1. Bạn có biết bạch cầu là gì?
bạch cầu hay còn gọi là tế bào máu trắng, là một phần của hệ thống máu. Trong cơ thể khỏe mạnh, số lượng bạch cầu thường nằm trong khoảng 4.000 - 10.000/mm3 máu.
Bạch cầu tăng quá cao là dấu hiệu của bệnh nguy hiểmKhi cơ thể đối mặt với nhiễm khuẩn, độc tố hoặc ký sinh trùng như viêm phổi, viêm thận, hoặc các ổ vi khuẩn, lượng bạch cầu tăng để tăng cường sức đề kháng. Sau khi cơ thể vượt qua giai đoạn nhiễm trùng, lượng bạch cầu sẽ trở lại bình thường. Đây là một quy trình phổ biến trong cơ thể.
Trong các trường hợp nhiễm trùng, lượng bạch cầu có thể tăng lên đến 20.000/ml. Tuy nhiên, nếu lượng bạch cầu tăng đến 100.000/ml hoặc cao hơn, đặc biệt là trong thời gian dài, cơ thể có thể đang đối mặt với nguy cơ bệnh tật, đặc biệt là ung thư máu, được gọi là bạch cầu cấp tính hoặc mạn tính.
Một số trường hợp, cơ thể tạo ra lượng bạch cầu lớn hơn cần thiết và duy trì trong thời gian dài. Tuy nhiên, lượng bạch cầu tăng không phải để chống lại nhiễm trùng mà làm rối loạn quá trình lưu thông máu và ảnh hưởng đến sự sản xuất tế bào máu khỏe mạnh.
2. Biểu hiện cảnh báo bạch cầu cao
Biểu hiện của tình trạng bạch cầu tăng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra. Đôi khi, các biểu hiện có thể nhẹ nhàng, nhưng trong những trường hợp khác, chúng có thể rất rõ ràng và nghiêm trọng.
Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi và có sốt khi bạch cầu tăng caoDưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi mà không rõ nguyên nhân. Họ cũng có thể cảm thấy căng thẳng, lo lắng và bất an về sức khỏe của mình.
Cơn sốt đột ngột không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cơ thể.
Khó thở, cơ thể yếu đuối, xuất hiện vết bầm tím mặc dù không gặp tai nạn, và vết thương lành khó hơn.
Thường xuyên chảy máu mà không rõ nguyên nhân cụ thể.
3. Khi nào bạch cầu giảm trong máu?
Bạch cầu có thể giảm khi cơ thể mắc phải bệnh như lao, sốt xuất huyết, hoặc nhiễm virus như HIV,...
Trong một số trường hợp khác, bạch cầu có thể giảm do việc sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống ung thư hoặc corticosteroid.
Bạch cầu giảm không luôn có dấu hiệu rõ ràng của một căn bệnh cụ thể. Tuy nhiên, khi số lượng bạch cầu giảm, sức đề kháng cũng giảm, người bệnh có thể cảm thấy ớn lạnh, mệt mỏi và sốt.
4. Yếu tố tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu
Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng bạch cầu tăng:
Bức xạ ion hóa nhân tạo.
Nhiễm virus như HTLV-1 hoặc virus HIV.
Tiếp xúc với benzen và một số chất dầu.
Bệnh nhân đã được điều trị cho một loại ung thư khác trước đây.
Tiếp xúc quá mức với thuốc nhuộm tóc.
Hút thuốc lá thường xuyên.
Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc những bệnh liên quan đến bạch cầu, nguy cơ mắc bệnh của các trường hợp này cao hơn so với những người trong gia đình không có tiền sử bệnh.
Hội chứng Down: Trẻ em mắc hội chứng Down thường có những biến thể nhiễm sắc thể và rủi ro mắc bệnh cao hơn.
5. Biểu hiện của bạch cầu cao hoặc thấp
Xét nghiệm máu là phương pháp nhanh chóng và chính xác nhất để đánh giá số lượng bạch cầu, xác định liệu bạch cầu đang tăng hay giảm.
Xét nghiệm máu để đo lường số lượng bạch cầuĐể điều trị tình trạng này, các bác sĩ sẽ dựa vào nguyên nhân gây tăng bạch cầu để đưa ra những chỉ định điều trị phù hợp cho người bệnh.
Biện pháp thông thường để điều trị tình trạng này là sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn hoặc thuốc chống ký sinh trùng đường ruột.
Bác sĩ cũng có thể quyết định phẫu thuật để loại bỏ hoặc dẫn lưu các ổ nhiễm trùng.
Một số trường hợp có thể cần sử dụng các loại thuốc chống ung thư hoặc tiến hành ghép tủy nếu bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu.
6. Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh bạch cầu cao
Chế độ ăn hàng ngày cũng có thể giúp giảm nguy cơ bạch cầu tăng cao. Bệnh nhân bị bạch cầu cao có thể chọn những thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp đủ năng lượng và linh hoạt trong việc lựa chọn thực đơn để cải thiện tình trạng sức khỏe.
Củ dền: Có tác dụng tăng cường hồng cầu trong máu hiệu quả nhất. Có thể sử dụng củ dền để nấu canh, nấu cháo hoặc ép nước uống.
Củ dền có thể tăng cường hồng cầu trong máu một cách hiệu quảRau má: giúp phục hồi tế bào hồng cầu bị tổn thương. Bạn có thể nấu canh hoặc ép nước uống từ rau má hàng ngày.
Bí ngô: Giúp tăng cường hồng cầu trong máu và cung cấp nhiều vitamin cũng như protein và tiểu cầu cho cơ thể.
Củ cải: Chứa nhiều sắt, vitamin, và khoáng chất giúp tạo ra hồng cầu.
Ngoài ra, bạn có thể bổ sung các loại hạt, thịt đỏ, và các loại hải sản để kích thích quá trình tạo hồng cầu trong máu.
để thúc đẩy quá trình tăng sản xuất hồng cầu trong máu.
Chú ý: Khi bạch cầu cao, tránh ăn một số loại thực phẩm như sữa chua, tỏi, trà xanh,…
Chuyên gia tại Bệnh viện Đa khoa Mytour khuyên rằng, những người có bạch cầu cao cần thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để đo lường chính xác lượng bạch cầu trong cơ thể, giúp duy trì và bảo vệ sức khỏe tốt nhất.