Giải bài thi IELTS Writing Task 1 ngày 04/03/2023
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ cột
Đặc điểm tổng quan:
Số liệu của food and drink tăng dần theo nhóm tuổi
Số liệu của food and drink cao nhất đối với hầu hết các nhóm tuổi, theo sau là restaurant and hotel và entertainment
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của Food and drink vào cùng một đoạn và miêu tả số liệu của Restaurant and hotel và Entertainment vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Food and drink
Nhóm tuổi 76+ có chi tiêu lớn nhất: 23% tổng chi tiêu
Nhóm dưới 30 tuổi có chi tiêu nhỏ nhất: 6% tổng chi tiêu
Đoạn 2 - Restaurant and hotel và Entertainment
Restaurant and hotel: số liệu lớn nhất ở nhóm dưới 30 tuổi (14%) và nhỏ nhất ở nhóm 61-75 tuổi (2%)
Entertainment: số liệu lớn nhất ở nhóm 61-75 tuổi (23%) và nhỏ nhất ở nhóm dưới 30 tuổi (7%)
Bài mẫu
The graph demonstrates the expenditures on three categories, namely food and drink, restaurants and hotels, and entertainment, by various age groups of UK residents in 2004.
Overall, the data indicates that food and drink expenditures increase with age. Also, food and drink expenses were the highest for the majority of age groups, followed by restaurant and hotel expenses and entertainment.
Regarding the specific category of food and drink, those aged 76 and older incurred the highest expenditures, approximately 23% of the total amount. The age group under 30 had the lowest expenditures, accounting for only 6% of total expenditures.
On the other hand, the age group under 30 had the highest restaurant and hotel expenditures, at 14% of the total, while the age group 61-75 had the lowest, at 2% of the total. In contrast, the percentage of total spending allocated to entertainment was highest for those aged 61 to 75 and lowest for those aged under 30, at 23% and 7% respectively.
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
Increase with age: tăng dần theo nhóm tuổi
Highest for the majority of age groups: cao nhất đối với hầu hết các nhóm tuổi
Followed by: theo sau đó là
Incurred the highest expenditures: có mức chi tiêu cao nhất
Spending allocated to entertainment: khoản chi tiêu cho mục đích giải trí
Giải bài thi IELTS Writing Task 2 ngày 04/03/2023
Phân tích yêu cầu đề bài
Dạng bài: Discussion essay
Từ khóa: gap year, after graduating high school, work and/or travel.
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận về ưu và nhược điểm của việc gap year sau khi tốt nghiệp trung học. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều ý tưởng khác nhau như:
Ưu điểm: tăng kinh nghiệm việc làm, tiếp xúc với văn hóa và Nhược điểm: làm chậm quá trình học, gánh nặng về chi phí
Ưu điểm: phát triển bản thân, khám phá nghề nghiệp và Nhược điểm: trì hoãn tham gia vào thị trường lao động, thiếu sự nề nếp
Lưu ý: Vì đề bài chỉ yêu cầu thảo luận, người viết cần tập trung phân tích các ưu điểm, nhược điểm của việc gap year thay vì quá chú trọng vào việc nêu ra cũng như chứng minh quan điểm bản thân.
Mẫu bài viết
Ưu điểm: tăng kinh nghiệm việc làm, tiếp xúc với văn hóa
Nhược điểm: làm chậm quá trình học, gánh nặng về chi phí
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề |
Thân bài | Đoạn 1 - Ưu điểm của việc gap year
|
Đoạn 2 - Nhược điểm của việc gap year
| |
Kết bài | Khẳng định lại nội dung đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu
Some students take a gap year after high school graduation to work or travel. Despite the fact that this method can provide valuable experiences, it also has disadvantages. This essay will examine the benefits and drawbacks of gap years.
A gap year has numerous benefits. Gaining work experience is one of the main advantages of taking a gap year after high school graduation. This experience can be beneficial for students who seek to develop their skills and gain experience in their area of interest, as well as those who wish to finance their future education. A student who wishes to pursue a career in hospitality, for instance, may choose to work in a hotel during their gap year in order to gain relevant experience that will be useful in their future career. In addition, travel during a gap year can expose students to different cultures, customs, and ways of life, providing them with a unique opportunity to broaden their horizons and develop cross-cultural understanding.
Taking a gap year may, however, have certain disadvantages. The cost is the primary disadvantage. Travel and activities during a gap year can be costly, and some students may not be able to support themselves financially. This may detract from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year. In addition, students who take a year off after high school may miss out on scholarships and other forms of financial aid that are available only to those who begin their academic studies immediately after graduation. In addition, students may face the difficulty of reentering academic life after a gap year, as they may have to adjust to studying and academic expectations.
Taking a gap year can provide valuable experiences, but it also has disadvantages. When making this decision, it is crucial that students consider their individual goals and needs.
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ ngữ
Gap year: năm nghỉ học để làm việc hoặc du lịch
Trải nghiệm có giá trị: những kinh nghiệm quý giá
Kinh nghiệm làm việc: kinh nghiệm trong công việc
Tài trợ cho việc học tập trong tương lai: tài chính cho việc học tập trong tương lai
Tài trợ (v): cung cấp tài chính
Theo đuổi một nghề nghiệp: theo đuổi sự nghiệp
Lĩnh vực dịch vụ khách sạn: ngành nghề dịch vụ khách sạn
Mở rộng tầm hiểu biết: mở rộng kiến thức và hiểu biết
Ví dụ: Việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể mở rộng tầm hiểu biết bằng cách giới thiệu người ta với văn hóa và lối sống mới.
Hiểu biết đa văn hóa: sự hiểu biết về nhiều nền văn hóa
Tự tài trợ cho bản thân về mặt tài chính: tự lo tài chính cho bản thân
Giảm chất lượng trải nghiệm: làm giảm giá trị của trải nghiệm
Giảm giá trị của cái gì: làm giảm giá trị của điều gì đó
Mắc nợ: phải trả nợ
Trải qua (v): gặp phải một trải nghiệm không tốt, thường gây ra hậu quả
Quay lại cuộc sống học tập: trở lại học tập
Kỳ vọng trong học tập: mong đợi trong việc học tập
Mục tiêu và nhu cầu cá nhân: mục tiêu và nhu cầu của từng cá nhân