Giới thiệu tổng quan về Audi A4 2024
Audi A4 được ra mắt lần đầu vào năm 1994 bởi thương hiệu xe hơi danh tiếng của Đức. Hiện nay, đây là thế hệ thứ 5 của dòng xe này, với thiết kế sang trọng và phong cách thể thao, thu hút sự quan tâm của các khách hàng trẻ thành công.
Audi A4 2024 là phiên bản thứ 5, với thiết kế sang trọng và phong cách thể thaoVào ngày 08/05/2020, phiên bản nâng cấp của dòng sedan hạng sang đã chính thức ra mắt người dùng tại Việt Nam, mang đến nhiều cải tiến đáng kể về ngoại hình và hiệu suất hoạt động. Tại thị trường Việt Nam, các phiên bản của Audi A4 2024, bao gồm Audi A4 40 TFSI Advanced Plus, được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng, cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe cùng phân khúc như Mercedes-Benz C-Class và BMW 3-Series.
Giá Audi A4 2024 & Ưu đãi
Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 hiện đang được nhập khẩu nguyên chiếc vào Việt Nam với 1 phiên bản duy nhất. Giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi cụ thể của xe Audi A4 2024 như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
A4 40 TFSI Advanced | 1,595,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh Audi A4 2024 & Hỗ trợ trả góp
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,595,000,000 | 1,595,000,000 | 1,595,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 181,880,700 | 213,780,700 | 162,880,700 |
Thuế trước bạ | 159,500,000 | 191,400,000 | 159,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,776,880,700 | 1,808,780,700 | 1,757,880,700 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | A4 40 TFSI Advanced |
Giá bán | 1,595,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,355,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 239,250,000 |
Chi phí ra biển | 181,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 421,130,700 |
Màu sắc của Audi A4 2024
Tại thị trường Việt Nam, Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 cung cấp cho người dùng 9 lựa chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm màu đơn sắc (Trắng Ibis, Đen Brilliant), và màu ánh kim, gồm: Trắng Glacier, Đen Mythos, Xanh Navarra, Đỏ Tango, Xám Terra, Bạc Floret, Xám Manhattan.
Dưới đây là một số màu sơn ngoại thất phổ biến mà nhiều khách hàng lựa chọn:
Màu Trắng IbisMàu Xanh NavarraMàu Bạc FloretChi tiết về Mytour Audi A4 2024
Bên ngoài
Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 mang vẻ ngoài hiện đại, trẻ trung nhưng không kém phần sang trọng, hòa quyện với phong cách của dòng xe danh tiếng A8. Kích thước tổng thể của xe là 4.762 x 1.847 x 1.431 (mm), tăng thêm 24 mm về chiều dài và 5 mm về chiều rộng so với phiên bản trước đó.
Mặt ca lăng trên Audi A4 2024 vẫn giữ nguyên kiểu thiết kế lục giác đặc trưng nhưng được làm thấp hơn, tách biệt rõ ràng với nắp capo, tạo ra một vẻ ngoài rộng rãi và phẳng phiu hơn. Thanh nan lưới tản nhiệt bên trong giảm từ 8 xuống còn 5 thanh nan kim loại ngang, tạo cảm giác cân đối và sôi động. Hốc gió hai bên được làm tối màu với hình mũi tên 5 cạnh và chi tiết trang trí bằng Aluminum màu bạc.
Mặt ca lăng trên Audi A4 2024 vẫn giữ nguyên kiểu thiết kế lục giác đặc trưng nhưng được làm thấp hơn, tách biệt rõ ràng với nắp capo, tạo ra một vẻ ngoài rộng rãi và phẳng phiu hơnCụm đèn pha của Audi A4 2024 trải qua sự đổi mới toàn diện, với hình khối tinh tế thay thế cho tạo hình góc cạnh của phiên bản trước. Điểm nhấn là dải LED định vị ban ngày với 6 khối độc lập chạy dài cạnh trên. Xe trang bị công nghệ full-LED tiêu chuẩn, có tính năng mở rộng góc chiếu và rửa đèn. Đèn Matrix LED là tùy chọn, mang lại ánh sáng tốt hơn khi lái xe vào ban đêm.
Cụm đèn pha của Audi A4 2024 trải qua sự đổi mới toàn diện, với hình khối tinh tế thay thế cho tạo hình góc cạnh của phiên bản trướcThân xe Audi A4 2024 có vẻ gân guốc, trẻ trung hơn. Đường gân dập nổi dài dọc hai cụm đèn trước và sau đã được thay thế bằng những đường ngắt quãng phía dưới, giúp trọng lượng trên chiếc sedan dường như giảm đi. Cửa sổ toàn phần viền crom, trụ C mảnh mai, kết hợp cửa sổ sau mở rộng tạo cảm giác thoải mái cho hàng ghế sau cả khi nhìn từ trong xe và ngoài cửa xe.
Đường nổi dài hai cụm đèn trước và sau đã được thay thế bằng các đường ngắt quãng ở phía dưới, giúp trọng tâm của sedan dường như thấp hơnCặp gương chiếu hậu của Audi A4 2024 được đặt tách rời khỏi cột A, ở phần vai cửa để hỗ trợ giảm điểm mù, đồng thời tạo thêm vẻ thể thao. Gương hỗ trợ đầy đủ các tính năng điều chỉnh điện, gập điện, chống chói tự động, sấy kính và tích hợp đèn LED báo rẽ. Toàn bộ chiếc xe được trang bị bộ mâm hợp kim nhôm 18 inch, kiểu 10 chấu năng động, màu xám tương phản và đánh bóng một phần.
Cặp gương chiếu hậu của Audi A4 2024 được đặt tách rời khỏi cột A, ở phần vai cửa để hỗ trợ giảm điểm mù, đồng thời tạo thêm vẻ thể thaoỞ phía sau, phần đuôi của xe Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 được thiết kế với nhiều nếp gấp ngang, tạo cảm giác ổn định và mạnh mẽ. Bộ đèn hậu có hình 3D lồi với các dải LED tạo hình xương cá giống như phần đèn phía trước, tạo sự đồng bộ cho toàn bộ xe. Đặc biệt, bộ ống xả góc cạnh ở dưới cản sau cùng với dải đèn phản quang tạo nên một ấn tượng thể thao.
Phần đuôi của xe Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 có nhiều nếp gấp ngang tạo cảm giác ổn định và mạnh mẽNội thất
Khi bước vào bên trong xe Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024, bạn sẽ trải nghiệm một không gian nội thất sang trọng, với sự kết hợp của công nghệ và sự rộng rãi. Mọi chất liệu đều được chọn lựa kỹ lưỡng và chăm chút. Bề mặt của bảng điều khiển được chia thành ba phần riêng biệt: phần trên là da, phần giữa được trang trí bằng crom và phần dưới là nhựa đen. Các chi tiết nhôm mạ hoặc nhôm xám ellipse được trang bị sẵn.
Phần sau cánh cửa của Audi A4 2024 tạo ra không gian nội thất sang trọng với phong cách thiết kế hiện đại và sự rộng rãi được đặc biệt chú trọng vào công nghệ.Đèn viền LED nội thất màu trắng chạy quanh xe giúp không gian bên trong trở nên ấm áp và thoải mái. Hệ thống lái Audi cung cấp 30 màu sắc khác nhau để cá nhân hóa trải nghiệm lái xe.
Vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp nhiều nút chức năng giúp tăng cường khả năng điều khiển. Lẫy chuyển số là một tùy chọn có sẵn. Bảng đồng hồ kết hợp màn hình màu 5 inch với giao diện Analog. Audi virtual cockpit plus với màn hình cảm ứng 12.3 inch và độ phân giải cao mang đến trải nghiệm lái xe hiện đại với 3 chế độ khác nhau.
Bảng đồng hồ phía sau vô lăng vẫn sử dụng kiểu Analog kết hợp màn hình màu 5 inchTất cả các ghế trên Audi A4 2024 được bọc da mềm mại. Hàng ghế phía trước có thể điều chỉnh điện, có tựa lưng 4 chiều và nhớ vị trí của ghế lái. Tính năng massage có sẵn được thực hiện bằng 3 đệm khí nén giúp tăng thêm sự thoải mái.
Hàng ghế phía trước trên Audi A4 2024 có thể điều chỉnh điện, có tựa lưng 4 chiều và nhớ vị trí của ghế láiHàng ghế sau có 3 tựa đầu, với không gian rộng rãi và trần xe cao, tạo ra cảm giác thoải mái hơn so với các đối thủ. Tiếc là hàng ghế này không thể gập xuống như phiên bản cao cấp S line.
Hàng ghế sau trang bị đầy đủ 3 tựa đầu, với không gian rộng rãi được đánh giá cao hơn so với các đối thủNgoài ra, dung tích của khoang hành lý trên Audi A4 2024 vẫn là 460L, lớn hơn so với Mercedes C-Class nhưng nhỏ hơn so với BMW 3 Series. Nắp cốp có thể điều chỉnh điện, và cảm biến đóng/mở cốp là tùy chọn bổ sung.
Tiện ích
Trung tâm của bảng điều khiển là màn hình cảm ứng MMI lớn với độ mỏng chỉ 13 mm, hơi nghiêng về phía người lái. Màn hình này có kích thước 10.1 inch, hiển thị đồ họa sắc nét với độ phân giải cao 1.540 x 720 pixel. Hệ thống âm thanh Audi tiêu chuẩn cũng đi kèm.
Một điểm nhấn trên bảng điều khiển trung tâm của Audi A4 2024 là màn hình cảm ứng MMI to và mỏng chỉ 13 mmNgoài ra, Audi A4 2024 còn trang bị nhiều tính năng hiện đại khác như:
- Hệ thống âm thanh Audi, kết nối Bluetooth, giao diện điện thoại thông minh Audi
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp 3 vùng
- Kính cách nhiệt, kính chắn gió cách âm
- Chìa khóa thông minh với cảm biến mở cửa hành lý
- Rèm cửa sau có thể điều chỉnh bằng tay
- Bộ viền khung cửa kính nổi bật với phong cách cá tính
- Gương chiếu hậu bên trong viền sáng, tích hợp chống chói tự động
- Gói bảo quản và khoang hành lý
- Bộ thảm lót sàn phía trước, sau và thảm chắn hành lý
Hoạt động
Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L, sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 320 Nm. Sức mạnh được truyền tới bánh xe thông qua hệ thống dẫn động cầu trước và hộp số tự động 7 cấp S-tronic để mang lại khả năng vận hành ổn định và dẫn đường tốt.
Audi A4 2024 trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L, có công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 320 NmĐây là một trong những mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ hiếm có trong thị trường Việt Nam sử dụng kiểu dẫn động này, trong khi các đối thủ thường sử dụng cầu sau. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 - 100 km/h trong khoảng 7.3 giây và đạt tốc độ tối đa 241 km/h.
Bảo vệ
Ngoài những trang thiết bị tiện ích hiện đại, Audi A4 2024 còn trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến hàng đầu thế giới, bao gồm:
- Hệ thống trợ lực lái cơ điện
- Hệ thống quản lý hành trình, hạn chế tốc độ
- Cảnh báo áp suất lốp
- Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động
- Hệ thống hỗ trợ lái trên đèo
- Hệ thống chống trộm kích kéo xe
- Hỗ trợ đỗ xe tiên tiến với camera hậu
- Camera 360 độ
- Hệ thống phục hồi năng lượng từ phanh
- Túi khí phía trước và hệ thống túi khí bên hông
- Nhắc nhở về việc cài dây an toàn
- Hệ thống khóa trẻ em an toàn, ghế trẻ em ISOFIX và đai cố định cho ghế sau bên ngoài
- Cảnh báo tam giác
Thông số kỹ thuật cơ bản
Audi A4 40 TFSI Advanced Plus 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.762 x 1.847 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.820 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.455 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) Đô thị / Cao tốc / Kết hợp (VR): |
9.36 / 6.08 / 7.27 |
Dung tích bình xăng (l) |
54 |
Lốp, la zăng |
245/40R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Chống chói tự động |
Loại đồng hồ |
Kết hợp 5 inch |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Cửa kính một chạm |
Có (Tất cả các ghế) |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng 4 hướng, nhớ vị trí, massage |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng 4 hướng, massage |
Tựa tay hàng ghế trước |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động (3 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
MMI Plus cảm ứng 10.1 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
10 loa |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Phanh điện tử |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V |
Dung tích (cc) |
1.984 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
190/4.200 - 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
320/1.450 - 4.200 |
Hộp số |
Tự động 7 cấp S tronic |
Dẫn động |
FWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
6 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |