Cấu trúc Assistance thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các bài tập và giao tiếp hàng ngày. Ngoài việc có nghĩa là giúp đỡ, cấu trúc assistance còn mang theo một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu cùng Mytour về cấu trúc Assistance trong bài viết dưới đây nhé!
I. Assistance là gì? Cấu trúc Assistance trong tiếng Anh
Assistance có ý nghĩa là giúp đỡ, khi cần sự hỗ trợ, trợ giúp nào đó trong tiếng Anh thì ta thường sử dụng Assistance, ngoài ra cấu trúc Assistance cũng mang theo một số ý nghĩa khác. Assistance thường xuất hiện sau chủ ngữ hoặc trạng từ để bổ sung cho câu.
1. Cấu trúc Assistance mang nghĩa tự phục vụ
Cấu trúc:
S + help + oneself somebody + to + something |
Ở cấu trúc Assistance này, chủ ngữ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới trong câu. Ví dụ:
-
- Jenny helps herself to her homework. (Jenny tự mình làm bài tập về nhà của cô ấy.)
- John helped himself to go to the market to buy food. (John tự đi chợ để mua đồ ăn.)
2. Cấu trúc Assistance kết hợp với V, to V, V-ing
Cấu trúc:
S + help + sb + V/ to V/ V-ing |
- Cấu trúc Help + to V = giúp ai đó làm gì: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động. Ví dụ: Anna helped me to study Match. (Anna giúp tôi học Toán.)
- Cấu trúc Help + V = giúp ai đó làm gì: Người giúp sẽ một mình làm hết mọi công việc cho người được giúp. Ví dụ: Jenny helped me clean the house. (Jenny giúp tôi làm sạch căn nhà)
- Cấu trúc Help + V-ing = không thể tránh/không thể nhịn làm gì đó: Cấu trúc Help này không được đi với tân ngữ, thường sử dụng để biểu lộ cảm xúc. Ví dụ:
-
-
- Anna can't help laughing at the joke. (Anna không thể nhịn cười với câu nói đùa.)
- Jenny couldn't help crying when the film ended. (Jenny đã không thể nhịn khóc khi phim kết thúc.)
-
3. Cấu trúc Assistance trong câu bị động
Cấu trúc:
S + help + O + V-inf… ➔ S + to be + helped + to Vinf + … + (by O). |
Ví dụ:
- Harry helped Anna clean this desk. (Harry đã giúp Anna lau bàn học.)
➔ Anna was assisted to clean this desk by Harry. (Anna đã được hỗ trợ lau bàn này bởi Harry.)
- John often helps Linda solve the difficult problem. (John thường xuyên giúp Linda giải quyết những vấn đề khó.)
➔ Linda usually received assistance in solving the difficult problem by John. (Linda thường nhận được sự hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề khó từ John.)
4. Cấu trúc Can’t help
Cấu trúc:
S + can’t/couldn’t help + doing something |
Cấu trúc này của Assistance không đi kèm với tân ngữ, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, mang ý nghĩa là “không thể ngừng làm điều gì đó”. Ví dụ:
-
- Sara can’t help being nervous whenever she has test. (Sara không ngừng lo lắng mỗi khi cô ấy có bài kiểm tra)
- Jenny can’t help falling in love with John. (Jenny không thể ngừng yêu John.)
II. Assistance và giới từ
1. Assistance đi với giới từ off/ on
Cấu trúc:
S + Help + somebody + off (on) with something… |
Cấu trúc của Assistance đi kèm với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc thứ gì đó. Ví dụ:
-
- John helped Anna off with her shoes. (John đã giúp Anna cởi chiếc giày của anh ấy.)
- Jenny helped Sara on with the T–shirt. (Jenny đã giúp Sara mặc chiếc áo phông.)
2. Assistance đi với giới từ Out
Cấu trúc:
S + Help + somebody + Out… |
Cấu trúc của Assistance đi kèm với giới từ Out mang nghĩa giúp người nào đó thoát khỏi tình cảnh khó khăn, hoạn nạn trong cuộc sống. Ví dụ:
-
- John is willing to help the company out when they are lack of staffs. (John sẵn sàng giúp đỡ công ty khi họ thiếu thốn nhân viên.)
III. Assistance với vai trò là danh từ trong câu
Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp |
Ví dụ:
-
- Thank you for your kind help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn.)
- There is no help for it. (Không có cách cứu chữa nào cho trường hợp này.)
IV. Một số lưu ý khi dùng Assistance
Trường hợp tân ngữ của cấu trúc Assistance giống với tân ngữ của động từ đi kèm sau. Chúng ta bỏ tân ngữ sau Assistance và To của động từ đi sau nó. Ví dụ:
-
- The body fat of the bears will help (them to) keep them alive in hibernation. (Cơ thể mập của bọn gấu sẽ giúp (chúng) sống sót trong kỳ ngủ đông)
Ngoài ra, “people to” có thể được loại bỏ vì nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa chung chung là “người ta”. Ví dụ:
-
- This vaccine helps (people to) recover more quickly. (Loại vắc-xin này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn.)
V. Một số từ/ cụm từ đi kèm với Assistance trong tiếng Anh
Từ/Cụm từ | Nghĩa/Cách dùng | Ví dụ |
give/lend someone a helping hand | Nghĩa là “giúp đỡ ai đó”. | John gives Jenny a helping hand in studying. (John giúp đỡ Jenny trong học tập.) |
God help someone | Dịch nôm na là “Chúa giúp ai đó”, được dùng để nhấn mạnh về mức nghiêm trọng của một tình huống hoặc hành động nào đó. | God help John if the teacher checks homework while he is still unMytourared. (Chúa giúp John nếu giáo viên kiểm tra bài về nhà trong khi anh ấy vẫn chưa chuẩn bị gì.) |
it can't be helped | Được sử dụng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi và phải chấp nhận. | Jenny didn't want to go away on Sunday, but it can't be helped. (Jenny không muốn ra ngoài vào Chủ nhật, nhưng không còn cách nào khác đành phải chấp nhận.) |
so help me (God) | Được sử dụng để thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc. | Everything Jenny has said is true, so help her God. (Những gì Jenny vừa nói là sự thật, vì vậy hãy thực hiện lời hứa với cô ấy.) |
there's no help for it | Nghĩa là “không có sự lựa chọn nào khác trong tình huống này”. | If I catch them stealing again, there'll be no help for it except to call the police. (Nếu tôi bắt được chúng ăn trộm lần nữa, sẽ không có cách nào khác ngoài việc gọi cảnh sát.) |
help (someone) out | Giúp đỡ một phần nào đó trong công việc hoặc đầu tư tiền cho người cần giúp. | John’s parents helped (him) out with a 5.000.000 VND. (Bố mẹ của John giúp anh ấy với 5 triệu đồng.) |
VI. Bài tập cấu trúc Assistance
Để các bạn biết cách áp dụng các cấu trúc với Assistance đã học ở trên, hãy cùng Mytour làm bài tập nhỏ sau đây nhé:
Bài tập: Phân chia động từ trong câu
- Jenny will be helped (fix) ________ the laptop tomorrow.
- Peter helped me ________ (repair) this chair and _______ (clean) the floor.
- Anna helps me (do) ________ all the exercises.
- Peter (help) ______ his grandmother across the street.
- John is so sleepy. He can’t help (fall) ________ in sleep.
- John’s appearance can help (take) _____ away from the pain.
- “Thank you for helping me (finish) ________ this campaign” Anna said to me.
- Sara’s been (help) ______ herself to her dictionary.
- Jenny can’t help (laugh) _______ at her little dog.
- Anna can’t help (think) ______ why Peter didn’t tell the truth.
- Peter helped Sara (find) _____ her things.
- May I help you (wash) ______ clothes?
Đáp án:
- to fix
- repair/ to repair, clean
- do/ to do
- help
- falling
- to take
- finish
- helping
- laughing
- thinking
- find/ to find
- wash/ to wash