Giải bài tập Bài 8: Tín dụng trong sách Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 sách Cánh diều sẽ cung cấp gợi ý cho học sinh lớp 10 để trả lời các câu hỏi và thực hành từ trang 50 đến 53.
Giải Bài 8: Tín dụng từ trang 50 đến 53 giúp học sinh hiểu về khái niệm và các đặc điểm của tín dụng. Ngoài ra, cung cấp thêm tài liệu gợi ý, so sánh kết quả, và rèn luyện kiến thức.
Trả lời câu hỏi phần Luyện tập
Luyện tập 1
Bạn đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến nào sau đây? Tại sao?
A. Tín dụng là một quan hệ vay mượn giữa người cho vay và người vay, trong đó người cho vay đặt ra thời hạn và lãi suất mà người vay phải tuân thủ.
B. Trong quan hệ tín dụng, người cho vay đánh giá uy tín, khả năng thanh toán và tài sản của người vay để quyết định cho vay.
C. Tín dụng là một quan hệ vay mượn giữa người cho vay và người vay không nhất thiết phải trả lại hoặc có lãi suất.
D. Trong quan hệ tín dụng, người vay có quyền sở hữu và sử dụng số tiền đã vay.
Gợi ý cho câu trả lời
- Đồng ý với các ý kiến:
+ B. Trong quan hệ tín dụng, người cho vay đánh giá uy tín, khả năng thanh toán, và tài sản của người vay để quyết định cho vay.
+ D. Trong quan hệ tín dụng, người vay có quyền sở hữu và sử dụng số tiền đã vay.
- Không đồng ý với các ý kiến:
+ A. Trong quan hệ tín dụng, người cho vay và người vay thỏa thuận về thời hạn vay và lãi suất phải trả.
Vì người cho vay và người vay có thể thỏa thuận về lãi suất và phí cấp tín dụng theo quy định của pháp luật.
+ C. Tín dụng là một quan hệ vay mượn giữa người cho vay và người vay không cần phải trả lại hoặc có lãi suất.
Vì tín dụng là một quan hệ vay mượn giữa người cho vay và người vay dựa trên nguyên tắc hoàn trả và có lãi suất.
Luyện tập 2
Dễ hiểu rằng tín dụng là một phương tiện quan trọng trong xã hội hiện đại, giúp di chuyển vốn từ người có nhiều vốn đến người có ít vốn để phát triển kinh tế.
Trong bài thảo luận này, Dũng, Cường và Mạnh đã đưa ra các quan điểm về tín dụng và vai trò của nó trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra cơ hội cho mọi người.
Dũng nhấn mạnh rằng tín dụng không chỉ giúp chuyển vốn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người dân vay mượn vốn để phát triển sản xuất và cải thiện cuộc sống.
Cường nhấn mạnh vai trò của tín dụng trong việc huy động và tập hợp vốn từ nhiều nguồn khác nhau để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế của xã hội.
Mạnh đề cập đến mặt tích cực và tiêu cực của việc sử dụng tín dụng, nhấn mạnh vào việc tín dụng không chỉ là công cụ tăng trưởng kinh tế mà còn có thể dẫn đến tình trạng nợ nần cho cá nhân.
Em đồng tình hay không đồng tình với quan điểm nào trong cuộc trò chuyện trên? Tại sao?
Gợi ý cho câu trả lời
- Em ủng hộ quan điểm của Dũng, Cường.
- Em không đồng tình với quan điểm của Mạnh. Bởi vì tín dụng không chỉ về mục đích cá nhân mà còn có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội, giảm thiểu tiền mặt trong lưu thông và hỗ trợ cho việc điều tiết kinh tế của Nhà nước.
Bài tập 3
Hãy cùng nhau tìm hiểu về những ưu và nhược điểm của việc sử dụng tiền mặt so với việc sử dụng dịch vụ tín dụng.
Gợi ý cho câu trả lời
Ưu điểm | Hạn chế | |
Tiền mặt | - Thanh toán nhanh chóng, không cần qua trung gian thanh toán. - Bảo mật thông tin cá nhân. - Do người sở hữu trực tiếp quản lý, không tốn kém các chi phí khác như phí duy trì tài khoản, phí sử dụng thẻ thường niên. | - Giúp chủ động trong việc chi tiêu, giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. - Tiết kiệm thời gian và công sức để tìm kiếm nguồn tiền. - Giúp cho việc giữ tiền hiệu quả nếu có kế hoạch cụ thể. |
Tín dụng | - Tính an toàn thấp, nguy cơ rủi ro, mất mát lớn. - Các cơ quan quản lý sẽ khó khăn trong việc xác định tính xác thực của các giao dịch. | - Khi rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng thì sẽ mất một khoản phí khá cao. - Nếu bị mất thẻ tín dụng, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro. - Tiền lãi cao hơn so với các hình thức khác. - Dễ bị rò rỉ thông tin cá nhân khi mở thẻ. |
Bài tập số 4
Bạn đã từng nghe về khái niệm “tín dụng đen” chưa? Tại sao chúng ta nên tránh xa khỏi dịch vụ này?
Gợi ý cho câu trả lời
- Tín dụng đen: Đây là hình thức cho vay tiền với lãi suất cực kỳ cao, nhưng không được pháp luật công nhận và không qua sự kiểm soát của cơ quan chức năng.
- Tránh xa dịch vụ “tín dụng đen” vì:
+ Lãi suất cực kỳ cao: Từ 100% đến 360%/năm tùy theo số tiền vay mượn. Người vay có thể rơi vào trạng thái nợ nần nếu không cẩn thận.
+ Người cho vay thường là cá nhân hoặc tổ chức không được phép theo luật pháp.
+ Có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và cuộc sống cá nhân, gia đình nếu không thể trả nợ.
Trả lời phần Vận dụng
Vận dụng số 1
Hãy khám phá và viết về ưu điểm và nhược điểm của các dịch vụ tín dụng ngân hàng.
Gợi ý cho câu trả lời
- Tín dụng từ Ngân hàng:
Ưu điểm | Hạn chế |
Tín dụng góp phần giải quyết mâu thuẫn cơ bản giữa nhà đầu tư và nhà tiết kiệm. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn bằng phương pháp tài chính và phương pháp tín dụng. Thúc đẩy quá trình giao lưu kinh tế quốc tế. | Tín dụng phải dựa trên cơ sở sự tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay. Tín dụng là sự chuyển nhượng tạm thời một lượng tài sản của Ngân hàng cho người đi vay, trong một thời gian nhất định với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi. Phải đủ lớn để hấp dẫn người chuyển nhượng quyền sử dụng vốn. Hoạt động tín dụng luôn chứa đựng những rủi ro. |
Sử dụng tình huống 2
Em hãy lập kế hoạch và tổ chức một buổi hội thảo về vai trò của tín dụng trong việc hỗ trợ học tập cho học sinh khó khăn ở địa phương mà em sống.
Gợi ý cho câu trả lời
Hội thảo “Tín dụng và vai trò trong việc hỗ trợ học tập cho học sinh khó khăn ở địa phương”
- Bắt đầu:
+ Giới thiệu khách mời.
+ Lý do tổ chức: để tăng cường hiểu biết về tín dụng, cũng như vai trò của nó trong việc hỗ trợ giáo dục cho học sinh khó khăn ở địa phương.
- Nội dung chính:
+ Giới thiệu về tín dụng và các loại hình tín dụng.
Tín dụng: mối quan hệ giữa người cho vay và người vay vốn, dựa trên việc hoàn trả cả vốn lẫn lãi theo thời hạn được thỏa thuận.
Các loại hình tín dụng: tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng, tín dụng nhà nước, tín dụng tiêu dùng…
+ Cung cấp thông tin về các tổ chức tín dụng để cộng đồng có thể tiếp cận vốn.
+ Thảo luận về nguy cơ của “tín dụng đen” và cách ngăn chặn nó.
- Kết thúc:
+ Đặt câu hỏi và trả lời thắc mắc.
+ Tóm tắt nội dung buổi hội thảo.