I. Khám phá sự đa dạng của chất
- Mọi thứ xung quanh chúng ta được gọi chung là vật thể. Các vật thể này được cấu tạo từ một hoặc nhiều chất khác nhau. Mỗi chất có thể hình thành nhiều loại vật thể và mỗi vật thể có thể bao gồm nhiều chất khác nhau.
- Ví dụ như sau:
+ Nhựa có thể được sử dụng để tạo ra nhiều vật dụng như: Cốc nhựa, ghế nhựa, hộp nhựa, v.v. Gỗ cũng có thể chế tạo thành nhiều đồ vật như: Tủ gỗ, bàn gỗ, ghế gỗ, v.v.
+ Xe đạp bao gồm nhiều chất liệu khác nhau như: Nhựa, cao su, sắt, v.v.
- Các loại vật thể bao gồm:
+ Vật thể tự nhiên: Những vật thể tồn tại sẵn trong môi trường tự nhiên.
Ví dụ: Đồi núi, động vật, thực vật, v.v.
+ Vật thể nhân tạo: Những vật được chế tạo bởi con người nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt.
Ví dụ: Cốc, máy tính, bàn ghế, v.v.
+ Vật hữu sinh: Các vật thể có đặc điểm sống (hay còn gọi là sinh vật).
Ví dụ: Con người, động vật, v.v.
+ Vật vô sinh: Những vật thể không có đặc điểm sống (hay còn gọi là vật không có sự sống).
Ví dụ: Bàn, ghế, tủ, kệ, v.v.
2. Các trạng thái cơ bản của chất
- Chất có ba trạng thái chính: rắn, lỏng và khí. Các đặc điểm chính của ba trạng thái này bao gồm:
+ Trạng thái rắn: Các hạt trong trạng thái rắn liên kết chặt chẽ, có hình dạng và thể tích cố định, đồng thời rất khó nén.
+ Trạng thái lỏng: Các hạt trong trạng thái lỏng không liên kết chặt chẽ, không có hình dạng cố định, có thể tích cố định và khó bị nén.
+ Trạng thái khí (hơi): Trong trạng thái khí, các hạt di chuyển tự do, không có hình dạng và thể tích cố định, dễ dàng bị nén.
3. Các đặc tính của chất
- Đặc tính vật lý (không tạo ra chất mới):
+ Trạng thái: rắn, lỏng, khí
+ Màu sắc, mùi, hương vị, hình dạng, kích thước và khối lượng riêng.
+ Có khả năng hòa tan trong nước hoặc các dung dịch khác.
+ Có tính dẫn nhiệt và dẫn điện.
Ví dụ: Nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị, và có điểm sôi ở 100°C.
- Tính chất hóa học (gây ra sự hình thành chất mới):
+ Chất có thể bị phân hủy.
+ Chất bị đốt và cháy.
Ví dụ: Đường trắng khi đun nóng sẽ bị cháy và chuyển thành một chất màu đen mới.
4. Sự chuyển hóa của chất
- Trong tự nhiên, các chất có thể thay đổi từ dạng này sang dạng khác:
+ Sự nóng chảy: Quá trình chất chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng.
Ví dụ: Khi viên đá được lấy ra khỏi tủ lạnh sau một thời gian, nó sẽ bị tan chảy.
+ Sự đông đặc: Quá trình chuyển từ dạng lỏng sang dạng rắn của chất.
Ví dụ: Nước sẽ biến thành đá khi được để trong tủ lạnh.
+ Sự bay hơi: Quá trình chất chuyển từ dạng lỏng sang dạng hơi.
Ví dụ: Các vũng nước trên đường sẽ từ từ khô đi vì nước bốc hơi.
- Sự sôi: Là hiện tượng xảy ra cả bên trong và trên bề mặt của chất lỏng. Sự sôi chính là một dạng đặc biệt của sự bay hơi.
Ví dụ: Khi đun nước đến nhiệt độ cao, các bọt khí sẽ hình thành từ đáy nồi và nổi lên bề mặt trước khi vỡ ra, đó là hiện tượng bay hơi bên trong chất lỏng.
+ Sự ngưng tụ: Quá trình chuyển từ dạng khí (hơi) thành dạng lỏng.
Ví dụ: Khi lấy một cốc nước lạnh ra ngoài từ tủ lạnh, một thời gian sau, bạn sẽ thấy các giọt nước nhỏ li ti xuất hiện xung quanh cốc. Đây là hiện tượng hơi nước trong không khí ngưng tụ thành lỏng khi gặp lạnh và bám vào cốc.
Thảo luận
Câu hỏi thảo luận 1: Trong hình 8.1 (Trang 35 KHTN lớp 6), em quan sát thấy những vật thể nào? Những vật thể nào là tự nhiên (vật thể tự nhiên) và những vật thể nào do con người chế tạo (vật thể nhân tạo)?
Lời giải:
- Những vật thể xuất hiện trong hình 8.1 gồm: Mỏm đá, cây xanh, thuyền, nước, núi, con người, lưới đánh cá.
+ Vật thể tự nhiên: Mỏm đá, cây xanh, nước, núi, con người.
+ Vật thể nhân tạo: Thuyền, lưới đánh cá.
Câu hỏi thảo luận 2: Hãy liệt kê một số vật thể và cho biết chất liệu nào cấu thành nên chúng.
Lời giải:
- Dưới đây là một số ví dụ về vật thể và chất liệu tạo nên chúng:
+ Vật thể: tủ. Chất liệu cấu thành gồm: gỗ, thủy tinh, nhôm,...
+ Vật thể: ly nước. Chất liệu cấu thành bao gồm: nhựa, thủy tinh, sứ,...
+ Vật thể: gấu bông. Chất liệu bao gồm: vải, bông,...
Câu hỏi thảo luận 3: So sánh điểm giống và khác nhau giữa vật thể tự nhiên và vật thể nhân tạo.
Lời giải:
- Điểm giống nhau: Cả hai đều là loại vật thể.
- Điểm khác nhau: Vật thể tự nhiên xuất hiện sẵn trong môi trường tự nhiên, trong khi vật thể nhân tạo là những đối tượng do con người chế tạo để phục vụ nhu cầu của cuộc sống.
Câu hỏi thảo luận 4: Đưa ra tên của một số sinh vật và vật thể không có sự sống mà bạn biết.
Lời giải:
- Một số sinh vật: Con người, chó, mèo, cây cam, cây xoài,...
- Một số vật thể không có sự sống: Tủ, bàn, ghế, cốc,...
Câu hỏi thảo luận 6: Xem hình 8.3 và mô tả đặc điểm của thể rắn, thể lỏng và thể khí của chất.
Lời giải:
* Các đặc điểm chính của ba trạng thái của chất là:
- Đối với trạng thái rắn:
+ Các phân tử gắn kết rất chặt chẽ.
+ Có hình dạng và thể tích cố định.
+ Khó nén lại.
- Trong trạng thái lỏng:
+ Các phân tử không liên kết chặt chẽ.
+ Không có hình dạng cố định nhưng thể tích ổn định.
+ Khả năng nén rất thấp.
- Trong trạng thái khí (hơi):
+ Các phân tử di chuyển tự do.
+ Không có hình dạng hay thể tích cố định.
+ Dễ dàng bị nén lại.
Câu hỏi ôn tập
Bài 1: Xác định đâu là vật thể và đâu là chất trong các ví dụ sau:
a, Cơ thể người có chứa từ 63% đến 68% khối lượng là nước.
b, Thủy tinh là vật liệu được dùng để làm nhiều đồ gia dụng như lọ hoa, cốc, bát, nồi,...
c, Than chì là thành phần chính trong ruột bút chì.
d, Paracetamol là thành phần chủ yếu trong thuốc chữa cảm cúm.
Đáp án:
a, Vật thể: cơ thể người. Chất: nước.
b, Vật thể: lọ hoa, cốc, bát, nồi. Chất: thủy tinh.
c, Vật thể: ruột bút chì. Chất: than chì.
d, Vật thể: thuốc cảm cúm. Chất: paracetamol.
Bài 2: Xác định vật thể tự nhiên, vật thể nhân tạo, vật vô sinh, và vật hữu sinh trong các tình huống dưới đây:
a, Nước màu được chế biến từ sucrose (chiết xuất từ cây mía, cây thốt nốt, củ cải đường,...) và nước.
b, Thạch găng làm từ lá găng rừng, nước sôi và đường mía.
c, Kim loại chế tạo từ quặng kim loại khai thác.
d, Gỗ từ rừng được sử dụng để chế tạo bàn ghế, giường tủ, và xây dựng nhà cửa.
Đáp án:
a, Vật tự nhiên: cây mía, cây thốt nốt, củ cải đường, nước;
Vật nhân tạo: nước màu (nước hàng);
Vật vô sinh: nước, nước màu (nước hàng).
Vật hữu sinh: cây mía, cây thốt nốt, củ cải đường.
b. Vật tự nhiên: lá găng rừng, nước sôi;
Vật nhân tạo: thạch găng, đường mía;
Vật vô sinh: lá găng rừng, nước, đường mía, thạch găng.
c. Vật tự nhiên: quặng kim loại;
Vật nhân tạo: kim loại.
Vật vô sinh: quặng kim loại, kim loại.
d. Vật tự nhiên: gỗ;
Vật nhân tạo: bàn ghế, giường tủ, nhà ở;
Vật hữu sinh: gỗ.
Bài 3: Dựa vào các từ sau: 'vật lý, chất, sự sống, không có, rắn, lỏng, khí, tự nhiên/thiên nhiên, tính chất, thể trạng thái, vật thể nhân tạo'. Hãy chọn cụm từ hoặc từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
a. Các chất có thể tồn tại ở ba trạng thái (1)... chính là (2)...
b. Mỗi chất biểu hiện một số (3)... khác nhau khi ở các trạng thái khác nhau.
c. Tất cả vật thể đều được cấu thành từ (4)... . Những vật thể có sẵn trong (5)... được gọi là vật thể tự nhiên; những vật thể do con người chế tạo gọi là (6)...
d. Vật hữu sinh có các dấu hiệu của (7)... , trong khi vật vô sinh không có (8)...
e. Chất có những đặc điểm (9)... như hình dạng, kích thước, màu sắc, khối lượng riêng, điểm sôi, điểm nóng chảy, độ cứng, và độ dẻo.
f. Để xác định đặc điểm của (10)... , ta cần thực hiện các phép đo.
Đáp án:
1. Trạng thái/thể;
2. Rắn, lỏng, khí;
3. Tính chất;
4. Chất liệu;
5. Tự nhiên/ thiên nhiên;
6. Vật thể do con người chế tạo;
7. Sinh học;
8. Vô tri;
9. Tính chất vật lý;
10. Tính chất vật lý.
Bài 4: Khi sản xuất muối từ nước biển, diêm dân dẫn nước biển vào ruộng muối và để nước bay hơi, sau đó thu hoạch muối. Theo bạn, thời tiết nào là lý tưởng cho việc làm muối? Giải thích lý do.
Đáp án: Thời tiết nóng là điều kiện lý tưởng cho việc làm muối. Nhiệt độ cao làm nước biển bay hơi nhanh chóng, giúp diêm dân thu hoạch muối nhanh hơn.
Bài 5: Trong các trường hợp dưới đây, đâu là đặc trưng của tính chất hóa học và đâu là đặc điểm của tính chất vật lý?
a. Thả một viên vitamin C sủi vào ly nước.
b. Đổ một thìa đường vào ly nước và khuấy đều.
Đáp án:
a. Tính chất hóa học;
b. Tính chất vật lý.