Artemia Salina, một loài tôm cổ đại đã tồn tại suốt khoảng 100 triệu năm qua. Chúng có thể sống đến 10.000 năm hoặc thậm chí lâu hơn.
Chúng ta cho rằng chúng ta đã hiểu hết về hành tinh của mình, tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều chưa được khám phá. Điều thú vị là thế giới của chúng ta chứa đựng 71% là nước, nghĩa là có rất nhiều sinh vật và điều kỳ diệu dưới đáy đại dương đang chờ đợi để khám phá hoặc thậm chí là tránh xa chúng ta.
Một sinh vật mới được phát hiện gần đây được gọi là Artemia Salina, một loài tôm cổ đại tồn tại suốt khoảng 100 triệu năm qua. Loài tôm này sống gần đáy biển của các đại dương và mặc dù có cơ thể đơn giản, nhưng chúng có khả năng sinh tồn tuyệt vời, cho phép chúng tồn tại trong thời gian rất dài.

Artemia salina là một loài tôm sống trong nước muối - một loài giáp xác thủy sinh mà có liên quan gần gũi với Triops và cladocerans hơn là với tôm thật. Loài này đã tồn tại không thay đổi nhiều trong suốt 100 triệu năm qua. A. salina có nguồn gốc từ các hồ, ao và vùng nước mặn tạm thời (không phải biển) trong khu vực Địa Trung Hải ở Nam Âu, Anatolia và Bắc Phi. Một số quần thể ở những nơi khác trước đây được gọi là loài này, nhưng hiện nay đã được công nhận là riêng biệt, bao gồm cả A. franciscana ở Châu Mỹ. Loài này đã được giới thiệu rộng rãi đến những nơi ngoài phạm vi tự nhiên của nó, bao gồm cả khu vực Địa Trung Hải, nơi nó phát triển mạnh mẽ so với A. salina bản địa. Điều này đã xảy ra ở các vùng của Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Pháp, Ý và Maroc.
Điều đáng kinh ngạc là loài này có khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt mà không gặp trở ngại. Bạn có thể thử đốt cháy nó, đặt vào hóa chất, hoặc thậm chí đun sôi ở trên 100 độ C mà nó vẫn sống sót. Sinh vật đáng kinh ngạc này thích nghi tới mức có thể sống ở nhiệt độ âm -273 độ C.
Một điều thú vị là con cái của loài này không cần con đực để sinh sản vì chúng có khả năng đẻ trứng và nở ra ngay lập tức. Tuy nhiên, trong điều kiện không thuận lợi, như nhiệt độ quá lạnh hoặc thiếu thức ăn, con cái có thể đẻ ra trứng có vỏ cứng. Những quả trứng này chứa ấu trùng phát triển đầy đủ và sẽ nở ra khi điều kiện thuận lợi.
Vào đầu thập niên 90, một số người đào tìm xăng dầu gần Hồ Muối Lớn đã phát hiện một chuỗi vỏ cứng được sản xuất bởi Artemia Salina. Khi đem chúng lên bờ, chúng đã nở ra nhưng bên trong là các con trưởng thành, theo nghiên cứu của các chuyên gia.

Các con cái có thể tạo ra trứng thông qua giao phối hoặc quá trình tự sinh sản. Có hai loại trứng: trứng với vỏ mỏng nở ngay lập tức và trứng với vỏ dày, có thể không hoạt động trong thời gian dài và chỉ nở ra khi có điều kiện thuận lợi. Trứng với vỏ dày được tạo ra khi cơ thể cạn kiệt nước, thiếu thức ăn và nồng độ muối tăng cao. Ngay cả khi con cái chết, trứng vẫn tiếp tục phát triển. Sau khi nở ra, trứng trở thành ấu trùng (nauplii) có chiều dài khoảng 0,5 mm. Chúng có một con mắt đơn giản chỉ cảm nhận ánh sáng và hướng di chuyển của nó. Nauplii bơi theo hướng ánh sáng trong khi cá trưởng thành lại bơi theo hướng ngược lại.
Dựa trên các phân tích sâu sắc về vỏ, dấu vết carbon, các nhà khoa học nhận thấy rằng chúng đã có từ hơn 10.000 năm trước, điều này có nghĩa là các con trưởng thành đã phát triển hoàn toàn bên trong và đang chờ đợi một môi trường thuận lợi hơn để nở. Điều này cho thấy rằng chúng có thể tồn tại lâu hơn nếu không gặp trở ngại, thậm chí có thể lâu hơn 100.000 năm.
Các chuyên gia cũng cho biết sinh vật này, khi ở trong lớp vỏ cứng, có khả năng chống lại sự mất nước lên đến 97%. Điều này xảy ra khi sinh vật tạm ngừng hoạt động, giống như cách một con gấu ngủ đông vào mùa đông, nhưng phức tạp hơn.

Trong tự nhiên, chúng sống trong các hồ muối. Chúng gần như không bao giờ được tìm thấy ở biển mở, có thể là do thiếu thức ăn và không có khả năng tự vệ. Khả năng phục hồi của những sinh vật này đã làm chúng trở thành mẫu thử lý tưởng trong các thí nghiệm. Artemia là một trong những sinh vật tiêu chuẩn để kiểm tra độc tính của hóa chất, bao gồm cả việc sàng lọc hoạt động của các chất diệt côn trùng - đã được Blizzard và đồng nghiệp sử dụng vào năm 1989 để sàng lọc hàng trăm loại avermectins tổng hợp, và Conder và đồng nghiệp vào năm 1992 đã sử dụng chúng để kiểm tra chất chuyển hóa của Streptomyces fumanus như dioxapyrrolomycin.
Quá trình này được gọi là anhydrobiosis, hoặc đơn giản là sự sống không cần nước, tạo ra khả năng sống của một sinh vật gần như không cần nước, điều này thật kỳ diệu vì nước là yếu tố cơ bản của sự tồn tại của chúng ta, không chỉ đối với con người mà còn đối với mọi sinh vật xung quanh chúng ta.
Nguồn: Earthlymission; Nature; NASA