Ba giáo quy nguyên là một khái niệm trong Đạo Cao Đài, nhấn mạnh rằng ba tôn giáo lớn - Khổng giáo, Đạo giáo và Phật giáo - đều có chung nguồn gốc từ Đức Chí Tôn và cần phải kết hợp triết lý của chúng dưới ánh sáng của Đạo Cao Đài.
Khái niệm
Trong Đạo Cao Đài, khi đề cập đến Tam Giáo Quy Nguyên, luôn cần nhắc đến Ngũ Chi Phục Nhất. Theo các kinh sách của Cao Đài:
- 'Tam giáo' là ba tôn giáo: Khổng Giáo, Đạo Giáo và Phật giáo; 'quy nguyên' có nghĩa là trở về nguồn cội nguyên thủy.
- 'Ngũ chi' đề cập đến năm nhánh của Đại Đạo: Nhơn Đạo, Thần Đạo, Thánh Đạo, Tiên Đạo và Phật Đạo; 'phục nhất' có nghĩa là thống nhất thành một.
Hiểu theo quan điểm của Nhị Nguyên Đối Đãi
Để nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của hai vế đối này, cần nhìn nhận từ góc độ ngôn ngữ của người Việt xưa. Người Việt cổ học tiếng Trung Quốc và vì vậy chịu ảnh hưởng sâu rộng từ văn hóa Trung Hoa. Các quan niệm xưa của người Trung Quốc dựa trên hệ thống Nhị Nguyên Đối Đãi (Âm và Dương), còn lưu dấu trong Kinh Dịch. Do đó, văn học Trung Hoa rất coi trọng các cặp đối, vì khi có đủ Âm và Dương thì ý nghĩa mới được trọn vẹn.
Do đó, 'Tam Giáo Qui Nguyên' không hề tách rời khỏi 'Ngũ Chi Phục Nhất'. Thực tế, Tam không tách biệt Ngũ, Giáo gắn liền với Chi, Qui có mối liên hệ chặt chẽ với Phục, và Nguyên không thể thiếu Nhất. Ý nghĩa không nằm ở từng từ mà ẩn chứa trong một tổng thể hài hòa theo tinh thần nhị nguyên đối đãi. Tam khi đối chiếu với Ngũ không còn là số 3 hay số 5 nữa mà chỉ một đại lượng vô hạn. Tương tự, Giáo khi đối với Chi không phải là tôn giáo hay chi nhánh nữa mà ám chỉ các tổ chức tôn giáo nói chung. Cụ thể, Tam Giáo, Ngũ Chi biểu thị toàn bộ các hệ thống triết lý mà nhân loại đã biết.
Theo quan điểm trên, hai cụm từ Qui Nguyên và Phục Nhất có thể được hiểu như sau: Qui và Phục mang ý nghĩa quay về; do đó, Nguyên và Nhất là điểm khởi đầu, nguyên thủy, nguồn gốc chứ không phải là số 1.
Tóm lại, ý nghĩa của hai vế đối trên là: mọi hệ thống triết lý và tôn giáo đều trở về nguồn cội ban đầu.
Khẳng định hay kêu gọi?
Với đặc trưng của ngữ pháp tiếng Trung, các vế đối như thế này thường thiếu chủ ngữ, làm cho không rõ ràng liệu đó là một khẳng định hay một lời kêu gọi. Tuy nhiên, theo Cao Đài giáo, đây không phải là một khẳng định mà là một lời kêu gọi. Mục đích không phải là kêu gọi các tín đồ Cao Đài thống nhất các tôn giáo khác (vì điều đó có thể gây ra xung đột mới), mà là khuyến khích mọi người trở về nguồn gốc của tất cả hệ thống triết lý tôn giáo để đạt được sự hiểu biết sâu sắc rằng mọi thứ đều có chung một nguồn gốc.
Khi tín đồ Cao Đài thực hiện lời kêu gọi này, trước hết họ sẽ tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, bởi những xung đột ý tưởng thường gặp sẽ được giải quyết. Tiếp theo, điều này phải được thể hiện qua hành động cụ thể trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày. Ví dụ, khi làm việc hay tiếp xúc với người theo tôn giáo khác, tín đồ Cao Đài sẽ không phân biệt đối xử, mà xem họ như anh em và coi tôn giáo của họ cũng là của mình.
Đức Hộ pháp Phạm Công Tắc đã thuyết giảng tại Tòa Thánh Tây Ninh vào ngày 1 tháng 7 năm Mậu Dần (1938) về Đức Chí Tôn qui nguyên Tam giáo và phục nhất Ngũ Chi như sau:
Tại sao Đức Chí Tôn không hiện diện bằng xác thân mà lại hiện diện qua huyền diệu cơ bút?
Trong thời kỳ chuyển đạo vô vi, khi Tam giáo được phục hồi và Ngũ Chi được kết hợp, Đức Chí Tôn đã hiện ra qua huyền diệu cơ bút để thống nhất toàn bộ Tam giáo. Đây là vì trong các thời kỳ Phổ Độ trước, các Giáo chủ chỉ có thể độ chúng sanh trong khuôn khổ địa phương của mình. Do đó, Đức Chí Tôn đã sử dụng phương pháp huyền diệu để khai đạo, nhằm cứu độ 92 ức nguyên nhân và giúp chúng sanh tránh sa đọa, gọi là cơ quan cứu thế.
Nếu Đức Chí Tôn hiện diện bằng thân xác như các Giáo chủ trước, Ngài sẽ phải đầu thai và xuất hiện trong hình dạng hữu vi. Hơn nữa, nếu đạo được khai mở tại Việt Nam, Ngài phải sinh ra làm người Nam Việt, điều này sẽ không đủ để chuyển tải các giáo lý đến toàn thế giới và năm châu.
Hơn nữa, vì các dân tộc trên toàn cầu không thể đồng nhất tín ngưỡng, việc cứu độ chúng sanh sẽ gặp khó khăn. Do đó, Đức Chí Tôn đã hiện ra qua huyền diệu cơ bút để chứng minh rằng một Đấng Chí Linh đã đến thế gian để cứu độ và tập hợp tinh thần nhân loại. Ví dụ, các hội nghị tôn giáo tại Luân Đôn đã chứng nhận Đạo Cao Đài là chân thật và có khả năng thống nhất các tôn giáo.
Dù Đức Chí Tôn không hiện thân bằng xác thịt, Ngài vẫn tổ chức và lập quyền cho Hội Thánh để thay thế hình thức hữu vi của Ngài, và thành lập Quyền Vạn linh để đối phó với quyền Chí Linh. Đây là cơ quan mầu nhiệm giúp cứu vớt chúng sanh và giải thoát khỏi thế giới khổ đau.
Trong thời kỳ Hạ nguơn này, dù chúng sanh có tàn bạo hay hung ác đến đâu, cũng không thể gây tổn hại cho thân xác của Đức Chí Tôn như các Giáo chủ trước đây.
Nhờ quyền Vạn linh, với sức mạnh tinh thần vững chắc, đã thiết lập khuôn khổ pháp lý, điều chỉnh cơ đạo và cơ đời để phù hợp với quy luật tuần hoàn của Tạo hóa.
Đức Chí Tôn khai sáng đạo kỳ thứ ba này thông qua huyền diệu cơ bút, theo định mệnh của Thiên thơ, nhằm chuyển đạo vô vi và thống nhất Tam giáo Ngũ Chi thành một thể thống nhất.
Đạt Đạo
Theo Cao Đài Giáo, các tín đồ thực hành nghi thức tôn giáo theo quy định nhằm hiểu rõ nguyên lý này và truyền bá ra toàn thế giới. Khi tất cả mọi người trên thế gian xem nhau là anh em trong tinh thần Tam Giáo Qui Nguyên, Ngũ Chi Phục Nhất, thế giới sẽ thực sự hòa bình, chấm dứt mọi mâu thuẫn và thù hận.
Về phương diện tu tập, việc nhận thức tất cả tư tưởng (Pháp) là 'một' cũng là một phương pháp quan trọng mà các tín đồ Cao Đài theo đuổi. Khi đạt được sự hiểu biết sâu sắc về điều này, đó chính là trạng thái đạt đạo của người Cao Đài, và lý do biểu tượng Thiên Nhãn của đạo Cao Đài chỉ có một con mắt.
Từ điển Cao Đài - Nguyễn Văn Hồng, người học thức uyên bác.