1. Back down là gì?
Theo từ điển Cambridge:
Back down là cụm động từ biểu thị một số nghĩa sau đây:
- Back down: To admit that you were wrong (Thừa nhận rằng bạn sai)
Ví dụ: Eventually, Jack backed down and apologized. (Cuối cùng, Jack cũng chịu nhận sai và xin lỗi.)
- Back down: To admit that you have been defeated (Thừa nhận rằng bạn bị đánh bại)
Ví dụ: Both sides have refused to back down. (Cả hai bên đều không chịu lùi bước.)
- Back down: To stop supporting a position (Ngừng việc ủng hộ)
Ví dụ: I’m not going to back down even though there are so many people opposing my views. (Tôi sẽ không lùi bước dù có rất nhiều người phản đối quan điểm của tôi.)
2. Từ đồng nghĩa liên quan đến Back down
- Yield: Chấp nhận bị đánh bại
Ví dụ: Despite renewed pressure to give up the occupied territory, they will not yield. (Bất chấp áp lực mới về việc từ bỏ lãnh thổ bị chiếm đóng, họ sẽ không nhượng bộ.)
- Take something back: Thừa nhận mình sai
Ví dụ: All right, I take it all back. It wasn't your fault. (Được rồi, là tôi sai. Không phải lỗi của cậu.) - Climb down: Thỏa hiệp
Ví dụ: The government has been forced to climb down over the issue of increased taxes. (Chính phủ đã buộc phải thỏa hiệp trong vấn đề tăng thuế.) - Give in: Chấp nhận thua cuộc
Ví dụ: You'll never guess the answer. Do you give in? (Cậu sẽ không đời nào đoán được câu trả lời đâu, chịu thua chưa?)
- Concede: Thừa nhận thất bại
Ví dụ: She conceded defeat well before all the votes had been counted. (Cô ấy đã thừa nhận thất bại trước khi tất cả các phiếu bầu được kiểm.)
- Backtrack: Ngừng ủng hộ
Ví dụ: The government backtracked on plans that would have increased taxes. (Chính phủ đã rút lại kế hoạch tăng thuế.) - Pull back: Ngừng ủng hộ
Ví dụ: Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên đều cho biết họ sẽ không rút lui khỏi một thỏa thuận hòa bình mới.)
3. Phân biệt Back down với các từ khác
Khi đã tìm hiểu Back down là gì, để thành thạo hơn trong cách sử dụng, chúng ta hãy cùng học cách phân biệt Back down với một số phrasal verb Back khác nhé!
3.1 Back up
Back up có một số nghĩa cơ bản sau đây:
- Sao lưu dữ liệu
- Xác nhận ai đó/ điều gì đó là đúng (Ví dụ: Honestly, that's exactly what happened. Claire will back me up. → Đó chính xác là những gì đã xảy ra. Claire có thể làm chứng cho tôi.)
- Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó (Ví dụ: My family backed me up many years ago. → Nhiều năm trước đây, gia đình đã giúp đỡ cho tôi.)
- Đi lùi lại (Phương tiện giao thông) (Ví dụ: Can you back your car up so that my son can get through? → Cậu có thể lùi xe lại cho con trai tôi đi qua được không?)
3.2 Back off
Back off gồm một số nghĩa cơ bản sau:
- Ngừng dính líu, liên quan và để người khác tự lo (Ví dụ: Just back off and let us do this on our own, will you? → Đừng nhúng tay vào và cứ để chúng tôi tự lo, được chứ?)
- Tránh khỏi ai đó (vì sợ hãi) (Ví dụ: I saw the knife and backed off. → Tôi thấy con dao và tránh đi.)
- Ngừng chỉ trích, đe dọa hay gây khó chịu cho ai đó (Ví dụ: Back off! There's no need to yell at me. → Thôi đi! Không cần hét vào mặt tôi vậy đâu.)
3.3 Back out
Back out (of something): Quyết định không làm điều bạn đã đồng ý lúc trước nữa
Ví dụ: He lost confidence and backed out of the deal at the last minute. (Anh ta mất tự tin và rút lui khỏi thương vụ vào phút cuối.)
3.4 Back away
Back away mang một số ý nghĩa sau đây:
- Tránh xa khỏi vật/ ai đó, thường là vì cảm thấy sợ hãi (Ví dụ: Anna saw that he had a gun and backed away. → Anna thấy gã ta có súng nên liền tránh xa.)
- Ngừng ủng hộ ý kiến/ kế hoạch nào đó (Ví dụ: The government has backed away from plans to increase taxes. → Chính phủ đã rút lui khỏi kế hoạch tăng thuế.)
3.5 Back onto
Back onto: If a building backs onto something, its back faces that thing. (Ở phía sau lưng tòa nhà)
Ví dụ: Our house backs onto the river. (Nhà của chúng tôi quay lưng ra sông.)
4. Bài tập vận dụng Back down
Bài tập 1. Viết lại các câu sau có sử dụng Back down và không làm thay đổi nghĩa của câu
- Despite his strong opinions, he eventually gave in when faced with overwhelming evidence.
- The government refused to yield to the protestors' demands.
- Lara will apologize if Jack admits he was wrong immediately.
- After losing this decisive battle, the general was forced to concede.
- I said she was lying, but I take it back now.
Đáp án:
- Despite his strong opinions, John eventually backed down when faced with overwhelming evidence.
- The government refused to back down to the protests' demands.
- Lara will apologize if Jack backs down immediately.
- After losing this decisive battle, the general was forced to back down.
- I said she was lying, but I back down now.
Bài tập 2. Điền các Phrasal verb với Back: Back down, Back up, Back off, Back out, Back away phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau (có chia động từ)
- You agreed to come. You can't ____ now!
- She started to criticize me, then she suddenly ____.
- As the riot police approached, the crowd ______.
- The bus had to ________ and turn around.
- They ______ of the deal the day before they were due to sign the contract.
- The press have agreed to ______ and leave the couple alone.
- His claims are _______ by recent research.
- The children ______ from him in fear.
- The government was forced to _______ from implementing these proposals.
- Research data and account information were ______ daily.
- The house ______ a narrow alley.
- ______, Marc! Let me run my own life!
Đáp án:
- You agreed to come. You can't back out now! (Cậu đã đồng ý sẽ đến. Cậu không thể “xù kèo” được!)
- She started to criticize me, then she suddenly backed off. (Cô ta bắt đầu chỉ trích tôi, rồi đột nhiên nín thinh.)
- As the riot police approached, the crowd backed off. (Khi cảnh sát chống bạo động đến gần, đám đông đã lùi lại.)
- The bus had to back up and turn around. (Xe buýt phải lùi lại và quay đầu lại.)
- They backed out of the deal the day before they were due to sign the contract. (Họ đã rút lui khỏi thỏa thuận một ngày trước khi đến hạn ký hợp đồng.)
- The press have agreed to back off and leave the couple alone. (Báo chí đã đồng ý ngưng làm phiền và để cặp đôi yên.)
- His claims are backed up by recent research. (Tuyên bố của ông được củng cố bởi nghiên cứu gần đây.)
- The children backed away from him in fear.
- The government was forced to back down/ back away from implementing these proposals. (Chính phủ buộc phải từ bỏ việc thực hiện những đề xuất này.)
- Research data and account information were backed up daily. (Dữ liệu nghiên cứu và thông tin tài khoản được sao lưu hàng ngày.)
- The house backs onto a narrow alley. (Ngay sau nhà là một con hẻm hẹp.)
- Back off, Marc! Let me run my own life! (Thôi đi, Marc! Hãy để tôi được sống là chính mình!)