B1 tương đương bao nhiêu điểm IELTS? Nên chọn thi B1 hay IELTS?
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ chia sẻ với các bạn về các loại bằng B1 phổ biến, những đối tượng nên học chứng chỉ B1 và cách đổi điểm từ B1 sang IELTS và TOEIC.
Hãy tham khảo nhé!
Nội dung quan trọng |
– Chứng chỉ B1 là chứng chỉ thể hiện năng lực tiếng Anh bậc 3 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Việt Nam, tương đương trình độ Intermediate trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). – B1 tương đương với IELTS 4.0 – 4.5. – Bằng tiếng Anh B1 tương đương với điểm TOEIC từ 450 đến 550. – Cách quy đổi điểm B1 sang các chứng chỉ khác như: PTE và TOEFL. – Lộ trình học để đạt trình độ tiếng Anh B1. |
1. Tổng quan về chứng chỉ tiếng Anh B1
1.1. Có những loại chứng chỉ B1 nào?
Hiện nay tại Việt Nam, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh B1 được sử dụng phổ biến. Hãy xem qua các chứng chỉ khác dưới đây để tìm ra chứng chỉ phù hợp nhất với bạn.

- Chứng chỉ tiếng Anh B1 VSTEP: VSTEP là viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency – kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ của các thí sinh dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục Việt Nam. Chứng chỉ này do Bộ Giáo dục & Đào tạo Việt Nam tổ chức thi và cấp bằng.
- Chứng chỉ B1 Preliminary, trước đây gọi là Preliminary English Test (PET) là một kỳ thi tiếng Anh do Cambridge English Assessment Tổ chức. PET là một trong những kỳ thi trong hệ thống Cambridge English Qualifications dành cho người học tiếng Anh ở trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR).
- Các chứng chỉ tiếng Anh B1 khác được xây dựng theo chuẩn khung châu Âu: Khung tham chiếu Châu Âu – CEFR là viết tắt của cụm từ The Common European Framework of Reference for Languages – tiêu chuẩn quốc tế đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ đang được áp dụng trên toàn thế giới, phân chia trình độ ngoại ngữ thành 6 cấp từ cơ bản (A1) đến thành thạo (C2).
1.2. Đánh giá năng lực ngôn ngữ của người có chứng chỉ B1
Người sở hữu chứng chỉ tiếng Anh B1 theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR) được đánh giá có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp.
Các khả năng cụ thể bao gồm:
Nghe (Listening):
- Hiểu được những ý chính trong các bài nói tiếng Anh ở tốc độ bình thường về các chủ đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, …
- Có thể nắm bắt được những ý chính trong các cuộc trò chuyện về các chủ đề quen thuộc, ngay cả khi thông tin được trình bày một cách nhanh chóng hoặc không rõ ràng.
Nói (Speaking):
- Có thể giao tiếp tự tin và trôi chảy về các chủ đề quen thuộc và cá nhân.
- Có thể trình bày ý kiến và quan điểm của bản thân một cách rõ ràng và chi tiết về các chủ đề quen thuộc.
- Có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về các chủ đề quen thuộc, tương tác hiệu quả và hiểu được những gì người khác nói.
Đọc (Reading):
- Hiểu được nội dung chính của các văn bản tiếng Anh về các chủ đề quen thuộc thường gặp trong công việc, trường học, giải trí, …
- Có thể hiểu được những ý chính trong các bài báo, thông báo, thư điện tử, … và nắm bắt được những thông tin cụ thể.
Viết (Writing):
- Có thể viết những bài viết đơn giản và mạch lạc về các chủ đề quen thuộc, giải thích quan điểm và đưa ra những lý lẽ ủng hộ quan điểm của mình.
- Có thể viết thư điện tử, báo cáo ngắn và các bài viết khác về các chủ đề quen thuộc, sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác.
- Nhìn chung, người có chứng chỉ B1 có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và học tập. Họ có thể tự tin giao tiếp với người bản ngữ về các chủ đề quen thuộc, hiểu được những thông tin chính trong các bài nói và bài viết tiếng Anh và có thể viết những bài viết đơn giản và mạch lạc.
2. B1 tương đương bao nhiêu điểm IELTS?
Bằng tiếng Anh B1 có thể được quy đổi sang các chứng chỉ khác, trong đó có IELTS. Dưới đây là bảng quy đổi của nhiều chứng chỉ tiếng Anh khác không chỉ riêng chứng chỉ B1, mời bạn tham khảo:

Chứng chỉ tiếng Anh | IELTS
|
A1 | 1.0 – 2.5 |
A2 | 3.0 – 3.5 |
B1 | 4.0 – 4.5 |
B2 | 5.0 – 6.0 |
C1 | 7.0 – 8.0 |
C2 | 8.5 – 9.0 |
3. Bằng tiếng Anh B1 tương đương với bao nhiêu điểm TOEIC?
Ngoài việc trả lời câu hỏi B1 đổi ra bao nhiêu IELTS, bạn cũng có thể quy đổi điểm B1 sang TOEIC. Dưới đây là bảng điểm quy đổi giữa bằng tiếng Anh B1 và TOEIC. Mời bạn tham khảo dưới đây.
Chứng chỉ tiếng Anh | Điểm TOEIC |
A1 | – |
A2 | 150 – 250 |
B1 | 255 – 450 |
B2 | 455 – 750 |
C1 | 755 – 850 |
C2 | 855 – 990 |
4. Quy đổi điểm B1 sang các bằng chứng chỉ khác
Ngoài việc quy đổi sang chứng chỉ IELTS và TOEIC, B1 cũng có thể quy đổi sang các bằng chứng chỉ khác như TOEFL, khung 6 bậc, …
Chứng chỉ tiếng Anh | Khung 6 bậc | TOEFL computer | TOEFL internet |
A1 | 1 | – | – |
A2 | 2 | – | – |
B1 | 3 | 133 – 153 | 45 – 53 |
B2 | 4 | 173 – 197 | 61 – 71 |
C1 | 5 | 213 – 233 | 80 – 91 |
C2 | 6 | 250 | 100 |
5. Ai nên học chứng chỉ tiếng Anh B1?
Chứng chỉ tiếng Anh B1 thích hợp với nhiều nhóm đối tượng, có thể áp dụng trong học tập và công việc. Đặc biệt những trường hợp sau đây nên cân nhắc sở hữu một chứng chỉ B1.
- Người đang có mong muốn thi lên cao học và mong muốn được miễn thi tiếng Anh đầu vào (thông tư 15/2014/TT-BGDĐT).
- Những người có nhu cầu nộp hồ sơ NCS.
- Sinh viên tại các trường đại học và cao đẳng cần dùng chứng chỉ tiếng Anh B1 để xét tốt nghiệp.
- Đặc biệt là những học sinh, sinh viên có ý định đi du học.
6. Lựa chọn giữa thi chứng chỉ B1 và IELTS?
Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn thi chứng chỉ B1 hay IELTS? Trước khi đưa ra quyết định, hãy tự đánh giá trình độ của mình và xác định mục tiêu cá nhân.

Mục tiêu sử dụng tiếng Anh:
- B1: Phù hợp cho những ai cần chứng minh khả năng tiếng Anh cơ bản để tốt nghiệp đại học, ứng tuyển vào các công việc không đòi hỏi tiếng Anh cao, hoặc du lịch cơ bản.
- IELTS: Phù hợp cho những ai cần chứng minh khả năng tiếng Anh tốt để du học, định cư nước ngoài hoặc ứng tuyển vào các công việc đòi hỏi tiếng Anh cao.
IELTS đánh giá khả năng 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết toàn diện và yêu cầu trình độ cao hơn. B1 đánh giá trình độ trung cấp, có thể giao tiếp cơ bản về các chủ đề quen thuộc.
Ngoài ra, IELTS có chi phí thi cao hơn và đòi hỏi thời gian ôn luyện lâu hơn.
7. Lộ trình học đạt trình độ tiếng Anh B1 chi tiết
Để đạt được bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS 4.0 – 5.0, chúng ta cần hiểu rõ những kiến thức sau đây. Lộ trình học có thể kéo dài từ 6 đến 12 tháng tùy thuộc vào khả năng, nỗ lực và môi trường học tập của mỗi cá nhân.
Giai đoạn 1: Nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp (3-4 tháng)
- Mục tiêu: Nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh ở trình độ B1.
- Nội dung:
- Từ vựng: Học 10-15 từ vựng mới mỗi ngày, tập trung vào các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường học, công việc, du lịch, v.v. Sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả như flashcard, ứng dụng học từ vựng, ghi chép từ vựng vào sổ tay, …
- Ngữ pháp: Ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, … Nâng cao kiến thức ngữ pháp với các chủ điểm B1 như câu điều kiện, câu bị động, … Sử dụng sách giáo khoa ngữ pháp, tài liệu online hoặc tham gia các khóa học ngữ pháp để củng cố kiến thức.
- Hoạt động luyện tập:
- Đọc: Đọc sách, báo và tạp chí tiếng Anh ở trình độ B1. Tra cứu từ vựng mới và ghi chép lại.
- Nghe: Nghe các bài hát, podcast và chương trình truyền hình tiếng Anh ở trình độ B1. Tập trung nghe và ghi chép lại những ý chính.
- Nói: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, luyện tập giao tiếp tiếng Anh với người bản ngữ hoặc bạn bè.
- Viết: Viết nhật ký, email và bài luận ngắn bằng tiếng Anh.
Giai đoạn 2: Rèn luyện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết (6-8 tháng)
- Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết tiếng Anh lên trình độ B1.
- Nội dung:
- Nghe: Luyện nghe các bài nghe theo chủ đề, tập trung vào việc hiểu ý chính, ghi chép lại những thông tin quan trọng. Sử dụng các bài thi nghe mẫu của kỳ thi B1 để luyện tập.
- Nói: Luyện nói theo chủ đề, tập trung vào việc diễn đạt trôi chảy, rõ ràng, sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác. Tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh như thảo luận nhóm, thuyết trình, phỏng vấn.
- Đọc: Đọc các bài đọc theo chủ đề, tập trung vào việc hiểu nội dung chính, phân tích ý kiến của tác giả và tóm tắt nội dung. Sử dụng các bài thi đọc mẫu của kỳ thi B1 để luyện tập.
- Viết: Viết các bài viết theo chủ đề, tập trung vào việc diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác và tuân theo các quy tắc viết bài. Sử dụng các bài thi viết mẫu của kỳ thi B1 để luyện tập.
- Hoạt động luyện tập:
- Tham gia các kỳ thi thử B1 để đánh giá trình độ và xác định điểm yếu cần cải thiện.
- Tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng, phù hợp với trình độ B1.
- Luyện tập thường xuyên mỗi ngày, ít nhất 1 – 2 tiếng.
- Tìm kiếm giáo viên hoặc người bản ngữ để hướng dẫn và sửa lỗi cho mình.
Giai đoạn 3: Ôn tập và thi thử (1-2 tháng)
- Mục tiêu: Ôn tập kiến thức và kỹ năng đã học, củng cố kỹ năng yếu, và chuẩn bị cho kỳ thi B1 chính thức.
- Nội dung: Ôn tập lại toàn bộ kiến thức từ vựng, ngữ pháp và thi thử.
8. Kết luận
Bài viết trên cung cấp thông tin về chứng chỉ B1 mà bạn nên biết, bao gồm cách đổi điểm B1 tương đương IELTS, TOEIC và các chứng chỉ khác.
Hy vọng những thông tin này giúp bạn lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của mình.
Nếu có thắc mắc liên quan đến việc học IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh khác. Bạn có thể tham khảo chuyên mục Tự học IELTS của Mytour. Tại đây, đội ngũ biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh chủ đề học tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:B1: https://www.cambridgeenglish.org/vn/exams-and-tests/preliminary/ – Truy cập vào ngày 23-05-2024.