Trực khuẩn suptilit | |
---|---|
Một tế bào B. subtilis dưới kính hiển vi điện tử. | |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Vi khuẩn (Bacteria) |
Ngành (phylum) | Firmicutes |
Lớp (class) | Bacilli |
Bộ (ordo) | Bacillales |
Họ (familia) | Bacillaceae |
Chi (genus) | Bacillus |
Loài (species) | B. subtilis |
Danh pháp hai phần | |
Bacillus subtilis (Ehrenberg 1835) Cohn 1872 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Bacillus subtilis là tên khoa học của loài 'trực khuẩn suptilit', một loại vi khuẩn có hình dạng que, gram dương và yêu cầu không khí không bắt buộc. Bacillus subtilis (viết tắt: B. subtilis) thường được gọi là trực khuẩn cỏ hoặc trực khuẩn rơm vì chúng xuất hiện chủ yếu trong cỏ, rơm, và đất; tuy nhiên, chúng cũng phát triển mạnh trong hệ tiêu hóa của người và nhiều loài gia súc, đặc biệt là động vật nhai lại, vì vậy còn được biết đến là lợi khuẩn suptilit. Loài vi khuẩn này rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là di truyền học, và được sử dụng để sản xuất nhiều loại protein trong công nghệ sinh học, tương tự như E. coli trong việc sản xuất insulin và somatostatin.
Khi gặp điều kiện bất lợi, B. subtilis chuyển sang trạng thái bào tử với lớp vỏ dày và cứng, giúp chúng chống chọi với môi trường khắc nghiệt. Hiện tượng này đã được áp dụng để phát triển các chủng B. subtilis có lợi cho việc bảo quản lâu dài và sản xuất thành các sản phẩm như thuốc điều trị bệnh cho con người.
Loài vi khuẩn này ban đầu được Christian Gottfried Ehrenberg gọi là Vibrio subtilis ('Subilis' trong tiếng Latin có nghĩa là 'tốt'), nhưng sau đó, Ferdinand Cohn đã phân loại lại và đổi tên chi thành Bacillus.
Thông tin
Mỗi tế bào B. subtilis có kích thước từ 1,5 đến 10 µm về chiều dài và từ 0,25 đến 1 µm về đường kính, với hai đầu tròn và có thể có từ 8 đến 12 lông nhỏ. Loại vi khuẩn này thường tồn tại đơn lẻ nhưng cũng có thể tạo thành các chuỗi ngắn, có khả năng di chuyển trong môi trường nước nhờ sự hoạt động của các lông giống trùng roi. Bào tử của nó có hình bầu dục nhỏ, kích thước từ 0,8 đến 1,8 µm, được bao bọc bởi lớp vỏ nhiều lớp chứa lipoprotein, peptidoglycan… có khả năng chịu đựng pH thấp, nhiệt độ cao (100°C trong 180 phút), độ ẩm, tia tử ngoại, tia phóng xạ, áp suất, chất sát trùng, và có thể sống từ vài năm đến hàng chục năm.
Khi thực hiện nhuộm Gram, B. subtilis
Trong môi trường có sự hiện diện của các loại vi khuẩn khác, B. subtilis có khả năng cạnh tranh rất tốt nhờ khả năng ức chế và tiêu diệt một số loài vi khuẩn khác (chẳng hạn như vi khuẩn gây bệnh Vibrio harveyi).
Địa điểm sinh sống
B. subtilis thường xuất hiện trên rơm rạ, lớp đất mặt và trong ruột của nhiều động vật. Nghiên cứu năm 2009 cho biết mật độ của vi khuẩn này trong đất khoảng 10 / gram và trong phân người cũng xấp xỉ 10 / gram. Sự hiện diện của bào tử trong ruột người cao bất thường được giải thích là do tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm. Ở ong mật, loài vi khuẩn này được cho là góp phần vào sự thích nghi sinh thái và sức khỏe.
Khi sống ngoài cơ thể (trên rơm rạ, mặt đất), nó tồn tại như một sinh vật hiếu khí bắt buộc; nhưng khi sống nội cộng sinh trong cơ thể sinh vật khác, nó chuyển thành kị khí.
Sinh sản
Mỗi cá thể B. subtilis có thể sinh sản bằng cách phân bào tạo ra hai tế bào con hoặc phát triển một nội bào tử (endospore) duy nhất, tồn tại hàng chục năm và có khả năng chịu đựng các điều kiện bất lợi như khô hạn, nhiễm mặn, bức xạ và môi trường pH không thuận lợi.
Khi môi trường sống thuận lợi, vi khuẩn sẽ phân bào theo cách nguyên phân, trong đó các nhiễm sắc thể nhân đôi theo phương thức nhân đôi của nhiễm sắc thể nhân sơ.
Khi gặp điều kiện không thuận lợi khiến vi khuẩn không thể phân bào, chúng sẽ 'sinh sản' thông qua quá trình bào tử hoá, chuyển thành dạng bào tử.
Nhận diện
Dưới đây là bảng hướng dẫn nhận diện vi khuẩn B. subtilis bằng các xét nghiệm đơn giản.
Xét nghiệm | Kết quả |
---|---|
Axit từ Glucose | + |
Axit từ Lactose | - |
Axit từ Sucrose | + |
Axit từ Mannitol | + |
Catalase | + |
Citrate (Simmons) | + |
Endospore | + |
Khí từ Glucose | - |
Gelatin Hydrolysis | + |
Gram Stain | + |
Hydrogen Sulfide Production | - |
Indole Production | - |
Motility | + |
Nitrate Reduction | + |
Oxidase | + |
Phenylalanine Deaminase | - |
Dạng | Que, gậy |
Urea Hydrolysis | - |
Voges-Proskaeur-Proskaeur | + |
- Vi khuẩn có lợi (Probiotic).
- Nhiễm sắc thể kiểu nhân sơ.
- Sinh vật sống trong điều kiện cực đoan (Extremophile).
Nguồn tham khảo
Liên kết bổ sung
- SubtiWiki cung cấp thông tin cập nhật về tất cả các gen của Bacillus subtilis
- Đánh giá nguy cơ cuối cùng của Bacillus subtilis trên EPA.gov. Lưu trữ từ bản gốc ngày 09-09-2015.
- Trình duyệt genome của Bacillus subtilis
- Chủng loại của Bacillus subtilis tại BacDive - cơ sở dữ liệu đa dạng về vi khuẩn
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|