1. Mức độ nguy hiểm của viêm ruột thừa?
Ruột thừa là một cơ quan miễn dịch, có hình dạng một đoạn ruột nhỏ, dạng túi, hẹp và dài vài centimet, gắn vào manh tràng. Nó nằm ở bụng dưới bên phải, chỗ nối giữa ruột non và ruột già. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm ruột thừa là tắc nghẽn (sỏi phân) trong lòng ruột thừa, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng và tăng tiết dịch, làm ruột thừa sưng to và chứa đầy mủ.
Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở nhiều nhóm đối tượng
Đối với những trường hợp viêm ruột thừa, nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Vỡ ruột thừa: Khi ruột thừa bị viêm và phình to nhưng không được can thiệp kịp thời có thể gây ra nguy cơ vỡ. Khi đó, vi khuẩn có thể xâm lấn vào nhiều cơ quan khác trong bụng và gây nguy hiểm cho người bệnh. Những bệnh nhân này cần phải được cấp cứu để loại bỏ ruột thừa và làm sạch bụng ngay lập tức.
Ổ áp xe trong bụng: Trường hợp bệnh nhân không được điều trị hiệu quả hoặc để bệnh kéo dài sẽ dẫn đến nguy cơ vỡ ruột thừa và dễ dàng tạo ra ổ mủ trong bụng, gây ra ổ áp-xe, rất nguy hiểm cho người bệnh.
2. Những dấu hiệu phổ biến của bệnh viêm ruột thừa
Thường thì, ruột thừa thường đặt ở vùng hố chậu bên phải, nhưng cũng có những trường hợp ruột thừa nằm ở phía trái, gần gan hoặc sau manh tràng. Điều này gây khó khăn trong việc nhận biết triệu chứng vì chúng có thể tương đồng với nhiều bệnh khác nhau như viêm đại tràng, viêm buồng trứng, các vấn đề về tiểu tiện hay về gan mật,...
Dưới đây là những dấu hiệu mà bạn có thể gặp phải khi mắc bệnh viêm ruột thừa:
-
Đau bụng
Đau bụng là một trong những biểu hiện phổ biến nhất của bệnh viêm ruột thừa. Cơn đau thường bắt đầu ở vùng xung quanh rốn và sau một thời gian, nó sẽ dịch chuyển về góc phải dưới của bụng - khu vực hố chậu phải. Cơn đau sẽ tăng lên khi hoặc khi thay đổi tư thế. Đau có thể lan ra ở vùng lưng, bên dưới hoặc ở sườn phải,... điều này phụ thuộc vào vị trí của ruột thừa.
Đau bụng là một trong những biểu hiện phổ biến của viêm ruột thừa
Tuy nhiên, thực tế là ở thời điểm xuất hiện, rất nhiều bệnh nhân tự phán đoán và nhầm lẫn triệu chứng này với một số dấu hiệu của bệnh dạ dày, bệnh gan mật hoặc đau lưng thông thường,... Lời khuyên từ bác sĩ là không nên coi thường mà nếu có triệu chứng đau, hãy đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
-
Sốt
Bệnh nhân bị viêm ruột thừa có thể có sốt nhẹ do viêm nhiễm từ ruột thừa. Một số trường hợp nặng có thể gây ra sốt cao.
-
Buồn nôn hoặc nôn
Sau những cơn đau, người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn. Tuy nhiên, đây lại là dấu hiệu dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề về dạ dày hoặc tình trạng ngộ độc thức ăn.
-
Tiêu chảy
Những trường hợp viêm ruột thừa nhưng không vỡ hoặc có biến chứng vỡ ruột thừa có thể gặp phải tình trạng tiêu chảy.
Bệnh nhân mắc viêm ruột thừa thường phải đối mặt với triệu chứng tiêu chảy
Bởi vì triệu chứng của viêm ruột thừa giống với nhiều bệnh khác nên để chẩn đoán đúng bệnh, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm và hình ảnh chẩn đoán cần thiết. Thông thường là xét nghiệm máu để đánh giá viêm và chụp X-quang, CT ổ bụng hoặc siêu âm,...
3. Có cần phải phẫu thuật nếu mắc viêm ruột thừa không?
Hiện nay, phương pháp phổ biến nhất để điều trị viêm ruột thừa là phẫu thuật cắt bỏ phần ruột thừa viêm. Trong những trường hợp chỉ dùng kháng sinh, triệu chứng sẽ khó kiểm soát. Vì vậy, để loại trừ căn bệnh này, phẫu thuật vẫn là lựa chọn hàng đầu. Trong đó:
Phẫu thuật nội soi được ưa chuộng nhất vì có nhiều ưu điểm như hồi phục nhanh, ít đau đớn hơn cho bệnh nhân và không để lại vết thương lớn.
Phẫu thuật mở: Khi ruột thừa bị vỡ và gây nhiễm trùng bên trong bụng,... thì phẫu thuật nội soi không phù hợp nữa, bác sĩ sẽ chỉ định mổ mở để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Phẫu thuật điều trị bệnh
Đối với các trường hợp ruột thừa vỡ gây áp-xe ổ bụng, bác sĩ thường sử dụng phương pháp chọc dẫn lưu kết hợp với điều trị kháng sinh và sau đó sẽ tiến hành phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa sau 6 tháng.
Như vậy, chúng ta đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Có cần phải phẫu thuật khi mắc viêm ruột thừa không?”. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ các lưu ý sau để tăng hiệu quả điều trị:
Không nên làm việc nặng. Trường hợp phẫu thuật nội soi thường cần kiêng cữ khoảng 5 ngày và những bệnh nhân phải phẫu thuật mở cần kiêng cữ khoảng 14 ngày.
Sau khi phẫu thuật, cần chú ý giữ gìn khi hoặc cười để giảm cơn đau. Bạn có thể đặt gối trên bụng và nhấn xuống khi hoặc cười.
Nếu đã sử dụng thuốc giảm đau mà vẫn cảm thấy đau bụng, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thêm.
Nghỉ ngơi: Sau khi phẫu thuật, cơ thể của người bệnh vẫn yếu và cần được nghỉ ngơi đầy đủ để phục hồi.
Khi cơ thể đã khỏe mạnh hơn, hãy bắt đầu tập hoạt động nhẹ nhàng và tăng dần mức độ vận động. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đi bộ quãng đường ngắn.