1. Chủ quyền lãnh thổ và biên giới quốc gia
1. Khái niệm về lãnh thổ quốc gia
a. Định nghĩa lãnh thổ quốc gia
Lãnh thổ quốc gia là phần đất, nước, và không gian trên mặt đất, cũng như dưới lòng đất, thuộc quyền sở hữu hoàn toàn và độc quyền của một quốc gia nhất định.
b. Các thành phần cấu thành lãnh thổ quốc gia
Vùng đất: Bao gồm đất liền, các hòn đảo, và quần đảo thuộc quyền quản lý của quốc gia.
Vùng nước: Toàn bộ các vùng nước nằm trong đường biên giới quốc gia được coi là thuộc quyền quản lý của quốc gia đó.
Vùng lòng đất: Là toàn bộ phần dưới mặt đất và dưới các vùng nước, thuộc quyền sở hữu của quốc gia. Theo quy định chung, vùng lòng đất được kéo dài cho đến trung tâm của trái đất.
Vùng trời: Là không gian bao phủ toàn bộ vùng đất và vùng nước của quốc gia.
Vùng lãnh thổ đặc biệt: Các phương tiện như tàu thuyền, máy bay và những thiết bị mang cờ hoặc dấu hiệu của quốc gia, hoạt động trên các vùng biển quốc tế, Nam Cực, không gian vũ trụ... cũng được coi là thuộc lãnh thổ quốc gia nếu được thừa nhận.
2. Quyền sở hữu lãnh thổ quốc gia
a. Định nghĩa quyền sở hữu lãnh thổ quốc gia
Quyền sở hữu lãnh thổ quốc gia là quyền tối cao, hoàn toàn và độc quyền của quốc gia đối với lãnh thổ và mọi hoạt động trên lãnh thổ của mình.
b. Các khía cạnh của chủ quyền lãnh thổ quốc gia:
Quốc gia có quyền tự quyết định về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không bị can thiệp hay áp đặt từ bên ngoài dưới bất kỳ hình thức nào.
Quốc gia có quyền lựa chọn con đường phát triển, thực hiện các cải cách kinh tế và xã hội phù hợp với đặc điểm riêng của mình. Các quốc gia khác và tổ chức quốc tế cần tôn trọng sự lựa chọn đó.
Quốc gia có quyền quy định hệ thống pháp lý cho từng vùng lãnh thổ trong phạm vi của mình.
Quốc gia hoàn toàn sở hữu tài nguyên thiên nhiên trên lãnh thổ của mình.
Quốc gia có thẩm quyền xét xử các cá nhân trong lãnh thổ của mình, trừ khi có quy định khác từ pháp luật quốc gia hoặc điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên.
Quốc gia được quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế cần thiết đối với các công ty đầu tư hoạt động trong lãnh thổ của mình.
Quốc gia có trách nhiệm bảo vệ và cải tạo lãnh thổ theo nguyên tắc quốc tế, đồng thời có quyền thay đổi lãnh thổ theo pháp luật và lợi ích của cộng đồng cư dân.
2. Biên giới quốc gia
1. Quá trình hình thành biên giới quốc gia Việt Nam
Tuyến biên giới đất liền của Việt Nam bao gồm: biên giới với Trung Quốc dài 1306 km; biên giới với Lào dài 2067 km; và biên giới với Campuchia dài 1137 km. Việt Nam đã tiến hành phân giới cắm mốc và dự kiến hoàn thành vào năm 2012.
Tuyến biển đảo của Việt Nam đã xác định 12 điểm để thiết lập đường cơ sở. Việt Nam đã đàm phán và ký Hiệp định phân định Vịnh Bắc bộ với Trung Quốc vào ngày 25/12/2000, cùng với các hiệp định phân định biển với Thái Lan và Indonesia.
2. Khái niệm về biên giới quốc gia
a. Định nghĩa:
Biên giới quốc gia là đường phân định lãnh thổ giữa quốc gia này với quốc gia khác hoặc các khu vực mà quốc gia có quyền chủ quyền trên biển.
b. Các thành phần cấu tạo nên biên giới quốc gia
Biên giới quốc gia trên cạn
Biên giới quốc gia trên biển
Biên giới dưới lòng đất
Biên giới trên không gian.
3. Xác định biên giới quốc gia của Việt Nam
a. Nguyên tắc cơ bản trong việc xác định biên giới quốc gia
Trước tiên, các quốc gia có chung biên giới và ranh giới biển (nếu có) sẽ thỏa thuận để giải quyết vấn đề xác định biên giới quốc gia.
Thứ hai, đối với biên giới giáp các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia, các quốc gia tự định rõ biên giới biển theo các quy định trong Công ước Liên hợp quốc về luật biển năm 1982.
b. Phương pháp xác định biên giới quốc gia
Xác định biên giới quốc gia trên đất liền được thực hiện bằng cách thiết lập và đánh dấu mốc quốc giới trên thực địa.
Xác định biên giới quốc gia trên biển là quá trình quan trọng nhằm bảo vệ chủ quyền và quyền lợi của quốc gia trên không gian biển rộng lớn. Đối với Việt Nam, biên giới biển được xác định và đánh dấu dựa trên sự kết hợp giữa các yếu tố quốc tế và pháp luật nội địa.
Đầu tiên, việc xác định biên giới trên biển dựa vào các tọa độ trên hải đồ, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về địa lý và địa chất biển cùng với việc sử dụng công cụ và thiết bị đo đạc hiện đại. Các tọa độ này phải tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
Biên giới biển của Việt Nam không chỉ dựa vào tọa độ trên hải đồ mà còn liên quan đến lãnh hải của đất liền, các đảo và quần đảo. Việc xác định này được thực hiện theo pháp luật nội địa của Việt Nam, chủ yếu là Luật Biển Việt Nam và các văn bản liên quan khác, đồng thời phải tuân thủ các nguyên tắc và điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết.
Xác định biên giới quốc gia trong lòng đất được thực hiện từ ranh giới ngoài vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa xuống lòng đất, xác định quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 và các điều ước với quốc gia liên quan.
Xác định biên giới quốc gia trên không gian: Là việc xác lập chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt trên khoảng không khí bao phủ lãnh thổ, do quốc gia tự quy định và được các quốc gia khác ngầm công nhận.
3. Bảo vệ biên giới quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
1. Quan điểm của Đảng và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về bảo vệ biên giới quốc gia:
Biên giới quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là thiêng liêng và không thể xâm phạm, thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của quốc gia.
Xây dựng, quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia là nhiệm vụ tối quan trọng của Nhà nước, đồng thời là trách nhiệm chung của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân, mọi người đều phải tham gia bảo vệ biên giới quốc gia.
Bảo vệ biên giới quốc gia phải dựa vào sự hỗ trợ của nhân dân, đặc biệt là các cộng đồng dân tộc sống tại khu vực biên giới. Họ là nguồn lực quan trọng trong việc xây dựng và duy trì an ninh biên giới.
Biên giới quốc gia cần được xây dựng và quản lý trên cơ sở hòa bình và hữu nghị. Mọi vấn đề liên quan đến biên giới quốc gia cần được giải quyết qua đàm phán và hòa giải thay vì áp dụng biện pháp bạo lực.
Để đạt được các mục tiêu này, cần phải thiết lập và duy trì lực lượng vũ trang chuyên trách và nòng cốt để quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia.
2. Các nội dung cơ bản về xây dựng, quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam:
a. Vị trí và tầm quan trọng của việc xây dựng, quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia:
Khu vực biên giới có vai trò chiến lược quan trọng đối với quốc phòng và an ninh của mỗi quốc gia. Việc xây dựng, quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia góp phần lớn vào ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm an ninh, quốc phòng và thúc đẩy quan hệ đối ngoại.
b. Các nội dung và biện pháp xây dựng, quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia:
- Xây dựng và cải thiện hệ thống pháp lý liên quan đến việc quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia.
- Quản lý và bảo vệ đường biên giới cùng hệ thống dấu mốc giới. Đấu tranh và ngăn chặn các hành vi xâm phạm lãnh thổ, biên giới, vượt biên, vượt biển và các vi phạm khác tại khu vực biên giới.
- Tạo dựng khu vực biên giới vững mạnh toàn diện bằng cách xây dựng nền biên phòng toàn dân mạnh mẽ, giúp quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia.
- Khuyến khích và động viên cộng đồng dân cư tại khu vực biên giới tham gia vào việc quản lý và bảo vệ đường biên cũng như các mốc quốc giới. Họ có trách nhiệm bảo đảm an ninh và trật tự tại khu vực biên giới, biển và đảo của đất nước.
c. Trách nhiệm của công dân:
Tất cả công dân Việt Nam đều có nghĩa vụ và trách nhiệm trong việc bảo vệ biên giới quốc gia, xây dựng và duy trì an ninh, trật tự và an toàn xã hội tại các khu vực biên giới.
Công dân cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và biên giới quốc gia. Họ phải tuân thủ hiến pháp và pháp luật của Nhà nước, đặc biệt là các luật về quốc phòng, nghĩa vụ quân sự và biên giới.
Công dân cần thực hiện nghiêm túc nghĩa vụ quân sự, sẵn sàng tham gia các nhiệm vụ quốc phòng và an ninh, đồng thời phải luôn giữ vững lòng trung thành với Tổ quốc và cảnh giác trước các âm mưu phá hoại từ các thế lực thù địch.