Bài viết dưới đây, Bệnh viện Đa khoa Mytour sẽ chia sẻ thông tin để bạn hiểu rõ hơn về bệnh bạch hầu là gì cũng như mức độ nguy hiểm của nó. Hãy dành ít phút để cập nhật kiến thức hữu ích này nhé!
1. Tình hình bệnh bạch hầu ở Việt Nam hiện nay
Trong những ngày gần đây, cộng đồng mạng đang chia sẻ nhiều thông tin về một trường hợp bé gái 9 tuổi tử vong do bệnh bạch hầu, và hơn 350 người đang bị cách ly vì liên quan đến trường hợp này.
Trong tháng 6, nước ta đã ghi nhận 4 trường hợp nhiễm bạch hầu tại huyện Krông Nô và 8 trường hợp tại huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Trong số đó, có một bé gái 9 tuổi đã tử vong do được phát hiện nhiễm bệnh muộn. Theo thông tin từ Cục Y tế Dự phòng, hai huyện này đều có tỷ lệ tiêm vắc xin bạch hầu thấp và các trường hợp nhiễm bệnh đều chưa được tiêm phòng.
Đối với tình hình bệnh tại tỉnh Đắk Nông, Bộ Y Tế đã nhanh chóng gửi công văn tới Uỷ ban nhân dân tỉnh để tăng cường các biện pháp phòng, chống bệnh. Đồng thời, Bộ cũng đề nghị Viện Vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên cử đội hỗ trợ đến địa phương để triển khai và thực hiện công tác kiểm soát bệnh một cách quyết liệt. Hiện tại, theo Cục trưởng Cục Y tế Dự phòng, các ổ dịch đã được kiểm soát và trong 4 ngày qua không ghi nhận thêm trường hợp mắc bệnh nào.
Bạch hầu là một căn bệnh lây nhiễm chủ yếu xuất hiện ở trẻ em.
Vậy bạch hầu là gì? Tại sao từ các cấp lãnh đạo đến người dân đều quan tâm đến nó?
2. Ý nghĩa của bệnh bạch hầu và nguyên nhân gây ra
Bệnh bạch hầu là gì?
Bạch hầu (Diphtheria) là một loại bệnh truyền nhiễm được gây ra bởi vi khuẩn
Vi khuẩn Corynebacterium Diphtheria gây ra bệnh
Vi khuẩn bạch hầu là nguyên nhân chính gây ra bệnh và có khả năng lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc với dịch tiết hoặc qua đường hô hấp.
Vi khuẩn bạch hầu là nguyên nhân gây bệnh và có khả năng lây lan nhanh
Corynebacterium Diphtheriae là một loại vi khuẩn gram dương, hiếu khí, có hình dạng như que hoặc dùi trống. Sau khi vi khuẩn này nhiễm khuẩn bào có mang gen độc tố, chúng sẽ sản xuất ra độc tố và gây bệnh cho cơ thể ký chủ. Vi khuẩn này được chia thành ba loại gravis, intermedius và mitis, tất cả đều có khả năng sản xuất độc tố gây bệnh, tuy nhiên mức độ này giảm dần.
Cơ chế gây bệnh
Khi vi khuẩn xâm nhập vào hầu họng hoặc các vị trí niêm mạc khác trên cơ thể, nếu không có hệ miễn dịch chống lại, chúng sẽ nhanh chóng tiết ra độc tố gây bệnh. Độc tố này sẽ ức chế quá trình tổng hợp tế bào mới và gây tổn thương niêm mạc, hình thành các màng giả. Sau đó, độc tố sẽ lan ra máu và lan tỏa khắp cơ thể, gây hại cho nhiều cơ quan như tim, thần kinh,...
3. Mức độ nguy hiểm của bệnh bạch hầu như thế nào?
Tùy theo vị trí của vi khuẩn mà bệnh bạch hầu có các biểu hiện khác nhau. Thông thường, sau thời gian ủ bệnh tối đa 10 ngày, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng như sốt, sưng các tuyến cổ, sưng họng, viêm và đau rát cổ họng, ho, đờm nhầy hoặc có mủ, đôi khi kèm theo máu, cảm giác mệt mỏi, chán ăn,... Đa số các trường hợp sau khi biểu hiện ra ngoài đều được sử dụng thuốc kháng độc tố kết hợp với kháng sinh.
Triệu chứng của bạch hầu thay đổi tùy theo vị trí của vi khuẩn
Tuy nhiên, nếu độc tố quá mạnh hoặc không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng thường phát sinh từ độc tố của vi khuẩn và thường liên quan đến tổn thương lan tỏa.
Hai biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh là khi có tác động của vi khuẩn gây viêm cơ tim và viêm dây thần kinh.
Viêm cơ tim
Người bệnh thường có biểu hiện mệt mỏi, tức ngực, khó thở, rối loạn nhịp tim, ngất đột ngột. Điều trị biến chứng tim sẽ rất khó khăn, đặc biệt với các trường hợp nặng hoặc suy tim có thể cần sử dụng máy thở. Biến chứng có thể xảy ra trong giai đoạn toàn phát hoặc sau khi khỏi bệnh vài tuần và thường có tiên lượng xấu với tỷ lệ tử vong cao.
Viêm dây thần kinh
Khi vi khuẩn lưu trú trong các dây thần kinh, đặc biệt là thần kinh vận động, bệnh nhân có thể gặp các biểu hiện như liệt mạng cái (ở tuần thứ ba), liệt dây thần kinh ngón tay, cơ, chi, liệt cơ hoành (ở tuần thứ năm). Liệt cơ hoành có thể dẫn đến viêm phổi, suy hô hấp. Với biến chứng này, tử vong thường xảy ra do các biến chứng khác gây ra hoặc có thể hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng nặng.
4. Các biện pháp phòng bệnh bạch hầu
Theo tổ chức WHO, nhóm nguy cơ cao nhất với vi khuẩn hiện nay là trẻ em, tuy nhiên, người lớn chưa tiêm phòng cũng có thể gặp nguy cơ. Vì vậy, ngoài việc hiểu bạch hầu là gì, cần biết các biện pháp phòng tránh sau đây để bảo vệ sức khỏe của bản thân và người thân:
-
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, giữ vệ sinh cơ thể, đặc biệt là miệng và mũi, rửa và súc miệng thường xuyên bằng nước muối.
-
Đeo khẩu trang khi ho hoặc hắt hơi, không sử dụng chung vật dụng cá nhân với người bệnh, hạn chế tiếp xúc, đặc biệt là với dịch tiết để tránh lây lan vi khuẩn.
-
Vệ sinh và sát trùng khu vực sinh hoạt, nhà cửa, đặc biệt là nơi có trẻ em.
-
Đảm bảo môi trường sạch sẽ, thoáng đãng, có ánh sáng tự nhiên để diệt khuẩn.
-
Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào về bệnh, cần ngay lập tức tuân thủ các biện pháp cách ly và đến cơ sở y tế kiểm tra.
Tiêm phòng vắc xin bạch hầu là biện pháp phòng bệnh tốt nhất được Bộ Y tế khuyến cáo người dân thực hiện