1. Bạch Cầu: Khái Niệm và Phân Loại
Trước khi đi sâu vào chức năng của bạch cầu, hãy cùng nhau tìm hiểu về bạch cầu là gì và cách phân loại chúng.
Bạch cầu là một trong 3 thành phần quan trọng nhất của máu, thực hiện vai trò bảo vệ cơ thể bằng cách phát hiện, chống lại và tiêu diệt các tác nhân lạ xâm nhập vào cơ thể. Nó có nhiều loại và mỗi loại thực hiện một chức năng riêng, hướng đến mục tiêu chung là bảo vệ sức khỏe.
Bạch cầu là một trong những thành phần thiết yếu của máu, với nhiều loại khác nhau
Về phân loại, có thể chia bạch cầu thành các loại sau:
- Bạch cầu hạt hay bạch cầu đa nhân: chứa những hạt lớn trong bào tương. Bao gồm: bạch cầu ưa acid, bạch cầu ưa base và bạch cầu trung tính.
- Bạch cầu không hạt hay bạch cầu đơn nhân: không có hạt trong bào tương. Chúng chiếm khoảng 2 - 8% tổng số tế bào bạch cầu trong cơ thể. Bao gồm: bạch cầu mono và bạch cầu lympho.
2. Chức năng của bạch cầu là gì?
Như đã nêu, nhiệm vụ chính của bạch cầu là bảo vệ cơ thể bằng cách ngăn chặn và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh, giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Mỗi loại bạch cầu đảm nhận một vai trò và chức năng riêng biệt, cụ thể như sau:
- Bạch cầu trung tính: có khả năng di chuyển và thực bào mạnh mẽ. Đây là loại bạch cầu phổ biến nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ tiêu diệt vi khuẩn, chống viêm nhiễm và xử lý các mô bị tổn thương.
- Bạch cầu ưa acid: đóng vai trò khử độc các protein và chất lạ trước khi chúng gây hại cho cơ thể. Loại này có khả năng thực bào yếu hơn so với bạch cầu trung tính.
- Bạch cầu hạt ưa base: Loại bạch cầu này rất hiếm, chiếm chưa đến 1% trong tổng số bạch cầu, không có khả năng di chuyển và thực bào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng dị ứng.
- Bạch cầu mono: có dạng trong suốt khi tồn tại trong máu. Nhiệm vụ chính của loại bạch cầu này là bảo vệ cơ thể, đẩy lùi các tác nhân gây hại và khởi động quá trình sản xuất kháng thể.
- Bạch cầu lympho:
-
Bạch cầu lympho T: nhận diện và tiêu diệt các tế bào nhiễm trùng.
-
Bạch cầu lympho B: chịu trách nhiệm sản xuất các kháng thể.
Bạch cầu có nhiệm vụ chung là bảo vệ cơ thể, mỗi loại bạch cầu đảm nhận một vai trò riêng biệt
3. Số lượng bạch cầu trong cơ thể
Chúng ta có thể xác định số lượng bạch cầu trong cơ thể bằng phương pháp xét nghiệm máu, hay còn gọi là xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu. Chỉ số WBC (viết tắt của White Blood Cell) cho biết số lượng bạch cầu trong một thể tích máu.
Ở người trưởng thành, chỉ số WBC bình thường nằm trong khoảng 4.000 - 10.000 tế bào/mm3. Đối với trẻ sơ sinh, chỉ số này thường dao động từ 13.000 - 38.000/mm3, và từ 5.000 - 20.000/mm3 ở trẻ từ 2 tuần tuổi trở lên. Phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ ba có chỉ số WBC dao động từ 5.800 - 13.200/mm3.
Chỉ số WBC là một chỉ số quan trọng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Số lượng bạch cầu quá ít hoặc quá nhiều đều có thể là dấu hiệu cho thấy sức khỏe của bạn đang gặp vấn đề.
Số lượng bạch cầu trong máu là một thông số xét nghiệm quan trọng
Trường hợp bạch cầu tăng
Khi số lượng bạch cầu tăng cao hơn mức trung bình, có thể là dấu hiệu cơ thể đang gặp phải các bệnh lý nhiễm khuẩn do vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc các trường hợp khác như viêm phổi, áp xe gan,... hoặc các bệnh bạch cầu mạn tính, cấp tính.
Tình trạng này có thể xuất hiện qua các dấu hiệu như cơ thể mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, cảm giác khó chịu, căng thẳng, sốt, nhiễm trùng, các vết bầm tím không do va đập, hay chảy máu cam thường xuyên.
Trường hợp bạch cầu giảm
Khi số lượng bạch cầu giảm thấp hơn mức trung bình, điều này thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu trung tính, lao, sốt xuất huyết, nhiễm trùng, và nhiễm virus như HIV và viêm gan B.
Số lượng bạch cầu tăng hoặc giảm đều là dấu hiệu bất thường
Qua bài viết này, Mytour đã cung cấp thông tin về bạch cầu, từ khái niệm, phân loại, chức năng đến số lượng bạch cầu trong cơ thể. Rõ ràng, bạch cầu đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.
Để biết liệu các loại bạch cầu trong cơ thể đang hoạt động hiệu quả hay không, bạn nên thăm khám và kiểm tra sức khỏe tại các cơ sở y tế. Các bác sĩ sẽ tiến hành những xét nghiệm liên quan để xác định tình trạng sức khỏe và thực hiện điều trị kịp thời nếu cần thiết.