Asnawi thi đấu cho đội tuyển Indonesia vào năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Asnawi Mangkualam Bahar | ||
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1999 (24 tuổi) | ||
Nơi sinh | Makassar, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí |
| ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2014–2015 | PSM Makassar | ||
2015–2016 | PON South Sulawesi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Persiba Balikpapan | 8 | (2) |
2017–2021 | PSM Makassar | 44 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | Indonesia U16 | 7 | (0) |
2016–2018 | Indonesia U19 | 16 | (0) |
2017– | Indonesia | 40 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 1 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 1 năm 2024 |
Asnawi Mangkualam Bahar (sinh ngày 4 tháng 10 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Indonesia, hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ phải hoặc tiền vệ phòng ngự và là đội trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia.
Hành trình sự nghiệp câu lạc bộ
Persiba Balikpapan
Sau nhiều năm gắn bó với các đội trẻ của PSM Makassar, Asnawi gia nhập Persiba Balikpapan để tham gia Liga 1 2016 (giải đấu tạm thời thay thế cho Giải bóng đá Siêu cúp Indonesia bị hủy do cuộc chia rẽ của PSSI và việc FIFA đình chỉ tham gia của Indonesia vào năm 2015). Anh nhanh chóng trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi bàn trong giải đấu khi lập công ở tuổi 17 và 5 ngày trong một trận đấu với Bali United tại Sân vận động Kapten I Wayan Dipta.
PSM Makassar
Sau khi Liga 1 trở thành giải đấu bóng đá hàng đầu tại Indonesia, Asnawi đã quay lại PSM Makassar vào năm 2017. Anh ra mắt trong trận đấu với Persela Lamongan tại Cúp Tổng thống Indonesia, giải đấu tiền mùa giải của Liên đoàn. Vào ngày 16 tháng 4, Asnawi có trận ra mắt Liga 1 cùng PSM trong chiến thắng 3-1 trước Persela Lamongan, chơi đủ 90 phút. Mùa giải đó, Asnawi chỉ ra sân 9 lần.
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
- Tính đến ngày 28 tháng 1 năm 2024
Đội tuyển quốc,gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Indonesia | 2017 | 1 | 0 |
2021 | 15 | 1 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 12 | 0 | |
2024 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 40 | 2 |
Ghi bàn quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 12 tháng 12 năn 2021 | Sân vận động Bishan, Bishan, Singapore | Lào | 1–0 | 5–1 | AFF Cup 2020 |
2. | 19 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Abdullah bin Khalifa, Doha, Qatar | Việt Nam | 1–0 | 1–0 | AFC Asian Cup 2023 |
Liên kết bên ngoài
- Asnawi Mangkualam tại K League