Giới thiệu chung về Audi A7 2024
Tiếp nối tinh hoa từ phiên bản đầu tiên ra mắt vào năm 2010, Audi A7 thế hệ thứ hai vẫn giữ nguyên thiết kế coupe độc đáo nhưng với phong cách hiện đại và mạnh mẽ hơn. Xe đã được vinh danh là “Xe Sang Thế Giới 2019” nhờ thiết kế thể thao và sang trọng kết hợp cùng công nghệ tiên tiến và đẳng cấp.

Audi A7 Sportback 2024 lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường Việt Nam vào năm 2020 với phiên bản 55 TFSI Quattro. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính tiện nghi của một chiếc sedan hạng sang và phong cách trẻ trung, cá tính của dòng Coupe 4 cửa. Mẫu Sportback này ngay lập tức gây ấn tượng mạnh mẽ từ lần tiếp xúc đầu tiên, trở thành đối thủ đáng gờm của BMW 6 Series Gran Coupe và Mercedes-Benz CLS.
Giá xe Audi A7 2024 & chương trình khuyến mãi
Audi A7 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 1 phiên bản duy nhất nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức. Giá niêm yết và chương trình khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
A7 55 TFSI quattro | 3,385,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh Audi A7 2024 & hỗ trợ trả góp
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,385,000,000 | 3,385,000,000 | 3,385,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 360,880,700 | 428,580,700 | 341,880,700 |
Thuế trước bạ | 338,500,000 | 406,200,000 | 338,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,745,880,700 | 3,813,580,700 | 3,726,880,700 |
Ước tính khoản trả hàng tháng tối thiểu (85%):
Dòng xe | A7 55 TFSI quattro |
Giá bán | 3,385,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,877,250,000 |
Phần còn lại (15%) | 507,750,000 |
Chi phí ra biển | 360,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 868,630,700 |
Bảng màu xe Audi A7 2024
Trên thị trường Việt Nam, Audi A7 Sportback 2024 có sẵn 12 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Đen Brilliant, Trắng Ibis, Xanh Avalon, Be Carat, Xanh Firmament, Bạc Floret, Trắng Glacier, Đen Mythos, Nâu Soho, Xanh Triton, Xám Typhoon và Xám Vesuvius. Trong số đó, một số màu phổ biến được nhiều khách hàng ưa chuộng như:




Đánh giá tổng quan Audi A7 2024
Ngoại thất
Với kích thước tổng thể lớn nhất là 4.969 x 2.118 x 1.422 (mm), Audi A7 2024 mang đến kiểu dáng Sportback độc đáo, sang trọng, tạo ấn tượng thanh lịch và cao cấp từ mọi góc nhìn.
Ở phần đầu xe, Audi A7 Sportback 2024 sử dụng bộ tản nhiệt lục giác mở rộng với các thanh ngang đặc trưng, kết hợp với logo 4 vòng nổi bật. Các hốc hút gió giả sơn đen ở hai bên mép dưới của mặt ca lăng tăng thêm sự cá tính cho đầu xe.

Bộ đèn pha của Audi A7 Sportback 20245 được nâng cấp với công nghệ LED Matrix HD mới, chia khu vực chiếu sáng thành 12 vùng với hai hàng riêng biệt, đồng thời có cảm biến phân vùng chiếu sáng tùy thuộc vào điều kiện môi trường và tình huống giao thông cụ thể.

Di chuyển sang hai bên, những đường gân dập nổi lớn chạy dọc kết hợp cùng thân xe vuốt thấp dần về phía sau một cách đầy dứt khoát đã góp phần thể hiện rõ chất thể thao, khỏe khoắn của Audi A7 2024. Viền cửa sổ mạ crom được vát mỏng hơn, mang đến sự hài hòa dù ở bất kỳ màu sắc ngoại thất nào. Gương chiếu hậu sơn cùng màu, có khả năng gập/chỉnh điện, tích hợp tính năng sưởi và đèn báo rẽ.

Chiếc coupe có 'dàn chân' sử dụng bộ lốp 245/45 cùng la-zăng hợp kim 19 inch 10 chấu hình chữ Y bắt mắt. Thương hiệu ô tô nước Đức cũng góp phần nâng cao tính cá nhân hóa và trải nghiệm của khách hàng khi cung cấp thêm tùy chọn 6 kiểu la zăng lên đến 21 inch.

Tương tự như phiên bản trước, phần đuôi của Audi A7 2024 được thiết kế gọn gàng, tinh tế nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng như một chiếc du thuyền. Ở phần này, cánh lướt gió tự động mở ra để giữ cho xe ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao. Bên dưới là bộ khuếch tán gió màu đen titan, cùng với cặp ống xả ẩn mình dưới cản sau, tạo điểm nhấn mạnh mẽ.

Điểm đặc biệt ở phần đuôi là cụm đèn hậu dạng OLED nối dài liền mạch, phát sáng một cách tinh tế và đẹp mắt. Tính năng Coming-Home/Leaving-Home tạo ra những trải nghiệm độc đáo, đầy sôi động.
Nội thất
Khi bước vào Audi A7 2024, khách hàng được chào đón bằng hệ thống đèn nội thất có thể thay đổi màu sắc một cách ấn tượng. Ánh sáng được sắp xếp một cách tinh tế, khéo léo để làm nổi bật các chi tiết nội thất, tạo ra không gian ấm áp và riêng tư, khác biệt với bên ngoài tối om. Điểm đặc biệt nhất là từ chất liệu cao cấp, được chế tác thủ công với độ tỉ mỉ và hoàn thiện cao.

Khoang lái của Audi A7 Sportback 2024 được tạo nên từ sự kết hợp mượt mà của các đường thẳng. Bảng điều khiển có kiểu dáng bậc thang, với phần trên được bố trí một 'bình nguyên' lớn, nhấn nhá ở phía trên cụm công cụ. Xe trang bị vô lăng 3 chấu đặc trưng tích hợp các nút điều khiển tiện lợi.

Ở phía sau vô lăng là một màn hình Audi Virtual Cockpit có kích thước 12.3 inch với 2 giao diện cổ điển và hiện đại, cung cấp độ phân giải full HD và thông tin trực quan về hành trình, vận tốc, số vòng quay của động cơ đến mức tiêu thụ nhiên liệu.

Tất cả ghế ngồi trên Audi A7 2024 đều được bọc da Milano mềm mại. Hàng ghế trước có thể điều chỉnh điện với bơm hơi tựa lưng 4 hướng, tựa tay trung tâm. Ghế lái còn có chức năng ghi nhớ vị trí lên tới 7 người khác nhau và lưu giữ các cài đặt ưa thích cho từng người ngồi.

Ngoài ra, với gói thiết kế tùy chọn, khách hàng sẽ sở hữu hai ghế trước bọc da Valcona Sard màu nâu, trang trí bởi các đường viền nhấn xung quanh và những đường chỉ khâu tương phản. Ghế ôm sát cơ thể để giảm thiểu tối đa các tác động lên người lái khi xe di chuyển. Hệ thống thông gió và massage cũng được tích hợp giúp tài xế có những giây phút lái xe thư giãn tuyệt vời nhất.
Nhờ chiều dài cơ sở lên đến 2.930 mm, hàng ghế sau trên Audi A7 2024 khá rộng rãi, đủ cho cả 3 hành khách. Với bệ điều khiển trung tâm không quá lùi về sau, khoảng để chân của người ngồi ở vị trí giữa trở nên khá dễ chịu. Tuy nhiên, do phần mái phía trên thiết kế kiểu Sportback gây ảnh hưởng đến không gian đầu, các hành khách tại đây sẽ cảm thấy gò bó khi ngồi xe trong những chuyến đi dài.

Mặc dù vậy, thiết kế này lại mang lại cho Audi A7 2024 nhiều không gian chở hàng hơn. Khoang hành lý tiêu chuẩn của chiếc Coupe là 538 lít, có thể tăng lên tối đa 1.387 lít nếu gập gọn hàng ghế phía sau, vượt trội hơn hẳn so với Mercedes CLS và BMW 6 Series Gran Coupe.

Tiện ích
Cùng với buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit, hệ thống MMI hiện đại trên Audi A7 2024 có 2 màn hình cảm ứng lớn, độ phân giải cao, được tích hợp vào bảng điều khiển theo kiểu trên dưới, tạo ra một khái niệm mới về các chức năng điều khiển trung tâm. Từ đây, người dùng có thể kiểm soát hệ thống thông tin giải trí của xe thông qua màn hình bo viền nhôm xám than kích thước 10.1 inch phía trên. Các thao tác truy cập và điều khiển hệ thống máy lạnh, nhập dữ liệu dạng chữ viết cùng các chức năng khác được thực hiện trên màn hình 8.6 inch ngay liền dưới.

Hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen với 16 loa, công suất 705 watt được trang bị tiêu chuẩn. Ngoài ra, cửa sổ trời toàn cảnh giúp mở rộng thêm 60% tầm nhìn, tạo ra một không gian tràn ngập ánh sáng. Khi cửa sổ này đóng lại, tấm chắn bảo vệ sẽ ngăn hoàn toàn ánh sáng cũng như giảm thiểu tối đa nhiệt lượng bên ngoài.

Bên cạnh đó, Audi A7 2024 còn sở hữu một loạt các trang bị nổi bật khác như:
- Gương chiếu hậu bên trong viền đầy đủ, chống loá tự động
- Kính chắn gió, cửa sổ bên và cửa sau được làm từ kính cách nhiệt
- Bức che nắng tích hợp gương trang điểm có đèn ở phía trước
- Hệ thống điều hòa không khí tự động bốn vùng thoải mái với cảm biến thông minh và bộ lọc bụi mịn và chất gây dị ứng
- Trang bị viền cửa bóng bẩy và bộ cố định hành lý, thảm lót sàn phía trước và sau
- Bộ mồi thuốc và gạt tàn
- Chìa khóa tiện nghi với cảm biến mở cửa khoang hành lý
- Nắp khoang hành lý tự động mở đóng, Cửa hít trợ cực
- Túi khí phía trước và bên hông, hệ thống túi khí rèm, nhắc nhở thắt dây an toàn
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm không gian, bộ sơ cứu, tam giác cảnh báo, áo bảo hộ
- Bộ dụng cụ và con đội
Hiệu suất khi vận hành
Audi A7 2024 trang bị động cơ xăng mạnh mẽ 3.0L TFSI kết hợp với động cơ Mild hybrid 48V, công suất 250 kW, sản sinh 340 mã lực và mô-men xoắn lên đến 500 Nm tại dải vòng tua 1.370 - 4.500 vòng/phút.

Nhờ đó, chiếc Coupe thể thao mang lại sự ổn định tuyệt vời trên mọi địa hình với sự năng động của hệ dẫn động quattro và khả năng xử lý chính xác cao. Xe có thể tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ trong 5,3 giây, trong khi tốc độ tối đa đạt được là 250km/h.
Đảm bảo an toàn
Ngoài những ưu điểm về thiết kế, không gian nội thất và hiệu suất vận hành, Audi A7 Sportback 2024 còn được đánh giá cao bởi các chuyên gia và người dùng với nhiều tính năng an toàn hiện đại như:
- Hệ thống cảnh báo chống kéo xe, khóa trung tâm
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường ESP
- Hệ thống kiểm soát hành trình tự động
- Cảnh báo vượt tốc độ giới hạn
- Cảnh báo chuyển làn đường
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera 360 độ tích hợp
- Hệ thống hiển thị cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống tái tạo năng lượng từ phanh
Thông số kỹ thuật cơ bản
Audi A7 55 TFSI quattro 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.969 x 2.118 x 1.422 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.930 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1,890 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
13.19 / 9.88 / 11.09 (VR) |
Dung tích bình xăng (l) |
63 |
Mâm vành hợp kim |
19” 10 chấu kiểu Y, 8.5J x 19 |
Cỡ lốp |
245/45 R19 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED Matrix |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Chống chói tự động |
Loại đồng hồ |
màn hình 12.3 inch |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Cửa kính một chạm |
Có (Tất cả các ghế) |
Ghế lái |
Chỉnh điện, bơm lưng ghế 4 chiều, nhớ vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện, bơm lưng ghế 4 chiều |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40/20/40 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa khí hậu tự động 4 vùng |
Màn hình giải trí trung tâm |
MMI Plus cảm ứng 10.1 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Bang & Olufsen với âm thanh 3D (16 loa, 705 W) |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V |
Dung tích (cc) |
2.995 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
340/5.000 - 6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
500/1.370 - 4.500 |
Hộp số |
Tự động 7 cấp S tronic |
Dẫn động |
quattro |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
6 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |