1. Một số thông tin quan trọng về hẹp mạch vành
Khi bị hẹp mạch vành, người bệnh thường gặp những triệu chứng như đau thắt ngực, cảm giác nặng nề ở ngực, tim đau nhói, đau lan rộng đến cổ và tay, đầy bụng, buồn nôn, khó tiêu...
Triệu chứng của hẹp mạch vành thường là đau ngực
Hiện nay, có nhiều cách điều trị hẹp mạch vành như sử dụng thuốc, đặt stent vào mạch vành hoặc thực hiện phẫu thuật mở tim bằng cách bắc cầu động mạch chủ. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, các bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
Bệnh nhân cũng cần điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất, giảm cân nếu cần và duy trì tinh thần lạc quan. Đây là những biện pháp đơn giản nhưng rất hữu ích trong quá trình điều trị bệnh.
Khi nào cần phải đặt stent cho hẹp mạch vành?
Đặt stent vào mạch vành là gì?
Stent mạch vành được làm từ kim loại hoặc polymer, có dạng như ống lưới nhỏ. Thủ thuật đặt stent qua da là phương pháp can thiệp tim mạch không cần phẫu thuật. Bác sĩ sử dụng ống thông có bóng ở đầu để chèn stent vào cơ thể nhằm mở rộng động mạch nuôi dưỡng tim bị tắc nghẽn, từ đó cải thiện lưu lượng máu đến tim, giảm đau thắt ngực và phòng ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Đặt stent mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân bị tắc nghẽn mạch vành
Khi nào cần phải đặt stent cho hẹp mạch vành?
Thủ thuật đặt stent đem lại nhiều ưu điểm cho bệnh nhân mắc tình trạng tắc nghẽn mạch vành, đặc biệt là đối với những trường hợp bị hội chứng mạch vành cấp tính, gây ra đau thắt ngực. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều phù hợp với phương pháp này.
Trong một số trường hợp, mặc dù tắc nghẽn đến 80% nhưng không cần thiết phải đặt stent. Ngược lại, đối với những trường hợp dù chỉ tắc nghẽn 40% nhưng có nguy cơ mảng xơ vữa mềm vỡ ra và gây ra cục máu đông, việc đặt stent là cần thiết.
Bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện siêu âm tim, điện tâm đồ, chụp mạch vành xóa nền, thử nghiệm gắng sức,... để đánh giá mức độ bệnh và sau đó quyết định liệu có cần đặt stent cho bệnh nhân hay không.
Đặt stent có giúp chữa khỏi bệnh mạch vành không?
Ngoài việc quan tâm đến việc hẹp mạch vành khi nào cần phải đặt stent, nhiều người cũng muốn biết liệu đặt stent có thể chữa khỏi bệnh mạch vành hay không? Stent không phải là biện pháp điều trị bệnh nhưng tuổi thọ của nó rất lâu, gần như suốt đời. Một số trường hợp có nguy cơ tái tắc hẹp mạch vành có thể phải đặt lại stent. Cụ thể là những trường hợp sau:
+ Bệnh nhân bị hẹp mạch vành ngay trên stent.
+ Cục máu đông xuất hiện ở stent ngay sau phẫu thuật, khi mạch vành bị bít kín, có nguy cơ gây đau tim.
Xuất hiện cục máu đông ở stent có thể dẫn đến tái tắc hẹp mạch vành
+ Nếu bệnh nhân sau khi đặt stent không kiểm soát mỡ máu và huyết áp hiệu quả, có thể gây tắc hẹp ở một số vị trí khác trên động mạch vành.
+ Thời gian tái tắc hẹp có thể từ 6 đến 12 tháng sau phẫu thuật hoặc thậm chí từ 15 đến 20 năm sau đó. Bạn cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ tái tắc hẹp mạch vành.
Một số lưu ý cần nhớ trước khi thực hiện đặt stent
- Hiện nay có nhiều loại stent, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để chọn loại phù hợp. Một số loại phổ biến bao gồm:
+ Stent kim loại thông thường: Giá thành thấp nhưng có nguy cơ tái tắc hẹp cao, ít được sử dụng.
+ Stent phủ thuốc: Là stent kim loại được phủ thuốc để giảm nguy cơ hình thành sẹo và tái tắc hẹp. Sau khi đặt, bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống đông.
+ Stent tự tiêu làm từ vật liệu tan tự nhiên, giúp ngăn ngừa cục máu đông. Tuy nhiên, chi phí cao hơn rất nhiều so với 2 loại trên.
+ Stent kép: Loại stent này có nhiều ưu điểm như giảm nguy cơ tái tắc hẹp và ngăn ngừa máu đông.
Dụng sự lối sống khoe mạnh sau khi phẫu thuật để tránh tái phát bệnh
Quá trình đặt stent kéo dài khoảng 1 đến 2 giờ và là một phẫu thuật đơn giản. Tuy nhiên, như mọi phẫu thuật khác, cũng có một số rủi ro nhất định như: Chảy máu, nhiễm trùng, sốt, tổn thương động mạch, rối loạn nhịp tim, hình thành cục máu đông,... Vì vậy, hãy chọn cơ sở y tế uy tín để giảm thiểu rủi ro.