Vậy điểm khác nhau giữa first, firstly và at first là gì? Ở bài viết này, tác giả sẽ phân biệt rõ cùng với những ví dụ minh họa giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Key takeaways |
---|
First dùng với vai trò là một tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv).
Firstly (adv) mang nghĩa là đầu tiên, dùng để nói về thứ tự, khi liệt kê một chuỗi gì đó. At first (adv) có nghĩa là lúc bắt đầu hay ban đầu, được sử dụng để tạo ra sự tương phản. |
What is at the outset?
Definition
Theo từ điển Cambridge, first thường được sử dụng với vai trò là một tính từ hoặc trạng từ. Đây được coi là 1 flat adverb - trạng từ có dạng trạng từ và tính từ giống hệt nhau. Các flat adverb khác có thể kể đến như fast, straight, tough, far, low.
Method of use
Về ý nghĩa, First thường đề cập đến sự vật hay sự việc nào đó đầu tiên trong chuỗi các sự kiện, thời gian, chất lượng, số lượng và tầm quan trọng. |
---|
Ví dụ: This is my first visit to Da Lat. (Đây là chuyến tham quan Đà Lạt đầu tiên của tôi.)
First còn được sử dụng ở đầu danh sách những điều người sử dụng muốn nói hoặc viết (cách sử dụng tương đương với firstly). |
---|
Ví dụ:
Binh always arrives first at meetings. (Bình luôn luôn đến cuộc họp đầu tiên.)
When did you first meet each other? (Lần đầu hai người gặp nhau là khi nào?)
First, I want to thank my parents, my friends, and my teacher. (Đầu tiên, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ, đến bạn bè và thầy cô giáo của tôi.)
What is Firstly?
Definition
Firstly là trạng từ mang nghĩa là đầu tiên, dùng để nói về thứ tự, khi liệt kê một chuỗi hành động gì đó.
Ví dụ:
Firstly, let me introduce myself. (Lời đầu tiên, cho phép tôi được giới thiệu về bản thân mình.)
Firstly, we would like to thank you for your cooperation with our brand during the past time. (Lời đầu tiên, chúng tôi xin cảm ơn quý khách đã hợp tác với nhãn hàng của chúng tôi trong suốt thời gian vừa qua.)
Method of use
Trong văn viết, khi dùng first như một trạng từ hoặc firstly, người viết nên thêm dấu phẩy để phân tách với mệnh đề chính trong câu.
Có từ điển cho rằng, firstly chỉ là một cách nói không đúng để thể hiện nét nghĩa tương tự với first ở dạng trạng từ - “Firstly: Improperly used instead of first.”
Do vậy, nhiều người quan niệm rằng dùng firstly thay cho first là sai. Tuy nhiên, firstly được dùng tương đối phổ biến và có thể nói là đã được chấp nhận là một cách nói hợp lệ.
What is At first?
Definition
At first (hay là “At the beginning” hoặc “In the beginning”) có nghĩa là lúc bắt đầu hay ban đầu.
Ví dụ:
At first, we thought he was joking but then we realized he meant it. (Lúc đầu, chúng tôi nghĩ là anh ấy đang nói đùa nhưng rồi chúng tôi nhận ra rằng ý anh ấy là như vậy.)
I didn't like the job much at first. (Lúc ban đầu tôi không thích công việc này lắm.)
Method of use
At first được sử dụng để miêu tả ấn tượng ban đầu tương phản với ấn tượng về sau.
Differentiate first, firstly and at first
Tiêu chí | First | Firstly | At first |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Chỉ sự vật sự việc nào đó đầu tiên trong chuỗi các sự kiện, thời gian, số lượng, chất lượng và có tầm quan trọng. (Bao gồm cả cách dùng của Firstly.) | Mang nghĩa là đầu tiên, dùng để nói về thứ tự, khi liệt kê một chuỗi gì đó. | Có nghĩa là lúc bắt đầu hay ban đầu, được sử dụng để tạo ra sự tương phản giữa ấn tượng ban đầu với ấn tượng sau đó. |
Ví dụ | First I have to eat Phở in Viet Nam. (Đầu tiên tôi cần ăn Phở ở Việt Nam.) | Firstly, let me introduce myself. (Lời đầu tiên cho phép tôi được giới thiệu bản thân.) | At first, Linh’s family were happy, but then things started going wrong. (Lúc đầu gia đình của Linh rất là hạnh phúc, nhưng sau đó nhiều chuyện bất ổn đã diễn ra.) |
Khi so sánh first và firstly, cần làm rõ rằng first vẫn là cách nói được phổ biến rộng rãi hơn và được chấp nhận là đúng trong hầu hết mọi trường hợp.
Ngoài ra, first và firstly không thể dùng thay thế cho nhau. Có những cách nói mà chỉ có thể dùng first.
Ví dụ:
First of all - KHÔNG
Firstly of all.I first saw it yesterday. - KHÔNG I
firstlysaw it yesterday.
Exercise application
Who is the ______ individual to have walked on the moon?
______ I appreciate your generous job offer.
______ Initially, I felt homesick when I went to study in England, but eventually, I found myself in tears when it was time to depart.
The tasks were initially ______, but I eventually adapted.
The ______ time I laid eyes on him, I fell in love.
I have two expectations from my boss - ______, a salary increase, and secondly, a longer contract.
Tom arrived ______ in the race.
Answer
initial
Initially
At the outset
at the outset
initial
initially
initial