I. Arrive là gì?

Từ 'Arrive' là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đến nơi hoặc đạt được đích đến. Khi sử dụng 'arrive,' người ta thường diễn đạt việc đến tới một địa điểm hoặc đích đến sau một khoảng thời gian di chuyển. Điều này có thể áp dụng cho việc di chuyển bằng xe, máy bay, tàu hỏa, du thuyền hoặc bất kỳ phương tiện giao thông nào khác.
Ví dụ:
- We will arrive at the airport at 3PM. (Chúng ta sẽ đến sân bay lúc 3 giờ chiều.)
- The train is scheduled to arrive in 10 minutes. (Chuyến tàu dự kiến sẽ đến trong 10 phút nữa.)
- They arrived in Paris last night. (Họ đã đến Paris vào tối hôm qua.)
Từ 'arrive' cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để miêu tả việc đạt được mục tiêu hoặc đạt đến một giai đoạn cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc.
Ví dụ:
- After years of hard work, she finally arrived at her dream job. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt được công việc mơ ước.)
- The project has arrived at a critical stage. (Dự án đã đạt đến giai đoạn quan trọng.)
Tóm lại, 'arrive' là một từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc đến nơi hoặc đạt được đích đến, và có thể được áp dụng cả trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
II. Arrive đi với giới từ gì: At, on, in, with, for
Arrive kết hợp với các giới từ AT, IN, ON, WITH và FOR. Tùy vào từng trường hợp, chúng sẽ được sử dụng với mục đích khác nhau. Hãy tìm hiểu chi tiết ngay sau đây:

1. Arrive + at
Khi bạn đề cập đến nơi bạn đến, bạn thường dùng giới từ 'at'.
Ví dụ: Chúng ta sẽ đến sân bay vào lúc 10 giờ sáng. (We will arrive at the airport at 10 AM.)
2. Arrive + in
Khi bạn nói về thành phố, quốc gia hoặc vùng mà bạn đến, bạn thường sử dụng giới từ "in".Ví dụ: They arrived in London yesterday. (Họ đã đến London ngày hôm qua.)
3. Arrive + at
When talking about a specific day you arrive, you often use the preposition 'at'.
Example: The conference starts at 9 a.m. (Hội nghị bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
4. Arrive + by
When talking about something being delivered when you arrive, you often use the preposition 'by'.
Example: She arrived with a bright smile on her face. (Cô ấy đến với nụ cười tươi sáng trên khuôn mặt.)
5. Arrive + towards
When referring to the purpose or reason for arrival, the preposition 'towards' is often used.
Example: They arrived towards the end of the meeting. (Họ đến gần cuối cuộc họp.)
Remember that preposition usage depends on the context and specific purpose of the sentence. Ensure the appropriate preposition is used to convey the meaning accurately.
III. Other verb phrases with Arrive
In addition to the aforementioned phrases, the collocations of the verb 'arrive' are also extremely diverse, and you can refer to them for flexible usage in your sentences:

- Arrive safely: Đến một nơi một cách an toàn, không gặp tai nạn hoặc rủi ro.
Example:
- The team arrived safely at the competition venue. (Đội đã đến nơi thi đấu một cách an toàn.)
- Despite the storm, we arrived safely at our destination. (Mặc dù có bão, chúng tôi đã đến nơi đích một cách an toàn.)
- Arrive early/late: Đến sớm hoặc muộn so với thời gian dự kiến.
Example:
- Don't worry, I will arrive early for the meeting. (Đừng lo, tôi sẽ đến sớm cho cuộc họp.)
- He usually arrives late for appointments. (Anh ta thường đến muộn đối với các cuộc hẹn.)
Example:
- The train always arrives on time. (Chuyến tàu luôn đến đúng giờ.)
- Please make sure you arrive on time for the event. (Hãy đảm bảo bạn đến đúng giờ cho sự kiện.)
- Arrive unexpectedly/suddenly: Đến một cách bất ngờ hoặc đột ngột, không được dự kiến trước.
Example:
- The news of her promotion arrived unexpectedly. (Thông tin về việc được thăng chức của cô ấy đến một cách bất ngờ.)
- The guests arrived suddenly, catching us by surprise. (Khách mời đến đột ngột, khiến chúng tôi bất ngờ.)
- Arrive at a decision/conclusion: Đưa ra quyết định hoặc kết luận sau khi suy nghĩ hoặc thảo luận.
Example:
- After much discussion, they finally arrived at a decision. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã đưa ra quyết định.)
- The investigation arrived at the conclusion that it was an accident. (Cuộc điều tra đưa ra kết luận là một tai nạn.)
- Arrive with a bang: Đến một cách hoành tráng và nổi bật, tạo ấn tượng mạnh.
Example: The latest film arrived with a splash, garnering praise from critics. (Bộ phim mới nhất đến với sự chú ý lớn, nhận được lời khen từ các nhà phê bình.)
Thus, collocations help expand vocabulary and use the verb 'arrive' accurately and naturally in various situations.
IV. Các từ đồng nghĩa có khả năng thay thế “Arrive”
- Reach: Được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự "arrive," nó thường ám chỉ việc đến nơi cụ thể hoặc đạt được đích đến đã được dự kiến.
Ví dụ:
- We reached the top of the mountain at sunrise. (Chúng tôi đến đỉnh núi vào lúc bình minh.)
- The ship finally reached the harbor after a long voyage. (Tàu cuối cùng cập cảng sau một hành trình dài.)
- Get to: Đây là một cụm từ đồng nghĩa của "arrive," dùng để diễn đạt việc đến nơi hoặc đạt được đích đến.
Ví dụ:
- What time did you get to the party? (Bạn đến buổi tiệc vào lúc mấy giờ?)
- They got to the airport just in time for their flight. (Họ đến sân bay đúng giờ cho chuyến bay của mình.)
- Show up: Được sử dụng để miêu tả việc xuất hiện hoặc đến một nơi cụ thể, thường là bất ngờ hoặc không được dự kiến trước.
Ví dụ:
- He showed up at the meeting just in time. (Anh ta xuất hiện tại cuộc họp đúng lúc.)
- The famous actor unexpectedly showed up at the charity event. (Diễn viên nổi tiếng đột ngột xuất hiện tại sự kiện từ thiện.)
- Turn up: Đây là một cụm từ đồng nghĩa của "arrive," dùng để miêu tả việc xuất hiện hoặc đến một nơi cụ thể.
Ví dụ:
- They turned up unexpectedly at the event. (Họ xuất hiện một cách bất ngờ tại sự kiện.)
- I'm sure she will turn up at the party later. (Tôi chắc chắn cô ấy sẽ xuất hiện tại buổi tiệc sau đó.)
- Come: Từ này thường được sử dụng như một đồng từ chung để diễn đạt ý nghĩa của "arrive," thể hiện hành động đến nơi cụ thể.
Ví dẫn:
- I'll come to your house later. (Tôi sẽ đến nhà bạn sau.)
- Please come to the meeting on time. (Vui lòng đến cuộc họp đúng giờ.)
- Make it: Từ "make it" ám chỉ thành công trong việc đến nơi hoặc đạt được mục tiêu, thường dùng trong ngữ cảnh có thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- I hope I can make it to the airport on time. (Tôi hy vọng tôi có thể đến sân bay đúng giờ.)
- We made it to the concert just before it started. (Chúng tôi đã đến buổi hòa nhạc ngay trước khi nó bắt đầu.)
- Show oneself: Được sử dụng trong ngữ cảnh hình dung việc đến một nơi cụ thể hoặc xuất hiện trước công chúng.
Ví cụ thể:
- The guest of honor finally showed herself at the ceremony. (Khách mời danh dự cuối cùng đã xuất hiện tại buổi lễ)
- The shy performer showed herself on stage and amazed the audience. (Nghệ sĩ nhút nhát xuất hiện trên sân khấu và làm say đắm khán giả.)
- Come in: Được sử dụng khi muốn nói về việc đến nơi hoặc tiếp cận một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The train is coming in now. (Chuyến tàu đang tiến đến ngay bây giờ.)
- Come in and have a seat. (Vào và ngồi xuống.)
- Pull in: Được sử dụng khi nói về việc đến nơi, đặc biệt là khi ám chỉ phương tiện giao thông như tàu hoặc xe buýt.
Ví dẫn:
- The train is pulling in at platform 3. (Tàu đang tới ga số 3.)
- The bus is about to pull in at the bus stop. (Xe buýt sắp đến bến.)
- Land: Được sử dụng khi nói về việc máy bay hạ cánh xuống sân bay hoặc điểm đến.
Ví dụ:
- The flight is scheduled to land at 8 PM. (Chuyến bay dự kiến sẽ hạ cánh vào 8 giờ tối.)
- The plane landed safely despite the storm. (Máy bay hạ cánh an toàn mặc dù có bão.)
Nhớ rằng mỗi từ có thể có một số sự khác biệt về ngữ cảnh và sử dụng, nhưng chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp để làm cho văn phong tự nhiên và đa dạng.

V. Bài tập ứng dụng cho các giới từ đi với Đến
1. We will ___________ New York tomorrow morning.
2. The package ___________ my office yesterday afternoon.
3. They ___________ a wide smile on their faces.
4. The train ___________ platform 3 at 8:45 AM.
5. She ___________ a taxi and hurried to the meeting.
6. The performance commences at 7:30 PM, so ensure to ___________ time.
7. Last week, we ___________ Paris and spent two days there.
8. He ___________ to the airport ___________ accompanied by a cluster of friends.
9. The group received a cordial reception upon their arrival.
10. I'll arrive at your location in about 15 minutes.
Solution:
1. Tomorrow morning, we'll reach New York.
2. Yesterday afternoon, the parcel reached my workplace.
3. They arrived, wearing broad smiles.
4. At 8:45 AM, the train pulled in at platform 3.
5. She arrived via taxi and hastened to the meeting.
6. The performance begins at 7:30 PM, so ensure punctuality.
7. Last week, we reached Paris and resided there for a couple of days.
8. He reached the airport accompanied by a group of friends.
9. The delegation received a warm welcome upon their arrival.
10. I will reach your location in approximately 15 minutes.