Các bạn hãy cùng Mytour tìm hiểu cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
Đầu tiên, hãy cùng xem cách mà giáo viên phát âm hai âm này qua video dưới đây nhé. Hãy chú ý đến từng chi tiết để có thể phát âm chuẩn nhé.
Phát âm tiếng Anh cơ bản - Tập 11: Âm /p/ & /b/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #1]
1. Cách phát âm /p/
1.1. Cách phát âm
Sau khi xem xong video, chúng ta sẽ đi vào các bước chi tiết để phát âm /p/. Dưới đây là tổng hợp các bước để phát âm âm này. Mọi người hãy cùng luyện tập nhé.
Bước 1: Mím môi. Ở bước này bạn không nên mím môi quá chặt hoặc quá nhẹ vì sẽ không thể bật hơi mạnh được. Vì vậy, hãy nhớ mím môi một cách vừa phải thôi nhé
Bước 2: Bật hơi ra
Chú ý: Có một cách để bạn kiểm tra xem đã phát âm đúng âm /p/ hay chưa đó là thử với bàn tay hoặc một tờ giấy. Hãy đặt bàn tay hoặc một tờ giấy mỏng trước mặt và kiểm tra luồng hơi bật ra. Âm /p/ là một âm vô thanh, do đó khi phát âm sẽ có hơi bật ra và cổ họng không rung.
1.2. Các từ ví dụ
- People /ˈpiːpl/ (n): Người
- Phone /fəʊn/ (n): Điện thoại
- Pencil /ˈpɛns(ə)l/ (n): Bút chì
- Paper /ˈpeɪpə/ (n): Giấy
- Purple /ˈpəːp(ə)l/ (adj): Màu tím
- Park /pɑːk/ (n): Công viên
- Potato /pəˈteɪtəʊ/ (n): Khoai tây
- Party /ˈpɑːti/ (n): Bữa tiệc
- Pacific /pəˈsɪfɪk/ (adj): Thái Bình Dương
- Picture /ˈpɪktʃə/ (n): Hình ảnh, bức tranh
Phát âm /p/
2. Cách phát âm /b/
2.1. Phương pháp phát âm
Tiếp theo sau âm /p/, hãy cùng tìm hiểu về các bước chi tiết để phát âm âm /b/. Mọi người hãy cùng luyện tập theo các bước dưới đây để phát âm /b/ nhé.
Bước 1: Mím môi
Bước 2: Phát âm /b/. Âm này có khẩu hình miệng giống với âm /b/ nhưng điểm khác biệt là khi phát âm, chúng ta sẽ cảm nhận rung ở cổ họng. Nếu bạn đưa tay ra phía trước, chúng ta sẽ không cảm nhận được luồng hơi thổi vào tay như âm /b/.
2.2. Các từ ví dụ
- Ball /bɔːl/ (n): Quả bóng
- Bird /bɜːrd/ (n): Con chim
- Book /bʊk/ (n): Sách
- Bed /bɛd/ (n): Cái giường
- Boy /bɔɪ/ (n): Chàng trai, cậu trai
- Bat /bæt/ (n): Gậy đánh bóng chày
- Baby /ˈbeɪbi/ (n): Em bé
- Banana /bəˈnɑːnə/ (n): Quả chuối
- Bottle /ˈbɒtl/ (n): Chai lọ
- Bike /baɪk/ (n): Xe đạp
Phát âm /b/
3. Dấu hiệu chính tả phân biệt /b/ và /p/
3.1. Dấu hiệu chính tả nhận diện âm /p/
3.1.1. Trong các từ chứa “pp” hoặc “p”, chữ “p” được phát âm là /p/
- People /ˈpipəl/ (n): những người, dân chúng
- Phone /foʊn/ (n): điện thoại
- Pencil /ˈpɛnsəl/ (n): bút chì
- Puppy /ˈpʌpi/ (n): chó con
- Purple /ˈpɜrpl/ (adj): màu tím
- Paper /ˈpeɪpər/ (n): giấy
- Party /ˈpɑrti/ (n): bữa tiệc, đảng phái
- Pillow /ˈpɪloʊ/ (n): gối
- Player /ˈpleɪər/ (n): người chơi, cầu thủ
- Happen /ˈhæpən/ (v): xảy ra, xảy đến
- Appropriate /əˈproʊpriət/ (adj): thích hợp, phù hợp
- Opposite /ˈɑpəzɪt/ (adj): ngược lại, đối lập
- Appoint /əˈpɔɪnt/ (v): bổ nhiệm, chỉ định
- Supper /ˈsʌpər/ (n): bữa tối
- Support /səˈpɔrt/ (v): hỗ trợ, ủng hộ
3.1.2. “P” sẽ là âm câm khi đứng đầu từ với các kết hợp “Pn”, “Ps”, “Pt”
- Pneumonia /nuˈmoʊniə/ (n): bệnh viêm phổi
- Pneumatic /nuˈmætɪk/ (adj): khí nén, bơm khí
- Pneumoniae /nuˌmoʊˈnaɪi/ (n): vi khuẩn gây bệnh phổi
- Pneumothorax /ˌnuːməˈθɔːræks/ (n): chứng thủng phổi, khi khí bị tràn vào khoang ngực
- Psychology /saɪˈkɑlədʒi/ (n): tâm lý học
- Psychologist /saɪˈkɒləʤɪst/ (n): nhà tâm lý học
- Psoriasis /səˈraɪəsɪs/ (n): chàm, bệnh vảy nến
- Pseudonym /so͞oˈdänəm/ (n): bút danh, tên giả
- Psalm /sɑm/ (n): thánh ca, bài thánh ca
- Psalter /sɔːltər/ (n): sách Kinh Thánh
- Pteridophyte /tɛrɪdəfaɪt/ (n): các loài thực vật có mạch, bao gồm các loài dương xỉ, sần và tần bì
- Pterosaur /ˈtɛrəsɔːr/ (n): kỳ đà, một nhóm chim khủng long đã tuyệt chủng
- Pteropod /ˈtɛrəpɑːd/ (n): động vật thủy sinh có cánh
- Pterygium /tɪˈrɪdʒiəm/ (n): u nang màng nhãn, bệnh mắt
Cách phát âm /b/ và /p/
3.2. Dấu hiệu chính tả phân biệt âm /b/
3.2.1. Trong các từ chứa “bb” hoặc “b”, chữ “b” được phát âm là /b/
- Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n): hành lý, tài sản mang theo khi đi du lịch
- Barn /bɑːrn/ (n): chuồng gia súc, nhà kho lớn
- Bacteria /bækˈtɪriə/ (n): vi khuẩn, loại vi sinh vật đơn bào
- Bank /bæŋk/ (n): ngân hàng, bờ sông
- Bilingual /baɪˈlɪŋɡwəl/ (adj): hai ngôn ngữ, biết hai ngôn ngữ
- Bathtub /ˈbæθtʌb/ (n): bồn tắm
- Belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin, đức tin
- Beacon /ˈbiːkən/ (n): đèn hiệu, đèn chỉ đường
- Benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, quyền lợi
- Bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng, hình hạt
- Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n): viết tắt, từ viết tắt
- Abbot /ˈæbət/ (n): tu sĩ đứng đầu của tu viện
- Cobbler /ˈkɑːblər/ (n): thợ làm giày, người sửa giày
- Cobbled /ˈkɑːbld/ (adj): lát đường nhỏ bằng đá cuội
- Crabby /ˈkræbi/ (adj): cáu kỉnh, cáu gắt
3.2.2. Khi chữ “b” đứng trước “t” hoặc đứng sau “m”, nó sẽ là âm câm
- Lamb /læm/ (n): con cừu non
- Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ (v): leo, trèo lên
- Thumb /θʌm/ (n): ngón tay cái
- Comb /koʊm/ (n): lược, cái chải tóc
- Tomb /tuːm/ (n): mộ, nghĩa địa
- Limb /lɪm/ (n): chi, cành cây
- Plumber /ˈplʌmər/ (n): thợ sửa ống nước
- Dumb /dʌm/ (adj): câm, không nói được
- Climb /klaɪm/ (v): leo, trèo lên
- Crumb /krʌm/ (n): mẩu bánh mì, mẩu bánh quy
- Tombstone /ˈtuːmstoʊn/ (n): bia mộ
- Plumbery /ˈplʌməri/ (n): nghề thợ sửa ống nước
- Doubt /daʊt/ (n): sự nghi ngờ, hoài nghi
- Debt /dɛt/ (n): món nợ
- Subtle /ˈsʌtl/ (adj): tinh tế
3.2.3. Khi “b” là từ khởi đầu một âm tiết mới thì không phải là âm câm dù nó đứng sau “m”
- Combination /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ (n): sự kết hợp, sự phối hợp
- Symbol /ˈsɪmbəl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
- Number /ˈnʌmbər/ (n): số lượng, con số
- Bombastic /bɑmˈbæstɪk/ (adj): khoa trương, cường điệu
- Member /ˈmembər/ (n): thành viên, hội viên
- Bombardment /bɑmˈbɑrdmənt/ (n): sự động binh, sự nã đạn
- Timber /ˈtɪmbər/ (n): gỗ xây dựng, vật liệu xây dựng bằng gỗ
- Numbness /ˈnʌmnəs/ (n): tình trạng tê liệt, tình trạng mất cảm giác
- Symbolic /sɪmˈbɑlɪk/ (adj): mang tính tượng trưng, biểu tượng
- Embryo /ˈembrɪoʊ/ (n): phôi thai, bào thai
- Camber /ˈkæm.bər/ (n): chỗ lồi lên
- Chambermaid /ˈtʃeɪm.bə.meɪd/ (n): nhân viên buồng, phòng
- Gumbo /ˈgʌm.bəʊ/ (n): quả mướp tây
4. Bài tập về cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh
4.1. Thực hành đọc các câu sau đây
- I have a pencil, some stamps and an envelope (Tôi có một cây bút chì, vài con tem và một phong bì.)
/aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈpɛnsl/, /sʌm/ /stæmps/ /ænd/ /ən/ /ˈɛnvələʊp/
- We want a perfect picnic in Spain in September (Chúng tôi muốn một chuyến dã ngoại hoàn hảo vào tháng 9 tại Tây Ban Nha)
/wiː/ /wɒnt/ /ə/ /ˈpɜːfɪkt/ /ˈpɪknɪk/ /ɪn/ /speɪn/ /ɪn/ /sɛpˈtɛmbə/
- Here’s a cup, an apple, some presents and a newspaper in the picture (Đây là một cái cốc, một quả táo, một số món quà và một tờ báo trong hình)
/hɪəz/ /ə/ /kʌp/, /ən/ /ˈæpl/, /sʌm/ /ˈprɛzᵊnts/ /ænd/ /ə/ /ˈnjuːzˌpeɪpər/ /ɪn/ /ðə/ /ˈpɪkʧə/
- Billy grabbed the sobbing baby (Billy ôm lấy đứa bé đang khóc nức nở)
/ˈbɪli/ /ɡræbd/ /ðə/ /ˈsɒbɪŋ/ /ˈbeɪbi/
- The bushes and bulbs are about to bloom (Các bụi cây và củ sắp nở hoa)
/ðə/ /ˈbʊʃɪz/ /ænd/ /bʌlbz/ /ɑːr/ /əˈbaʊt/ /tuː/ /bluːm/
- Bob’s got a big problem with his neighbors (Bob có một vấn đề lớn với hàng xóm của mình)
/bɒbz/ /ɡɒt/ /ə/ /bɪɡ/ /ˈprɒbləm/ /wɪð/ /hɪz/ /ˈneɪbəz/
4.2. Chọn câu trả lời đúng
Câu hỏi 1: A. camp B. lamp C. cupboard D. apart
Câu hỏi 2: A. bush B. brush C. bus D. debt
Câu hỏi 3: A. pudding B. put C. psychology D. pull
Câu hỏi 4: A. boat B. subtle C. broad D. gumbo
Câu hỏi 5: A. broad B. plumb C. climb D. disturb
Câu hỏi 6: A. pub B. club C. climb D. sob
Câu hỏi 7: A. visible B. bring C. building D. bomb
Câu hỏi 8: A. pneumatic B. pencil C. picture D. super
Câu hỏi 9: A. pillow B. power C. cupboard D. picture
Câu hỏi 10: A. pink B. psalter C. pen D. support
Đáp án: C – D – C – B – C – C – D – A – C – B.
Để phát âm chính xác và chuẩn mực, bạn cần luyện tập đều đặn. Dưới đây, Mytour đã tổng hợp các kiến thức và bài tập liên quan đến cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh. Hãy ghi chép và rèn luyện để đạt được kết quả tốt nhất nhé.