
Cole trong màu áo đội tuyển Anh tại UEFA Euro 2012 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ashley Cole | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Everton (trợ lý) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–1999 | Arsenal | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2006 | Arsenal | 156 | (8) |
2000 | → Crystal Palace (mượn) | 14 | (1) |
2006–2014 | Chelsea | 229 | (7) |
2014–2016 | Roma | 11 | (0) |
2016–2018 | LA Galaxy | 89 | (3) |
2019 | Derby County | 9 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999 | U-20 Anh | 2 | (0) |
2002 | U-21 Anh | 5 | (1) |
2001–2014 | Anh | 107 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 4 năm 2019 |
Ashley Cole (sinh ngày 20 tháng 12 năm 1980) là cựu cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ trái.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Arsenal
Ashley Cole đã lớn lên từ lò đào tạo trẻ của câu lạc bộ Arsenal. Anh ra sân lần đầu tiên cho đội hình chính của Arsenal trong trận đấu với Middlesbrough vào ngày 30 tháng 11 năm 1999, khi anh mới 18 tuổi. Tuy nhiên, đó là trận đấu duy nhất mà anh ra sân cho đội hình chính của Arsenal trong mùa giải đó. Vào cuối mùa giải 1999-2000, anh được cho mượn về Crystal Palace và thi đấu 14 trận, ghi được 1 bàn thắng cho câu lạc bộ này tại Ngoại hạng Anh. Mùa giải sau đó, vì hậu vệ trái của Arsenal lúc đó - cầu thủ người Brasil Sylvinho bị chấn thương, nên Ashley Cole đã được chọn vào đội hình chính để thay thế. Anh trở thành lựa chọn hàng đầu cho vị trí này, ngay cả khi Sylvinho đã bình phục chấn thương. Từ đó, anh trở thành một trong những cầu thủ không thể thiếu của Arsenal trong những lần giành danh hiệu quan trọng.
Năm 2005, anh bị buộc tội tiếp xúc không đúng mực với câu lạc bộ Chelsea để chuyển nhượng không thông báo với Arsenal. Trong vụ này, anh cùng bị phạt tiền với huấn luyện viên José Mourinho và giám đốc Peter Kenyon. Mặc dù muốn rời Arsenal, anh vẫn gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ.
Chelsea FC
Ashley Cole gia nhập Chelsea với hợp đồng trị giá 23 triệu bảng. Thỏa thuận này được hoàn thành chỉ vài giờ trước khi thị trường chuyển nhượng đóng cửa. Anh khoác áo số 3 và ra sân lần đầu vào ngày 9 tháng 7 thay Wayne Bridge.
Tháng 5 năm 2014, hợp đồng giữa anh và Chelsea kết thúc, không được gia hạn, anh rời Chelsea tự do.
AS Roma

Ngày 7 tháng 7 năm 2014, Cole ký hợp đồng với AS Roma kéo dài 2 năm.
LA Galaxy
Cole ký hợp đồng với đội LA Galaxy thuộc Major League Soccer vào ngày 27 tháng 1 năm 2016.
Derby County
Ngày 21 tháng 1 năm 2019, Cole gia nhập Derby County, đội đang thi đấu tại giải Championship, tái hợp với huấn luyện viên Frank Lampard, người từng là đồng đội cùng Chelsea và đội tuyển Anh. Hợp đồng kéo dài đến cuối mùa giải 2018–19. Ngày 18 tháng 8 năm 2019, Cole chính thức thông báo giải nghệ.
Đội tuyển quốc gia
Ashley Cole ra sân lần đầu cho đội tuyển quốc gia Anh trong trận gặp Albania ngày 28 tháng 3 năm 2001. Anh đã tham dự World Cup 2002, Euro 2004 và World Cup 2006. Cole là một trong bốn cầu thủ Anh được chọn vào đội hình tiêu biểu Euro 2004. Ngày 12 tháng 5 năm 2014, anh chính thức rút lui khỏi đội tuyển quốc gia sau 13 năm gắn bó.
Đời tư
Năm 2005, Ashley Cole đính hôn với Cheryl Tweedy, ca sĩ nhóm nhạc Girls Aloud. Hai người kết hôn vào ngày 15 tháng 7 năm 2006, nhưng đã ly hôn sau đó do không chịu nổi thói trăng hoa của Ashley Cole. Hiện tại, Cole có ý định tái lập mối quan hệ với Cheryl.
Thông tin sự nghiệp
Lịch sử câu lạc bộ
- Đến ngày 31 tháng 12 năm 2017.
Mùa | CLB | Giải | Giải ngoại hạng | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Siêu cúp Anh | Champions League | Tổng | Thẻ phạt | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||||
1999–2000 | Arsenal | Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | 0 | 0 | |
1999–2000 | Crystal Palace (cho mượn) | Hạng nhất Anh | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 14 | 1 | 1 | 0 | ||
2000–01 | Arsenal | Premier League | 17 | 3 | 6 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | — | 33 | 3 | 6 | 0 | |
2001–02 | 29 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | — | 40 | 2 | 10 | 1 | |||
2002–03 | 31 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 44 | 1 | 7 | 0 | ||
2003–04 | 32 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 47 | 1 | 6 | 1 | ||
2004–05 | 35 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 47 | 2 | 13 | 0 | ||
2005–06 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng Arsenal | 156 | 8 | 20 | 0 | 3 | 0 | 45 | 1 | 4 | 0 | 228 | 9 | 46 | 2 | ||
2006–07 | Chelsea | Premier League | 23 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 14 | 0 |
2007–08 | 27 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 41 | 1 | 6 | 1 | ||
2008–09 | 34 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | — | 49 | 1 | 9 | 0 | |||
2009–10 | 27 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 35 | 4 | 4 | 0 | ||
2010–11 | 38 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 48 | 0 | 4
|
0 | ||
2011–12 | 32 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | — | 48 | 0 | 12 | 1 | |||
2012–13 | 31 | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 7 | 0 | 51 | 1 | 7 | 0 | ||
2013–14 | 17 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 26 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng Chelsea | 229 | 7 | 28 | 0 | 10 | 0 | 60 | 0 | 11 | 0 | 338 | 7 | 59 | 2 | ||
2014–15 | Roma | Serie A | 11 | 0 | 2 | 0 | — | 3 | 0 | — | 16 | 0 | 2 | 0 | ||
2015–16 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Tổng Roma | 11 | 0 | 2 | 0 | — | 3 | 0 | — | 16 | 0 | 2 | 0 | ||||
2016 | LA Galaxy | Major League Soccer | 29 | 1 | 2 | 0 | — | 1 | 0 | — | 32 | 1 | 4 | 1 | ||
2017 | 29 | 1 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | — | 31 | 1 | 1 | 1 | ||||
2018 | 31 | 1 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | — | 32 | 1 | 7 | 2 | ||||
Tổng LA Galaxy | 89 | 3 | 4 | 0 | — | 1 | 0 | — | 94 | 3 | 12 | 4 | ||||
2018–2019 | Derby County | Championship | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | 12 | 1 | 2 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 508 | 19 | 55 | 1 | 13 | 0 | 112 | 1 | 14 | 0 | 702 | 21 | 121 | 8 |
- Thông tin về các trận đấu khác như Europa League, Siêu cúp châu Âu và FIFA Club World Cup.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
- Đến ngày 5 tháng 3 năm 2014.
Anh | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 7 | 0 |
2002 | 9 | 0 |
2003 | 7 | 0 |
2004 | 13 | 0 |
2005 | 8 | 0 |
2006 | 13 | 0 |
2007 | 4 | 0 |
2008 | 7 | 0 |
2009 | 9 | 0 |
2010 | 9 | 0 |
2011 | 7 | 0 |
2012 | 6 | 0 |
2013 | 7 | 0 |
2014 | 1 | 0 |
Tổng | 107 | 0 |
Thành tích thành tích
Lịch sử câu lạc bộ
- - Premier League: 2001–02, 2003–04
- Cúp FA: 2001–02, 2002–03, 2004–05
- UEFA Champions League: Vị á quân 2005–06
- - Premier League: 2009–10
- Cúp FA: 2006–07, 2008–09, 2009–10, 2011–12
- EFL Cup: 2006–07
- UEFA Champions League: 2011–12
- UEFA Europa League: 2012–13
Liên kết ngoài
- - Ashley Cole – Thành tích thi đấu FIFA
- Ashley Cole tại Soccerbase
Derby County F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Giải thưởng |
---|
Đội hình Anh |
---|