1. Aware là gì?
Aware /əˈweə(r)/ có nghĩa là nhận thức, ý thức
Aware là một tính từ và thường được sử dụng để diễn tả sự nhận biết, hiểu biết hoặc sự nhạy bén đối với một vấn đề, tình huống hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- I am aware of the importance of regular exercise for maintaining good health. (Tôi nhận thức về tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe tốt.)
- The parents were not aware of their child’s struggles at school until the teacher informed them. (Bố mẹ không nhận thức về khó khăn mà con họ đang gặp phải ở trường cho đến khi giáo viên thông báo.)
- She became aware of the beautiful sunset as she walked along the beach. (Cô ấy nhận thức về bình minh đẹp khi cô đi dọc theo bãi biển.)
2. Aware đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, aware đi với giới từ of trong cấu trúc câu be aware of và đi với giới từ about.
2.1. Aware of
Đây là giới từ phổ biến nhất đi với aware.
Cấu trúc: Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund
- She is aware of the importance of education in achieving her goals. (Cô ấy nhận thức được sự quan trọng của giáo dục trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
- He is aware of the consequences of his actions on his relationships with others. (Anh ấy nhận thức được hậu quả của hành động của mình đối với mối quan hệ với người khác.)
- They are aware of the benefits of maintaining a healthy lifestyle. (Họ nhận thức được lợi ích của việc duy trì lối sống lành mạnh.)
2.2. Aware about
Cấu trúc: Aware about + Noun/ Noun phrase/ Gerund
Ví dụ:
- She is aware about the current economic situation. (Cô ấy nhận thức về tình hình kinh tế hiện tại.)
- They are aware about the impact of social media on mental health. (Họ nhận thức về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm lý.)
- He is aware about the advantages of learning a second language. (Anh ấy nhận thức về những lợi ích của việc học một ngôn ngữ thứ hai.)
3. Cấu trúc của aware trong tiếng Anh
In English, aware is often used with two meanings:
- Hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó.
- Quan tâm và biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng.
3.1. Aware conveys the meaning of understanding or recognizing something
Structure:
- Aware that + S + V (mệnh đề): nhận ra
- Aware of + Danh từ/ Ving: nhận ra điều gì đó
Ví dụ như:
- She is aware that she needs to study harder for the upcoming exam. (Cô ấy nhận ra rằng cần phải học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.)
- They are aware that their actions have consequences. (Họ nhận ra rằng hành động của họ có hậu quả.)
- She is aware of the importance of regular exercise for her health. (Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn cho sức khỏe của mình.)
- They are aware of the risks involved in the project. (Họ nhận ra những rủi ro liên quan đến dự án.)
3.2. Aware có nghĩa là quan tâm và có hiểu biết về điều gì đó và cho rằng điều đó là quan trọng
Cấu trúc: Trạng từ + aware
Ví dụ như:
- She is socially aware and actively participates in community service projects. (Cô ấy nhận thức về vấn đề xã hội và tham gia tích cực vào các dự án phục vụ cộng đồng.)
- She is a self-aware individual who constantly reflects on her thoughts and actions. (Cô ấy là một người tự nhận thức, luôn suy ngẫm về suy nghĩ và hành động của mình.)
- He became fully aware of his mistakes and took steps to correct them. (Anh ấy hoàn toàn nhận ra những sai lầm của mình và đã thực hiện biện pháp để sửa chữa.)
4. Các từ/vi từ liên quan đến Aware
4.1. Từ đồng nghĩa
- Conscious: Nhận thức
- Mindful: Chú ý, tỉnh táo
- Informed: Được thông tin, biết
- Cognizant: Nhận thức, hiểu biết
- Attentive: Chăm chú, tập trung
- Alert: Cảnh giác
- Perceptive: Sắc bén, nhạy bén
- Observant: Quan sát, tinh ý
- Knowledgeable: Có kiến thức
- Acquainted: Quen thuộc
4.2. Từ đối nghịch
- Unaware: Không nhận thức, không biết
- Ignorant: Không hiểu biết, không thông thạo
- Oblivious: Lãng quên, không nhớ
- Clueless: Mơ hồ, không biết gì
- Uninformed: Không được thông tin, không biết
4.3. Cụm từ có chứa “aware”
- Be aware of: Nhận thức về
- Become aware of: Nhận ra, nhận thức được
- Make aware: Làm cho nhận thức, thông báo
- Stay aware: Giữ được nhận thức, không quên
- Raise awareness: Nâng cao nhận thức
- Self-aware: Tự nhận thức
- Fully aware: Hoàn toàn nhận thức
- Socially aware: Nhận thức xã hội
4.4. Từ cùng nguồn gốc (Family word)
- Awareness: Nhận thức
- Aware: Nhận thức, ý thức
- Awarely: Một cách nhận thức, tỉnh táo
- Awarefulness: Sự nhận thức, ý thức
- Unawareness: Sự không nhận thức, không biết
- Unaware: Không nhận thức, không biết
- Awarement: Sự nhận thức, ý thức
- Unawaredly: Một cách không nhận thức, không biết
- Unawaredness: Sự không nhận thức, không biết
- Awarelike: Tương tự nhận thức, tương tự ý thức
5. Một số lưu ý về Aware
- “Aware” là một tính từ, nên thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của người hoặc vật.
- Nếu muốn diễn tả mức độ nhận thức sâu hơn, có thể sử dụng các từ bổ sung như “fully aware” (nhận thức hoàn toàn), “partially aware” (nhận thức một phần), “barely aware” (nhận thức rất ít) và cùng những từ tương tự.
- Khi sử dụng “aware”, thường cần đi kèm với “of” để chỉ định đối tượng mà người ta nhận thức về.
- Tính từ Aware có thể đi kèm với các động từ sau đây: be, seem, become, appear.
6. Sự khác biệt giữa Aware of và Familiar with
Cả “Aware of” và “familiar with” đều được sử dụng để chỉ sự nhận biết hoặc hiểu biết về một điều gì đó. Tuy nhiên, chúng khác nhau về mức độ hiểu biết:
- Đối với aware of, cụm từ này được dùng để nói đến nhận thức, ý thức hoặc biết về sự tồn tại, thông tin, hoặc tình huống nào đó. Mọi thứ chỉ dừng ở việc biết đến nó chứ không hiểu sâu về vấn đề đó là gì.
- Đối với familiar with, cụm từ dùng để diễn tả sự thân thuộc, quen đến mức thực sự hiểu rõ về vấn đề đó.
Do đó, về mức độ hiểu biết, familiar with được sử dụng khi hiểu biết rất rõ về vấn đề đó trong khi aware of chỉ biết mà không hiểu sâu.
Ví dụ minh họa:
- I am aware of the potential risks involved in this project. (Tôi nhận thức về các rủi ro tiềm năng trong dự án này.)
- She is aware of the importance of time management. (Cô ấy nhận thức về tầm quan trọng của quản lý thời gian.)
- I am familiar with the company’s policies and procedures. (Tôi quen thuộc với các chính sách và quy trình của công ty.)
- He is familiar with different programming languages. (Anh ấy quen thuộc với các ngôn ngữ lập trình khác nhau.)
7. Bài tập về sự nhận thức đi với giới từ nào?
Bài 1: Kết hợp hai cột với nhau
1. We’re just making the public | A. nobody has done anything about it. |
2. As far as I’m aware, | B. increasingly aware consumers |
3. I am very much aware that | C. aware of the issue. |
4. Food manufacturers are dealing with | D. not everyone agrees with me. |
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai
- The woman is aware about being followed all her way home.
- The new English teacher has not been familiar to our whole class 6A yet.
- Nowadays, more and more people are aware at the importance of learning English.
- At that time, she was aware about being the most gorgeous girl in Nick’s party.
- My mother aware of the old age and she was totally sad.
Bài 3: Chọn phương án đúng nhất cho các câu sau
1. Ban đầu, tôi nghĩ anh ta đang gọi tôi từ quán bar vì tôi không thể ... một từ nào anh ấy nói.
- A. understand
- B. aware of
- C. aware about
- D. familiar
2. They are … acknowledging the fact that a solution must be found as soon as possible before things get worse.
- A. understand
- B. aware about
- C. familiar in
- D. cognizant
3. Prior to … evaluating the situation, we should solve the problem.
- A. familiar
- B. aware of
- C. is aware of
- D. is familiar
4. Hardly had I been … involved in causing a car accident, I fainted.
- A. aware of
- B. aware about
- C. familiar with
- D. know
5. Do you realize … falling in love with such a bad guy?
- A. about
- B. at
- C. in
- D. of
Bài tập 4: Điều chỉnh lại câu với từ được cung cấp
- Inexperienced motorists aren’t aware of the risks on the road. (conscious of)
- This lecture makes pupils become familiar with their school. (understand)
- People in the community are aware about the importance of saving water. ( aware of)
Đáp án
Giải đáp bài tập 1
- 1. C
- 2. A
- 3. D
- 4. B
Giải đáp bài tập 2
- Aware about -> aware of
- Familiar to -> familiar with
- Aware at -> aware of/about
- Aware about -> aware of
- My mother aware → My mother is aware
Giải đáp bài tập 3
- 1. A
- 2. B
- 3. C
- 4. A
- 5. D
Giải đáp bài tập 4
- Inexperienced motorists aren’t conscious of the risks on the road.
- This lecture makes pupils understand their school.
- People in the community are aware of the importance of saving water.