1. Attitude là gì?
Attitude là một danh từ mang ý nghĩa là quan điểm, thái độ (cách suy nghĩ, nhìn nhận của một người về điều gì đó hoặc người nào đó.)
Eg: Her attitude towards work is very positive. (Thái độ của cô ấy đối với công việc rất tích cực.)
Attitude là danh từ để chỉ thái độ, tư thế, điệu bộ.
Eg: I have a positive attitude and am willing to help. (Tôi có một thái độ tích cực và sẵn sàng giúp đỡ.)
2. Attitude đi với giới từ nào?
Dưới đây, hãy cùng Mytour khám phá về những giới từ đi kèm với attitude nhé!
Attitude to/ towards
Ý nghĩa: Attitude towards thường được sử dụng để chỉ quan điểm của một người về một sự vật hoặc một người khác.
Ví dụ:
- His attitude towards people is always positive and supportive. (Thái độ của anh ấy đối với mọi người luôn tích cực và hỗ trợ.)
- Her attitude toward failure is what sets her apart from other. (Thái độ của cô ta đối với thất bại là điểm khác biệt giữa cô ta và những người khác)
Attitude to
Ý nghĩa: Attitude to thường được sử dụng để chỉ cách hành xử của một người đối với một sự vật, sự việc hoặc người khác.
Ví dụ:
- Her attitude to her manager is very respectful. (Thái độ của cô ấy đối với quản lý của mình rất tôn trọng.)
- My attitude to practicing a new language is consistent because I know it takes time and effort to become fluent. (Tôi có thái độ kiên định đối với việc luyện tập một ngôn ngữ mới vì tôi biết rằng để thành thạo cần phải bỏ ra thời gian và nỗ lực.)
Attitude about
Ý nghĩa: “Attitude about” mang nghĩa là cách nhìn nhận về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Lisa has a positive attitude about change and embraces new opportunities. (Lisa có thái độ tích cực về sự thay đổi và chào đón cơ hội mới.)
- The manager has a strict attitude about punctuality and expects employees to be on time. (Quản lý có thái độ nghiêm túc về việc đúng giờ và mong đợi nhân viên phải như vậy.)
Attitude of
Ý nghĩa: “Attitude of” mang nghĩa là quan điểm về một điều gì đó.
- The attitude of the company’s management towards employee well-being has significantly improved over the years. (Thái độ của ban quản lý công ty đối với sự phát triển của nhân viên đã cải thiện đáng kể qua từng năm.)
- The attitude of the government towards renewable energy has shifted towards more support and investment. (Thái độ của chính phủ đối với năng lượng tái tạo đã chuyển sang hướng hỗ trợ và đầu tư nhiều hơn.)
With attitude
Ý nghĩa: Giới từ with đứng trước “Attitude” có nghĩa là thái độ kiêu căng, ngạo mạn, hung hăng.
Ví dụ:
- Sarah entered the room with an attitude, making it clear that she would not tolerate any objections to her ideas. (Sarah đi vào phòng với thái độ kiêu căng, cho thấy cô ta không chấp nhận bất kỳ ý kiến phản đối nào về ý tưởng của mình.)
- The rock star performed on stage with attitude and ignoring the crowd’s reactions. (Ngôi sao rock biểu diễn trên sân khấu với thái độ kiêu căng và không quan tâm đến phản ứng của khán giả.)
3. Attack đi với giới từ nào?
Attack (n/v): hành động dùng bạo lực để gây tổn thương hoặc sát hại ai đó, tấn công.
Ngoài nghĩa là tấn công, attack còn có nghĩa là sự công kích, chỉ trích gay gắt đối với ai đó hoặc cái gì, và cũng có thể chỉ một cơn bệnh đột ngột và nghiêm trọng, như heart attack (cơn đau tim).
Ví dụ: Anh ta bị một nhóm thanh niên tấn công và bị thương nặng. (He was attacked and seriously injured by a gang of youths.)
Attack on
Ví dụ: Lực lượng địch đã tiến hành một cuộc tấn công vào thành phố. (Enemy forces have carried out an attack on the city.)
Attack by
Ví dụ: Hai người cắm trại đã bị tấn công bởi một con gấu đêm qua. (Two campers were attacked by a bear last night.)
4. Những từ loại kết hợp với Attitude
Bên cạnh các giới từ, Attitude còn kết hợp được với một số từ loại như sau:
Tính từ + attitude
- Good/ positive/ right…
- Bad/ wrong/ negative…
- Responsible/ serious…
Ví dụ: Nam dường như có một thái độ nghiêm túc đối với công việc. (Nam seems to have a serious attitude towards the job.)
Verb + attitude
- Have/ take
- Change/ shift
- Foster/ reinforce
Ví dụ: Thật khó để thay đổi thái độ của Mai. (It’s really difficult to change Mai’s attitude.)
Attitude + verb
- Exist/ prevail
- Change/ shift
Ví dụ: Thái độ của anh ấy hoàn toàn thay đổi sau khi anh ấy thử miếng thịt lợn nướng đầu tiên. (His attitude completely changed after he had the first bite of grilled pork.)
5. Những biểu hiện khác của Thái độ
Tư duy
Thay vì nói positive attitude, bạn có thể sử dụng positive mindset để truyền đạt cùng ý tưởng theo cách khác.
Eg: Developing a positive mentality can assist in overcoming challenges and achieving your goals. (Phát triển một tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.)
Method
Bạn có thể nói approach to work thay vì nói attitude towards work để thể hiện cùng khái niệm theo một cách khác.
Eg: Applying a proactive method to work can enhance productivity. (Áp dụng một cách tiếp cận tích cực đối với công việc có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.)
State of mind
Thay thế việc nói “attitude of gratitude” bằng cách nói “mind state of gratitude” để truyền đạt ý tưởng
Ví dụ: Nuôi dưỡng trạng thái tâm trí biết ơn có thể giúp bạn tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ. (Phát triển một tâm trạng biết ơn có thể giúp bạn nhìn thấy niềm vui trong những thời khắc bé nhỏ.)
Thay đổi quan điểm
Để diễn đạt một khái niệm, thay vì nói “change of attitude”, bạn có thể nói “mindset shift”
Ví dụ: Thay đổi quan điểm để hướng tới một tư duy phát triển có thể giúp bạn nhìn thấy thử thách như cơ hội để học hỏi và phát triển. (Thay đổi tư duy để hướng tới một tư duy phát triển có thể giúp bạn nhận thấy thử thách như cơ hội để học hỏi và phát triển.)
Trạng thái tâm trí
Thay vì nói “adjustment of attitude”, bạn có thể diễn đạt ý tưởng theo cách khác bằng cách sử dụng “shift of mind frame”.
Ví dụ: Thay đổi trạng thái tâm trí để hướng tới một tư duy tập trung vào giải pháp có thể giúp bạn tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề. (Thay đổi khung tư duy để hướng tới một tư duy tập trung vào giải pháp có thể giúp bạn tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)6. Bài tập Attitude đi với giới từ gì?
Bài tập : Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- These people have a positive attitude _______life.
- Chi Pu is a girl _______ attitude.
- Hoa’s hands were folded in an attitude _________ prayer.
- Everyone has a different attitude ________ different things.
- The current state of the environment is the answer to our attitude _______ them.
- The boss has a perfectly good attitude ________my report.
- He has a very bad attitude ________ work.
- She lay sprawled across the sofa, in an attitude _______complete abandon.
- People’s attitudes ________family are set very early in life.
- What is your employer’s attitude ________ equal opportunities?
Đáp án
- Towards
- With
- Of
- Towards
- To
- About
- To/ towards
- Of
- Towards
- To