1. Avoid to V or V-ing structure?
Avoid (/əˈvɔɪd/) is a verb with a fairly simple usage, with a basic structure to express evasion as follows:
Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing
Như vậy, cấu trúc đúng của Avoid là đi với V-ing thay vì to V.
Example:
She tries to avoid supermarkets on Saturdays - they're always so busy. (Cô ấy cố gắng tránh đi siêu thị vào những hôm thứ Bảy vì lúc nào cũng đông khủng khiếp.)
Do you think Anna is avoiding me? I haven't seen her all day. (Cậu có nghĩ Anna đang cố tình tránh mặt tớ không? Tớ không thấy cô ấy cả ngày nay rồi.)
If you want to lose weight, avoid eating between meals. (Nếu cậu muốn giảm cân thì nên tránh việc ăn giữa các bữa.)
2. Chi tiết về cách sử dụng Avoid
The Cambridge dictionary defines Avoid with 2 main meanings as follows:
2.1 Avoid = Tránh xa ai/cái gì đó (To stay away from someone or something)
Một số ví dụ cụ thể:
The experience was so bad that Luna stayed away from men for two years. = The experience was so bad that Luna avoided men for two years. (Trải nghiệm khốn khổ đến mức Luna đã không dính dáng gì đến đàn ông khoảng hai năm nay rồi.)
They must find a way to avoid similar problems in future. (Họ phải tìm ra cách tránh lặp lại vấn đề tương tự trong tương lai.)
You should avoid alcohol before driving. (Bạn nên tránh uống rượu trước khi lái xe.)
2.2 Avoid = Ngăn cản điều gì đó xảy ra (To prevent something from happening)
Một số ví dụ cụ thể:
We need to examine how an accident like this can be avoided in the future. (Chúng ta cần xem xét làm cách nào để ngăn một tai nạn như thế này xảy ra trong tương lai.)
The bus driver swerved to avoid hitting the cyclists. (Tài xế xe buýt chuyển hướng để tránh đâm vào người đi xe đạp.)
Understanding differing viewpoints is a good start toward avoiding conflict in the workplace. (Thấu hiểu các quan điểm khác nhau là một khởi đầu tốt để ngăn các xung đột phát sinh tại nơi làm việc.)
3. Một số thành ngữ và thành ngữ liên quan đến Avoid
- A danger foreseen is half-avoided (proverb): Cẩn tắc vô ưu (Tránh được một mối họa nhờ sự đề phòng, tiên liệu.)
Ví dụ: In the winter, Lara always listens to the weather forecast so that she’s never caught by surprise by a snowstorm. A danger foreseen is half avoided, after all. (Vào mùa đông, Lara luôn nghe dự báo thời tiết để không bao giờ bị bất ngờ bởi bão tuyết. Đúng là cẩn tắc vô ưu.)
- Avoid evil and it will avoid thee (proverb): Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng (Tránh cái ác thì cái ác cũng sẽ tránh xa bạn.)
Ví dụ:
I can't believe she's hanging out with those ne'er-do-wells. I always advised her, "Avoid evil and it will avoid thee." (Tôi không tin được là cô ấy lại giao du với mấy đứa biếng nhác. Tôi lúc nào cũng khuyên rằng “Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng”.)
- Avoid (someone or something) like the plague (idiom): Tránh ai/ thứ gì đó như tránh tà.
Ví dụ: Loren không làm bài tập tối qua, nên anh ta đang cố tránh thầy cô giáo như tránh chạy khỏi dịch bệnh.
- To fall into/avoid the trap of doing something (idiom): Làm/ tránh làm việc gì nhìn có vẻ như tốt nhưng thật ra là sai lầm.
Ví dụ: Parents often fall into the trap of trying to do everything for their children. (Bố mẹ thường hay sai lầm khi cố làm mọi thứ vì con của họ.)
The movie avoids the trap of spending too much time explaining things. (Bộ phim tránh việc mất quá nhiều thời gian giải thích mọi thứ.)
4. Sự khác biệt giữa Avoid và Prevent

“Avoid” và “Prevent” đều có ý nghĩa ngăn chặn việc gì đó xảy ra. Tuy nhiên, hai động từ này vẫn có những khác biệt cần nhớ như sau:
4.1 Về cấu trúc
Cấu trúc Avoid: Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing
Cấu trúc Prevent:
Prevent + Noun/ Pronoun/ V-ing
Ví dụ: Label your bag to prevent confusion. (Đánh dấu túi của bạn để tránh nhầm lẫn.)
Prevent + someone + FROM something/ doing something
Ví dụ: The police tried to prevent her from leaving. (Cảnh sát cố gắng ngăn việc cô ta bỏ trốn.)
4.2 Về ý nghĩa
Trong một số trường hợp, ý nghĩa của “Avoid” và “Prevent” có sự khác biệt như sau:
To avoid something: tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại).
Ví dụ: The government avoided the mistakes they made in the past. (Chính phủ tránh không lặp lại lỗi lầm đã từng trong quá khứ.)
To prevent something from happening: ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán cho tương lai).
Ví dụ: Children are being vaccinated in an attempt to prevent the spread of the disease. (Trẻ em đang được tiêm vắc xin trong nỗ lực nhằm ngăn sự lây lan của dịch bệnh.)
5. Bài tập về cấu trúc Avoid
Bài tập 1. Điền “Avoid” hoặc “Prevent” phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau
1. Để ______ tắc đường, chúng tôi quyết định đi đường khác.
2. Jack đã sẵn sàng tham gia quân đội nếu không có chấn thương đã ______ anh ấy.
3. Không có gì có thể ______ anh ta khỏi lên tiếng chống lại sự bất công.
4. Tại sao bạn ______ gặp Lana ở trường?
5. Thành viên nhóm không phải lúc nào cũng dễ dàng _________ những xung đột.
6. Khuyết tật đã ______ anh ta khỏi việc lái xe.
7. Mẹ tôi cố gắng ______ đi mua sắm vào các ngày thứ Bảy vì các cửa hàng quá đông đúc.
8. Bạn nghĩ Sandy đang ______ tôi không? Tôi đã không gặp anh ta được một tháng.
9. Cảnh sát đã _________ họ không được đậu xe ở đây vào ngày hôm qua.
10. Johnson không thích trẻ em. Anh ta luôn luôn _______ đi đến công viên giải trí.
11. Trẻ em nên ______ đi bộ vào ban đêm.
12. Đó là nhiệm vụ của giáo viên để ______ học sinh không nói chuyện trong lớp.
13. Bằng cách ở nhà, anh ta thành công trong việc ______ tất cả mọi liên lạc với người lạ.
14. Judy đã giữ ______ mắt tôi.
15. Các nhà chức trách đang cố gắng hết sức để ______ những vụ tai nạn.
16. Anh ta cố gắng ______ trốn thuế và đã bị đưa ra tòa.
17. Tôi ra về sớm để ______ giờ cao điểm.
18. Những loại thực phẩm nhất định nên ______ trong thời kỳ mang thai.
Đáp án
1. tránh
2. hindered
3. avert
4. evade
5. steer clear of
6. thwarts
7. evade
8. evading
9. hindered
10. steers clear of
11. sidestep
12. avert
13. evade
14. steering clear of
15. thwart
16. dodge
17. steer clear of
18. shunned
Exercise 2. Rewrite the sentence using the Avoid structure
1. Please don’t think I’m trying to avoid my responsibility.
→ Please
2. Roman attempted to evade his military service.
→ Roman
3. Lucy is not inclined to avoid difficult decisions.
→ Lucy
4. Endeavor to refrain from consuming high-fat foods.
→ Attempt to
5. Ronald has never been one to shy away from a challenge.
→ Ronald
Đáp án
1. Please don’t assume I’m trying to evade my responsibility.
2. Roman attempted to dodge his military service.
3. Lucy is unwilling to avoid difficult decisions.
4. Attempt to refrain from consuming foods high in fat.
5. Ronald has never shied away from a challenge.
Nguồn tham khảo: Các kiến thức, thông tin trong bài viết được trích dẫn từ Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries và thefreedictionary.
Bài viết của Mytour đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi tránh làm gì và tránh đang làm gì cũng như cách phân biệt giữa Tránh và Ngăn chặn. Hy vọng sau khi tham khảo và áp dụng vào bài tập, bạn đọc sẽ nắm vững cấu trúc Tránh để áp dụng linh hoạt và chính xác trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh nhé!