I. Ashamed là gì?
Phiên âm: Ashamed /ə'ʃeimd/ (adj)
Nghĩa: Tính từ "ashamed" có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn, hoặc xấu mặt vì mình đã làm điều gì đó không đúng, không đáng, hoặc mắc phải một sai lầm.
Ví dụ:
- She was ashamed of her behavior at the party last night. (Cô ấy xấu hổ về hành vi của mình trong buổi tiệc tối qua.)
- The company's CEO was ashamed of the unethical practices within the organization. (Giám đốc điều hành của công ty xấu hổ vì những thực tiễn không đạo đức trong tổ chức.)
II. Các loại khác của Ashamed
Bên cạnh dạng tính từ Ashamed, cũng có một số dạng từ khác của từ này như trạng từ, danh từ,... để áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau một cách hợp lý:
1. Ashamedly (trạng từ): Một cách xấu hổ, hổ thẹn, diễn tả cách thể hiện cảm giác xấu hổ.Ví dụ: She apologized ashamedly for her mistake. (Cô ấy xin lỗi một cách xấu hổ vì sai lầm của mình.)
2. Ashamedness (danh từ): Trạng thái của việc cảm thấy xấu hổ.Ví dụ: His ashamedness was evident from his downcast eyes. (Tình trạng xấu hổ của anh ta rõ ràng từ ánh mắt trầm xuống.)
3. Ashamer (danh từ): Người gây ra cảm giác xấu hổ cho người khác.Ví dụ: He's a notorious ashamer, always pointing out people's mistakes in public. (Anh ấy là một kẻ gây xấu hổ nổi tiếng, luôn chỉ ra những sai lầm của người khác trước công chúng.)
III. Ashamed kết hợp với giới từ nào?
Ashamed có thể đi với ba giới từ OF, AT và ABOUT. Ở phần này, cùng tìm hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!
1. Ashamed + of
Cấu trúc "Ashamed + of + sth" dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ, hổ thẹn về một hành động, tình huống hoặc tính cách. Cấu trúc này dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do khiến ai đó cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ:
- She was ashamed of her mistake in the exam. (Cô ấy xấu hổ về sai lầm trong bài kiểm tra.)
- He felt ashamed of
2. Ashamed + at
Cấu trúc "Ashamed + at + sth" cũng dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc hổ thẹn về một sự việc, hành động hoặc tình huống cụ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng "ashamed at" không phổ biến bằng cách sử dụng "ashamed of".
Ví dụ:
- She was ashamed at her rude behavior towards her friend. (Cô ấy xấu hổ về hành vi thô lỗ với bạn của mình.)
- He felt ashamed at his lack of preparation for the important presentation. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì việc không chuẩn bị kỹ cho buổi thuyết trình quan trọng.)
3. Ashamed + about
Cấu trúc "ashamed + about + sth" cũng dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ, hổ thẹn hoặc hối hận về một sự việc, hành động, hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was ashamed about her careless mistake in the report. (Cô ấy xấu hổ vì sai lầm bất cẩn trong báo cáo.)
- He felt ashamed about his behavior at the party last night. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình trong buổi tiệc tối qua.)
IV. Các từ đồng nghĩa với Ashamed
1. Embarrassed
Embarrassed có thể diễn đạt cảm giác xấu hổ nhưng trong một phạm vi hẹp hơn so với "ashamed." Bạn có thể cảm thấy embarrassed khi bị kẻ khác nhạo báng trước một nhóm người, nhưng không thể coi đó là một điều làm mất danh dự hoặc giá trị của bạn.
Ví dụ: She was embarrassed by her loud stomach growling during the important meeting. (Cô ấy xấu hổ vì tiếng dạ dày ầm ĩ trong buổi họp quan trọng.)
2. Guilty
Guilty thể hiện mức độ cảm giác xấu hổ cao hơn so với "ashamed" khi bạn nhận ra mình đã vi phạm quy tắc, đạo đức hoặc gây tổn hại cho người khác và muốn đền bù hoặc sửa sai.
Ví dụ: The thief felt guilty after stealing the old woman's purse. (Kẻ trộm cảm thấy có tội lỗi sau khi lấy cắp ví của bà già.)
3. Regretful
Regretful thể hiện sự hối hận và ước muốn thay đổi một hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi "ashamed" thể hiện sự xấu hổ về hành động đã xảy ra và ảnh hưởng tới danh dự hoặc giá trị của bản thân.
Ví dụ: He was regretful about not attending his best friend's wedding. (Anh ấy hối hận vì không tham dự đám cưới của bạn thân.)
4. Humiliated
Humiliated thể hiện mức độ xấu hổ và tổn thương cao hơn so với "ashamed," khi bạn cảm thấy mình bị làm nhục trước mặt mọi người hoặc chịu sự suy giảm về giá trị tinh thần.
Ví dụ: The student felt humiliated when the teacher scolded him in front of the class. (Học sinh cảm thấy bị làm nhục khi giáo viên quở trách anh ta trước lớp.)
5. Disgraced
Disgraced nhấn mạnh sự mất danh dự và thất bại trong việc giữ vững tín nhiệm hoặc giá trị đạo đức, thường do hành động nghiêm trọng.
Ví dụ: The athlete was disgraced for using performance-enhancing drugs during the competition. (Vận động viên bị mất danh dự vì sử dụng chất kích thích trong cuộc thi.)
6. Awkward
Awkward tập trung nhiều hơn vào cảm giác không tự tin và lúng túng trong tình huống xã hội hoặc giao tiếp, trong khi "ashamed" thể hiện cảm giác xấu hổ về hành động hoặc hành vi của mình.
Ví dụ: The teenager felt awkward trying to make small talk with his crush. (Chàng thanh niên cảm thấy lúng túng khi cố gắng tán tỉnh người mình thích.)
7. Self-conscious
Self-conscious thể hiện sự xấu hổ và tự ti trong việc cảm nhận và đánh giá bản thân, trong khi "ashamed" thể hiện sự xấu hổ về hành động hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: She was self-conscious about her appearance and didn't like being the center of attention. (Cô ấy tự ý thức về diện mạo của mình và không thích trở thành tâm điểm chú ý.)
8. Mortified
Mortified thể hiện mức độ xấu hổ và ngại ngùng lớn hơn so với "ashamed," khi bạn cảm thấy tự ti và xấu hổ trước mặt mọi người.
Ví dụ: The child was mortified when his parents saw his bad report card. (Đứa trẻ bị ngượng ngùng khi bố mẹ thấy phiếu điểm tồi của mình.)
V. Bài tập áp dụng
Sử dụng các từ/cụm từ “ashamed, ashamedness, ashamed at, ashamed of” để hoàn thành các câu dưới đây:
1. After realizing he had copied his friend's homework, he felt __________ for his dishonesty.
2. She didn't want to acknowledge her mistake, but she felt ____________.
3. He felt ____________ his lack of knowledge during the interview.
4. His ____________ was evident in his downcast eyes and apologetic tone.
5. They felt ____________ about the way they treated their classmates.
Đáp án:
1. ashamed at/of
2. ashamed
3. ashamed at/of
4. ashamedness
5. ashamed