Azur Lane | |
Logo của Azur Lane phiên bản toàn cầu | |
アズールレーン (Azūru Rēn) | |
---|---|
Trò chơi điện tử | |
Phát triển | Shanghai Manjuu, Xiamen Yongshi |
Phát hành |
|
Thể loại | Shoot 'em up, Mô phỏng, RPG |
Hệ máy | iOS và Android |
Game engine | Unity |
Ngày phát hành |
|
Trò chơi điện tử | |
Azur Lane Crosswave | |
Phát triển | Felistella |
Phát hành |
|
Thể loại | Shooter, Simulation |
Hệ máy | PlayStation 4 |
Game engine | Unreal Engine 4 |
Ngày phát hành |
|
Anime truyền hình | |
Đạo diễn | Tensho |
Kịch bản | Jin Haganeya |
Âm nhạc | Yasunori Nishiki |
Hãng phim | Bibury Animation Studio |
Cấp phép | Funimation |
Kênh gốc | Tokyo MX, Sun Television, Kyoto Broadcasting System, Nippon BS Broadcasting, AT-X |
Phát sóng | 3 tháng 10 năm 2019 – 20 tháng 3, 2020 |
Số tập | 12 (danh sách tập) |
Anime truyền hình | |
Azur Lane: Slow Ahead! | |
Đạo diễn | Jinbo Masato |
Kịch bản | SatōvYū |
Âm nhạc | Shade |
Hãng phim | CANDYBOX Yostar Pictures |
Cấp phép | Crunchyroll |
Kênh gốc | Tokyo MX, BS11, AT-X |
Phát sóng | 12 tháng 1, 2021 – 30 tháng 3, 2021 |
Số tập | 12 |
Ấn phẩm | |
|
Azur Lane (tiếng Trung: 碧蓝航线) là một trò chơi bắn súng từ bên này sang bên kia màn hình, được phát triển bởi Shanghai Manjuu và Xiamen Yongshi ở Trung Quốc. Ra mắt vào năm 2017 trên các nền tảng Android và iOS, trò chơi diễn ra trong một thế giới chiến tranh do sự chia rẽ của liên minh Azur Lane, tạo thành hai phe đối lập: Azur Lane và Crimson Axis. Người chơi sẽ tham gia vào các trận chiến bắn súng với góc nhìn bên, điều khiển những nhân vật nữ dễ thương dựa trên các tàu chiến đã tham gia vào các trận đánh, chương trình và sự kiện. Trò chơi còn bao gồm các yếu tố như tùy chỉnh ký túc xá và kết hôn với các nhân vật.
Azur Lane lần đầu tiên được phát hành tại Trung Quốc vào tháng 5 và tại Nhật Bản vào tháng 9 năm 2017, nhanh chóng nổi tiếng, đặc biệt là tại Nhật Bản, nơi số lượng người chơi đạt 5 triệu sau 4 tháng. Trò chơi được đánh giá cao, chỉ đứng dưới các tựa game khác như Fate Grand Order, Kantai Collection và các YouTuber ảo. Azur Lane được bình chọn trong top 5 trò chơi hay nhất năm 2017 trên Google Play cho khu vực. Các nhà phê bình khen ngợi trò chơi nhờ tính độc đáo và hệ thống trò chơi được thiết kế tốt. Một phiên bản toàn cầu đã mở beta vào tháng 8 năm 2018 và chính thức phát hành vào tháng 5 năm 2019.
Trò chơi đã được chuyển thể thành manga và tiểu thuyết. Azur Lane Crosswave, phiên bản 3D dành cho PlayStation 4, được phát hành bởi Compile Heart vào ngày 29 tháng 8 năm 2019 và nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng. Phiên bản tiếng Anh của Crosswave được công bố vào ngày 13 tháng 2 năm 2020 trên Steam. Một sê-ri anime chuyển thể từ trò chơi đã được công chiếu vào ngày 3 tháng 10 năm 2019 do Bibury Animation Studio thực hiện.
Gameplay
Azur Lane là một trò chơi kết hợp giữa nhập vai, mô phỏng và bắn súng với lối di chuyển hai bên màn hình. Trong trò chơi, người chơi vào vai Chỉ Huy (Commander) và điều khiển các tàu chiến được nhân cách hóa từ Thế Chiến thứ hai, hay còn gọi là 'shipgirls.' Các nhân vật chủ yếu đến từ các quốc gia như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Bản và Đức Quốc Xã, cùng với các tàu từ Pháp, Trung Quốc, Ý, Liên Xô và Đế quốc Nga. Người chơi phải sắp xếp một hạm đội gồm 6 tàu để chiến đấu với kẻ thù, có thể điều khiển thủ công hoặc tự động (PvE) hoặc đấu với hạm đội của người chơi khác (PvP).
Khi bắt đầu trò chơi, người chơi sẽ nhận được một trong các tàu khởi đầu như USS Laffey (DD-459), HMS Javelin, KMS Z23 (cho thị trường Trung Quốc và toàn cầu), hoặc IJN Ayanami (cho thị trường Hàn Quốc và Nhật Bản). Nhân vật được chọn sẽ là nhân vật chính của trò chơi. Tính đến tháng 12 năm 2020, Azur Lane đã giới thiệu hơn 450 nhân vật đại diện cho các tàu từ 9 quốc gia. Trò chơi cũng đã thêm vào các tàu bảo tàng như Mikasa của Nhật Bản và Avrora của Nga.
Chiến đấu
Trong chế độ chính của trò chơi, người chơi có thể tổ chức hai hạm đội với một hàng trước và một hàng sau, mỗi hàng có ba chỗ trống. Hàng trước có thể chứa các tàu khu trục, tuần dương hạng nhẹ và hạng nặng, trong khi hàng sau dành cho thiết giáp hạm, tàu sân bay, tàu sửa chữa, thiết giáp-tuần dương và thiết giáp-hàng không hạm. Các tổ hợp hạm đội có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của trận chiến hoặc sở thích cá nhân. Mục tiêu chính là chiến thắng trong các trận đấu. Sau khi sắp xếp đội hình, người chơi có thể chọn và tham gia vào một bản đồ để chiến đấu.
Trên bản đồ, hạm đội của người chơi được đặt trên lưới tương tự như trong trò chơi Battleship. Bản đồ có các nodes, trong đó một số là điểm giao tranh, một số là điểm bất động và một số có thể truy đuổi người chơi (thường xuất hiện trong sự kiện đặc biệt) hoặc điểm không giao tranh (thường là điểm có dấu chấm hỏi '?' hoặc điểm tiếp tế đạn dược). Các nodes bí ẩn có thể cung cấp vật phẩm như bộ dụng cụ sửa chữa, vật liệu nâng cấp, hoặc có thể sinh ra các trận chiến đặc biệt. Người chơi cần điều hướng chiến thuật để quét sạch kẻ thù, tránh sát thương và tiếp cận Boss. Trong quá trình di chuyển, hạm đội có thể gặp các cuộc phục kích hoặc không kích, khiến hạm đội nhận sát thương hoặc buộc phải giao tranh. Người chơi sử dụng nhiên liệu (dầu) và đạn (Ammunition) để duy trì chiến đấu. Mỗi hạm đội có 5 đơn vị đạn, và mỗi lần giao tranh sẽ giảm một đơn vị. Hạm đội hết đạn vẫn có thể chiến đấu nhưng sẽ chỉ gây ra một nửa sát thương.
Trong các trận chiến, người chơi có thể sử dụng cần điều khiển ảo để điều khiển hàng trước, nơi các tàu tự động bắn đạn pháo vào mục tiêu và phóng ngư lôi bằng tay. Hàng sau đứng yên và có thể bắn đạn pháo, đồng thời người chơi có thể điều máy bay để thực hiện các cuộc không kích từ tàu sân bay. Các cuộc không kích sẽ kích hoạt hiệu ứng xóa đạn, loại bỏ tất cả đạn và ngư lôi trên màn hình. Người chơi có thể chọn chế độ tự động để AI đảm nhận việc điều khiển. Thanh máu (HP) của tàu sẽ hồi phục hoàn toàn sau khi hoàn thành hoặc rút lui khỏi bản đồ. Điểm tinh thần của các 'shipgirls' sẽ giảm sau mỗi trận chiến, và nếu một nhân vật bị chìm, họ sẽ không thể tham gia các trận chiến tiếp theo và điểm tinh thần sẽ giảm nhiều hơn. Điểm tinh thần thấp làm giảm chỉ số chiến đấu và điểm tình cảm của nhân vật, dẫn đến sự thất vọng trong phản hồi của họ.
Trò chơi còn cung cấp chế độ PvP, nơi người chơi có thể thiết lập đội phòng thủ và tổ chức đội tấn công để thách thức đội phòng thủ của người khác. Trong chế độ này, các trận chiến được điều khiển hoàn toàn bởi AI và hiệu ứng xóa đạn từ các cuộc không kích bị vô hiệu hóa. Người chơi có thể kiếm Merits và cải thiện thứ hạng của mình qua các chiến thắng. Thua trận không gây phạt cho người chơi, và đội phòng thủ của người chơi không bị ảnh hưởng. Các nhân vật độc quyền và vật phẩm có thể nhận được bằng cách sử dụng Merits tích lũy. Bảng xếp hạng được làm mới sau mỗi 15 ngày.
Sau khi Azur Lane phát hành, nhiều cơ chế mới đã được giới thiệu. Vào tháng 5 năm 2018, hệ thống tàu ngầm và chiến đấu chống tàu ngầm được thêm vào, bao gồm các bản đồ chiến dịch chống tàu ngầm và các nhân vật tàu ngầm từ Đức, Mỹ và Nhật Bản. Hệ thống Meowfficers Lưu trữ 2021-06-07 tại Wayback Machine, hỗ trợ hạm đội, đã được giới thiệu vào tháng 9 năm 2018. Người chơi có thể nhận nhiều giống mèo khác nhau tại 'Cattery' và huấn luyện chúng để cung cấp hỗ trợ khi trang bị cho hạm đội tham chiến.
Phòng ký túc xá
Trò chơi bao gồm tính năng 'Ký túc xá,' nơi các nhân vật hình chibi có thể được đặt vào một ký túc xá đầy đủ tiện nghi. Tại đây, các nhân vật có thể di chuyển, ngồi, ngủ hoặc tắm. Họ sẽ nhận điểm kinh nghiệm và phục hồi điểm tinh thần khi người chơi cho họ đồ ăn. Thực phẩm có thể mua bằng dầu (Oil) hoặc Gems trong trò chơi. Người chơi cũng có thể mua đồ nội thất và trang trí theo nhiều chủ đề khác nhau, với một số món đồ phiên bản giới hạn có thể được mua bằng 'Decor Tokens' thu được từ các cuộc ủy thác. Nội thất và trang trí giúp tăng tỷ lệ kinh nghiệm và có thể được sắp xếp tự do. Người chơi có thể mở khóa tầng hai để tăng sức chứa của ký túc xá và mua nội thất đặc biệt bằng Gems. Các món nội thất hiếm có thể nhận được qua các sự kiện. Người chơi có thể thăm ký túc xá của những người chơi khác.
Kết hôn
Khi điểm tình cảm của một nhân vật đạt 100 qua các trận chiến, thư ký hoặc điểm tình cảm từ Ký túc xá, người chơi có thể tặng 'Nhẫn Đính Ước' cho nhân vật đó. Nhẫn Đính Ước có thể nhận qua nhiệm vụ đặc biệt một lần và có thể mua bằng Gems trong cửa hàng vật phẩm. Trong các sự kiện đặc biệt như ngày kỷ niệm (Anniversary), người chơi có thể nhận Nhẫn Đính Ước như một phần thưởng tri ân. Trò chơi cho phép kết hôn với nhiều nhân vật và người chơi có thể đặt tên tùy chỉnh cho các nhân vật đã kết hôn, nhưng chỉ có thể thực hiện một lần mỗi 30 ngày. Một số nhân vật nổi bật còn nhận được trang phục cưới độc đáo và tăng thêm buff cho các chỉ số sau khi kết hôn.
Nhân vật
Tên nhân vật | Lồng tiếng Nhật
(cả trong trò chơi và anime) |
Lồng tiếng Anh
(bản anime) |
---|---|---|
Enterprise | Yui Ishikawa | Rachael Messer |
Akagi | Mai Nakahara | Amber Lee Connors |
Unicorn | Ai Kakuma | Alexis Tipton |
Javelin | Nozomi Yamane | Madeleine Morris |
Laffey | Maria Naganawa | Tia Ballard |
Kaga | Ai Kayano | Dawn M. Bennett |
Cleveland | Saya Horigome | Kristen McGuire |
Prince of Wales | Chinami Hashimoto | Mallorie Rodak |
Ayanami | Yo Taichi | Lara Woodhull |
Bailey | Eri Suzuki | Dani Chambers |
Beagle | Sarah Roach | |
Bulldog | Rachel Glass | |
Illustrious | Sora Amamiya | Jad Saxton |
San Diego | Asuka Ito | Bryn Apprill |
Vestal | Maia | Megan Shipman |
Zuikaku | Risa Taneda | Michelle Rojas |
Belfast | Yui Horie | Lindsay Seidel |
Glowworm | Hiromi Igarashi | Brittney Karbowski |
Hammann | Asuka Ito | Brittany Lauda |
Helena | Tomoyo Chujo | Samantha Herek |
Hood | Atsuko Tanaka | Terri Doty |
Hornet | Nozomi Yamamoto | Kristi Rothrock |
Essex | Kaori Mizuhashi | |
Intrepid | Ai Fairouz | |
Long Island | Sachiyo Yoshida | Jennifer Alyx |
Northampton | Takao Koizumi | Haileigh Todd |
Bismarck | Ayaka Fukuhara | Alex Moore |
Prinz Eugen | Ayane Sakura | Mikaela Krantz |
Queen Elizabeth | Sumire Uesaka | Sara Ragsdale |
Warspite | Jill Harris | |
Shokaku | Risa Taneda | Katelyn Barr |
Z23 | Rika Abe | Sarah Wiedenheft |
Sheffield | Konomi Kohara | Emily Neves |
Edinburgh | Yūko Gotō | Melissa Sternenberg |
Takao | Ai Kakuma | Terri Doty |
Atago | Ai Kayano | Marissa Lenti |
Akashi | Sumire Uesaka | Macy Anne Johnson |
Nagato | Misaki Kuno | Monica Rial |
Yukikaze | Kana Yūki | Laura Faverty |
Yudachi | Natsumi Takamori | Krystal LaPorte |
Shigure | Yūki Kuwahara | Kristin Sutton |
Z1 | Natsumi Takamori | Marissa Lenti |
Köln | Ryōko Ono | Jeannie Tirado |
Admiral Hipper | Yuri Yamaoka | Alex Moore |
Yorktown | Kana Yūki | Kara Edwards |
Cygnet | Risa Taneda | Emily Fajardo |
Saratoga | Sumire Uesaka | Amanda Gish |
Arizona | Sawako Shirakabe | Meg McClain |
Nevada | Yumi Uchiyama | Stephanie Young |
Oklahoma | Sarah Roach | |
Suffolk | Akari Uehara | |
Norfolk | Hiromi Sakuma | Rachel Thompson |
Renown | ||
Repulse | Koharu Nogata | Rachel Glass |
Gridley | Narumi Shinohara | Apphia Yu |
Columbia | Saya Horigome | Victoria Michelli-Vitti |
Montpelier | Rie Takahashi | Anastasia Muñoz |
Massachusetts | Alyssa Dumas | |
Denver | Ari Ozawa | Caitlin Glass |
Langley | Haruka Yoshimura | Suzie Yeung |
Amazon | Yukiko Ayamiya | Tabitha Ray |
London | Naomi Mukaiyama | Caitlin Glass |
Houston | Aya Yokota | Meli Grant |
Portland | Kaori Yoshioka | Margaret McDonald |
Kent | Hisako Kanemoto | Jessica Cavanagh |
Eldridge | Nozomi Sasaki | Hayden Daviau |
St. Louis | Yōko Hikasa | Victoria Keller |
Ark Royal | Asuka Itō | Hayden Daviau |
Bogue | Koharu Nogata | Mikaela Krantz |
Foote | Yuna Yoshino | |
Spence | Corinne Sudberg | |
Aulick | Ashe Thurman | |
Thatcher | Ruka Nemoto | Ariel Graham |
Charles Ausburne | Satsuki Morita | Megan Emerick |
Soryu | Karin Mitarai | Samantha Herek |
Hiryu | Shizuka Ishigami | Alexis Tipton |
Shiranui | Kanae Ikadai | Kate Bristol |
Mutsuki | Rumi Ōkubo | Emi Lo |
Kisaragi | ||
Uzuki | Mako | Megan Emerick |
Minazuki | Megan Shipman | |
Mikazuki | Dani Chambers | |
Fumizuki | Chiyo Ousaki | Sarah Wiedenheft |
Nagatsuki | Tabitha Ray | |
Ning Hai | Marie Miyake | Suzie Yeung |
Ping Hai | Misaki Kuno | Emi Lo |
Fuso | Ami Koshimizu | Jill Harris |
Yamashiro | Kristi Rothrock | |
Furutaka | Akari Kageyama | Jamie Marchi |
Kako | Jill Harris | |
Amagi | Miyuki Sawashiro | Elizabeth Maxwell |
Ise | Mutsumi Tamura | Jessica Cavanagh |
Hyuga | Akeno Watanabe | Kylie Stewart |
Akatsuki | Nozomi Yamamoto | |
Ikazuchi | Kazusa Aranami | |
Fubuki | M.A.O | Nicole Endicott |
Shiratsuyu | Narumi Shinohara | Amanda Lee |
Kagero | Yuriko Yano | Nicole Endicott |
Nagara | Akari Kitō | |
Isuzu | ||
Yugure | Madoka Asahina | Ariel Graham |
Hatsuharu | Marika Kouno | Corinne Sudberg |
Purifier | Melissa Sternenberg | |
Observer | Moe Toyota | Natalie Van Sistine |
Tester | Chika Anzai | Brittany Lauda |
Mikasa | Sayaka Ohara | |
Pennsylvania | Nozomi Yamane | |
North Carolina | Yui Horie |
Ghi chú
- ^ Có sáu tập Blu-ray theo kế hoạch, mỗi tập chứa hai phần.
Các liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức
- Trang web chính thức của anime (tiếng Nhật)
- Azur Lane Wiki Lưu trữ 2019-10-13 tại Wayback Machine, trang wiki tiếng Anh dành riêng cho trò chơi
- Azur Lane (anime) trên từ điển bách khoa của Anime News Network