Atussin siro - Sức mạnh từ một giọt siro
Atussin siro là phương pháp trị ho đa năng giúp giảm các triệu chứng ho do viêm phổi, viêm phế quản, ho gà, cảm lạnh và cảm cúm. Sản phẩm phù hợp cho trẻ nhỏ và sơ sinh, nhưng cần tuân thủ theo liều lượng do chuyên gia y tế khuyến cáo.
1. Đặc điểm của Atussin siro
Atussin siro là loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm họng, viêm phế quản, ho do cảm cúm, ho gà, viêm thanh quản,... Sản phẩm có dạng siro, phù hợp với trẻ nhỏ và sơ sinh. Trong mỗi muỗng cà phê Atussin siro (tương đương 5 ml) chứa các thành phần chính gồm:
- Dextromethorphan HBr 5 mg;
- Glyceryl Guaiacolate 50 mg;
- Clorpheniramin 1.33 mg;
- Sodium Citrate Dihydrate 133 mg;
- Ammonium chlorure 50 mg;
- Phénylpropanolamine chlorhydrate 8.3 mg.
Ngoài ra, Atussin siro còn chứa các thành phần và tá dược như:
- Povidone;
- Lactose;
- Natri Starch Glycolate;
- Starch;
- DC Yellow 10, FDC Blue 1;
- Magnesium Stearate.
2. Cơ chế hoạt động của các thành phần trong thuốc ho Atussin siro
*Dextromethorphan HBr
Giảm ho bằng cách ảnh hưởng đến trung tâm ho ở não. Hiệu quả cao nhất đối với ho không đờm hoặc mãn tính và có thể kéo dài tới 5 – 6 giờ.
*Chlorpheniramine maleate
Là loại thuốc kháng histamine không gây buồn ngủ. Ngăn chặn sản xuất acetylcholine và kháng histamine bằng cách cạnh tranh với các tế bào thụ thể H1.
*Các hoạt chất khác
Sodium citrate giữ ẩm và duy trì độ pH, ammonium chloride kích thích màng nhầy, giúp long đàm ở bệnh nhân viêm phế quản, cảm cúm, viêm phổi,... Glyceryl guaiacolate giảm độ nhớt của màng nhầy.
3. Chỉ định và tác dụng của Atussin siro
3.1. Chỉ định sử dụng Atussin siro
Thuốc Atussin siro được chỉ định điều trị các triệu chứng ho do viêm khí-phế quản, cảm cúm, viêm họng, hút thuốc lá, viêm phổi và ho do yếu tố kích thích trong môi trường.
3.2. Tác dụng của Atussin siro
Atussin siro là loại thuốc không gây nghiện, giúp long đàm và giãn phế quản. Điều trị ho theo 3 hướng: ho dị ứng - ho khan - ho có đàm.
Điều này giúp làm dịu và làm lỏng các chất đàm, tống xuất dễ dàng hơn đàm và các chất tiết khác từ phế quản. Dextromethorphan trong Atussin siro có tác dụng giống Codein, không gây nghiện và ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Thuốc hỗ trợ phục hồi khả năng làm sạch 2 lá phổi.
Cũng giãn phế quản, chống sung huyết nhờ thành phần clorpheniramin – thuốc kháng histamine, giúp ức chế tác động của histamine, giảm phản ứng dị ứng, ngứa mũi họng, cảm lạnh hoặc viêm mũi dị ứng.
4. Chống chỉ định sử dụng Atussin siro
Atussin siro không dùng cho những trường hợp sau:
- Người dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bao gồm cả hoạt chất và tá dược.
- Người sử dụng chất ức chế monoamine oxidase hoặc nhạy cảm với thành phần trong thuốc.
- Người suy giảm chức năng hô hấp, hen phế quản hoặc glaucom góc hẹp.
- Người bị tắc môn vị - tá tràng, loét dạ dày chít hoặc ứ nước tiểu do rối loạn niệu đạo – tuyến tiền liệt.
5. Liều dùng và cách sử dụng Atussin siro
5.2. Liều dùng Atussin siro
Thuốc Atussin siro dành cho người lớn, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ với liều dùng sau:
- Trẻ sơ sinh: 1.25 – 2.5 ml (tương đương 1/4 – 1/2 thìa cà phê).
- Trẻ 2 – 6 tuổi: 5 ml (1 thìa cà phê).
- Trẻ 7 – 12 tuổi: 10 ml (2 thìa cà phê).
- Trẻ > 12 tuổi và người lớn: 15 ml (1 thìa canh).
Cách giữa các liều uống 6 – 8 tiếng, sử dụng 3 – 4 lần / ngày tùy theo mức độ ho. Tuân thủ chế độ liều và thời gian sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao nhất.
5.2. Cách sử dụng Atussin siro
Kiểm tra kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Atussin siro. Đo liều thuốc chính xác bằng thìa chuyên dụng hoặc thiết bị đo đặc biệt để tránh sai sót.
6. Cần làm gì khi dùng quá liều hoặc quên liều Atussin siro?
6.1. Xử lý quá liều Atussin siro
Khi dùng quá liều và có triệu chứng như: Bí tiểu, ảo giác, buồn nôn, nôn mửa, rung giật nhãn cầu, nhìn mờ, co giật, suy hô hấp, động kinh, kích thích thần kinh, loạn trương lực, loạn nhịp tim, trụy tim mạch,... người bệnh cần gọi ngay trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quá liều có thể điều trị bằng:
- Tiêm tĩnh mạch naloxone 2mg, sau đó 10mg nếu cần.
- Rửa dạ dày hoặc thúc nôn, sử dụng than hoạt.
- Điều trị tình trạng loạn nhịp tim và hạ huyết áp.
- Chống co giật bằng phenytoin tiêm hoặc Diazepam.
- Truyền máu đối với trường hợp quá liều nghiêm trọng.
6.2. Xử lý quên một liều Atussin siro
Khi quên, nên dùng ngay hoặc bỏ qua nếu gần thời gian uống kế tiếp. Không uống bù đôi liều.
7. Tác dụng phụ của thuốc Atussin siro
Dùng Atussin siro có thể gặp tác dụng như rối loạn thần kinh, rối loạn tiêu hóa, triệu chứng tâm thần nhẹ. Những tác dụng này thường giảm sau vài ngày.
Cũng có thể gặp: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt; Nhịp tim nhanh, tiêu chảy, buồn nôn; Nổi mề đay, da đỏ; Khô miệng; Buồn ngủ, ngủ gà.
Không phải ai cũng gặp tác dụng này. Nếu lo lắng, hãy thảo luận với bác sĩ.
8. Thận trọng khi sử dụng Atussin siro
Trước khi dùng, hãy báo cho bác sĩ nếu:
- Đang mang thai/cho con bú;
- Sử dụng thuốc khác, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược;
- Bị dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần thuốc;
- Mắc các bệnh khác.
Atussin siro có thể gây ra chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi. Thận trọng khi cần tập trung cao độ.
Người hút thuốc, ho mãn tính, suy hô hấp cần cẩn trọng. Lưu ý trước khi dùng cho trẻ hoặc khi có dấu hiệu tương tác thuốc.
Có thể tương tác với một số loại thuốc, nên liên hệ với bác sĩ trước khi sử dụng.
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời và xa tầm tay trẻ em.
Để đặt cuộc hẹn khám bệnh tại viện, xin vui lòng nhấn vào số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp qua ĐÂY. Tải và đặt cuộc hẹn khám bệnh một cách tự động trên Ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu ngay trên ứng dụng.