1. Bạn đã hiểu gì về chỉ số huyết áp?
Thành phố của tim phải chịu áp lực từ sự đẩy mạnh của máu, áp lực này giúp máu được đẩy đi xa để cung cấp dưỡng chất cho các cơ quan trong cơ thể. Đây chính là huyết áp và nó được xác định dựa trên lưu lượng máu chảy vào tim. Nếu tim tiếp nhận quá nhiều máu, nó có thể làm co hẹp động mạch dẫn đến tình trạng huyết áp cao.
Chỉ số huyết áp được chia thành 2 loại:
-
Huyết áp tâm thu: là áp lực tối đa của máu khi được đẩy ra khỏi tim và động mạch;
-
Huyết áp tâm trương: là áp lực tối thiểu, đo được khi tim nghỉ giữa các nhịp đập, giá trị này thường thấp hơn huyết áp tâm thu.
Mô phỏng về huyết áp tâm trương và huyết áp tâm thu
Trên máy đo huyết áp sẽ hiển thị cả hai chỉ số này, đơn vị đo là milimet thủy ngân (mmHg). Bệnh nhân cần hiểu rõ hai chỉ số này để có thể tự đo huyết áp hàng ngày tại nhà.
Theo định nghĩa của Bộ Y tế, huyết áp bình thường ở một người thường dao động trong khoảng từ 90/60 mmHg đến 130/90 mmHg. Tuy nhiên, để kết luận rằng huyết áp của một người có nằm trong ngưỡng bình thường hay không, không chỉ dựa vào khoảng giá trị này mà còn cần xem xét trạng thái hoạt động hàng ngày của người đó. Bởi vì huyết áp có thể tăng hoặc giảm trong quá trình vận động, tập thể dục, hoặc do biến động tâm lý.
2. Cách đo huyết áp
2.1. Dụng cụ cần thiết để đo huyết áp
Trước khi đo huyết áp, người bệnh cần chuẩn bị những loại dụng cụ sau đây:
-
Vòng bít: nên sử dụng loại có kích thước phù hợp với bắp tay của người bệnh;
-
Ống nghe mạch đập: dùng để theo dõi mạch đập của người bệnh trong quá trình đo huyết áp;
-
Máy đo huyết áp: có nhiều loại máy như máy đo huyết áp thủy ngân, máy đo huyết áp cơ, máy đo huyết áp điện tử,...
Ngày nay, để bệnh nhân dễ dàng theo dõi chỉ số huyết áp tại nhà, nhiều nhà cung cấp thiết bị y tế đã phát triển máy đo huyết áp điện tử, dễ sử dụng hơn so với máy cơ và máy thủy ngân (hai loại này yêu cầu kiến thức chuyên môn để sử dụng). Nhờ đó, người bệnh chỉ cần biết cách đọc chỉ số huyết áp trên máy là có thể tự đo và theo dõi tình trạng huyết áp tại nhà, giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và giảm nguy cơ bệnh lý nếu có biến động bất thường về huyết áp.
2.2. Nguyên tắc đo huyết áp
Khi thực hiện việc đo huyết áp, người bệnh cần bơm căng túi khí đã được quấn chặt vào bắp tay. Điều này sẽ tạm thời làm mất mạch đập của động mạch, sau đó từ từ xả khí ra khỏi túi và quan sát các chỉ số huyết áp như sau:
-
Huyết áp tâm thu: được ghi nhận tại thời điểm máu lưu thông khi áp lực trong túi khí giảm dần;
-
Huyết áp tâm trương: ghi nhận tại thời điểm máu được lưu thông tự do khi túi khí không còn áp lực.
2.3. Hướng dẫn các bước đo huyết áp
Bất kể là bệnh nhân thực hiện đo huyết áp ở nhà, tại cơ sở y tế hay tại viện, đều cần phải tuân thủ quy trình như sau:
Trước khi thực hiện đo:
Thư giãn và nghỉ ngơi khoảng 15 phút trước khi đo, đặc biệt không sử dụng các chất kích thích như trà, rượu bia, cà phê, thuốc lá,...
Khi đang đo:
-
Tư thế thực hiện: Ngồi thẳng lưng trên ghế, duỗi thẳng cánh tay trên bàn và đặt phần khuỷu tay ngang với tim. Cũng có những trường hợp cần phải đứng để đo huyết áp, như người cao tuổi hoặc bệnh nhân tiểu đường để kiểm tra xem có gặp hiện tượng hạ huyết áp khi thay đổi tư thế hay không;
-
Thực hiện đo: bọc vòng cánh tay với áp lực đủ chặt, áp lực trên màn đồng hồ phải ở mức 0. Bắt đầu bơm khí vào vòng liên tục không dừng giữa chừng. Sau đó từ từ xả khí ra khỏi vòng (với tốc độ từ 2 - 3 mmHg/nhịp cho đến khi kim chạm vào vạch 0. Lần đầu tiên nên thực hiện ở cả 2 cánh tay, nếu chỉ số ở một bên cao hơn so với bên kia thì sẽ chọn đó làm mốc để so sánh cho các lần đo sau này.
Đồng hồ đo huyết áp giải thích ký hiệu
3. Cách đọc chỉ số huyết áp
Thông tin về chỉ số huyết áp trên các máy đo tự động thường giống nhau. Cụ thể:
-
Chỉ số huyết áp tâm thu: viết tắt là SYS (mmHg);
-
Chỉ số huyết áp tâm trương: được biểu thị bằng DIA (mmHg);
-
Nhịp tim/phút: ghi chú là Pulse/phút.
Cách đọc chỉ số như sau:
Chỉ số huyết áp ở mức bình thường:
-
Huyết áp tâm thu: 90 - 130 mmHg;
-
Huyết áp tâm trương: 60 - 90 mmHg.
Chỉ số huyết áp ở mức thấp:
-
Huyết áp tâm thu: < 85 mmHg và/hoặc:
-
Huyết áp tâm trương: < 60 mmHg.
Khi huyết áp giảm, các bộ phận của cơ thể (đặc biệt là não) sẽ không nhận đủ máu cần thiết để hoạt động, dẫn đến triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn,...
Chỉ số huyết áp ở mức cao:
Hiện tượng này thường xảy ra ở người cao tuổi. Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), huyết áp cao được phân loại thành các cấp độ như sau:
Tình trạng huyết áp cao thường gặp ở những người lớn tuổi. Theo tiêu chuẩn của WHO, có các cấp độ tăng huyết áp như sau:
-
Tiền tăng huyết áp: Huyết áp tối đa 130 - 139 mmHg và/hoặc huyết áp tối thiểu 85 – 89 mmHg;
-
Tăng huyết áp mức 1: Huyết áp tối đa 140 – 159 mmHg và/hoặc huyết áp tối thiểu 90 – 99 mmHg;
-
Tăng huyết áp mức 2: Huyết áp tối đa 160 – 179 mmHg và/hoặc huyết áp tối thiểu 100 – 109 mmHg;
-
Tăng huyết áp mức 3: Huyết áp tối đa ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tối thiểu ≥ 110 mmHg;
-
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg.
4. Khi tự đo huyết áp tại nhà cần chú ý điều gì?
Để đảm bảo việc đo huyết áp đạt kết quả chính xác, bệnh nhân cần thực hiện những biện pháp sau:
-
Chuẩn bị đầy đủ và kiểm tra dụng cụ đo;
-
Nghỉ ngơi thư giãn trước khi đo huyết áp, không sử dụng chất kích thích;
-
Nên đo huyết áp hàng ngày, mỗi ngày 2 lần. Lần 1 vào buổi sáng trước khi uống thuốc, lần 2 sau ăn tối 1 tiếng. Ghi lại kết quả đo vào nhật ký cùng với thời gian đo;
-
Trong quá trình đo không nói chuyện, cử động, cười hay di chuyển;
-
Nếu có sự chênh lệch lớn giữa các lần đo, nghỉ ngơi 5 - 10 phút trước khi đo lại;
-
Nếu phát hiện bất kỳ điều gì bất thường sau khi đo, thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Hãy tuân thủ hướng dẫn đo huyết áp để có kết quả chính xác.
Mong rằng thông tin về cách đọc chỉ số huyết áp đã giúp bạn hiểu hơn về huyết áp và cách đo. Ngoài việc tự theo dõi huyết áp, bạn cũng nên thăm bác sĩ định kỳ để phòng tránh các biến chứng có thể xảy ra do huyết áp.