1. Aware là gì?
Trước khi tìm hiểu Aware đi với giới từ nào, hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa của từ Aware trước nhé.
Aware (tính từ) /əˈweər/, có nghĩa là: “biết rằng một cái gì đó tồn tại, hoặc có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một điều cụ thể”.
Về mặt ý nghĩa, tính từ Aware có 2 trường hợp:
Hiểu biết hoặc nhận thức về một điều gì đó
Ví dụ:
- She was aware of the potential danger lurking in the shadows.
(Cô ấy nhận ra sự nguy hiểm tiềm ẩn trong bóng tối.)
- The organization is actively raising awareness of climate change.
(Tổ chức đang tích cực cải thiện nhận thức về biến đổi khí hậu.)
- He suddenly became aware of his surroundings and realized he was lost.
(Anh ta bất ngờ nhận thức về môi trường xung quanh và nhận ra rằng mình đã lạc đường.)
Quan tâm và hiểu về một điều gì đó và cảm thấy điều đó quan trọng (thường được sử dụng với trạng từ)
Ví dụ:
- People were very environmentally aware because of global warming.
(Mọi người đã nhận thức về môi trường do hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
2. Các từ loại của Chỉnh
Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, hiểu biết
Ví dụ:
- The awareness of mental health issues has increased significantly in recent years.
(Nhận thức về vấn đề sức khỏe tinh thần đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)
Unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ (a): không biết hoặc nhận ra rằng điều gì đó đang xảy ra hoặc điều gì đó tồn tại không nhận thức
Ví dụ:
- John was unaware of the changes made to the meeting schedule and arrived late.
(John không nhận ra sự thay đổi trong lịch họp và đến muộn.)
3. Aware kết hợp với giới từ nào?
Dưới đây là một số giới từ có thể đi cùng với Aware và ý nghĩa của chúng:
Aware + of
Aware đi với giới từ Of mang nghĩa nhận ra một điều gì đó nhận thức
Cấu trúc:
S + aware + of + Noun/ Noun phrase/ Gerund
Ví dụ:
- Many parents are now more aware of the importance of early childhood education.
(Hiện nay nhiều phụ huynh đã nhận thức rõ về tầm quan trọng của giáo dục sớm cho trẻ em.)
- The company is constantly aware of market trends to stay competitive.
(Công ty luôn nhận thức về các xu hướng thị trường để duy trì sự cạnh tranh.)
- It’s crucial for individuals to be aware of their personal health and make conscious lifestyle choices.
(Sự nhận thức về sức khỏe cá nhân và lựa chọn lối sống có ý thức là rất quan trọng đối với mỗi người.)
Aware + about
Ngoài đi kèm giới từ of, Aware còn đi kèm giới từ about mang nghĩa nhận thức về vấn đề gì đó. Tuy nhiên, Aware about không được sử dụng nhiều.
Ví dụ:
- She is aware about the latest advancements in technology and keeps herself updated through research and reading.
(Cô ấy nhận thức về những tiến bộ công nghệ mới nhất và cập nhật kiến thức qua nghiên cứu và đọc sách.)
4. Cấu trúc khác sử dụng cùng Aware
Ngoài sử dụng cùng với giới từ Of/about, Aware có thể được áp dụng trong các trường hợp sau đây:
Aware that
Cấu trúc “aware that” được sử dụng để diễn đạt ý thức hoặc nhận thức về một điều gì đó. Khi sử dụng cấu trúc này, sau từ “aware” sẽ là giới từ “that”, và sau đó là một mệnh đề để diễn tả nội dung mà người đó nhận thức hoặc biết.
Ví dụ:
- I am aware that the deadline for the project is approaching.
(Tôi nhận thức rằng thời hạn của dự án sắp đến.)
- She became aware that someone was following her.
(Cô ấy nhận ra rằng có ai đó đang theo dõi cô.)
- They were not aware that the event had been canceled.
(Họ không biết rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)
As far as I know: Thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- As far as I’m aware, they have not made a decision on the new project yet.
(Theo như tôi biết, họ chưa đưa ra quyết định về dự án mới.)
- As far as I’m aware, the event has been rescheduled to next month.
(According to my knowledge, the event has been rescheduled to next month.)
5. Application exercises
Apply the theory above by inserting Aware into the blank space
- She is _____ she needs to improve her time management skills
- The students were _____ their final exams were just a week away, so they spent hours each day studying and preparing.
- She is ______ the importance of a healthy lifestyle, so she exercises regularly and eats nutritious food.
- ______, the construction project has been delayed due to unforeseen circumstances.
- He is ______ the need to save money for future expenses.
Answer
- Aware that- (Cô ấy nhận thức rằng cần phải cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.)
- Aware that- (Các sinh viên nhận thức rằng kỳ thi cuối cùng chỉ còn một tuần nữa, vì vậy họ dành nhiều giờ mỗi ngày để học tập và chuẩn bị.)
- Aware of- (Cô ấy nhận thức về tầm quan trọng của lối sống lành mạnh, nên cô ấy tập thể dục đều đặn và ăn thức ăn bổ dưỡng.)
- As far as I’m aware- (Theo nhận thức của tôi, dự án xây dựng đã bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được.)
- Aware of- (Anh ấy nhận thức về việc cần tiết kiệm tiền cho những chi phí trong tương lai.)