1. As far as là gì? Cách dùng as far as
Regarding là một cụm từ có nhiều ý nghĩa, ta có thể hiểu cụm từ này theo các ý nghĩa sau đây:
Đến mức độ hoặc cấp độ nào đó, hoặc đưa ra ý kiến, nhận định
E.g.: As far as I am concerned it is no big deal. (Theo tôi thì đó không phải là vấn đề lớn.)
Đến khoảng cách hoặc địa điểm nào đó
E.g.: The river stretched away as far as he could see. (Con sông chảy dài đến ngút tầm mắt của anh ta.)
Khi nhắc đến một vấn đề, khía cạnh nào đó
E.g.: As far as benefits, this company have best working conditions and high salary. (Nhắc đến phúc lợi thì công ty này có những điều kiện làm việc và lương cao nhất.)
2. Cấu trúc As far as trong tiếng Anh
2.1. As far as đi kèm với động từ
As far as + something/ somebody + to be + V |
Một số động từ thường đi cùng cấu trúc này: see, believe, concern, think, aware…
Ví dụ:
- As far as I’m concerned, it’s a mistake. (Theo như tôi lo ngại, thì đó là một sai lầm.)
- It only lasted a couple of years, as far as she knows. (Theo như cô biết thì nó chỉ kéo dài vài năm.)
2.2. As far as it goes
As far as it goes có nghĩa là tối ưu hóa, không có gì có thể tốt hơn được
E.g.: This book is a useful catalog as far as it goes. (Cuốn sách này là một danh mục hữu ích nhất từ trước tới nay.)
3. Một số cụm từ có cấu trúc tương tự As far as
Ngoài As far as, chúng ta còn có một số cụm từ có cấu trúc tương tự nhưng khác về nghĩa:
3.1. As long as (miễn là, chỉ cần, dù cho)
Ví dụ:
- The car will keep running as long as you take good care of it. (Cái xe vẫn sẽ chạy miễn là bạn giữ gìn nó kỹ càng.)
- She can stay as long as she wants. (Cô ấy có thể ở lại bao lâu tùy thích.)
3.2. As early as (từ sớm, càng sớm càng tốt)
Ví dụ:
- As early as the first time Hannah meets Chris, she loved him. (Ngay từ lần đầu tiên Hannah gặp Chris, cô đã yêu anh ta.)
- He might fly back as early as next week. (Anh ấy có thể sẽ bay về sớm nhất là vào tuần sau.)
3.3. As well as (không chỉ … mà còn, cũng như)
Ví dụ:
- The cake, as well as the cookies, is prepared for the party. (Không chỉ bánh quy mà cả bánh kem cũng được chuẩn bị cho buổi tiệc nữa.)
- He would want this for their own sake as well as for his. (Anh ấy muốn điều này vì lợi ích của họ cũng như của anh ấy.)
3.4. As good as (tương đương với, như thế nào cũng tốt)
Ví dụ:
- Without her glasses, she was as good as blind. (Không có mắt kính, cô ta gần như bị mù luôn vậy.)
- I’ve had your coat cleaned – it’s as good as new now. (Tôi giặt áo khoác cho bạn rồi – bây giờ nó gần như mới luôn.)
3.5. As much as (càng...càng..., nhiều nhất)
Ví dụ:
- I avoided him as much as possible. (Tôi tránh mặt hắn ta càng nhiều càng tốt.)
- So now you know as much as I do. (Bây giờ tôi biết chừng nào thì bạn biết chừng ấy.)
3.6. As soon as (ngay sau khi, ngay khi)
Ví dụ:
- Her head spins dizzy as soon as she sits up. (Đầu cô quay cuồng ngay khi cô vừa ngồi dậy.)
- The dogs ran off as soon as we appeared. (Những con chó chạy đi ngay khi chúng tôi xuất hiện.)
3.7. As + adj/adv + as (so sánh ngang bằng)
Ví dụ:- Liam isn’t as tall as his brother. (Liam không cao bằng anh trai cậu ấy.)
- I hope I can run as fast as you. (Tớ hi vọng tớ có thể chạy nhanh như cậu.)