tươi tắn của mùa xuân, vì tháng April thường là thời điểm mùa xuân đang tươi tốt nhất.
Cũng có một giả thuyết khác cho rằng “April” có nguồn gốc từ tên của nữ thần Hy Lạp “Aphrodite”. Aphrodite là nữ thần tình yêu, đẹp đẽ và sinh sôi nảy nở. Mùa xuân và tình yêu thường được liên kết với nhau, và nên có một sự tương đồng giữa tên của nữ thần và tháng April.
Ví dụ về April trong tiếng Anh:
- I love the fresh breeze of April mornings. (Tôi thích cái gió mát của buổi sáng tháng Tư.)
- April is the fourth month of the year. (Tháng Tư là tháng thứ tư trong năm.)
- We celebrate Earth Day in April. (Chúng ta kỷ niệm Ngày Trái đất vào tháng Tư.)
- I enjoy outdoor picnics in April. (Tôi thích picnic ngoài trời vào tháng Tư.)
- April Fool’s Day is on the first day of April. (Ngày Cá tháng Tư là vào ngày đầu tiên của tháng Tư.)
2.1. Cách phát âm
Từ “April” trong tiếng Anh được phát âm là /ˈeɪ.prɪl/.
- “A”: được phát âm là /eɪ/, tương tự như cách phát âm của âm tiết “ay” trong từ “day”.
- “pril”: được phát âm là /prɪl/. Âm “pr” phát âm như âm /pr/ trong từ “practice”. Âm “il” phát âm như /ɪl/ trong từ “ill” hoặc /əl/ trong từ “animal”.
Vì vậy, khi phát âm từ “April”, bạn có thể chia thành hai phần: “A” (/eɪ/) và “pril” (/prɪl/), và kết hợp chúng lại thành “/ˈeɪ.prɪl/”
2.2. Ý nghĩa tháng 1
Ý nghĩa của tháng 4 thường liên quan đến mùa xuân và sự tươi mới, theo như giả thuyết về nguồn gốc của nó, dù là về gốc Latin hoặc về nữ thần Aphrodite.
Trong nhiều quốc gia, tháng 4 thường đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân. Đây là thời điểm cây cối bắt đầu mọc lại sau mùa đông và hoa nở rộ khắp nơi. Tháng 4 thường có thời tiết dịu mát, nắng ấm và là thời gian lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.
Ngoài ra, trong một số nền văn hóa, ngày đầu tiên của tháng 4 có thể được chú ý như Ngày cá tháng Tư (April Fools’ Day) – một ngày khi mọi người thường chơi những trò đùa và đánh lừa nhau. Tuy nhiên, đây không phải là ý nghĩa chính thức của tháng 4 mà chỉ là một sự kiện vui nhộn vào ngày cụ thể vì không phải quốc gia nào cũng hưởng ứng ngày này.
2.2. Tháng 4 có bao nhiêu ngày?
Theo lịch Dương, tháng 4 có tổng cộng 30 ngày.
3. Sinh tháng 4 cung gì? Tháng 4 là cung hoàng đạo gì?
Tháng 4 tương ứng với hai cung hoàng đạo khác nhau, phụ thuộc vào ngày sinh cụ thể trong tháng.
Nếu bạn sinh từ ngày 21/3 – 20/4, cung hoàng đạo của bạn là Bạch Dương (Aries). Những người thuộc cung Bạch Dương thường được miêu tả là năng động, quyết đoán và đầy nhiệt huyết. Họ thường có tính cách lãnh đạo mạnh mẽ và sẵn lòng đối mặt với những thử thách.
Những người sinh từ ngày 21/4 – 20/5 sẽ thuộc cung hoàng đạo Kim Ngưu (Taurus). Những người cung Kim Ngưu thường được mô tả là kiên nhẫn, đáng tin cậy và có tính cách ổn định. Họ thường có khả năng tận hưởng cuộc sống và đề cao mục tiêu của mình.
4. Một số từ đồng nghĩa của April
Khi nói về tháng 4, ta có thể sử dụng một số tên gọi khác như sau:
- Spring – mùa xuân
- Fourth month – tháng thứ 4 trong năm
- Blossom month – tháng đâm chồi nảy lộc
- Springtime – mùa xuân
- Easter month – tháng Phục sinh (trong ngữ cảnh liên quan đến ngày lễ Phục Sinh)
- Showery month – tháng mưa rào
- Vernal month – tháng thuộc về mùa xuân
- Blooming month – tháng nở hoa
- Renewal month – tháng của sự làm mới
- Growing month – tháng của sự sinh trưởng
5. Tháng 4 có ngày lễ gì? Các ngày lễ quan trọng trong tháng
Trên thế giới và ở Việt Nam, tháng 4 đánh dấu một số ngày lễ quan trọng như:- Ngày Cá tháng Tư (April Fools’ Day) – 1 tháng 4: Ngày này được đánh dấu bởi những trò đùa và đánh lừa nhau một cách vô hại, hài hước.
- Ngày Thế giới nhận thức về tự kỷ (World Autism Awareness Day) – 2 tháng 4
- Lễ Phục Sinh (Easter) – thường tổ chức vào ngày Chủ Nhật thứ nhất sau trăng non (đầu tháng 4 hoặc cuối tháng 3).
- Ngày Valentine Đen – 14 tháng 4: Dành cho những người độc thân mong muốn tìm một nửa còn lại.
- Ngày Sách Việt Nam – 21 tháng 4.
- Lễ Đất Đai (Earth Day) – 22 tháng 4: Ngày này tôn vinh và tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường và bảo vệ Trái Đất.
- Ngày Sách và Bản quyền Thế giới (World Book Day) – 23 tháng 4.
- Ngày Thế giới phòng chống sốt rét (World Malaria Day) – 25 tháng 4.
- Ngày Sở hữu trí tuệ thế giới (World Intellectual Property Day) – 26 tháng 4.
- Ngày Giải phóng miền Nam (Reunification Day) – 30 tháng 4: Là ngày kỷ niệm việc thống nhất miền Nam và miền Bắc Việt Nam vào năm 1975.