Question 1
shut-eye (noun)
shut-eye: giấc ngủ
Dịch nghĩa: giấc ngủ.
Cách sử dụng: "Shut-eye" được sử dụng để chỉ việc ngủ, giấc ngủ, thời gian nghỉ ngơi.
Ví dụ minh họa: I need to catch some shut-eye before the big presentation tomorrow. I want to be well-rested and alert for the important meeting. (Tôi cần nghỉ một chút để có giấc ngủ trước buổi thuyết trình quan trọng vào ngày mai. Tôi muốn được nghỉ ngơi đầy đủ và tỉnh táo cho cuộc họp quan trọng.)
life gets in the way (phrase)
life: cuộc sống
gets in the way: trở ngại, cản trở
Dịch nghĩa: cuộc sống trở thành trở ngại, cản trở
Cách sử dụng: "Life gets in the way" được sử dụng để diễn tả tình huống khi các sự kiện, trách nhiệm, hoặc khó khăn trong cuộc sống làm mất đi sự tập trung, cản trở hoặc gây trở ngại cho mục tiêu, kế hoạch hoặc hoạt động mà bạn muốn thực hiện.
Ví dụ minh họa: I had planned to start a new exercise routine this month, but work and family responsibilities have been overwhelming. Life just keeps getting in the way, and I haven't been able to prioritize my fitness goals. (Tôi đã lên kế hoạch bắt đầu một chế độ tập luyện mới trong tháng này, nhưng công việc và trách nhiệm gia đình đã làm tôi tràn đầy. Cuộc sống chỉ cứ trở thành trở ngại, và tôi chưa thể ưu tiên mục tiêu về sức khỏe của mình.)
Query 2
a rough (adj) night (noun)
rough: khó khăn, khắc nghiệt, không dễ dàng
night: đêm
Dịch nghĩa: một đêm khó khăn, khắc nghiệt
Cách sử dụng: "A rough night" được sử dụng để diễn tả một đêm mà gặp nhiều khó khăn, trở ngại hoặc không dễ dàng. Thường ám chỉ một đêm mà bạn có thể gặp phải rối loạn giấc ngủ, cảm thấy không thoải mái hoặc trải qua những sự cố không mong muốn.
Ví dụ minh họa: I had a rough night last night. I couldn't sleep well due to loud noises outside, and I woke up several times throughout the night. As a result, I feel exhausted and groggy today. (Đêm qua tôi đã trải qua một đêm khó khăn. Tôi không thể ngủ ngon do tiếng ồn lớn bên ngoài và tôi thức dậy nhiều lần trong suốt đêm. Kết quả là tôi cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ hôm nay.)
sluggish (adj)
sluggish: chậm chạp, uể oải, lề mề
Dịch nghĩa: chậm chạp, uể oải, lề mề
Cách sử dụng: "Sluggish" được sử dụng để miêu tả trạng thái hoạt động chậm chạp, không nhanh nhẹn hoặc không có sự năng động. Nó ám chỉ sự mất cảm hứng, khó khăn trong việc di chuyển hoặc làm việc một cách linh hoạt.
Ví dụ minh họa: After a long day at work, I felt sluggish and lacked energy. It was difficult to focus and complete my tasks efficiently. I decided to take a short break and go for a walk to help shake off the sluggishness and regain my productivity. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy chậm chạp và thiếu năng lượng. Rất khó để tập trung và hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Tôi quyết định nghỉ ngắn và đi dạo để giúp tán sương chữa uể oải và khôi phục sự sản xuất của mình.)
a quick (adj) snooze (noun)
quick: nhanh chóng, ngắn gọn
snooze: giấc ngủ ngắn, giấc chợp mắt
Dịch nghĩa: một giấc ngủ ngắn và nhanh chóng
Cách sử dụng: "A quick snooze" được sử dụng để diễn tả việc ngủ một giấc ngắn, thường là trong thời gian ngắn mà không mất quá nhiều thời gian.
Ví dụ minh họa: I was feeling tired after lunch, so I decided to take a quick snooze to recharge. I set my alarm for 20 minutes and took a power nap. After waking up, I felt refreshed and more alert, ready to tackle the rest of the day. (Sau bữa trưa, tôi cảm thấy mệt mỏi, vì vậy tôi quyết định ngủ một giấc ngắn để nạp lại năng lượng. Tôi đặt đồng hồ báo thức trong 20 phút và ngủ một giấc ngắn. Sau khi thức dậy, tôi cảm thấy tỉnh táo và cảm thấy sẵn sàng để giải quyết phần còn lại của ngày.)
snuggle up: (verb phrase)
snuggle: cuộn mình, nằm ấp
up: lên, lại, đến gần
Dịch nghĩa: cuộn mình, nằm ấp, thường để tận hưởng sự ấm áp và thoải mái
Cách sử dụng: "Snuggle up" được sử dụng để miêu tả hành động của việc cuộn mình lại hoặc nằm gần để tận hưởng sự ấm áp, thoải mái và cảm giác an lành. Thường ám chỉ việc cùng người thân yêu hoặc vật nuôi cuộn mình lại để tạo ra một môi trường ấm cúng và yên bình.
Ví dụ minh họa: On a chilly winter evening, I love to snuggle up on the couch with a soft blanket and a hot cup of tea. It's the perfect way to relax and unwind after a long day. My cat often joins me and we enjoy the cozy warmth together. (Vào một buổi tối giá lạnh mùa đông, tôi thích cuộn mình lại trên ghế sofa với một cái chăn mềm mại và một ly trà nóng. Đó là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài. Mèo của tôi thường tham gia và chúng tôi cùng nhau thưởng thức sự ấm áp và dễ chịu.)
drift off: (phrasal verb)
drift: trôi dạt, trôi nhẹ nhàng
off: ra khỏi, đi xa
Dịch nghĩa: trôi vào (giấc ngủ)
Cách sử dụng: "Drift off" được sử dụng để miêu tả việc chuyển dần từ trạng thái tỉnh táo sang trạng thái ngủ một cách nhẹ nhàng và tự nhiên. Thường ám chỉ quá trình lâm vào giấc ngủ một cách dễ dàng và tự nhiên.
Ví dụ minh họa: After a long and exhausting day, I lay down in bed, closed my eyes, and slowly started to drift off. I let go of all my thoughts and worries, allowing myself to relax and surrender to sleep. Within minutes, I was completely immersed in a peaceful slumber. (Sau một ngày dài và mệt mỏi, tôi nằm xuống giường, nhắm mắt và từ từ bắt đầu trôi dạt vào giấc ngủ. Tôi buông bỏ mọi suy nghĩ và lo lắng, cho phép mình thư giãn và nhường mình vào giấc ngủ. Trong vài phút, tôi hoàn toàn chìm vào một giấc ngủ thanh bình.)
Query 3
the dreaded (adj) tossing and turning (phrase)
dreaded: đáng sợ, khiếp sợ
tossing and turning: lắc lư, vặn vẹo
Dịch nghĩa: việc lắc lư, vặn vẹo khi ngủ đáng sợ
Cách sử dụng: "The dreaded tossing and turning" được sử dụng để miêu tả việc mắc phải tình trạng lắc lư, vặn vẹo khi ngủ mà ai đó rất sợ hãi hoặc không thích. Thường ám chỉ việc không thể tìm được vị trí thoải mái để ngủ, gây mất ngủ và làm người ta cảm thấy không được nghỉ ngơi.
Ví dụ minh họa: Last night, I experienced the dreaded tossing and turning. No matter how many times I changed positions, I couldn't find a comfortable spot to sleep. I kept waking up throughout the night, feeling frustrated and exhausted in the morning. (Đêm qua, tôi trải qua sự lắc lư và vặn vẹo đáng sợ. Dù tôi thay đổi tư thế ngủ bao nhiêu lần đi chăng nữa, tôi vẫn không thể tìm được vị trí thoải mái để ngủ. Tôi thức dậy nhiều lần trong suốt đêm, cảm thấy tức giận và mệt mỏi vào buổi sáng.)
deep breathing (phrase) exercises (noun)
deep breathing: hơi thở sâu
exercises: bài tập, thực hành
Dịch nghĩa: bài tập hơi thở sâu
Cách sử dụng: "Deep breathing exercises" là một thuật ngữ để chỉ các bài tập hoặc phương pháp hướng dẫn tập trung vào việc hít thở sâu và kiểm soát hơi thở. Chúng thường được thực hiện để giảm căng thẳng, tăng sự tập trung, và thúc đẩy sự thư giãn và sự tự chăm sóc cá nhân.
Ví dụ minh họa: After a long day at work, I like to do some deep breathing exercises to help me relax and unwind. I find a quiet space, sit comfortably, and take slow, deep breaths in and out. It helps to calm my mind and release any tension in my body. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thực hiện một số bài tập hơi thở sâu để giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi. Tôi tìm một không gian yên tĩnh, ngồi thoải mái và hít thở từ từ, sâu vào và thở ra. Điều này giúp làm dịu tâm trí và giải phóng bất kỳ căng thẳng nào trong cơ thể của tôi.)
lull (v) myself into dreamland (phrase)
lull: làm dịu, làm ngủ
myself: bản thân tôi
into dreamland: vào giấc mơ, vào giấc ngủ
Dịch nghĩa: làm dịu mình vào giấc mơ, vào giấc ngủ
Cách sử dụng: "Lull myself into dreamland" được sử dụng để diễn tả việc tự làm dịu mình và chuẩn bị cho giấc ngủ. Nó chỉ ra hành động tự lập để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vào giấc ngủ một cách dễ dàng và thoải mái.
Ví dụ minh họa: Before going to bed, I like to listen to soothing music and dim the lights to lull myself into dreamland. I create a peaceful atmosphere, free from distractions, and allow my mind and body to relax. It helps me drift off to sleep peacefully and wake up feeling refreshed in the morning. (Trước khi đi ngủ, tôi thích nghe nhạc dễ nghe và giảm đèn để làm dịu mình vào giấc mơ. Tôi tạo một không gian yên bình, không có sự xao lạc và cho phép tâm trí và cơ thể tôi thư giãn. Điều đó giúp tôi ngủ một cách yên bình và thức dậy cảm thấy tươi mới vào buổi sáng.)
Query 4
a vague (adj) feeling (noun)
vague: mơ hồ, không rõ ràng
feeling: cảm giác, tình cảm
Dịch nghĩa: một cảm giác mơ hồ
Cách sử dụng: "A vague feeling" được sử dụng để diễn tả một cảm giác mập mờ, không rõ ràng hoặc khó xác định. Nó chỉ ra một trạng thái tâm trạng hay cảm xúc không cụ thể hoặc không thể diễn tả một cách chính xác.
Ví dụ minh họa: I woke up with a vague feeling of unease, but I couldn't quite put my finger on what was bothering me. It was as if something was amiss, but I couldn't pinpoint the source of my discomfort. The vague feeling lingered throughout the day, leaving me feeling unsettled and restless. (Tôi thức dậy với một cảm giác mơ hồ không thoải mái, nhưng tôi không thể chắc chắn làm sao để xác định điều gì làm phiền tôi. Có vẻ như có gì đó không ổn, nhưng tôi không thể chỉ ra nguồn gốc của sự bất an của mình. Cảm giác mơ hồ đó kéo dài suốt cả ngày, khiến tôi cảm thấy không yên và bồn chồn.)
fleeting (adj) images (noun)
fleeting: thoáng qua, thoáng qua nhanh chóng
images: hình ảnh
Dịch nghĩa: những hình ảnh thoáng qua
Cách sử dụng: "Fleeting images" được sử dụng để chỉ những hình ảnh tồn tại trong một thời gian rất ngắn, chỉ thoáng qua và biến mất nhanh chóng. Chúng thường xuất hiện và biến mất trong tâm trí một cách nhanh chóng, không cho phép chúng ta giữ chúng trong thời gian dài hoặc chi tiết.
Ví dụ minh họa: As I drifted off to sleep, my mind was filled with fleeting images of places I've never been. Faces and landscapes flashed before my eyes, but they were gone in an instant. It was like glimpsing into a different world, only to have it disappear as quickly as it appeared. These fleeting images left me with a sense of curiosity and wonder, longing to explore the unknown. (Khi tôi lơ mơ vào giấc ngủ, tâm trí tôi tràn đầy những hình ảnh thoáng qua của những nơi tôi chưa từng đặt chân tới. Các khuôn mặt và cảnh quan lóe lên trước mắt tôi, nhưng chúng biến mất chỉ trong chốc lát. Giống như nhìn thấy một thế giới khác, nhưng nó biến mất nhanh chóng như nó xuất hiện. Những hình ảnh thoáng qua này khiến tôi tràn đầy sự tò mò và kỳ diệu, khao khát khám phá những điều chưa biết.)
recall (verb)
recall: nhớ lại, gợi nhớ lại
Dịch nghĩa: gợi nhớ lại hoặc nhớ lại một thông tin, sự kiện hoặc trạng thái từ quá khứ.
Cách sử dụng: "Recall" được sử dụng khi chúng ta muốn nhớ lại hoặc gợi nhớ lại một ký ức, một thông tin hoặc một trạng thái từ quá khứ. Đây là hành động của việc khôi phục nhớ lại một cái gì đó đã xảy ra trước đây.
Ví dụ minh họa: I tried to recall the details of the conversation we had last week, but it was hazy in my memory. I closed my eyes and concentrated, hoping to recall the words and emotions shared during that discussion. After a few moments, the memories started to come back, and I could recall the main points of the conversation. (Tôi cố gắng nhớ lại chi tiết cuộc trò chuyện chúng tôi có tuần trước, nhưng nó mờ mờ ở trong ký ức của tôi. Tôi nhắm mắt lại và tập trung, hy vọng có thể nhớ lại những lời và cảm xúc được chia sẻ trong cuộc trò chuyện đó. Sau vài giây, những ký ức bắt đầu trỗi dậy và tôi có thể nhớ lại những điểm chính của cuộc trò chuyện.)
stick around (idiom) in my memory (phrase)
stick around: tồn tại, không biến mất; tiếp tục hiện diện
in my memory: trong ký ức của tôi
Dịch nghĩa: tồn tại trong ký ức của tôi, không bị quên đi hoặc biến mất.
Cách sử dụng: "Stick around in my memory" được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả sự tồn tại và ảnh hưởng lâu dài của một ký ức, một trải nghiệm hoặc một sự kiện trong tâm trí chúng ta. Nó diễn tả ý nghĩa rằng điều đó không bị quên và tiếp tục tồn tại trong ký ức suốt một thời gian dài.
Illustrative Example: The mesmerizing sunrise I experienced during my trip to Hawaii will remain in my memory forever. The vivid hues, the tranquility of the moment, and the sense of wonder it instilled are deeply engraved in my mind. Every time I close my eyes and reminisce about that moment, it still feels vibrant and fresh, as if I'm experiencing it all over again. It's a memory that will endure and bring me happiness whenever I recall it.
Above is a suggested sample for the Cambridge IELTS 18, Test 4, Speaking Part 1 - Sleep prepared by the expert team at Mytour English. Candidates can discuss the test and answers in the comments section or participate in the Mytour Helper forum to receive explanations for English language knowledge for university entrance exams and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” to view the entire answer explanation content. Order here.