Tchouaméni trong màu áo Bordeaux năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Aurélien Djani Tchouaméni | ||
Ngày sinh | 27 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | ||
Nơi sinh | Rouen, Pháp | ||
Chiều cao | 1,88 m | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Madrid | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2011 | SJ D'Artigues | ||
2011–2018 | Bordeaux | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | Bordeaux II | 16 | (3) |
2018–2020 | Bordeaux | 25 | (0) |
2020–2022 | Monaco | 74 | (5) |
2022– | Real Madrid | 58 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | U-16 Pháp | 11 | (0) |
2016–2017 | U-17 Pháp | 14 | (0) |
2017–2018 | U-18 Pháp | 11 | (1) |
2018 | U-19 Pháp | 7 | (0) |
2019 | U-20 Pháp | 5 | (0) |
2021 | U-21 Pháp | 4 | (0) |
2021– | Pháp | 31 | (3) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:12, 13 tháng 4 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20:55, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Aurélien Djani Tchouaméni (sinh ngày 27 tháng 1 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Pháp.
Thời thơ ấu
Tchouaméni được sinh ra ở Rouen, tỉnh Normandie, nhưng trưởng thành tại Bordeaux, tỉnh Gironde. Anh có nguồn gốc từ Cameroon. Cha anh đến từ Nsamba và mẹ anh đến từ Bafang. Anh đã nhận quốc tịch Pháp vào ngày 19 tháng 12 năm 2000 thông qua cha mẹ của mình.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Bordeaux
Tchouaméni có màn ra mắt đội một của Bordeaux trong chiến thắng 1–0 trước FK Ventspils từ Latvia ở vòng sơ loại thứ hai UEFA Europa League vào ngày 26 tháng 7 năm 2018, thi đấu trong 89 phút. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp câu lạc bộ vào ngày 9 tháng 8, khi anh ghi bàn quyết định trong chiến thắng 3–1 của Bordeaux trước Mariupol tại Europa League.
Monaco
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2020, Tchouaméni ký hợp đồng 4 năm rưỡi với Monaco. Sau khoảng một năm thi đấu cho câu lạc bộ, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên ở giải VĐQG trong trận đấu mà Monaco thắng Marseille 3-1 vào ngày 23 tháng 1 năm 2021. Vào ngày 14 tháng 5 năm 2022, anh đã thực hiện một pha kiến tạo cho đội trưởng Wissam Ben Yedder, góp phần giúp đội giành chiến thắng trận thứ 9 liên tiếp.
Real Madrid
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, Tchouaméni gia nhập Real Madrid và ký hợp đồng 6 năm. Phí chuyển nhượng được cho là 80 triệu euro, với khả năng tăng lên 100 triệu euro nếu các khoản phí bổ sung được kích hoạt.
Anh có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 8, khi vào sân thay người ở phút cuối trong chiến thắng 2–0 trước Eintracht Frankfurt tại UEFA Super Cup, đánh dấu danh hiệu cấp câu lạc bộ đầu tiên trong sự nghiệp của mình.
Vào ngày 30 tháng 9 năm 2023, Tchouaméni ghi bàn thắng đầu tiên cho Los Blancos, khi anh đánh đầu ghi bàn trong chiến thắng 3–0 của Madrid trên sân khách trước Girona.
Sự nghiệp quốc tế
Ngày 26 tháng 8 năm 2021, anh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Pháp. Vào ngày 1 tháng 9, anh có màn ra mắt quốc tế trong trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2022 gặp Bosnia và Herzegovina, thay thế Thomas Lemar ở phút 46. Vào ngày 25 tháng 3 năm 2022, Tchouaméni ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận giao hữu với Bờ Biển Ngà.
Vào tháng 11 năm 2022, Tchouaméni được triệu tập vào đội tuyển Pháp để tham dự FIFA World Cup 2022. Ngày 10 tháng 12, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại World Cup trong trận đấu tứ kết, giúp Pháp chiến thắng 2–1 trước Anh.
Ngày 18 tháng 12 năm 2022, Tchouaméni có mặt trong đội hình chính của trận chung kết FIFA World Cup 2022. Anh là một trong hai cầu thủ Pháp đá hỏng trong loạt sút luân lưu, khi Pháp thất bại trước Argentina tại sân vận động Lusail Iconic ở Qatar.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 14 tháng 4 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Bordeaux II | 2017–18 | Championnat National 3 | 16 | 3 | — | — | — | — | 16 | 3 | ||||
Bordeaux | 2018–19 | Ligue 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | — | 19 | 1 | |
2019–20 | Ligue 1 | 15 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | — | 18 | 0 | |||
Tổng cộng | 25 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 | — | 37 | 1 | |||
Monaco | 2019–20 | Ligue 1 | 3 | 0 | — | — | — | — | 3 | 0 | ||||
2020–21 | Ligue 1 | 36 | 2 | 6 | 1 | — | — | — | 42 | 3 | ||||
2021–22 | Ligue 1 | 35 | 3 | 4 | 1 | — | 11 | 1 | — | 50 | 5 | |||
Tổng cộng | 74 | 5 | 10 | 2 | — | 11 | 1 | — | 95 | 8 | ||||
Real Madrid | 2022–23 | La Liga | 33 | 0 | 4 | 0 | — | 10 | 0 | 3 | 0 | 50 | 0 | |
2023–24 | La Liga | 25 | 3 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | 2 | 0 | 34 | 3 | ||
Tổng cộng | 58 | 3 | 5 | 0 | — | 16 | 0 | 5 | 0 | 84 | 3 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 173 | 11 | 16 | 2 | 2 | 0 | 36 | 3 | 5 | 0 | 233 | 15 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2021 | 7 | 0 |
2022 | 14 | 2 | |
2023 | 8 | 1 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 31 | 3 |
- Tỷ số và kết quả nêu rõ các bàn thắng của Pháp được liệt kê trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Tchouaméni.
# | Ngày | Địa điểm | Trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | 8 | Bờ Biển Ngà | 2–1 | 2–1 | Giao hữu |
2 | 10 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Al Bayt, Doha, Qatar | 19 | Anh | 1–0 | 2–1 | FIFA World Cup 2022 |
3 | 7 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp | 26 | Cộng hòa Ireland | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Monaco
- Á quân Coupe de France: 2020–21
Real Madrid
- La Liga: 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Supercopa de España: 2023–24
- UEFA Champions League: 2023–24
- UEFA Super Cup: 2022
- FIFA Club World Cup: 2022
Đội tuyển quốc gia
- UEFA Nations League: 2020–21
- Á quân FIFA World Cup: 2022
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất UNFP Ligue 1: 2020–21
- Đội hình tiêu biểu UNFP Ligue 1: 2020–21, 2021–22