1. Định nghĩa của Arrive?
Theo từ điển Oxford, Arrive /əˈraɪv/ là động từ có nghĩa là “đến được một địa điểm, đặc biệt là khi kết thúc một chuyến đi” và nó có thể hiểu là “đến nơi”, “tới nơi”.
E.g.:
- We arrived at the airport early. (Chúng tôi đã đến sân bay sớm.)
- Did you arrive on time for the meeting? (Bạn đã đến đúng giờ cho cuộc họp chưa?)
- The train arrived late due to bad weather. (Chuyến tàu đến muộn do thời tiết xấu.)
2. Arrive thường đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Arrive thường đi với giới từ at, in, on.
Đến địa điểm
Arrive at được sử dụng để chỉ đến một địa điểm cụ thể.
E.g.:
- We arrived at the airport at 7am. (Chúng tôi đã đến sân bay lúc 7 giờ sáng.)
- What time did you arrive at the hotel? (Bạn đến khách sạn lúc mấy giờ?)
- The train arrived at the station on time. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ.)
Bạn lưu ý rằng “arrive at” chỉ định đến một vị trí chính xác, thường là một địa điểm cụ thể như sân bay, trạm xe lửa, khách sạn, nhà ga,… Nếu chỉ đơn giản là đến một thành phố hay một quốc gia, chúng ta sẽ sử dụng giới từ “in” hoặc “to” thích hợp hơn.
Đến địa điểm
Arrive in để chỉ việc đến một thành phố, một quốc gia hoặc một khu vực lớn hơn.
E.g.:
- We arrived in Paris yesterday. (Chúng tôi đến Paris ngày hôm qua.)
- What time will the flight arrive in New York? (Chuyến bay sẽ đến New York lúc mấy giờ?)
- She arrived in Japan last week. (Cô ấy đến Nhật Bản tuần trước.)
Arrive in thường được dùng để chỉ đến một địa điểm rộng hơn, không nhất thiết phải là một địa điểm cụ thể như “arrive at”. Tuy nhiên, cách sử dụng giới từ “in” hoặc “at” phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt.
Ví dụ, khi nói về đến một sân bay hoặc một nhà ga, chúng ta sử dụng giới từ “at”, trong khi khi nói về đến một thành phố hay một quốc gia, chúng ta sử dụng giới từ “in”.
Đến vào
Arrive on chỉ một ngày hoặc thời điểm cụ thể mà một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng đến. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến lịch trình, thời gian, hoặc ngày tháng.
E.g.:
- The package will arrive on Monday. (Bưu kiện sẽ đến vào thứ Hai.)
- They arrived on time for the meeting. (Họ đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- The flight arrived on schedule. (Chuyến bay đến đúng giờ.)
3. Từ đồng nghĩa với Arrive
Một số từ đồng nghĩa với “arrive” trong tiếng Anh:
- Reach: đến được, tới được
- Come: đến, tới
- Attain: đạt được, đến được
- Gain: đến được, đạt được
- Make it: tới được, đến được
- Show up: xuất hiện, tới đến
- Land: hạ cánh, đến được
- Get there: đến được, tới được
- Pull up: đến, tới
- Hit: tới đến, đến được
Tuy nhiên, mỗi từ tương đương với “arrive” có thể có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh, vì vậy chúng ta cần lựa chọn từ phù hợp dựa trên bối cảnh của câu và ý nghĩa cần diễn đạt.
4. Cụm từ tương đương với Arrive
- Show up: xuất hiện, tới đến
E.g.: She finally showed up at the party at midnight. (Cô ấy cuối cùng đã đến bữa tiệc lúc nửa đêm.)
- Reach one’s destination: đến đích, tới đích
E.g.: We finally reached our destination after a long journey. (Chúng tôi cuối cùng đã đến đích sau một chuyến đi dài.)
- Get there: đến được, tới được
E.g.: We need to get there before the store closes. (Chúng ta cần đến nơi trước khi cửa hàng đóng cửa.)
- Make it: tới được, đến được
E.g.: I hope we can make it to the airport on time. (Tôi hy vọng chúng ta có thể đến sân bay đúng giờ.)
- Come: đến, tới
E.g.: The train is coming in five minutes. (Chuyến tàu sẽ đến trong năm phút.)
- Show oneself: xuất hiện, tới đến
E.g.: He showed himself at the meeting after being absent for weeks. (Anh ấy đã xuất hiện tại cuộc họp sau khi vắng mặt trong vài tuần.)
- Turn up: xuất hiện, tới đến
E.g.: I didn’t expect him to turn up at the party. (Tôi không ngờ anh ấy sẽ xuất hiện ở bữa tiệc.)
- Roll in: đến, tới
E.g.: The guests started rolling in at 7 pm. (Các khách mời bắt đầu đến vào lúc 7 giờ tối.)
- Pop up: xuất hiện, tới đến bất ngờ
E.g.: She suddenly popped up at my door yesterday. (Cô ấy đột nhiên xuất hiện ở cửa nhà tôi hôm qua.)
- Touch down: hạ cánh, đến được
E.g.: The plane touched down smoothly on the runway. (Máy bay hạ cánh êm đẹp trên đường băng.)
5. Chú ý khi sử dụng cấu trúc arrive
Dưới đây là một số lưu ý khi bạn sử dụng cấu trúc “arrive”:
Sử dụng giới từ phù hợp theo nhu cầu
Động từ arrive thường đi kèm với các giới từ at, in và on để chỉ rõ đến vị trí cụ thể. Lựa chọn giới từ phù hợp tùy thuộc vào bối cảnh và địa điểm cụ thể.
Sử dụng động từ phù hợp với dạng thích hợp
Động từ “arrive” thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn (arrive) hoặc quá khứ đơn (arrived). Để tránh nhầm lẫn và làm cho câu trở nên chính xác hơn, hãy lựa chọn đúng dạng động từ khi sử dụng nó.
Đặt giới từ trước địa điểm
Thường thì giới từ được đặt trước địa điểm được chỉ định, tuy nhiên có những trường hợp mà nó có thể được đặt sau địa điểm.
Xác định chính xác địa điểm
Khi sử dụng cấu trúc “arrive”, hãy xác định rõ địa điểm cụ thể mà bạn đang đến để sử dụng giới từ phù hợp. Ví dụ, nếu bạn đến một thành phố, hãy sử dụng giới từ “in” thay vì “at” để câu trở nên chính xác hơn.
Sử dụng từ đồng nghĩa
Ngoài “arrive”, bạn cũng có thể sử dụng các từ tương đương để thay thế trong câu, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
6. Phân biệt Arrive, come và go
Arrive, come và go đều là các động từ chỉ sự di chuyển, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt cơ bản bạn cần lưu ý để tránh hiểu lầm:
Arrive được dùng để chỉ việc đến một địa điểm cụ thể, trong khi come được dùng để chỉ việc di chuyển đến nơi mà người nói hoặc người nghe đang ở hoặc đang đề cập tới.
E.g.:
- I arrived at the airport. (Tôi đã đến sân bay)
- She came to my house. (Cô ấy đến nhà tôi).
Go được dùng để chỉ việc đi đến nơi khác, đi xa hoặc rời khỏi nơi mà người nói hoặc người nghe đang ở.
E.g.:
- I’m going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng)
- She went home early. (Cô ấy về nhà sớm).
Thường thì, “arrive” được sử dụng khi đến đích đã được xác định trước, trong khi “come” và “go” có thể được sử dụng để di chuyển đến bất kỳ địa điểm nào.
Come thường được sử dụng trong trường hợp người nói hoặc người nghe đang trao đổi với nhau, trong khi “arrive” và “go” thường được sử dụng khi nói về một sự kiện hoặc địa điểm cụ thể.
E.g.:
- I arrived at the party at 7pm. (Tôi đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối.)
- Come to my house for dinner tonight. (Đến nhà tôi ăn tối tối nay.)
- I‘m going on a trip next week. (Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới.)
7. What preposition does arrive take?
Complete the sentence using the correct form of Arrive and its appropriate preposition (in/on/at)
- The flight is scheduled to _________ New York at 8pm.
- We __________ the hotel after a long journey.
- The bus should __________ the next 5 minutes.
- The train __________ the station 10 minutes ago.
- The package __________ my doorstep yesterday.
- We finally __________ the airport after a long delay.
- They __________ Japan last month for a business trip.
- The shipment is expected to __________ Monday.
- The guests started to __________ the party around 7pm.
- The plane is scheduled to __________ the airport at 5am.
Answer
- Arrive in
- Arrived at
- Arrive in
- Arrived at
- Arrived on
- Arrived at
- Arrived in
- Arrive on
- Arrive at
- Arrive at