1. Chỉ số SpO2 của người bình thường là bao nhiêu?
SpO2 là viết tắt của Saturation of Peripheral Oxygen, là chỉ số bão hòa oxy trong máu ngoại vi và có thể đo gián tiếp qua da mà không cần sử dụng dụng cụ xâm lấn vào cơ thể.

Chỉ số SpO2 93 cho thấy mức oxy trong máu thấp
Bác sĩ sẽ sử dụng thiết bị kẹp vào đầu ngón tay, ngón chân hoặc dái tai để đo chỉ số SpO2 của người bệnh. Cơ chế hoạt động của máy là máy sẽ phát và thu sóng ánh sáng đi qua mạch máu hoặc mao mạch ở vị trí đo. Mức độ bão hòa oxy có thể thay đổi màu sắc của máu và ảnh hưởng đến sóng ánh sáng đi qua vị trí đo, từ đó cho ra kết quả chỉ số SpO2.
1.1. Chỉ số SpO2 của người bình thường là bao nhiêu?
Chỉ số SpO2 của người bình thường nên từ 95 đến 100%. Nếu dưới 95%, người bệnh có thể bị thiếu oxy máu. Dưới đây là thang đo chuẩn của chỉ số SpO2:
- Chỉ số SpO2 từ 93 - 95: SpO2 ở mức trung bình, tùy thuộc vào tình trạng khám lâm sàng, bác sĩ có thể cho bệnh nhân thở Oxy.
- Chỉ số SpO2 từ 90% đến 93%: Kết quả này cho thấy chỉ số oxy trong máu thấp, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp xử lý cụ thể cho từng trường hợp.
- Chỉ số SpO2 dưới 92% không được hít oxy hoặc chỉ số SpO2 dưới 95% trong điều kiện đã hít oxy: Đây là biểu hiện của suy hô hấp
- Chỉ số SpO2 dưới 90%: Trường hợp này được xem là cần cấp cứu ngay tại phòng khám.
- Chỉ số SpO2 ở trẻ sơ sinh: Đối với trẻ sơ sinh, chỉ số SpO2 an toàn là trên 94%. Nếu chỉ số dưới 90%, cần thông báo ngay với bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.

Trẻ sinh non có nguy cơ giảm chỉ số SpO2
+ Những trường hợp chỉ số SpO2 của trẻ dưới 92% (trong điều kiện không hít oxy) hay SpO2 dưới 95% (trong điều kiện đã hít oxy) được xem là biểu hiện của suy hô hấp nghiêm trọng;
+ Thường thì chỉ số SpO2 dưới 90% là dấu hiệu đáng ngờ bệnh tim bẩm sinh ở trẻ. Các trường hợp này cần được theo dõi và kiểm tra thường xuyên để bác sĩ có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời.
1.2. Một số yếu tố ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo SpO2
Lưu ý rằng, chỉ số SpO2 không luôn luôn chính xác 100%. Giá trị của chỉ số SpO2 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:
- Người bệnh thường xuyên di chuyển.
- Người bệnh có thể bị hạ nhiệt độ cơ thể, có dấu hiệu huyết áp thấp.
- Đo ở nơi có ánh sáng chiếu trực tiếp cũng có thể gây khó khăn trong việc đảm bảo chính xác.
- Bệnh nhân sử dụng mỹ phẩm, sơn móng tay, móng giả,… có thể ảnh hưởng đến bộ cảm biến trong khe hẹp và làm cho việc đo trở nên khó khăn, từ đó ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Người có vấn đề về nồng độ hemoglobin trong máu.
- Các trường hợp sử dụng thuốc gây co thắt mạch máu.
2. Vai trò và ứng dụng của chỉ số SpO2
Ngoài việc hiểu rõ giá trị chỉ số SpO2 của người bình thường, vai trò của chỉ số này cũng là điều mà nhiều người quan tâm. Cụ thể như sau:
- Trong các trường hợp hồi sức cấp cứu: Khi theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân hồi sức cấp cứu, đây là chỉ số cơ bản quan trọng. Dựa trên kết quả chỉ số SpO2, các bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là những trường hợp cần hỗ trợ hô hấp hoặc cung cấp oxy.

Chỉ số SpO2 giúp xác định chính xác nồng độ hemoglobin trong máu
- Phát hiện ngộ độc khí CO: Khí CO là loại khí độc có thể xuất hiện nhiều khi đốt than, làm giảm độ bão hòa oxy trong máu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Để xác định bệnh nhân có nhiễm khí CO hay không, bác sĩ sẽ chỉ định đo chỉ số SpO2.
- Phát hiện giảm thông khí: Kết quả chỉ số SpO2 rất hữu ích trong việc đánh giá tình trạng thông khí khi người bệnh thở bình thường.

Nếu nhận thấy người bệnh có dấu hiệu giảm chỉ số SpO2, cần đưa đến cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời
- Theo dõi và điều trị các bệnh về hô hấp: Đối với những bệnh nhân đang phải chịu đựng các căn bệnh liên quan đến hệ hô hấp, việc đo chỉ số SpO2 thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe. Chỉ số SpO2 giúp bác sĩ đánh giá khi nào cần cung cấp thêm oxy và xử lý kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Một số triệu chứng có thể xảy ra khi chỉ số SpO2 giảm bao gồm thay đổi màu sắc da, ho, nhịp tim nhanh hoặc chậm, khó thở, hoặc suy giảm trí nhớ. Nếu nhận thấy những biểu hiện này ở người bệnh, cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay lập tức để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra những hậu quả nghiêm trọng.