Lời giải chi tiết
1. Nghe – viết: Bài Chính tả về Ngôi trường mới (từ Đầu năm học mới... đến hết)
Đầu năm học mới, tiếng chuông trường vang vọng rộn ràng! Tiếng giáo viên nghiêm túc mà ấm cúng. Tiếng đọc bài của các em cũng vang lên như một điệu nhảy! Mỗi người đều thấy gần gũi và thân quen. Thậm chí, thước kẻ và bút chì cũng trở nên đáng yêu đến lạ thường!
Các dấu câu được sử dụng trong bài chính tả: dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm than.
2. Đấu trường tìm kiếm những từ có vần ai hoặc ay.
Câu trả lời:
- Các từ có vần ai : bài, cải, cãi, cái, dài, dài, bài, bãi, gai, gãi, hãi, hại, hài, lãi, mải, mãi, nai, …
- Các từ có vần ay : bay, hãy, lay, lạy, may, nay, này, nảy, nhảy, chảy, quay, say, vay, xay,…
3. Cuộc hành trình tìm kiếm những từ.
Câu trả lời:
a) Khám phá những từ bắt đầu bằng s hoặc x:
- Những từ bắt đầu bằng s : sa , sà, sang, sau, sáng, sách, sạch, sắc, sen, se, sẻ, sên, son, sông, suối, sơn, …
- Những từ bắt đầu bằng x : xa, xã, xanh, xăng, xâng, xe, xén, xẻng, xẻ, xê, xế, xếch, xin, xinh, xích, …
b) Đi tìm những từ có thanh ngã hoặc thanh hỏi:
- Thanh ngã : ngã, ngỡ, nhỡ, vỡ, vẽ, trũng, chõng, chẽ, sẽ, xã, rã, hãi, hũ, nhỡ, những, vững, khẽ, …
- Thanh hỏi : khỉ, khỏe, khổ, sả, sẻ, rẻ, rỉ, mải, mẻ, mỏ, mổ, mở, vẻ, vỏ, vở, nhả, nhỏ, nhổ, nhử, phải, phở,…
Tiếp tục khám phá các bài học để trở thành bậc thầy Tiếng Việt lớp 2
- Chuẩn bị bài học về Người thầy cũ và Mẩu giấy vụn trong phần Tập đọc.