
Artemia | |
---|---|
Cặp Artemia salina – con cái bên trái, con đực bên phải | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Branchiopoda |
Bộ (
| Anostraca |
Họ (familia) | Artemiidae Grochowski, 1895 |
Chi (genus) | Artemia Leach, 1819 |
''Artemia'' là một loại giáp xác nhỏ bé được biết đến với tên gọi tôm nước mặn. Chi này, duy nhất trong họ Artemiidae, hầu như không thay đổi kể từ thời kỳ Trias.
Tài liệu lịch sử cho thấy Artemia đã tồn tại từ năm 982 tại hồ Urmia, Iran, nhưng ghi nhận chi tiết đầu tiên về chúng là các báo cáo và hình vẽ của Schlosser năm 1756 từ Lymington, Anh.
Chúng sinh sống tại các hồ nước mặn trên khắp thế giới, ngoại trừ đại dương. Artemia có thể tránh được các loài săn mồi như cá nhờ khả năng sống trong môi trường nước có độ mặn cao (lên đến 25%).
Mô tả
Tôm nước mặn Artemia là một nhóm từ bảy đến chín loài có thể đã phân nhánh từ một tổ tiên sống ở khu vực Địa Trung Hải khoảng 5,5 triệu năm trước. Phòng thí nghiệm của Trung tâm Tham khảo Nuôi trồng Thủy sản và Artemia (ARC) tại Đại học Ghent sở hữu bộ sưu tập u nang Artemia lớn nhất thế giới, với hơn 1.700 mẫu Artemia được thu thập từ nhiều địa điểm khác nhau trên toàn cầu. Artemia là động vật chân đốt nguyên thủy với cơ thể phân đoạn, thường bao gồm 19 phân đoạn. 11 phân đoạn đầu có hai phần phụ, hai phân đoạn tiếp theo thường gộp lại chứa các cơ quan sinh sản, và các đoạn cuối dẫn đến đuôi. Chiều dài trung bình của chúng là khoảng 8–10 mm đối với con đực trưởng thành và 10–12 mm đối với con cái, trong khi chiều rộng của cả hai giới (bao gồm cả chân) là khoảng 4 mm. Cơ thể Artemia chia thành đầu, ngực và bụng, được bao phủ bởi lớp vỏ chitin mỏng, linh hoạt. Nhiều chức năng như bơi lội, tiêu hóa và sinh sản không được não điều khiển mà do hệ thần kinh địa phương điều khiển. Artemia có hai loại mắt: mắt hợp chất phức tạp trên thân và mắt naupliar ở giữa đầu, giúp chúng cảm nhận ánh sáng.
Hành vi và sinh thái
Tôm nước mặn có thể sống trong môi trường có độ mặn từ 25 ‰ đến 250 ‰ (25–250 g/L), với khoảng tối ưu là 60 ‰ –100 ‰, nơi chúng có thể phát triển tốt và tránh kẻ thù. Về mặt sinh lý, mức độ mặn tối ưu là 30-35 ‰, nhưng vì kẻ săn mồi ở mức này, chúng hiếm khi sống dưới mức độ mặn 60–80 ‰. Tôm di chuyển bằng cách đập nhịp nhàng các phần phụ theo cặp. Hô hấp xảy ra trên bề mặt chân thông qua các tấm dạng sợi (epipodites lamellar).
Sinh sản
Con đực có đặc điểm khác biệt so với con cái với đôi râu thứ hai lớn hơn rõ rệt, biến đổi thành các cơ quan dùng để giao phối. Tôm cái trưởng thành thường đẻ trứng khoảng 140 giờ một lần. Trong điều kiện lý tưởng, tôm cái có thể tạo ra trứng gần như ngay lập tức. Trong điều kiện khắc nghiệt, như mức oxy thấp hoặc độ mặn trên 150 ‰, trứng của tôm cái có lớp phủ nâu, gọi là u nang, không hoạt động trao đổi chất và có thể duy trì trạng thái này trong hai năm trong điều kiện khô và không có oxy, ngay cả ở nhiệt độ dưới mức đóng băng. Đặc tính này gọi là cryptobiosis, tức là 'cuộc sống ẩn'. Trong trạng thái cryptobiosis, trứng có thể sống sót ở nhiệt độ cực thấp (−190 °C hoặc −310 °F) và một tỷ lệ nhỏ có thể sống sót ở nhiệt độ sôi (105 °C hoặc 221 °F) trong tối đa hai giờ. Khi được đặt trong nước muối, trứng nở trong vài giờ, với ấu trùng nauplius dài chưa đến 0,4 mm khi mới nở.
Quá trình sinh sản
Sinh sản đồng thời là hình thức sinh sản tự nhiên mà trong đó phôi phát triển mà không cần sự thụ tinh. Thelytoky là dạng đặc biệt của sinh sản mà cá thể cái phát triển từ trứng chưa được thụ tinh. Automixis là một loại thelytoky, với nhiều dạng khác nhau. Loại automixis liên quan ở đây là khi hai sản phẩm haploid từ cùng một meiosis kết hợp để tạo thành một hợp tử lưỡng tính.
Artemia parthenogenetica lưỡng bội sinh sản qua quá trình sinh tổng hợp tự động, với phản ứng tổng hợp trung tâm và tái tổ hợp thấp nhưng không đông. Kết hợp trung tâm của hai sản phẩm hốc mắt từ meiosis có xu hướng duy trì dị hợp tử và giảm thiểu sự trầm cảm cận huyết trong việc truyền gen từ mẹ sang con. Tái tổ hợp chéo thấp trong meiosis có thể hạn chế sự chuyển đổi từ dị hợp tử sang đồng hợp tử qua các thế hệ tiếp theo.
Chế độ ăn uống
Trong giai đoạn phát triển đầu đời, Artemia không ăn mà dựa vào năng lượng dự trữ trong u nang. Tôm biển hoang dã ăn tảo planktonic vi mô, trong khi Artemia nuôi có thể được cho ăn bằng các thực phẩm dạng hạt hoặc dạng bột như nấm men, bột mì, bột đậu nành, lòng đỏ trứng và tảo xoắn.
Di truyền học
Artemia


Bao gồm cả việc tái tạo sinh sản, các loài lưỡng bội và một số quần thể Artemia parthenogenetic với các dòng vô tính và mức ploidy khác nhau (2n–5n).
Các loài
- Artemia franciscana
- Artemia monica
- Artemia persimilis
- Artemia salina
- Artemia sinica
- Artemia tibetiana
- Artemia urmiana
Ghi chú
- Thông tin liên quan đến Artemia trên Wikispecies