1. Aunt nghĩa là gì?
Aunt trong tiếng Anh có nghĩa là cô hoặc dì, chỉ người phụ nữ là chị em ruột hoặc họ hàng của cha hoặc mẹ của bạn.
Aunt thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi hơn bạn, có mối quan hệ gia đình với bạn thông qua anh chị em hoặc họ hàng.
E.g:
- My aunt is coming to visit us this weekend. (Cô của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.)
- I love spending time with my aunt. She always tells interesting stories. (Tôi thích dành thời gian cùng cô của tôi. Cô ấy luôn kể những câu chuyện thú vị.)
- My aunt is my mom’s younger sister. (Cô của tôi là em gái của mẹ tôi.)
- Aunt Linda is a great cook. Her meals are always delicious. (Cô Linda là một đầu bếp tuyệt vời. Những bữa ăn của cô ấy luôn ngon lành.)
- I’m going to visit my aunt in New York next month. (Tôi sẽ đến thăm cô của tôi ở New York vào tháng sau.)
2. Cách sử dụng aunt trong tiếng Anh
Như bạn đã biết aunt được dùng để gọi một người phụ nữ lớn tuổi hơn bạn, có mối quan hệ gia đình với bạn thông qua anh chị em hoặc họ hàng của cha hoặc mẹ của bạn
For example:
- My aunt lives in London. (Cô của tôi sống ở London.)
- I went shopping with my aunt yesterday. (Hôm qua tôi đi mua sắm cùng cô của tôi.)
- Aunt Mary is my favorite relative.(Cô Mary là người thân yêu nhất của tôi.)
- Can you introduce me to your aunt? (Bạn có thể giới thiệu tôi cho cô của bạn không?)
- My aunt is a doctor and she works at the local hospital. (Cô của tôi là bác sĩ và cô ấy làm việc tại bệnh viện địa phương.)
- During the summer vacation, I stayed at my aunt’s house. (Trong kỳ nghỉ hè, tôi ở nhà cô của tôi.)
- Aunt Sarah always bakes delicious cakes for family gatherings. (Cô Sarah luôn nướng bánh ngon cho các buổi tụ tập gia đình.)
3. Phương pháp phát âm của aunt
Từ aunt được phát âm là /ænt/. Một số người học tiếng Anh có thể gặp khó khăn khi phát âm từ này, hãy tham khảo cách phát âm từ này dưới đây cùng Mytour!
- “a”: Phát âm như âm a trong từ “cat” (/æ/), là âm ngắn và không kéo dài.
- “u”: Phát âm là /ʌ/, tương tự như âm “u” trong từ “cup”, nhưng không kéo dài.
- “nt”: Đọc như /nt/, tương tự như trong từ “ant” hoặc “rent”.
In summary, we can see that the word 'aunt' is pronounced /ænt/ with a short 'a' sound and an unstressed 'u'.
4. Danh sách từ vựng chỉ người thân trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng thường được dùng để chỉ người thân trong tiếng Anh, nhưng cần lưu ý rằng đây chỉ là một số từ thông dụng, và còn nhiều từ khác tùy thuộc vào quy mô và mối quan hệ trong gia đình cụ thể.
- Father: Cha
- Mother: Mẹ
- Parents: Ba mẹ
- Brother: Anh trai/em trai
- Sister: Chị gái/em gái
- Sibling: Anh chị/em ruột
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Grandfather: Ông nội, ông
- Grandmother: Bà nội, bà
- Grandparents: Ông bà
- Grandson: Cháu trai
- Granddaughter: Cháu gái
- Uncle: Chú, bác
- Aunt: Cô, dì
- Nephew: Cháu trai (con của anh chị em)
- Niece: Cháu gái (con của anh chị em)
- Cousin: Anh chị em họ
- In-laws: Bố mẹ vợ/chồng
- Stepfather: Cha kế
- Stepmother: Mẹ kế
- Stepbrother: Anh/em trai kế
- Stepsister: Chị/em gái kế
- Half-brother: Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Half-sister: Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
5. Danh sách từ tương đương với aunt trong tiếng Anh
- Auntie: cô/dì (một cách gọi thân mật khác cho aunt)
E.g: Auntie Jane always makes yummy cookies for us. (Cô Jane luôn làm bánh quy ngon lành cho chúng tôi.)
- Aunty: cô/dì (cách viết thông dụng khác cho aunt)
E.g: My aunty resides in Australia, and I pay her a visit every summer. (Cô dì của tôi sống ở Úc và tôi thường đến thăm cô mỗi mùa hè.)
- Aunt-in-law: cô/dì vợ hoặc cô/dì bên chồng
E.g: My aunt-in-law possesses a kind-hearted nature. (Dì vợ của tôi là người có tâm hồn tốt.)
- Great-aunt: cô/dì lớn (chị/em của ông/bà nội hoặc ông/bà ngoại)
E.g: Last summer, I dropped by my elder aunt in the countryside. (Mùa hè vừa qua, tôi đã ghé thăm cô dì lớn ở nông thôn.)
6. Danh sách từ đối nghịch với aunt trong tiếng Anh
Ngược lại của từ aunt trong tiếng Anh là uncle, chỉ người chú hoặc bác (anh/em trai của cha hoặc mẹ).
E.g:- My aunt is my mother’s sister, and my uncle is my father’s brother. (Cô của tôi là chị em của mẹ tôi, và chú của tôi là anh em của cha tôi.)
- Her aunt lives in New York, but her uncle resides in Los Angeles. (Cô họ hàng của cô ấy sống ở New York, nhưng chú họ hàng của cô ấy cư trú ở Los Angeles.)
- I have two aunts and three uncles on my father’s side of the family. (Tôi có hai cô họ hàng và ba chú họ hàng từ bên nội.)
- Her aunt is a doctor, while her uncle is a lawyer. (Cô họ hàng của cô ấy là bác sĩ, trong khi chú họ hàng của cô ấy là luật sư.)
- My aunt is very artistic, but my uncle is more into sports. (Cô họ hàng của tôi rất nghệ sĩ, nhưng chú họ hàng của tôi thích thể thao hơn.)