Hai nguyên âm /u:/ và /ʊ/ đều có chung kiểu âm, tuy nhiên cách phát âm /u:/ và /ʊ/ lại không giống nhau do là một âm ngắn và một âm dài. Có rất nhiều bạn học tiếng Anh không thể phân biệt hai âm này, dẫn đến phát âm sai và khó hiểu.
Một ví dụ điển hình đó là “food” và “foot”, một bên là /u:/ và một bên là /ʊ/ nhưng do không nắm rõ cách phát âm nên nhiều người Việt phát âm sai, dẫn đến hiểu lầm
Trước tiên, bạn hãy theo dõi ngay video dưới đây của thầy Jamine Jennings và nắm bắt những chi tiết nhỏ nhất để hiểu cách phát âm của 2 âm này nhé
1. Phương pháp phát âm /u:/
Dưới đây là từng bước chi tiết của cách phát âm /u:/
Bước 1: Di chuyển phần môi về phía trước để tạo hình miệng giống hình chữ o. Miệng hơi căng một chút
Bước 2: Nâng phần cuống của lưỡi lên trong khi đầu lưỡi hạ xuống
Bước 3: Phát âm tiếng âm /u:/
Học phát âm tiếng Anh cùng Mytour: /u:/ & /ʊ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]
Luyện tập phát âm /u:/
- Boot - /buːt/ (n): giày ống
- Food - /fuːd/ (n): thức ăn, thực phẩm
- Moon - /muːn/ (n): mặt trăng
- Room - /ruːm/ (n): căn phòng
- School - /skuːl/ (n): trường học
- Tool - /tuːl/ (n): Công cụ
- Zoo - /zuː/ (n): sở thú
- Blue - /bluː/ (n): màu xanh da trời
- Flu - /fluː/ (n): cảm cúm
- June - /dʒuːn/ (n): tháng 6
Cách phát âm nguyên âm u trong tiếng Anh
2. Phương pháp phát âm /ʊ/
Bước 1: Hãy thả lỏng cơ miệng và đẩy phần môi về phía trước, một chút bè hơn so với khi phát âm /u:/
Bước 2: Khi phần cuống lưỡi được nâng lên, phần đầu lưỡi lại hạ xuống
Bước 3: Phát âm âm /ʊ/ thật gọn, lưỡi giữ nguyên vị trí
Chú ý:
- Âm /ʊ/ phát âm lai giữ u và ơ trong tiếng Việt
- Các bạn cần chú ý rằng âm /u:/ khi phát âm sẽ được kéo dài hơn so với /ʊ/, đó cũng chính là sự khác biệt rõ rệt giữa hai âm này. Bên cạnh đó, khi phát âm âm /ʊ/ thì cơ miệng sẽ thoải hơn khi phát âm /u:/.
Thực hành phát âm /ʊ/
- Book - /bʊk/ (n): quyển sách
- Good - /ɡʊd/ (adj): tốt, đạt
- Foot - /fʊt/ (n): bàn chân
- Put - /pʊt/ (v): đặt, để
- Could - /kʊd/ (v): có thể ( quá khứ của “can”)
- Pull - /pʊl/ (v): kéo, lôi kéo, túm
- Woman - /ˈwʊmən/ (n): phụ nữ
- Hood - /hʊd/ (n): mui xe
- Look - /lʊk/ (v): nhìn, xem
- Cushion - /ˈkʊʃən/ (n): đệm lót, gối ôm
Cách phát âm u dài và u ngắn
3. Dấu hiệu nhận biết /u:/ và /ʊ/
Trong tiếng Anh, để có thể phát âm chuẩn và không gây hiểu lầm, bạn cần phải nhận diện được phiên âm. Thông qua các dấu hiệu nhận biết, bạn có thể làm được điều này. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của hai âm /ʊ/ và /u:/, mời bạn tham khảo
3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /u:/
3.1.1. Cụm từ chứa “ew”
- Chew - /tʃuː/ (v)- nhai
- Crew - /kruː/ (n)- phi hành đoàn
- Few - /fjuː/ (adj)- vài, ít
- Dew - /djuː/ (n)- sương mù
- Stew - /stjuː/ (v)- hầm, ninh (danh từ là món thịt hầm)
- Sew - /suː/ (v)- khâu, may
- Pew - /pjuː/ (n)- ghế dành cho giáo dân trong nhà thờ
- Hew - /hjuː/ (v)- chặt, đốn
-
- View - /vjuː/ (n)- cảnh quan, tầm nhìn
- Skew - /skjuː/ (adj)- nghiêng, lệch
- Slew - /sluː/ (v)- quay đầu, xoay người
- Screw - /skruː/ (n)- ốc vít, bu lông
- Shrew - /ʃruː/ (n)- chuột chù, người đàn bà quấy rối
- Renew - /rɪˈnjuː/ (v)- cải tạo lại, làm mới
3.1.2. Cụm từ chứa “ou”
- Group - /ɡruːp/ (n): nhóm
- Soup - /suːp/ (n): món súp
- Route - /ruːt/ (n): tuyến đường
- Youth - /juːθ/ (n): tuổi trẻ
- Coupon - /ˈkuːpɒn/ (n): phiếu mua hàng
- Troupe - /tru:p/ (n): một nhóm làm việc cùng nhau (nhóm nhạc sĩ, nhóm ca sĩ)
- Wound - /wu:nd/ (n): vết thương
- Through - /θruː/ (adv): băng qua, ngang qua, xuyên qua
- Ghoul - /ɡuːl/ (n): ngạ quỷ, quỷ
- Coup - /ku:/ (n): cuộc đảo chính
- Những từ có chứa cụm “ue” hoặc “u + phụ âm + e”
- Cute - /kjuːt/ (adj): đáng yêu, dễ mến
- Flute - /fluːt/ (n): cây sáo, ống sáo
- Refute - /rɪˈfjuːt/ (v): bác bỏ, từ chối
- Mule - /mjuːl/ (n): con la
- Cube - /mjuːl/ (n): khối lập phương
- Blue - /bluː/ (n): màu xanh da trời
- Clue - /kluː/ (n): manh mối
- Argue - /ˈɑːɡjuː/ (v): tranh luận, cãi nhau
- Fuel - /fjuːəl/ (n): nhiên liệu
- Rescue - /ˈreskjuː/ (v): cứu hộ
- Hue - /hjuː/ (n): sắc thái màu sắc
- Avenue - /ˈævənjuː/ (n): đại lộ
- Pursue - /pərˈsuː/ (v): theo đuổi, truy đuổi
- Statue - /ˈstætʃuː/ (n): tượng
- Tissue - /ˈtɪʃuː/ (n): giấy lau, mô tế bào
3.1.3. Cụm từ chứa “oo”
- Soon - /suːn/ (adv): sớm
- Mood - /muːd/ (n): tâm trạng
- Moon - /muːn/ (n): mặt trăng
- Pool - /puːl/ (n): hồ bơi
- Spoon - /spuːn/ (n): cái thìa
- Cool - /kuːl/ (adj): mát mẻ
- Food - /fuːd/ (n): thức ăn
- Roof - /ruːf/ (n): mái nhà
- Tooth - /tuːθ/ (n): răng
- Book - /bʊk/ (n): sách
- Goose - /ɡuːs/ (n): con ngỗng
- Pool - /puːl/ (v): tập trung, tập hợp
- Smooth - /smuːð/ (adj): mượt mà, trơn tru
- Tool - /tuːl/ (n): dụng cụ
- Shoot - /ʃuːt/ (v): bắn
3.1.4. Một số trường hợp khác
- Move - /muːv/ (v): di chuyển, chuyển động
- Prove - /pruːv/ (v): chứng minh, chứng tỏ
- Canoe - /kəˈnu:/ (n): thuyền cánh, thuyền bằng gỗ
- Shoe - /ʃuː/ (n): giày dép
- Tomb - /tu:m/ (n): ngôi mộ
- Two - /tu:/ (n): số 2
- Lose - /lu:z/ (v): đánh mất
Cách phát âm u
3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ʊ/
3.2.1. Nguyên âm “u” đứng giữa hai phụ âm
- Bull - /bʊl/ (n): bò đực
- Full - /fʊl/ (adj): đầy đủ
- Pull - /pʊl/ (v): kéo
- Push - /pʊʃ/ (v): đẩy
- Sugar - /ˈʃʊɡər/ (n): đường
- Cushion - /ˈkʊʃən/ (n): đệm, gối
- Put - /pʊt/ (v): đặt, để
- Bullion - /ˈbʊljən/ (n): vàng miếng
- Pushy - /ˈpʊʃi/ (adj): hống hách, hăm dọa
- Pudding - /ˈpʊdɪŋ/ (n): bánh pudding
- Sugarcoat - /ˈʃʊɡərˌkoʊt/ (v): bọc bằng đường
- Bush - /bʊʃ/ (n): bụi cây
- Cushy - /ˈkʊʃi/ (adj): thoải mái, êm ái
- Pullover - /ˈpʊlˌoʊvər/ (n): áo len đan dài tay
- Bullfight - /ˈbʊlˌfaɪt/ (n): trận đấu bò
3.2.1. Cụm từ chứa “oo”
- Book - /bʊk/ (n): sách
- Look - /lʊk/ (v): nhìn
- Cook - /kʊk/ (v): nấu ăn
- Foot - /fʊt/ (n): chân
- Good - /ɡʊd/ (adj): tốt
- Wood - /wʊd/ (n): gỗ
- Hood - /hʊd/ (n): mũ trùm đầu
- Took - /tʊk/ (v): lấy
- Wool - /wʊl/ (n): len (chất liệu)
- Cookie - /ˈkʊki/ (n): bánh quy
- Footwear - /ˈfʊtˌwɛr/ (n): giày dép
- Footstep - /ˈfʊtˌstɛp/ (n): bước chân
- Cookware - /ˈkʊkˌwɛr/ (n): dụng cụ nấu nướng (nồi, chảo)
- Woodland - /ˈwʊdˌlænd/ (n): rừng gỗ
- Goodwill - /ˈɡʊdˌwɪl/ (n): lòng tốt
3.2.3. Một số trường hợp chứa cụm “ou”
- Should - /ʃʊd/ (v): nên làm, phải làm
- Could - /kʊd/ (v): có thể, có khả năng
- Would - /wʊd/ (v): sẽ, muốn, nguyện
4. Bài tập cách phát âm /ʊ/ và /u:/
4.1. Thực hành đọc các câu sau
- The rhythmic footsteps of the dancers (Những tiếng bước chân nhịp nhàng của các vũ công)
/ðə/ /ˈrɪðmɪk/ /ˈfʊtstɛps/ /ɒv/ /ðə/ /ˈdɑːnsəz/
- She took rolls of wool to make shoes (Cô ấy đã lấy cuộn len để làm giày)
/ʃiː/ /tʊk/ /rəʊlz/ /ɒv/ /wʊl/ /tu/ː /meɪk/ /ʃuːz/
- A group of agitators threw books to protest (Một nhóm người kích động đã ném sách để phản đối)
/ə/ /ɡruːp/ /ɒv/ /ˈæʤɪteɪtəz/ /θruː/ /bʊks/ /tuː/ /ˈprəʊtɛst/
- He wears a hoodie and walks into the woodland with a flute (Cậu ấy mặc áo hoodie và đi vào rừng với một cây sáo)
/hiː/ /weəz/ /ə/ /ˈhʊdi/ /ænd/ /wɔːks/ /ˈɪntuː/ /ðə/ /ˈwʊdlənd/ /wɪð/ /ə/ /fluːt/
- She argued about the cookies (Cô ấy tranh luận về những chiếc bánh quy)
/ʃiː/ /ˈɑːɡjuːd/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈkʊkiz/
4.2. Lựa chọn từ có phát âm khác biệt so với từ còn lại
1. A. foot B. boots C. look D. book
2. A. pool B. cook C. stood D. wool
3. A. foot B. food C. cool D. root
4. A. rude B. pull C. rule D. include
5. A. push B. good C. move D. could
6. A. group B. threw C. glue D. wood
7. A. woodland B. pushy C. soon D. bush
8. A. could B. canoe C. shoe D. tomb
9. A. sugar B. blue C. flu D. june
10. A. hood B. took C. smooth D. wool
Đáp án: B – A – A – B – C – D – C – A – A – C
Qua bài viết trên đây, hy vọng các bạn đã nắm bắt được những kiến thức liên quan đến cách phát âm /u:/ và /ʊ. Đây là những kiến thức cần thiết để bạn có thể phát âm tốt hơn. Mytour chúc bạn thành công nhé.