1. August là tháng mấy trong tiếng Anh?
Cách phát âm
- UK /ˈɔː.ɡəst/
- US /ˈɑː.ɡəst/
August là tháng 8 trong tiếng Anh, là danh từ. Đây là một trong 7 tháng có 31 ngày.
August còn được viết tắt là Aug. Aug được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, cũng như trong các cuộc giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Vậy chúng ta đã biết tháng 8 tiếng Anh là gì rồi phải không?
E.g:
- August is usually the hottest month of the year in this region. (Tháng 8 thường là tháng nóng nhất trong năm ở khu vực này.)
- We’re planning a family vacation in August to a tropical island. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào tháng 8 tới một hòn đảo nhiệt đới.)
Những người sinh vào tháng 8 (August) thuộc cung hoàng đạo Sư tử và Xử nữ. Họ có tính cách, tình yêu và sự nghiệp như sau:
- Cung Sư Tử (Leo) có ngày sinh từ 1/8 đến 22/8 thuộc nguyên tố lửa có tính cách mạnh mẽ và hào phóng.
- Cung Xử Nữ (Virgo) có ngày sinh từ 23/8 đến 30/8 phụ nguyên tố đất có tính cách lý trí và trách nhiệm.
2. Nguồn gốc và ý nghĩa của tháng August
August được đặt theo tên của vị hoàng đế La Mã đầu tiên. Augustus mang ý nghĩa là sự đáng kính. Nhiều người cho rằng, August là một tháng có nguồn năng lượng ánh sáng phong phú có thể soi sáng mọi góc tối của tâm hồn con người.
2.1. Tháng 8 cung gì?
Trả lời câu hỏi Tháng 8 cung gì? Tháng 8 là sự xuất hiện của hai cung Sư Tử (Leo) có ngày sinh từ 01/08 – 22/08 nắm giữ mệnh thủy. Và cung Xử Nữ (Virgo) có ngày sinh từ 23/08 – 31/08 nắm giữ mệnh mộc.
2.2. Tháng 8 hợp với tháng nào nhất?
Tùy thuộc vào các cung mà người sinh tháng 8 nắm giữ, chúng ta sẽ biết họ sẽ phù hợp với cung nào, tháng nào. Ví dụ như cung Sư Tử sẽ hợp với các cung Bạch Dương, Song Tử, Cự Giải. Về phần cung Xử Nữ, họ phù hợp với Cự Giải, Thiên Bình, Bọ Cạp, Kim Ngưu.
3. Word form của August trong tiếng Anh
3.1. Danh từ August
Khi sử dụng danh từ August trong câu, người nói tiếng Anh phải sử dụng các giới từ như on, in, last.
E.g: Last August, he graduated from the University of Science and got a new job in Toronto, Canada. (Vào tháng tám năm ngoái, Anh ấy đã tốt nghiệp đại học Khoa học và nhận việc làm ở Toronto Canada).
3.2. Tính từ August
Khi sử dụng tính từ August để nói về tầm quan trọng và sự quan trọng của các cá nhân hay tổ chức trong xã hội.
E.g: The most august company may benefit from the source of clients. (Công ty cao quý nhất có thể hưởng lợi từ nguồn khách hàng).
3.3. Trạng từ Augustly
Trạng từ Augustly được sử dụng để mô tả tính quan trọng hay cao quý về tầng lớp xã hội.
4. Cách viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh
4.1. Sử dụng giới từ với các thời điểm
- Sử dụng giới từ on trước thứ, ngày.
Ví dụ: Trường học của chúng tôi nghỉ vào ngày Chủ nhật.
- Sử dụng giới từ in trước tháng.
Ví dụ: Gia đình của Lisa thường có một kỳ nghỉ ngắn vào tháng Tám.
- Sử dụng giới từ on trước thứ, ngày và tháng.
Ví dụ: Ngày Quốc tế Lao động là ngày 1 tháng Năm.
4.2. Quy tắc đọc và viết ngày tháng trong tiếng Anh
Anh – Anh
Trong tiếng Anh – Anh, thứ tự viết ngày tháng là: thứ – ngày – tháng – năm.
Ví dụ: 26/8/2023 hoặc 26th August 2023
Khi đọc các tháng trong tiếng Anh, người Anh luôn sử dụng mạo từ the và giới từ of đi cùng nhau.
Ví dụ: On 26th August sẽ được đọc là on the twenty-sixth of August.
Anh – Mỹ
Khác với Anh – Anh, trong tiếng Anh – Mỹ thứ tự ngày tháng năm được viết là: thứ + tháng + ngày + năm.
Ví dụ: 8/20/2022 hoặc August 20th 2022.
Trong tiếng Anh – Mỹ cũng có sự khác biệt khi đọc ngày tháng.
Ví dụ: On August 20th sẽ được đọc là on August the twentieth.
Khi muốn đề cập đến ngày trong tháng bằng tiếng Anh, bạn chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm mạo từ The ở phía trước.
Ví dụ: May 31st đọc là May the Thirty-first.
Nếu muốn đề cập đến ngày âm lịch, bạn chỉ cần thêm cụm từ On the lunar calendar vào sau như thế.
Ví dụ: Lunar New Year is on 1st January on the lunar calendar. (Tết Nguyên Đán là vào ngày 1 tháng 1 âm lịch).
5. Tháng 8 có những lễ hội gì? Các ngày lễ diễn ra trong tháng 8 (August)
5.1. Lễ hội Fringe tại Edinburgh
Diễn ra trong 3 tuần liên tiếp từ ngày 2/8 đến ngày 26/8 tại nhiều địa điểm khác nhau, đây là một sự kiện nghệ thuật quy mô toàn cầu với đa dạng các thể loại như nhạc, khiêu vũ, xiếc, hài kịch, opera và triển lãm...
5.2. Lễ hội Carnival ở Notting Hills
Lễ hội diễn ra từ ngày 24/8 đến ngày 27/8 thu hút hàng triệu người tham gia, với các diễu hành mang phong cách vùng Caribe trên các đường phố của Anh Quốc.
Du khách không chỉ được trải nghiệm lễ hội đường phố Carnival lớn nhất thế giới mà còn được thưởng thức nhiều món ăn truyền thống như dê hầm, gà ướp, callado...
5.3. Lễ thành lập Yorkshire
Lễ Yorkshire diễn ra vào ngày mùng 1 tháng 8 hàng năm để vinh danh lịch sử của vùng đất lớn nhất của Vương quốc Anh và tưởng nhớ những người đã đóng góp vào việc thành lập Yorkshire. Mỗi năm vào chủ nhật đầu tiên của tháng 8, người dân Anh cũng tổ chức Ngày Tình bạn (Friendship Day) để tôn vinh tình bạn rộng rãi khắp mọi nơi.
6. Phong tục chào tháng 8 bằng tiếng Anh và ý nghĩa của nó
- Welcome Autumn. Welcome August! (Mùa thu đây rồi. Chào tháng 8!)
- Welcome, August! Wishing you a wonderful month! (Chào mừng Tháng Tám! Chúc bạn một tháng tuyệt vời!)
- August – the month of rain, wetness, and passionate breath of love, the month to help you forget your sorrows. (Tháng Tám – tháng của những cơn mưa ẩm ướt và nồng nàn hơi thở yêu thương, tháng giúp bạn quên đi những muộn phiền.)
- Welcome, August. Be a lucky month. (Chào tháng Tám. Hãy là một tháng may mắn.)
- As this new month begins, I hope you let go of your burdens and begin a fresh chapter filled with peace, love, and everything nice. Hello August! (Tháng mới sắp bắt đầu, hi vọng rằng bạn sẽ buông bỏ mọi gánh nặng và bắt đầu một chương mới tươi sáng, tràn đầy tình yêu, niềm vui và yên bình. Xin chào tháng Tám!)
- Happy New August! The new month is like a fresh piece of paper; you only decide what will be written on it. Wishing you all the best! (Chúc mừng tháng 8 mới! Tháng mới giống như một tờ giấy mới và chỉ có bạn quyết định những gì sẽ được viết trên đó. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
Một số ví dụ về August trong tiếng Anh:
- August is usually the hottest month of the year in this region. (Tháng 8 thường là tháng nóng nhất trong năm ở khu vực này.)
- August marks the start of the back-to-school season for many students. (Tháng 8 đánh dấu sự khởi đầu của mùa tựu trường của nhiều học sinh.)
- My cousin’s wedding is scheduled for August, and I’m excited to attend. (Đám cưới của anh họ tôi dự kiến diễn ra vào tháng 8 và tôi rất vui được tham dự.)
- I was born in August. (Tôi sinh vào tháng 8.)
- August is a summer month in the United Kingdom. (Tháng Tám là một tháng mùa hè ở Vương quốc Anh.)
- Lisa’s family arrived at the end of August. (Gia đình Lisa đến vào cuối tháng 8.)
- Their Wedding is on 21nd August. (Đám cưới của họ là vào ngày 21 tháng 8.)
- August is a great time to go camping and enjoy the great outdoors. (Tháng 8 là thời điểm tuyệt vời để đi cắm trại và tận hưởng những hoạt động ngoài trời tuyệt vời.)
- Many people take advantage of August sales to buy school supplies. (Nhiều người tận dụng đợt giảm giá tháng 8 để mua đồ dùng học tập.)
7. Các thuật ngữ miêu tả tháng 8 trong tiếng Anh
Khi nói về hoặc mô tả tháng 8 (August) trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ sau đây:- Hot: Thời tiết nóng trong tháng 8.
- Sunny: Thời tiết nắng trong mùa hè này.
- Summer: Mùa hè.
- Sweltering: Sự nóng bức trong tháng 8.
- Vacation: Thời gian nghỉ hè.
- Beach: Tháng 8 là thời gian lý tưởng để đến biển.
- Sunshine: Ánh nắng mặt trời.
- Outdoor: Thời tiết trong tháng 8 thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.
- Barbecue: Người ta thường tổ chức các buổi nướng ngoài trời vào tháng 8.
- Festival: Lễ hội và sự kiện
- Gardening: Thời gian tốt để làm vườn với nhiều loại cây cỏ phát triển mạnh mẽ.
- Breezy: Thoáng mát
- Holidays: Nhiều người có thể có kế hoạch du lịch vào tháng 8.
- Fireworks: Pháo hoa