1. Bài 9 - Địa lý 11: Nhật Bản - Tự nhiên, dân cư và sự phát triển kinh tế
Điều kiện tự nhiên của Nhật Bản:
- Vị trí: Nhật Bản là một quần đảo nằm ở khu vực Đông Á, kéo dài theo hình vòng cung khoảng 3800km trên Thái Bình Dương.
- Gồm 4 đảo lớn: Hokkaido, Honshu, Shikoku, Kyushu.
- Địa hình: chủ yếu là đồi núi (80%), với các đồng bằng hẹp chủ yếu tập trung ven biển.
- Khí hậu: nằm trong khu vực khí hậu gió mùa, với sự phân hóa rõ rệt giữa Bắc và Nam.
- Tài nguyên: nghèo tài nguyên khoáng sản, nhưng phong phú về thuỷ hải sản.

Thông tin về dân cư:
SỰ BIẾN ĐỘNG VỀ DÂN SỐ VÀ CƠ CẤU TUỔI CỦA NHẬT BẢN QUA CÁC THỜI KỲ:

- Dân số đông đảo: 125,9 triệu người (năm 2020), xếp thứ 11 trên thế giới.
- Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên: thấp và đang có xu hướng giảm.
- Cơ cấu dân số già: tỉ lệ người trên 65 tuổi ngày càng cao, với tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới (83,6 tuổi - 2015).
- Tỉ lệ dân cư thành phố: cao, đạt 79% vào năm 2004 và vượt 90% vào năm 2015.
- Mật độ dân số: cao và phân bố không đồng đều.
- Người dân chăm chỉ, có tinh thần trách nhiệm cao và luôn khao khát học hỏi.
- Tinh thần làm việc nghiêm túc, giờ giấc quy củ, tự giác và kỷ luật cao, thông minh và hiệu quả.
+ Giáo dục được chú trọng và phát triển mạnh mẽ.
- Thành phần dân tộc: 99,3% dân số là người Nhật Bản.
Kinh tế Nhật Bản:
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA NHẬT BẢN QUA CÁC NĂM (Đơn vị: %):
.png)
- Nhật Bản là một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
- Thời kỳ sau chiến tranh thế giới thứ II đến năm 1950: Nhật Bản, với tư cách là nước bại trận trong cuộc chiến, đã rơi vào tình trạng kinh tế cực kỳ khó khăn.
- Giai đoạn từ 1952 đến 1973
+ Thành tựu: Đây là thời kỳ phát triển “kỳ diệu” với tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, GDP tăng từ 7,8% đến 18,8%, đứng thứ hai trên thế giới, nhiều sản phẩm đạt vị trí hàng đầu (như tivi, máy ảnh,…).
+ Nguyên nhân: Đầu tư vốn, khai thác triệt để nguồn lao động, tập trung vào các ngành có lợi nhuận cao, duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng,…
- Kể từ năm 1973 đến nay
+ Tốc độ tăng trưởng kinh tế đã giảm xuống.
+ Nguyên nhân: Cuộc khủng hoảng năng lượng và các chính sách kinh tế mới của chính phủ đã dẫn đến sự tăng trưởng không ổn định của nền kinh tế.
+ Hiện tại, GDP của Nhật Bản xếp thứ 3 toàn cầu, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc.
2. Bài 9 - Địa lý 11: Nhật Bản - Bài tập SGK
Trả lời câu hỏi Bài 9 Tiết 1 trang 75 sách giáo khoa Địa Lí 11: - Dựa vào hình 9.2, hãy miêu tả các đặc điểm chính về địa hình, sông ngòi và bờ biển của Nhật Bản.

Đáp án:
- Địa hình: chiếm tới 80% diện tích với nhiều đồi núi chạy dài khắp đất nước. Các đồng bằng rất hạn chế và chủ yếu nằm ven biển, đất đai khá màu mỡ. Nhật Bản thiếu đất canh tác, phải sử dụng cả những vùng đất dốc đến 15 độ.
- Sông ngòi: chủ yếu là các sông nhỏ, ngắn, dốc, tập trung ở các khu vực miền núi và có tiềm năng thủy điện.
- Bờ biển: dài khoảng 29.750 km, bị chia cắt thành nhiều vịnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển và nơi trú ẩn cho tàu thuyền. Khu vực biển quanh quần đảo Nhật Bản có sự giao thoa giữa các dòng biển nóng và lạnh, hình thành nên những ngư trường phong phú với nhiều tôm cá.
Trả lời câu hỏi Bài 9 Tiết 1 trang 76 sách giáo khoa Địa Lí 11: - Theo bảng 9.1, hãy cho biết cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện đang có xu hướng gì? Đề cập đến ảnh hưởng của xu hướng đó đối với sự phát triển kinh tế - xã hội.
Đáp án:
- Xu hướng: tốc độ gia tăng dân số hàng năm đang giảm, và tỷ lệ người cao tuổi ngày càng gia tăng.
- Tác động: thiếu hụt nguồn lao động. Chi phí cho người già gia tăng (bao gồm y tế, chăm sóc, bảo hiểm xã hội và các phúc lợi công cộng).
Giải đáp câu hỏi Bài 9 Tiết 1 trang 77 sách giáo khoa Địa Lí 11: - Các đặc điểm của người lao động ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế và xã hội Nhật Bản?
Đáp án:
- Người lao động Nhật Bản nổi bật với sự cần cù, chăm chỉ, ý thức tự giác và trách nhiệm cao. Họ rất chú trọng đầu tư vào giáo dục.
- Những phẩm chất này đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Trong bối cảnh thiên nhiên đầy khó khăn, ý chí và các đức tính quý báu của người Nhật đã đóng góp rất lớn vào sự phát triển của đất nước. Kinh tế Nhật Bản đã tận dụng tối đa các đặc tính này để phát triển.
Giải đáp câu hỏi Bài 9 Tiết 1 trang 77 sách giáo khoa Địa Lí 11: - Theo bảng 9.2, hãy đánh giá tốc độ tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản trong giai đoạn từ 1950 đến 1973.
Đáp án:
- Giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất là từ 1950 đến 1954.
- Những giai đoạn sau đó (1955 - 1959, 1960 - 1964, 1965 - 1969) vẫn duy trì tốc độ phát triển nhanh, nhưng không bằng giai đoạn 1950 - 1954.
- Từ 1970 đến 1973, tốc độ phát triển có dấu hiệu chậm lại so với các giai đoạn trước.
Giải đáp câu hỏi Bài 9 Tiết 1 trang 77 sách giáo khoa Địa Lí 11: - Dựa trên bảng 9.3, hãy đưa ra nhận xét về sự phát triển của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn từ 1990 đến 2005.
Đáp án:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế có dấu hiệu chậm lại, đặc biệt trong giai đoạn từ 1995 đến 2001. Đến năm 2003, nền kinh tế có sự cải thiện đáng kể, nhưng vẫn duy trì tốc độ chậm và tiếp tục giảm vào năm 2005.
Giải đáp câu hỏi bài 1 trang 78 sách giáo khoa Địa Lí 11: Phân tích những lợi thế và thách thức mà vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của Nhật Bản mang lại cho sự phát triển kinh tế.
Lời giải:
a) Lợi thế
- Vị trí tại Đông Á, gần Trung Quốc và các quốc gia Đông Nam Á có nền kinh tế đang bùng nổ như Trung Quốc và Việt Nam, cùng với sự hiện diện của các nước và khu vực công nghiệp mới.
- Các đồng bằng nhỏ và hẹp nhưng đất đai rất màu mỡ.
- Bờ biển dài khoảng 29.750 km, bị chia cắt thành nhiều vịnh, thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển và nơi trú ẩn cho tàu thuyền. Các vùng biển xung quanh quần đảo Nhật Bản có sự giao thoa giữa các dòng biển nóng và lạnh, tạo ra những ngư trường phong phú với nhiều tôm cá.
- Vị trí nằm trong khu vực khí hậu gió mùa với lượng mưa dồi dào. Phía bắc có khí hậu ôn đới, phía nam có khí hậu cận nhiệt đới, giúp đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
- Sông ngòi chủ yếu là những con sông nhỏ, ngắn và dốc, tập trung ở khu vực miền núi, có giá trị lớn về thủy điện.
b) Thách thức
- Vị trí tại Đông Á, giữa Thái Bình Dương, gồm 4 hòn đảo chính: Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư và Kiu-xiu, cùng hàng nghìn đảo nhỏ, cách biệt với đại lục, gây khó khăn trong việc giao lưu đường bộ với các nước và giữa các khu vực trong nước.
- Địa hình chủ yếu là núi, với nhiều núi lửa và động đất; đồng bằng rất hiếm và đất canh tác không đủ, đòi hỏi phải canh tác cả trên các vùng đất dốc lên tới 15 độ.
- Tài nguyên khoáng sản nghèo nàn.
- Thường xuyên bị bão, mưa lớn dẫn đến ngập lụt và sóng thần.
3. Một số câu hỏi trắc nghiệm về Bài 9 - Địa lý 11
Câu 1. Quần đảo Nhật Bản nằm ở khu vực nào?
A. Đông Á.
B. Nam Á.
C. Bắc Á.
D. Tây Á.
Câu 2. Nhật Bản nằm trong khu vực chủ yếu bị ảnh hưởng bởi loại gió nào sau đây?
A. Gió mùa.
B. Gió Tây.
C. Gió Tín phong.
D. Gió phơn.
Câu 3. Vùng nào ở Nhật Bản có đặc điểm khí hậu mùa đông dài, lạnh lẽo và nhiều tuyết?
A. Phía bắc Nhật Bản.
B. Phía nam Nhật Bản.
C. Khu vực trung tâm.
D. Ven biển Nhật Bản.
Câu 4. Vùng nào ở Nhật Bản có đặc điểm khí hậu mùa đông không quá lạnh, mùa hè nóng bức, thường xuyên có mưa lớn và bão?
A. Đảo Hô-cai-đô.
B. Phía nam Nhật Bản.
C. Đảo Hôn-su.
D. Phía bắc Nhật Bản.
Câu 5. Các loại khoáng sản nào có trữ lượng đáng kể nhất ở Nhật Bản?
A. Dầu mỏ và khí đốt.
B. Sắt và mangan.
C. Than đá và đồng.
D. Bôxit và apatit.
Câu 6. Thiên tai nào thường xuyên xảy ra trên lãnh thổ Nhật Bản?
A. Bão.
B. Động đất.
C. Hạn hán.
D. Ngập lụt.
Câu 7. Phát biểu nào dưới đây là đặc điểm kinh tế của Nhật Bản từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 1952?
A. Bị suy sụp nghiêm trọng.
B. Trở thành cường quốc hàng đầu.
C. Tăng trưởng và phát triển nhanh.
D. Được đầu tư phát triển mạnh mẽ.
Câu 8. Một trong những đặc điểm nổi bật của người lao động Nhật Bản là
A. Thiếu tinh thần đoàn kết và không chú trọng học hỏi.
B. Có ý thức tự giác và trách nhiệm cao.
C. Có trình độ công nghệ thông tin đứng đầu thế giới.
D. Năng động nhưng không chăm chỉ và tự giác.
Câu 9. Nguyên nhân nào khiến vùng biển Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú?
A. Hoạt động của bão và sóng thần.
B. Có diện tích lớn nhất trong khu vực.
C. Nằm ở vùng vĩ độ cao làm nước biển ấm.
D. Sự giao thoa của các dòng biển nóng và lạnh.
Câu 10. Nhận định nào là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở Nhật Bản?
A. Quy mô thị trường bị hạn chế.
B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
C. Khoa học và công nghệ đổi mới chậm.
D. Thiếu hụt nguyên liệu và nhiên liệu.