1. Tổng quan về tính chất hóa học của các hợp chất vô cơ
Chương trình học môn hóa lớp 9 chủ yếu đề cập đến các hợp chất vô cơ, những hợp chất không chứa nguyên tử carbon. Tuy nhiên, một số hợp chất như khí CO, CO2, acid H2CO3, và các muối carbonat và hidrocacbonat vẫn được xem là vô cơ mặc dù có chứa carbon.
Các hợp chất vô cơ được phân loại theo tính chất hóa học tương đồng của chúng. Phân loại này giúp thuận tiện cho nghiên cứu và học tập, với bốn nhóm chính: Oxit, Axit, Bazơ, và Muối.
Dưới đây là tóm tắt các tính chất hóa học của hợp chất vô cơ:
(1) Tính chất hóa học của Oxit:
a) Oxit bazơ kết hợp với nước tạo ra bazơ;
b) Oxit bazơ phản ứng với axit tạo thành muối và nước;
c) Oxit axit kết hợp với nước tạo ra axit;
d) Oxit axit kết hợp với bazơ tạo thành muối và nước;
e) Oxit axit phản ứng với oxit bazơ tạo ra muối.
(2) Tính chất hóa học của Bazơ:
a) Bazơ phản ứng với axit tạo ra muối và nước;
b) Bazơ kết hợp với oxit axit tạo thành muối và nước;
c) Bazơ phản ứng với muối tạo ra muối mới và bazơ;
d) Bazơ kết hợp với oxit bazơ và nước tạo thành muối.
(3) Tính chất hóa học của Axit:
a) Axit tác dụng với kim loại sinh ra muối và khí hiđro;
b) Axit phản ứng với bazơ tạo ra muối và nước;
c) Axit phản ứng với oxit bazơ tạo ra muối và nước;
d) Axit kết hợp với muối sinh ra muối mới và axit;
(4) Tính chất hóa học của Muối:
a) Muối phản ứng với axit tạo ra axit và muối mới;
b) Muối tác dụng với bazơ tạo ra muối mới và bazơ;
c) Muối phản ứng với muối tạo ra các loại muối khác nhau;
d) Muối kết hợp với kim loại tạo ra muối mới và kim loại nguyên chất;
e) Muối có khả năng tạo ra nhiều chất khác nhau.
2. Bài 13: Chương 1 - Các hợp chất vô cơ: Bài tập hóa học lớp 9 và hướng dẫn giải
Bài 1, Trang 43 SGK Hóa học lớp 9
Dựa vào sơ đồ thể hiện các tính chất hóa học của các chất vô cơ, các em hãy chọn các chất phù hợp để hoàn thành các phương trình hóa học cho từng loại hợp chất.
1. Oxit a) Oxit bazơ + -> Bazơ; b) Oxit bazơ + .... -> muối + nước c) Oxit axit + .... -> axit; d) Oxit axit + .... -> muối + nước; e) Oxit axit + oxit bazơ -> .... | 2. Bazơ a) Bazơ + .... -> muối + nước; b) Bazơ + ....-> muối + nước; c) Bazơ + ....-> muối + bazơ; d) Bazơ -> oxit bazơ + nước; |
3. Axit a) Axit + .... -> Muối + hiđro; b) Axit + .... -> muối + nước; c) Axit + .... -> muối + nước; d) Axit + .... -> muối + axit; | 4. Muối a) Muối + .... -> axit + Muối; b) Muối + .... -> Muối + bazơ; c) Muối + .... -> Muối + Muối; d) Muối + .... -> Muối + kim loại; e) Muối -> .... + ....; |
Đáp án hướng dẫn giải
1. Oxit a) Oxit bazơ + nước -> Bazơ; b) Oxit bazơ + axit -> muối + nước c) Oxit axit + nước -> axit; d) Oxit axit + bazơ -> muối + nước; e) Oxit axit +oxit bazơ -> muối | 2. Bazơ a) Bazơ + axit -> muối + nước; b) Bazơ + oxit axit -> muối + nước; c) Bazơ + muối -> muối + bazơ; d) Bazơ ->(nhiệt độ) oxit bazơ + nước; |
3. Axit a) Axit + kim loại -> Muối + hiđro; b) Axit + bazơ -> muối + nước; c) Axit + oxit bazơ -> muối + nước; d) Axit + muối -> muối + axit; | 4. Muối a) Muối + axit -> axit + Muối; b) Muối + bazơ -> Muối + bazơ; c) Muối + muối -> Muối + Muối; d) Muối + kim loại -> Muối + kim loại; e) Muối ->(nhiệt độ) nhiều chất mới; |
Bài 2 Trang 43 SGK Hóa 9
Khi đặt một mẩu natri hiđroxit (NaOH) lên một tấm kính và để trong không khí, sau vài ngày, một lớp chất rắn màu trắng sẽ xuất hiện trên bề mặt natri hiđroxit. Khi thêm vài giọt dung dịch HCl vào lớp chất rắn này, khí thoát ra sẽ làm đục nước vôi (Ca(OH)2). Vậy chất rắn màu trắng này là sản phẩm của phản ứng giữa natri hiđroxit và chất gì trong không khí?
(a) Oxi trong không khí
(b) Hơi nước có trong không khí
(c) Cacbon đioxit kết hợp với oxi trong không khí
(d) Cacbon đioxit và hơi nước trong không khí
(e) Cacbon đioxit có trong không khí
Đáp án chính xác: (e)
Giải thích: Natri hiđroxit (NaOH) phản ứng với dung dịch HCl không sinh khí. Để có khí thoát ra và làm đục nước vôi, NaOH cần phản ứng với một chất trong không khí để tạo ra hợp chất X. Hợp chất X sau đó phản ứng với dung dịch HCl để sinh khí CO2. Hợp chất X là muối cacbonat natri (Na2CO3), được hình thành khi NaOH phản ứng với cacbon đioxit (CO2) có trong không khí.
Phương trình hóa học ví dụ:
- NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
- Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2
- Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Bài 3 Trang 43 SGK Hóa 9
Trộn một dung dịch 0,2 mol CuCl2 với 20 gam dung dịch NaOH. Sau khi phản ứng xảy ra, lọc hỗn hợp để tách kết tủa và nước lọc. Nung kết tủa cho đến khi khối lượng không còn thay đổi.
a. Viết các phương trình hóa học cho phản ứng xảy ra:
CuCl2 (dd) + 2NaOH (dd) → Cu(OH)2 (rắn) + 2NaCl (dd) (1)
Cu(OH)2 (rắn) → CuO (rắn) + H2O (lỏng) (2)
b. Tính toán khối lượng chất rắn thu được sau khi nung:
Số mol NaOH sử dụng: nNaOH = 20/40 = 0,5 (mol).
Số mol NaOH tham gia phản ứng: nNaOH = 2nCuCl2 = 0,2 * 2 = 0,4 (mol).
Vì vậy, NaOH còn dư sau phản ứng.
Số mol CuO tạo thành sau khi nung:
Theo các phản ứng (1) và (2), số mol CuO = số mol Cu(OH)2 = số mol CuCl2 = 0,2 mol
Khối lượng CuO thu được: mCuO = 80 * 0,2 = 16 (g)
c. Tính khối lượng các chất hòa tan trong nước lọc:
Khối lượng NaOH còn dư:
Số mol NaOH dư trong dung dịch: nNaOH = 0,5 - 0,4 = 0,1 (mol)
Khối lượng tương ứng là: mNaOH = 40 * 0,1 = 4 (g).
Khối lượng NaCl có trong nước lọc:
Dựa vào phản ứng (1), số mol NaCl tạo thành là: nNaCl = 2nCuCl2 = 2 * 0,2 = 0,4 (mol)
Khối lượng NaCl thu được là: mNaCl = 58,5 * 0,4 = 23,4 (g).
3. Bài tập trắc nghiệm để tự luyện
Câu 1: Kim loại nào trong số các kim loại dưới đây có khả năng phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng?
A. Ag, Fe, Zn
B. Cu, Fe, Al
C. Ba, Cu, Zn
D. Zn, Al, Fe
Câu 2: Xem xét sơ đồ chuyển hóa sau:
X + H2O → NaOH + H2 + Cl2 (có màng ngăn)
Trong sơ đồ này, X đại diện cho chất nào?
A. Na
B. NaCl
C. Na2O
D. NaClO
Câu 3: Khi dẫn 0,04 mol CO2 vào 100 ml dung dịch Ba(OH)2 0,2M, sản phẩm thu được là gì?
A. BaCO3
B. Ba(HCO3)2
C. BaCO3 và Ba(HCO3)2
D. BaCO3 và Ba(OH)2
Câu 4: Dãy các bazơ nào dưới đây đều bị phân hủy khi đun nóng?
A. NaOH, KOH, Mg(OH)2
B. Fe(OH)3, Mg(OH)2, Cu(OH)2
C. Ca(OH)2, Ba(OH)2, Mg(OH)2
D. LiOH, Mg(OH)2, Cu(OH)2
Câu 5: Xét các chất: CO2, NO, CaO, Al2O3, FeO, ZnO, SO3. Có bao nhiêu chất vừa phản ứng với dung dịch axit, vừa phản ứng với dung dịch bazơ?
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
Câu 6: Với dung dịch HCl, bạn có thể phân biệt được các dung dịch nào dưới đây?
A. KOH, KHCO3
B. KOH, AgNO3, Na2CO3
C. KOH, Na2CO3
D. Na2SO4, NaNO3, AgNO3
Câu 7: Xét các chất: SO2, K2O, BaCO3, Ca(OH)2, HCl và H2O. Có bao nhiêu cặp chất có thể phản ứng với nhau?
A. 6
B. 4
Câu C: 7
Câu D: 5
Ngoài các dạng bài tập trong sách giáo khoa hóa lớp 9, để củng cố và nâng cao kiến thức cũng như kỹ năng làm bài, học sinh nên giải thêm các bài tập bổ sung.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về Bài 13, Chương 1: Các hợp chất vô cơ - Bài tập hóa học lớp 9 (cách giải). Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi bài viết của chúng tôi!