Tìm 3 – 4 từ: Có ý nghĩa tương tự với từ đẹp. Có ý nghĩa trái ngược với từ đẹp. Phân loại các từ sau vào hai nhóm. Từ thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của con người. Từ thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của tự nhiên. Thay dấu sao trong đoạn văn sau bằng một từ phù hợp trong ngoặc đơn
Câu 1
Tìm 3 – 4 từ:
- Có ý nghĩa tương tự với từ đẹp
- Có ý nghĩa trái ngược với từ đẹp
Phương pháp giải:
Hãy sử dụng kiến thức hiện có để trả lời.
Lời giải chi tiết:
- Có ý nghĩa tương tự với từ đẹp: đẹp, xinh, tươi, rạng ngời.
- Có ý nghĩa trái ngược với từ đẹp: xấu, xấu xí, khó coi.
Câu 2
Phân loại các từ sau vào hai nhóm
a. Từ thường được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp của người
b. Từ thường được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp của tự nhiên
Phương pháp giải:
Hãy suy nghĩ và hoàn thành bài tập của mình.
Lời giải chi tiết:
a. Nhẹ nhàng, lịch thiệp, dịu dàng, hiền hậu, mềm mại
b. Tráng lệ, hùng vĩ, bao la, đồng đều, rực rỡ
Câu 3
Thay * trong đoạn văn sau bằng một từ ngữ phù hợp trong ngoặc đơn:
Phương pháp giải:
Hãy tự mình hoàn thành bài tập của bạn.
Lời giải chi tiết:
Biển luôn biến đổi màu sắc tùy thuộc vào bầu trời. Khi trời xanh thẳm, biển cũng chìm đắm trong màu xanh sâu đậm, hùng vĩ và vững chãi. Khi trời có những đám mây trắng nhẹ, biển như mơ màng trong sương nhẹ. Khi trời u ám, mưa phùn, biển trở nên ảm đạm và đầy bí ẩn. Khi trời có gió lớn và sấm chớp, biển đang cuồn cuộn, to lớn và dữ dội…
Câu 4
Hãy viết 2 – 3 câu miêu tả về một cảnh đẹp của thiên nhiên
Phương pháp giải:
Hãy suy nghĩ và viết câu của bạn
Lời giải chi tiết:
- Núi cao vươn vẻo.
- Biển mênh mông vô tận.
- Bầu trời xanh ngắt.