Phân tích đề bài
Từ khóa: university students, learn, other subjects in addition to their main subjects, more important, give all their time and attention, studying, qualification.
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận và đưa ra quan điểm: việc các sinh viên đại học nên học thêm các môn học khác bên cạnh các môn chính hay dành toàn bộ thời gian và sự tập trung của họ vào việc học để lấy được bằng. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
Thảo luận về cả hai luồng ý kiến và đồng tình với bên cho rằng các sinh viên đại học nên học thêm các môn học khác bên cạnh các môn chính. (Và đây là hướng đi của bài mẫu)
Thảo luận về cả hai luồng ý kiến và đồng tình với bên cho rằng các sinh viên đại học nên dành toàn bộ thời gian và sự tập trung của họ vào việc học để lấy được bằng.
Outline
Sample essay
On the one hand, those who advocate for dedicating all their time and attention to studying for a qualification have valid reasons for their stance. They argue that specialization allows students to acquire in-depth knowledge and expertise in their chosen field. When devoting significant effort to their main subjects, students can grasp complex concepts and theories more thoroughly. This specialized knowledge can lead to advanced research opportunities, specialized career paths, and recognition as experts in their field. For instance, a student majoring in chemical engineering who focuses solely on mastering core engineering principles may develop groundbreaking research in the field of renewable energy.
On the other hand, there are compelling reasons why students should acquire knowledge in supplementary disciplines alongside their primary areas of study. Firstly, exploring diverse disciplines fosters intellectual curiosity and broadens one's understanding of the world. It promotes critical thinking, creativity, and interdisciplinary problem-solving skills, which are highly valued in today's complex and interconnected society. For example, a student majoring in computer science who takes courses in psychology may gain insights into human behavior and design more user-friendly software interfaces. Additionally, learning about other subjects can provide students with a well-rounded education that equips them with transferable skills, enabling them to adapt to a rapidly changing job market.
In conclusion, while there are proponents who emphasize the significance of devoting one's time and focus solely to studying for a specific qualification, I strongly hold the belief that university students should expand their knowledge by studying subjects beyond their primary fields of study. By embracing a diverse range of disciplines, they can develop a broader perspective, enhance critical thinking skills, and acquire transferable knowledge.
Số từ: 339
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
diversify (v)
diversify: làm phong phú, đa dạng hoá
Dịch nghĩa: mở rộng phạm vi hoặc đa dạng hóa trong một lĩnh vực hoặc trong việc học tập, nghiên cứu
Cách sử dụng: "Diversify" được sử dụng để chỉ việc mở rộng phạm vi hoặc đa dạng hoá các lĩnh vực, môn học hoặc hoạt động trong việc học tập hoặc nghiên cứu.
Ví dụ minh họa: Some university students believe that it is important to diversify their studies by exploring different subjects and disciplines, as it can broaden their knowledge and skills. (Một số sinh viên đại học tin rằng việc mở rộng phạm vi học tập bằng cách khám phá các môn học và ngành khác nhau là quan trọng, vì điều này có thể mở rộng kiến thức và kỹ năng của họ.)
disciplines (n)
disciplines: các ngành học, các lĩnh vực chuyên môn
Dịch nghĩa: các lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành học cụ thể
Cách sử dụng: "Disciplines" được sử dụng để chỉ các lĩnh vực chuyên môn hoặc các ngành học cụ thể trong hệ thống giáo dục hoặc nghiên cứu.
Ví dụ minh họa: There are various disciplines within the field of science, such as physics, chemistry, biology, and astronomy, each focusing on different aspects of the natural world. (Có nhiều lĩnh vực chuyên môn trong lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý, hóa học, sinh học và thiên văn học, mỗi lĩnh vực tập trung vào các khía cạnh khác nhau của thế giới tự nhiên.)
paramount (adj)
paramount: cực kỳ quan trọng, hàng đầu
Dịch nghĩa: vô cùng quan trọng, có tính chất hàng đầu, không thể bỏ qua
Cách sử dụng: "Paramount" được sử dụng để chỉ điều gì đó có tầm quan trọng cực kỳ, ưu tiên cao, không thể bỏ qua hoặc không thể thay thế.
Ví dụ minh họa: In emergency situations, the safety of individuals is of paramount importance and should be the top priority. (Trong các tình huống khẩn cấp, an toàn của cá nhân là vô cùng quan trọng và phải được ưu tiên hàng đầu.)
in favor of (phrase)
in favor of: ủng hộ, ủng hộ việc, đồng ý với
Dịch nghĩa: ủng hộ hoặc đồng ý với một ý kiến, quan điểm hoặc hành động
Cách sử dụng: "In favor of" được sử dụng để chỉ sự ủng hộ hoặc đồng ý với một cái gì đó, thường là một quan điểm, quyết định hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ minh họa: The majority of the team members were in favor of implementing the new software system, as they believed it would improve efficiency and productivity. (Đa số thành viên trong nhóm ủng hộ việc triển khai hệ thống phần mềm mới, vì họ tin rằng nó sẽ cải thiện hiệu suất và năng suất.)
advocate (v)
advocate: ủng hộ, tán thành, biện hộ, người ủng hộ
Dịch nghĩa: ủng hộ, tán thành, biện hộ, người ủng hộ
Cách sử dụng: "Advocate" được sử dụng như một động từ để chỉ hành động ủng hộ, tán thành hoặc biện hộ cho một ý kiến, một vấn đề hoặc một nhóm người. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người ủng hộ hoặc nhà hoạt động xã hội.
Ví dụ minh họa: She advocates for equal rights and social justice. (Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng và công lý xã hội.)
specialization (n)
specialization: sự chuyên môn hóa, sự chuyên sâu hóa
Dịch nghĩa: sự chuyên môn hóa, sự chuyên sâu hóa
Cách sử dụng: "Specialization" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc tình trạng khi một người hoặc một tổ chức tập trung vào một lĩnh vực hoặc một khía cạnh cụ thể để phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Ví dụ minh họa: The field of medicine has seen increasing specialization, with doctors focusing on specific areas such as cardiology, pediatrics, or neurosurgery. (Lĩnh vực y học đã chứng kiến sự chuyên môn hóa ngày càng tăng, với các bác sĩ tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như tim mạch, nhi khoa hoặc phẫu thuật não.)
acquire (v) in-depth (adj) knowledge (n) and expertise (n)
acquire: thu được, đạt được
in-depth: sâu sắc, chi tiết
knowledge: kiến thức
expertise: chuyên môn, chuyên sâu
Dịch nghĩa: thu được kiến thức và chuyên môn sâu sắc
Cách sử dụng: "Acquire in-depth knowledge and expertise" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động của việc thu được kiến thức sâu sắc và chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc một mảng kiến thức cụ thể.
Ví dụ minh họa: She spent years studying and researching to acquire in-depth knowledge and expertise in the field of astrophysics. (Cô ấy đã dành nhiều năm để học tập và nghiên cứu để thu được kiến thức sâu sắc và chuyên môn trong lĩnh vực vật lý thiên văn.)
grasp (v) complex (adj) concepts (n) and theories (n)
grasp: hiểu, nắm bắt
complex: phức tạp
concepts: khái niệm
theories: lý thuyết
Dịch nghĩa: hiểu và nắm bắt các khái niệm và lý thuyết phức tạp
Cách sử dụng: "Grasp complex concepts and theories" được sử dụng để chỉ khả năng hiểu và nắm bắt các khái niệm và lý thuyết phức tạp trong một lĩnh vực hoặc một lĩnh vực kiến thức cụ thể.
Ví dụ minh họa: The professor has a remarkable ability to grasp complex concepts and theories in quantum mechanics and explain them in a clear and concise manner. (Giáo sư có khả năng đáng ngạc nhiên để hiểu và nắm bắt các khái niệm và lý thuyết phức tạp trong cơ học lượng tử và giải thích chúng một cách rõ ràng và ngắn gọn.)
recognition (n)
recognition: sự công nhận, sự nhận ra, sự thừa nhận
Dịch nghĩa: sự công nhận, sự nhận ra, sự thừa nhận
Cách sử dụng: "Recognition" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động của việc công nhận, nhận ra, hoặc thừa nhận một cái gì đó, bao gồm cả thành tựu, nỗ lực, tài năng, hoặc giá trị của một cá nhân, một nhóm, hoặc một tổ chức.
Ví dụ minh họa: The athlete received recognition for her outstanding performance in the Olympic Games, earning her a gold medal and the admiration of fans worldwide. (Vận động viên nhận được sự công nhận vì thành tích xuất sắc của cô ấy trong các trò chơi Olympic, giành cho cô ấy một huy chương và sự ngưỡng mộ từ các fan hâm mộ trên toàn thế giới.)
mastering (v) core (adj) engineering (n) principles (n)
mastering: nắm vững, thành thạo
core: cốt lõi, chủ yếu
engineering: kỹ thuật
principles: nguyên tắc
Dịch nghĩa: nắm vững các nguyên tắc kỹ thuật cốt lõi
Cách sử dụng: "Mastering core engineering principles" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động của việc nắm vững các nguyên tắc kỹ thuật cốt lõi trong lĩnh vực kỹ thuật.
Ví dụ minh họa: To become a successful engineer, it is crucial to invest time and effort in mastering core engineering principles such as mechanics, thermodynamics, and electrical circuits. (Để trở thành một kỹ sư thành công, việc đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc nắm vững các nguyên tắc kỹ thuật cốt lõi như cơ học, nhiệt động học và mạch điện là rất quan trọng.)
Groundbreaking (adj) research (n)
groundbreaking: mang tính đột phá
Research: nghiên cứu
Dịch nghĩa: nghiên cứu mang tính đột phá
Cách sử dụng: “groundbreaking research” được sử dụng để nói về những nghiên cứu đem đến những thay đổi lớn, có sức ảnh hưởng đáng kể đến định hướng phát triển của một ngành nghề cụ thể. Cụm từ này xuất hiện nhiều trong các chủ đề về khoa học, công nghệ, hay y tế.
Ví dụ minh họa: The team of scientists made significant strides in cancer treatment through their groundbreaking research. (Nhóm các nhà khoa học đã có những bước tiến đáng kể trong việc điều trị ung thư thông qua nghiên cứu đột phá của họ.)
primary (adj) areas (n) of study (n)
primary: chính, chủ yếu
areas: lĩnh vực
study: nghiên cứu
Dịch nghĩa: các lĩnh vực nghiên cứu chính
Cách sử dụng: "Primary areas of study" được sử dụng để chỉ các lĩnh vực chính mà người học hoặc nhà nghiên cứu tập trung và nghiên cứu trong quá trình học tập hoặc nghiên cứu.
Ví dụ minh họa: In the field of psychology, the primary areas of study include cognitive psychology, developmental psychology, and social psychology, among others. (Trong lĩnh vực tâm lý học, các lĩnh vực nghiên cứu chính bao gồm tâm lý học nhận thức, tâm lý học phát triển và tâm lý học xã hội, và nhiều lĩnh vực khác.)
fosters (v) intellectual (adj) curiosity (n)
fosters: khuyến khích, nuôi dưỡng
intellectual: trí tuệ, tri thức
curiosity: sự tò mò
Dịch nghĩa: khuyến khích sự tò mò về mặt trí tuệ
Cách sử dụng: "Fosters intellectual curiosity" được sử dụng để diễn tả việc khuyến khích và nuôi dưỡng sự tò mò về mặt trí tuệ, khám phá tri thức và hiểu biết.
Ví dụ minh họa: A good education system should foster intellectual curiosity among students, encouraging them to explore new ideas, ask questions, and seek knowledge beyond the classroom. (Hệ thống giáo dục tốt nên khuyến khích sự tò mò về mặt trí tuệ trong các sinh viên, khích lệ họ khám phá ý tưởng mới, đặt câu hỏi và tìm kiếm kiến thức vượt ra ngoài phòng học.)
interdisciplinary (adj) problem-solving (n) skills (n)
interdisciplinary: đa ngành, giao nhau giữa các lĩnh vực
problem-solving: giải quyết vấn đề
skills: kỹ năng
Dịch nghĩa: kỹ năng giải quyết vấn đề đa ngành
Cách sử dụng: "Interdisciplinary problem-solving skills" được sử dụng để chỉ kỹ năng giải quyết vấn đề mà liên quan đến việc áp dụng các phương pháp và kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tìm ra giải pháp toàn diện.
Ví dụ minh họa: In today's complex world, professionals with strong interdisciplinary problem-solving skills are highly sought after. They can approach problems from multiple perspectives, integrate diverse knowledge, and come up with innovative solutions that transcend traditional boundaries. (Trong thế giới phức tạp ngày nay, những chuyên gia có kỹ năng giải quyết vấn đề đa ngành mạnh mẽ được săn đón. Họ có thể tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ, tích hợp kiến thức đa dạng và tạo ra những giải pháp đổi mới vượt ra ngoài các ranh giới truyền thống.)
today's (adj) complex (adj) and (conj) interconnected (adj) society (n)
complex: phức tạp
interconnected: liên kết
society: xã hội
Dịch nghĩa: xã hội phức tạp và liên kết
Cách sử dụng: "Today's complex and interconnected society" được sử dụng để diễn tả tính phức tạp và sự liên kết của xã hội hiện đại trong thời đại ngày nay. Đây là một cách để nhấn mạnh rằng các yếu tố và tương tác trong xã hội ngày càng phức tạp và chặt chẽ hơn.
Ví dụ minh họa: In today's complex and interconnected society, advancements in technology have greatly influenced various aspects of our lives, from communication and transportation to business and education. (Trong xã hội hiện đại phức tạp và liên kết như hiện nay, sự tiến bộ trong công nghệ đã có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta, từ giao tiếp và giao thông đến kinh doanh và giáo dục.)
gain (v) insights (n) into (prep)
gain: đạt được, thu được
insights: hiểu biết, thông tin chi tiết
into: vào, vào trong
Dịch nghĩa: đạt được hiểu biết, thông tin chi tiết về
Cách sử dụng: "Gain insights into" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình của việc đạt được hiểu biết, thông tin chi tiết về một vấn đề, một tình huống hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: By conducting extensive research and interviews, the team was able to gain valuable insights into consumer behavior and preferences. (Bằng cách tiến hành nghiên cứu và phỏng vấn một cách kỹ lưỡng, nhóm đã thu được những hiểu biết quý giá về hành vi và sở thích của người tiêu dùng.)
user-friendly (adj) software (n) interfaces (n)
user-friendly: dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
software: phần mềm
interfaces: giao diện
Dịch nghĩa: giao diện phần mềm dễ sử dụng, thân thiện với người dùng
Cách sử dụng: "User-friendly software interfaces" được sử dụng để chỉ giao diện phần mềm được thiết kế để dễ sử dụng, thân thiện với người dùng, giúp họ tương tác và sử dụng phần mềm một cách dễ dàng và thuận tiện.
Ví dụ minh họa: The new update of the application introduced user-friendly software interfaces, making it easier for users to navigate and access various features and functionalities. (Phiên bản cập nhật mới của ứng dụng giới thiệu giao diện phần mềm dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và truy cập vào các tính năng và chức năng khác nhau.)
a well-rounded (adj) education (n)
a well-rounded: một giáo dục đa diện, đầy đủ
education: giáo dục
Dịch nghĩa: giáo dục đa diện, đầy đủ
Cách sử dụng: "A well-rounded education" được sử dụng để chỉ một hình thức giáo dục mà không chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất, mà cung cấp một sự phát triển toàn diện cho học sinh, bao gồm cả kiến thức học thuật, kỹ năng mềm, và khía cạnh văn hóa xã hội.
Ví dụ minh họa: A well-rounded education includes a balance between academic subjects such as math, science, and literature, as well as opportunities for physical education, arts, and social activities. (Giáo dục toàn diện bao gồm sự cân bằng giữa các môn học như toán, khoa học và văn học, cũng như cơ hội tham gia giáo dục thể chất, nghệ thuật và hoạt động xã hội.)
transferable (adj) skills (n)
transferable: có thể chuyển đổi, có thể áp dụng được
skills: kỹ năng
Dịch nghĩa: các kỹ năng có thể chuyển đổi, áp dụng được
Cách sử dụng: "Transferable skills" được sử dụng để chỉ những kỹ năng mà người học hoặc người lao động có thể áp dụng trong nhiều tình huống và lĩnh vực khác nhau. Đây là những kỹ năng không chỉ giới hạn trong một ngành hoặc công việc cụ thể, mà có thể được sử dụng và chuyển đổi sang các lĩnh vực khác một cách linh hoạt.
Ví dụ minh họa: Communication, problem-solving, and leadership skills are examples of transferable skills that can be valuable in various professions and industries. (Kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và lãnh đạo là những ví dụ về kỹ năng có thể chuyển đổi, có thể có giá trị trong nhiều ngành nghề và ngành công nghiệp khác nhau.)
a rapidly changing (adj) job market (n)
a rapidly changing: một thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng
job market: thị trường việc làm
Dịch nghĩa: một thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng
Cách sử dụng: "A rapidly changing job market" được sử dụng để chỉ sự biến đổi và thay đổi nhanh chóng trong việc tìm kiếm việc làm và yêu cầu của người lao động. Trong thị trường việc làm này, các xu hướng công nghệ, kỹ năng yêu cầu, và các ngành nghề phát triển rất nhanh, tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho người tìm việc và nhân viên.
Ví dụ minh họa: With advancements in technology and automation, the rapidly changing job market requires individuals to continuously update their skills and adapt to new roles and responsibilities. (Với sự tiến bộ trong công nghệ và tự động hóa, thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng đòi hỏi cá nhân phải liên tục cập nhật kỹ năng và thích nghi với các vai trò và trách nhiệm mới.)
a broader (adj) perspective (n)
a broader: một cái nhìn rộng hơn
perspective: cái nhìn, quan điểm
Dịch nghĩa: một cái nhìn rộng hơn
Cách sử dụng: "A broader perspective" được sử dụng để chỉ một cách nhìn tổng quan, toàn diện hơn về một vấn đề hoặc tình huống. Nó đề cập đến khả năng nhìn xa hơn, khám phá nhiều góc độ và nhận thức sâu sắc hơn về các yếu tố liên quan.
Ví dụ minh họa: Through exposure to various cultures, ideas, and experiences, individuals can develop a broader perspective and become more open-minded and tolerant of diversity.
Above is a suggested sample essay for Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2 prepared by the professional team at Mytour English. Candidates can discuss the exam and answers in the comment section or join the Mytour Helper forum for explanations on English learning and IELTS preparation, run by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” to access the full content of answer explanations. Order here.