Huyệt Bách Hội (百会穴) là huyệt thứ 20 thuộc hệ thống Mạch Đốc.
Vị trí
Huyệt Bách Hội nằm ngay điểm lõm trên đỉnh đầu. Để xác định, bạn có thể nối hai đỉnh vành tai với đường dọc cơ thể. Một cách khác là gấp hai vành tai về phía trước. Những người có kinh nghiệm sẽ cảm nhận được huyệt qua sự lõm của xương khi sờ vào.
Nguồn gốc
Tên Bách Hội có nguồn gốc từ 'Bách', mang nghĩa một trăm, biểu thị số lượng lớn; và 'hội', nghĩa là nơi hội tụ của tất cả các kinh dương. Vị trí huyệt cũng là nơi tập trung của các kinh dương, ngũ tạng và lục phủ. Tên gọi này còn phản ánh sự nổi bật của huyệt so với huyệt túc tam lý, khiến nó trở nên đặc biệt.
Công dụng
Huyệt Bách Hội nằm ngay trung điểm của thất khiếu, có tác dụng hiệu quả trong việc điều trị rối loạn tuần hoàn não, liệt nửa người do động mạch não và các vấn đề về phát âm. Huyệt cũng giúp cải thiện triệu chứng đái dầm, trĩ, và các rối loạn thần kinh tâm thần như động kinh, mất cân bằng tự trị, và mất ngủ.
Trong y học cổ truyền phương Đông, huyệt Bách Hội được sử dụng để chữa trị các chứng bệnh như đau đầu, sa trực tràng, nghẹt mũi, cảm giác nặng đầu, hay quên, điên cuồng, hôn mê, cảm lạnh, ù tai, mờ mắt, hồi hộp và mất ngủ.
Trong dưỡng sinh, huyệt Bách Hội được ví như điểm giao nhau của hàng triệu 'con sông' kinh mạch trong cơ thể. Cùng với huyệt Hội âm, nó đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa cơ thể con người và môi trường xung quanh. Trong thiền định kiết già, người ta thường mở 5 huyệt: 2 huyệt Lao Cung, 2 huyệt Dũng Tuyền và huyệt Bách Hội.
Trong võ thuật phương Đông, huyệt Bách Hội được coi là một trong những đại huyệt quan trọng; nếu bị tấn công vào huyệt này, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Chú ý
Khi mở tĩnh mạch bằng kim rạch, phương pháp này đã được áp dụng một lần. Hiện nay, châm cứu và cứu ngải là phương pháp phổ biến hơn. Tuy nhiên, châm cứu nên thực hiện nông theo chiều ngang, còn cứu ngải có hiệu quả nhưng có thể làm cháy tóc và gây hói. Do đó, cần thông báo rõ ràng và nhận sự đồng ý của bệnh nhân trước khi thực hiện.